Đ thi c u trúc và ghép n i máy tính
ố
ề
ấ
ể c s d ng đ ể ủ ệ ệ ề ủ D:th c hi n 15 l nh c a ARC ệ ủ ệ ệ ự ự ệ ệ ự ự đúng ể 6 kh i t ng đó 4 kh i th c hi n các phép toán và 2 kh i th c hi n phép ố ố ệ ệ ự ự ấ ạ ừ ủ i đây là ố ỏ
ạ ệ ầ ủ c c u t o t ượ ấ ạ ừ ị ố ố ồ ệ các thành ph n datapatch và control section ệ ự ữ ấ ề ữ ự ữ ấ ị ế ươ ng ị ộ ả c qu n lí trong b nh ớ ế ế ữ ế i đây là sai ướ c khi ộ ế ươ ẽ ạ ữ ệ ố ố ớ ướ ươ ng pháp lien k t trong quá trình th c hiên ch ế ươ ươ ng trình con đ ng pháp lien k t thông qua thanh ghi các đ i s c a ch ế ự ươ ng trình con ượ ư c l u c và sau khi th c hi n ch ệ ươ ướ ữ ệ ướ
-2 đ ượ c quy
ễ ố ể ờ c bao g m 1 bit d u 3 bit s mũ mã th a , 4 bit giá tr đ ng th i ố ố ủ ng trình con ế i đây bi ế ố i s nào d ấ t ph ươ ừ ồ ự
ứ ng pháp CRC v i đa th c ươ ớ ề ữ ệ ầ ử ộ ề ữ ệ ẽ
ể t c các c p máy tính , có th coi máy tính đ các linh ki n đi n t c c u thành t i t c ạ ấ ả ượ ấ ể ấ ừ ể ệ ệ ử ơ
i s d ng t ớ ng tác v i máy tính thông qua ngôn ng g n gi ng v i ữ ầ ươ ớ ố i c p h p ng ng ợ i ữ ườ ử ụ ườ ng trình ng d ng , ng ng tác v i máy tính thông qua ch i s d ng t ườ ử ụ ươ ng ươ ứ ụ ớ
i s d ng ch c n quan tâm đ n ngôn ng l p trình mà ườ ử ụ ữ ậ ữ ậ ỉ ầ ế b t c n i dung nào c a các th p h n c a máy tính ơ ủ ấ ử ụ ứ ỗ ỗ ặ ng đĩa là
c tính theo ượ ẩ ẩ ộ ố ừ ừ ng pháp mã hóa d li u thông d ng trên đĩa t ừ là Câu 1: các tín hi u đi u khi n ALU đ ượ ử ụ A:th c hi n 16 l nh c a ALU B: th c hi n 4 phép toán c a ALU C:th c hi n 16 phép toán c a ALU Câu 2: phát bi u nào d ướ A:ALU có c u t o t d ch ị B: đ u ra c a ALU là các tín hi u tr ng thái n,z,v và c ầ C:ALU đ D:ALU bao g m kh i th c hi n phép toán AND,OR và kh i th c hi n phép toán d ch Câu 3:nh ng bi n nào mang tính ch t b n v ng trong ngôn ng c p cao ế A: bi n toàn c c và bi n đ a ph ng ụ B: bi n đ a ph ươ C:nh ng bi n đ ế ượ D: bi n toàn c c ụ Câu 4: phát bi u nào d ể A: trong ph ng pháp liên k t thông qua d li u ta s n p các đ i s vào b nh tr ng trình con g i ch ọ B: ta có th s d ng 1 trong 3 ph ể ử ụ C: trong ph ươ trong các thanh ghi tr ự D:liên k t d li u thông qua stack v b n ch t chính là lien k t thông qua d li u ề ả ế ữ ệ ấ c bi u di n d Câu 5:s -1,0101x2 ng pháp bi u di n s ể ố ễ ướ ố d u ph y đ ng đ ị ồ ướ ượ ộ ẩ ấ có th c hi n d u s 1 ấ ố ệ A:10110101 B: 10010101 C: 10100101 D: 00010101 Câu 6 h truy n d li u c n g i n i dung 1010011011 theo ph ệ sinh G(x)= x4 + x3 + x d li u truy n đi s