TR NG ƯỜ Ẳ Ậ Ậ ƯƠ
Đ S 02 Ề Ố NG CAO Đ NG DÂN L P KINH T K THU T BÌNH D Ế Ỹ ------------------------------ Đ THI MÔN : TH C HÀNH ACCESS – L P CAO Đ NG Ự Ớ Ẳ Ề TH I GIAN : 90’ (không k th i gian phát đ ) ề ể ờ t l p m i quan h , nh p d li u vào các b ng theo yêu c u sau Ờ 1. T o các b ng d li u, thi ả ữ ệ ế ậ ậ ữ ệ ố ả ầ ạ ệ LOAISACH: MALOAI(T,4); LOAISACH(T,20)
;SOLUONG(N,integer) ; MALOAI(T,4) a. B ng ả b. B ng ả DMSACH : MASACH(T,6); TENSACH(T,30); DONGIA(N,Single) c. B ng ả HOADON : SOCTU(T,3); LOAICT(T,1); NGAYCTU(D,Shortdate);HOTEN(t,30); DIACHI(T;15). d. B ng ả CTHOADDON : SOCT(T,3); MASACH(T,6)
ệ 2. Th c hi n các truy v n sau ấ ấ ệ ể t r ng : N u ch ng t ế ế ằ ứ ừ ề ằ ả ơ a. T o truy v n th hi n thông tin sau : SOCTU, MASACH, MALOAI, SOLUONG, GIATIEN, ế nh p thì Giá ti n b ng đ n giá trong b ng DMSACH; n u xu t thì giá ti n b ng 120% đ n giá trong DMSACH, THANHTIEN = SOLUONG* ấ ậ ơ ề ằ ự ạ THANHTIEN bi ch ng t ừ ứ DONGIA. b. Tìm xem hóa đ n nào có t ng s l ơ ố ượ ổ ng sách nhi u nh t. Bao g m các thông tin :SOCTU; ồ ề ấ LOAICTU; HOTEN; NGAYCTU,TONGSL. c. Tìm xem hóa đ n nào ch a có s li u sách nh p/xu t. Bao g m các thông tin :SOCTU; LOAICTU; ố ệ ậ ấ ồ ư ơ HOTEN; NGAYCTU,DIACHI. d. Thêm vào b ng DMSACH thông tin sau : “ACC002”; “L P TRÌNH ACCESS NÂNG CAO”; 40000 Ậ ả ư 3. T o form HOADON nh hình sau : ạ Yêu c uầ : t k form đúng v hình th c : Các nút l nh ho t đ ng đúng ch c năng. ạ ộ ứ ứ ề ệ
c trùng l p, không đ ặ ượ - Thi ế ế - Tính TS ti n ề - S ch ng t ố ứ ừ - Nút k t thúc dùng đ đóng Form, nút xóa có c nh báo ti ng vi ế ượ ể ố ả c đ tr ng ế không đ ể t ệ
ư 4. T o m u in HOADONSACH nh hình sau : ẫ ạ Yêu c uầ : - Hình th c đúng ứ
ư ạ ả : 5. T o b ng DKHIEN nh hình bên : Yêu c uầ - ạ ộ ệ ho t đ ng ự . v l - ề ạ ề ng trình Access và tr i CSDL thì ở ề v Khi click nút th c hi n đúng ch c năng ứ Click nút V CSDL Ề access; Click nút V WINDOWS đòng ch ươ Windows.