là : A:10100110111011 B:10100110110111 C: 10100110111110 D: 10100110111111 Câu 7: các phát bi u nào sau đây phát bi u nào sai A: t b n ả B:t ạ ấ ngôn ng con ng ữ i c p ch C: t ươ ạ ấ trình ng d ng ụ ứ i c p ngôn ng b c cao , ng D: t ạ ấ không c n quan tâm ủ ở ấ ứ ộ ầ Câu 8:m t đĩa c ng có 12 đĩa trong đó có 2 m t phía ngoài không s d ng đ ghi d li u . ữ ệ ể ặ ộ ng 512 byte .dung m i m t đĩa có 4000 track , m i track có 2000 sector , m i sector có dung l ượ ỗ l ượ A:88 GB B:88000000KB C:49152000000byte D: 19GB Câu 9:s d u ph y đ ng theo chu n IEEE 754 32 bit có s mũ đ ố ấ A: mã th a 127 B: mã th a 128 C:mã th a 8 D: mã th a 4 ừ Câu 10: ph ụ ữ ệ ươ ừ
Hung crossfire. K52
Đ thi c u trúc và ghép n i máy tính
ố
ề
ấ
ng pháp trên B:Manchester và NRZ ả ươ
ẽ ượ ử ụ B : s nguyên có d u ộ ấ ể ố ữ ệ ẩ ấ ố ấ ố ả ầ ề ệ ử ầ ứ D: b đi u khi n ầ ể ề ộ ề ị ư ặ ng pháp trao đ i d li u ự ươ ng pháp trao đ i d ổ ữ ự ể ữ ệ ệ ỉ ấ ổ ữ ệ ươ
ng trình ấ ặ ủ ư ươ ấ ử ụ ả ng cao ơ ả
i kho ng cách ệ ượ ng pháp phát hi n và s a l ả ề ươ ử ỗ ệ ố ấ ạ ế ố ự ế ế ng nh , giá thành cao ệ
ớ ớ
ng trình chính c ch ạ ẽ ạ ẽ ạ ẽ ạ ẽ ạ ộ ị ướ ươ ụ ộ ươ c th c hi n ng trình con ự ớ ố ớ ộ ượ ự ệ ồ kích ho t MREQ và RD - ạ ệ ch m t xung nh p ị ờ ộ i phóng MERQ và RD gi ả kích ho t MREQ và RD -- ư ệ ọ ữ ệ ệ ư đ c d li u trên ọ ữ ệ ạ i phóng MERQ và RD ả kích ho t MREQ và RD - ch m t xung ờ ộ ạ ị gi ả ệ i phóng MERQ và RD ệ kích ho t MSYN- ạ ị i phóng MERQ , RD và MSYN ọ ữ ệ kích ho t MREQ và RD- ạ gi ả ạ ộ ể ồ ầ ộ ể ể ử ụ
ườ n làm các thanh ghi ạ ớ ệ ố ườ ỉ ữ ệ ộ ộ ị ị ư ấ ấ ỏ
ề ặ ụ ề ể A:không ph i là ph C:NRZ D: Manchester Câu 11:d li u 128 bit trong máy tính ARC s đ c s d ng đ mã hóa A: s d u ph y đ ng D: s âm C: s nguyên không d u ố Câu 12 :kh i control section bên trong CPU b n ch t là ấ ố A:linh ki n đi n t B: c ph n m m và ph n c ng ả ệ C:ph n m m Câu 13: các đ c tr ng c a quá trình biên d ch là ặ ủ A: đ c tr ng c a ki u d li u ể ữ ệ ư ủ B: các ch đ đ a ch , c u trúc th c hi n phép toán ,ph ỉ ấ ế ộ ị C: ki u d li u , các ch đ đ a ch ,c u trúc th c hi n phép toán và ph ệ ế ộ ị li u ệ D: là đ c tr ng c a máy tính c p th p s d ng ch Câu 14 :cache có kh năng truy c p t c đ cao vì nguyên nhân nào sau đây ậ ố ộ A: c u t o đ n gi n B: linh ki n có ch t l ấ ượ C:k t n i tr c ti p v i CPU D:dung l ỏ ớ Câu 15:n u h th ng truy n tin không có ph hamming HD là A: 2 B :3 C:4 D:1 Câu 16: khi n p modul vào b nh trong máy tính ARC ộ A: loader s n p vào đ a ch b t kì l n h n 2048 ị ơ ỉ ấ B: loader s n p vào đ a ch b t đ u 2048 ị ỉ ắ ầ C:loader s n p vào đ a ch b t đ u là 0 ỉ ắ ầ ị D: loader s n p vào m t đ a ch l n h n 2048 ph thu c vào kích th ơ ỉ ớ và ch Câu 17 quá trình th c hi n đ c b nh đ i v i bus đ ng b đ ọ ộ A: đ a tín hi u đ a ch lên ADDRESS BUS- ỉ ị -đ c d li u trên DATA BUS--- B: đ a tín hi u đ a ch lên ADDRESS BUS- ỉ ị DATA BUS---gi C: đ a tín hi u đ a ch lên ADDRESS BUS- ỉ ị ư nh p--- D: đ a tín hi u đ a ch lên ADDRESS BUS- ỉ ư đ c d li u trên DATA BUS--- đ i tín hi u SSYN- ệ ợ Câu 18:phát bi u nào sau đây là đúng : đ đ ng b ho t đ ng ta c n …. A:có th s d ng D flip flop làm thanh ghi B:s d ng các xung nh p clock ử ụ ị C:s d ng s n xung nh p clock ị ử ụ D:s d ng master-slave D flip flop kích ho t theo s ử ụ Câu 19:v i h th ng máy tính s d ng 20 bit đ a ch , đ r ng d li u là 4 byte , đ a ch l n ỉ ớ ử ụ nh t và nh nh t mà CPU đ a ra là A: 0 và 220-2 B:0 và 220-1 C:0 và 220-4 D:0 và 220 Câu 20:v m t nguyên lí , 1 cell DRAM là A:1 t C:1 D flip flop B: 1 D flip flop và 1 m ch đi u khi n C và 1 m ch đi u khi n D: 1 t C và 1 transistor ụ ạ ể ề ạ
Hung crossfire. K52
Đ thi c u trúc và ghép n i máy tính
ố
ề
ấ
ứ ng pháp CRC v i đa th c ớ ệ ươ ữ ệ ề ữ ệ ầ ử ộ ẽ
ng trình linking loader là ụ ủ ả ươ ộ
ộ ớ ươ ự ử ỉ ủ ỉ ủ ự c B: 3 b ượ c D: 4 b ộ ệ c C: 6 b ướ ướ ế ị ỉ ớ ộ ộ ậ ệ ố ữ ướ ử ụ ị ị C:232-4 D:232-3
ạ ươ ấ ả ng trình con d ng hàm function ầ ể ể ủ ụ ố ượ B: ch D:là t ố ố ễ ố ượ ng s nguyên mà ta có th bi u di n ằ ấ ố ớ ố ấ ằ ễ ằ ố ể ố ượ ng s mã th a ằ ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ươ ộ ố ố ể ố ố ể ố ừ ể t b ng ngôn ng mà ng trình đ c vi ế ằ ươ ượ ữ ạ ộ ị ể ể ượ ngôn ng c p cao sang ngôn ng ng trình đ c vi t t ế ừ ữ ấ ươ ượ ị ữ ể c ể ể ượ ngôn ng c p cao sang ữ ấ ượ c vi ừ ươ ự t t c ch ể ượ ế ừ c và th c hi n luôn t ng l nh ệ ể ể ượ ạ ng trình đ ệ ữ ị ữ ị ị c th c hi n quá trình biên d ch là : ướ ự ệ ị , phân tích cú pháp ,t o mã , qu n lí bi n và thanh ghi , ừ ế ạ ả i u , phân tích cú pháp , phân tích tên bi n ,phân tích m ng d li u ,t o mã , ế ữ ệ ừ ạ ạ i u ố ư ế ả , phân tích cú pháp , phân tích d ng d li u , t o mã ừ ạ ữ ệ ạ ạ ữ ệ ệ ị
C:00010 1000 D:00001 0100 B:0010 1000 đúng ể ả ệ t b ngo i vi ể ạ ớ ổ ữ ệ ệ ế ị ề
Câu 21:h truy n d li u c n g i n i dung 1011100011 theo ph sinh G(x)=x4+x+1 d li u truy n đi s là ề A: 10111000110111 B: 10111000111011 C: 10111000111010 D: 10111000110011 Câu 22: nhi m v c a ch ệ ng trình vào b nh , qu n lí các modul A:n p ch ươ ớ ạ B:n p ch ng trình chính và các modul vào b nh ộ ươ ớ ạ ng trình và n p vào b nh i đ a ch c a các l nh trong toàn b ch C:đánh l ớ ạ ộ ươ ệ ạ ị i đ a ch c a các l nh trong ch D: đánh l ng trình và n p vào b nh ộ ạ ệ ạ ị Câu 23:quá trình th c hi n m t l nh trong vi x lí đ c th c hi n thông qua ệ ệ c A:5 b ướ Câu 24: h th ng máy tính s d ng thông qua 32 bit đ a ch v i đ r ng d li u là 32 bit ch ữ ệ đ l u tr là big modul , giá tr đ a ch l n nh t mà máy tính truy c p là ấ ộ ư ỉ ớ A: 232-1 B: 232-2 Câu 25 :macro là A: th t c ủ ụ t c các thành ph n trên ng trình con và th t c C:m t d ng ch ộ ạ Câu 26:v i m t s bit xác đ nh , s l ễ ớ ị ng s nguyên không d u ng s bi u di n theo s bù 2 b ng s l A:s l ấ ng s mã hóa theo tr ng s l n nh t làm bit d u b ng s l B:s l ng s bù 2 ố ố ượ ọ ng s bi u di n theo mã bù 1 b ng s l C: s l ng s bi u di n theo mã bù 2 ễ D:s l ng s bù 1 b ng s l ố ố ượ Câu 27:phát bi u nào sau đây là đúng A:biên d ch và thông d ch là quá trình t o ra m t ch ị máy tính có th hi u đ c B:biên d ch là quá trình chuy n 1 ch mà máy tính có th hi u đ C:biên d ch là quá trình v a chuy n đ ừ ngôn ng mà máy tính có th hi u đ D:biên d ch và thông d ch là quá trình t o ra ngôn ng máy Câu 28:các b A:phân tích tên bi n , phân tích ngôn t ế t ố ư B:phân tích ngôn t qu n lí bi n và thanh ghi , t C:phân tích ngôn t D:phân tích cú pháp , phân tên bi n , phân tích d li u , t o mã ế Câu 29:th c hi n phép chia 2 s Q =1010 và và M=00101 giá tr thanh ghi A và Q sau phép ố ự tính th 2 là ứ A:00000 0010 Câu 30:phát bi u nào sau đây là ể A:b y và ng t dung đ b o v máy tính ẫ B:b y và ng t có khi dung đ trao đ i d li u v i thi ẫ C: b y và ng t tác đ ng theo c tín hi u đi n và ph n m m ẫ ầ ệ ả ộ D:b y và ng t có m c u tiên cao nh t ấ ứ ư ẫ Câu 31:tr ắ ắ ắ ắ ng op2 trong c u trúc branch có giá tr là ườ ấ ị
Hung crossfire. K52
Đ thi c u trúc và ghép n i máy tính
ố
ề
ấ
ự ộ ượ C:011 ớ ố ớ D:100 c th c hi n ệ kích ho t MREQ và RD - ồ ạ ờ ộ ch m t xung nh p ị gi i phóng MERQ và RD ả kích ho t MREQ và RD -- ạ đ c d li u trên ọ ữ ệ ư ệ ọ ữ ệ ệ ư i phóng MERQ và RD ả kích ho t MREQ và RD - ạ ch m t xung ờ ộ ả ị gi ị kích ho t MSYN- ạ ệ i phóng MERQ và RD ệ ạ gi i phóng MERQ , RD và MSYN đ c d li u trên DATA BUS--- kích ho t MREQ và RD- ả ố ị ủ ọ ữ ệ ữ ệ c tính th 3 là ứ ướ
c t o thành t ộ ạ ố ấ ấ ủ ế ả ẽ ượ ạ ủ ủ ẩ ạ ấ ủ ấ ủ
D: phép XOR c a 2 bit d u c a 2 toán ạ ủ ủ ấ ủ
i d ng c l u tr d ượ ư ố ơ ố ơ ố
ẽ ử ụ ệ ố ạ ữ ướ ạ B: s th p l c phân- c s 16 ố ậ ụ C: s nh phân ị ố ầ ứ ạ ộ B: m ch c ng/ tr 17 bit ạ ạ ạ ừ ộ ừ C bus lên thanh ghi đ m %temp3, tín hi u đi vào C ồ ữ ệ ừ ệ ệ
ng C mux =1 ươ
ng C mux =0 ươ ng C trong thanh ghi MIR là 100100 và tr ng rd trong thanh ghi %ir=36 và C mux=1 ng C trong thanh ghi MIR là 100100 và tr ng rd trong thanh ghi %ir=36 và C mux=0 ườ ườ ướ c ữ ệ ố ị
B: 0010 1001 C:0011 0010 D: 0101 0010 ỉ ấ ô nh có đ a ch th p ị ữ ệ ư ở ớ ộ ớ ớ
ư ậ ệ ự ọ ự C:big endian ệ ẽ ử ụ ể ạ ộ
ự ệ ấ ầ ớ i mã 2 b B:gi c ả ướ i mã 1 b i mã 2 b c c ho c gi ặ ướ ướ ả ả ướ D: gi i đây là s d u ph y tĩnh ố ấ ẩ B: 2,19 A:101 B:010 Câu 32 :quá trình th c hi n đ c b nh đ i v i bus đ ng b đ ọ ộ ệ ự A: đ a tín hi u đ a ch lên ADDRESS BUS- ỉ ị -đ c d li u trên DATA BUS--- B: đ a tín hi u đ a ch lên ADDRESS BUS- ỉ ị DATA BUS---gi C: đ a tín hi u đ a ch lên ADDRESS BUS- ỉ ị ư nh p--- D: đ a tín hi u đ a ch lên ADDRESS BUS- ỉ ư đ i tín hi u SSYN- ệ ợ Câu 33: th c hi n phép nhân gi u 2 s M=011.1(3.5) và Q=001.1(1.5). giá tr c a 2 thanh ghi ự A và Q sau b A:0101 0100 B:0001 0101 C:0010 1010 D : 0011 1001 Câu 34 : trong m ch nhân 2 s d u ph y đ ng , bit d u c a k t qu s đ ừ A: phép OR c a 2 bit d u c a 2 toán h ng B: phép NAND c a 2 bit d u c a 2 toán h ng ạ C:phép AND c a 2 bit d u c a 2 toán h ng ấ ủ h ng ạ Câu 35: d li u trong máy tính đ ữ ệ A:s bát phân – c s 8 C:mã nh phân ị Câu 36: v i m ch chia 2 sô 16 bit b ng ph n c ng h th ng s s d ng ớ ằ A: m ch c ng 16 bit ộ C:m ch c ng/tr 16 bit D: m ch c ng 17 bit ộ Câu 37:đ đi u khi n ngu n d li u đi t ể ể ề decoder và A: tr ườ B: tr ườ C: : tr D: tr Câu 38: th c hi n phép nhân 2 s 4 bit gi a M=10 và Q=5 giá tr 2 thanh ghi A và Q sau b ự tính th 3 là ứ A:0110 0100 Câu 39: d li u trong các ô nh trong b nh máy tính có bit MSB l u h n là ơ A: little endian B: không th c hi n nh v y C:không là 3 l a ch n trên Câu 40:đ n p n i dung 0A49h vào thanh ghi %r2 ta s s d ng l nh A: sethi 0A49h, %r2 và sr1%r2,10,%r2 B:sethi 0x0A49h, %r2 và sr1%r2,10,%r2 C:mov %r2, 0A49h D:sethi %r2, 0A49h Câu 41:đ truy xu t ô nh ta c n th c hi n ể A: làm t i các ô nh ớ ươ c i mã 1 b C:gi ả Câu 42 :s nào d ướ ố A: c 2 s trên đ u đúng ề ố ả
Hung crossfire. K52
Đ thi c u trúc và ghép n i máy tính
ố
ề
ấ
ả ề ng , v lí thuy t dung l ớ ả ng b nh o ộ ị ệ ề ế ượ ườ
D 213x8 bit i d ng s bù 9 i đây bi u di n s (-102)
10 d
ướ ỗ ố ạ ướ ạ B:218x8 bit c: vô h n ố i C:1001000100000010 ạ ể ả
ố ồ ữ ể ủ ợ ạ ạ i thi u c a h p ng bao g m : ệ i i i chú gi ờ ạ ả ả ệ B:l nh + các toán h ng D:nhãn + l nh + các toán h ng + l ệ ẩ ể ệ D:t B: t 0 đ n 1,5 V 3 đ n 15 ế ế ừ ừ ừ
ệ c ượ B: 2 b ướ ng pháp phát hi n l ướ i single bit ki m tra ể ươ c D: 3 b ệ ỗ c th c hi n thông qua ự c C: 6 b ướ ớ ẵ ề
ố ẩ ử ụ ệ ệ C: 5 chân tín hi u D: ệ
ể ạ ủ ủ ệ ị
ả ị ng trình b i vì ươ ự ế ệ ả ở
ườ ậ ữ ậ t c các ý ki n trên ấ ả c bi u di n d i s nào d i đây ế 10 đ ễ ướ ố ướ ượ ể ố ả ỗ
c đ nh nghĩa là ượ ị ớ
đĩa D: các thành ph n l u tr ổ ầ ư ữ
ấ ố ở ộ ự ồ ượ c ự ả ố ở ộ ự D: 14,7 C: c 2 s trên đ u sai ố Câu 43:h th ng máy tính có tín hi u đ a ch là 13 đ ỉ ệ ố s là ẽ A: 214x8 bit Câu 44: chu i s nào d ễ ố A:1001100010010111 B: c 3 mã còn l D:1001100010011000 Câu 45 m t l nh t ộ ệ A:nhãn + l nh + các toán h ng ệ i chú gi C:l nh + l ờ Câu 46: m c đi n áp th hi n m c logic 0 trong chu n RS232 là ứ ứ ệ -3 đ n -25 V C: t -3 đ n -15 V A: t ế ừ ế V Câu 47:quá trình assembly đ A : 4 b c ướ Câu 48:đ truy n tín hi u ‘4’ =011 0100 v i ph ể ệ ề ch n chu i d li u c n truy n đi là ỗ ữ ệ ầ A:01100101001 B:01110101001 C:01100100001 D:01100101010 Câu 49:chu n mini USB s d ng s chân tín hi u là A: 6 chân tín hi u B: 4 chân tín hi u ệ 7 chân tín hi u ệ Câu 50:đ n p giá tr 11F72Dh vào 22 bit cao c a thanh ghi %r4, mã l nh c a máy tính ARC là A:0000 1001 0001 0001 1111 0111 0010 1101 B:0000 1001 0010 0001 1111 0111 0010 1101 C:0000 0101 0001 1111 0111 0010 1101 D: không ph i các giá tr trên Câu 51:trong quá trình biên d ch ta ph i th c hi n lien k t ch ị A: thông tin ISA khác nhau ng l p trình c a các modul là khác nhau B: môi tr ủ C:ngôn ng l p trình và th vi n l p trình khác nhau ư ệ ậ D: t Câu 52:S (-27) A: 10011011 B:11100100 C:c 3 chu i trên D:11100101 Câu 53: b nh máy tính đ ộ A:các thanh ghi RAM, ROM B: cache, RAM,ROM , C:thanh ghi , cache , đĩa , RAM ổ c các giá tr logic đ ị ượ Câu 54: đ th c hi n phép nhân s có d u ta ph i ả ệ ể ự A:m r ng bit d u s âm r i th c hiên phép nhân ấ ố B:không có m ch nhân nào th c hiên đ ự ạ C:m r ng bit c 2 s âm và d ng r i th c hi n phép nhân ồ ươ ệ ng D:th c hi n phép nhân bình th ườ Câu 55:b nh nào c n đ ự ớ c th c hi n làm t ệ ầ ượ i ươ ệ ộ
Hung crossfire. K52
Đ thi c u trúc và ghép n i máy tính
ố
ề
ấ
c c u t o t ượ ấ ạ ừ
ộ ế ộ ể ễ ố ấ ố ồ ộ ấ ẩ ẩ ừ ủ ố ấ ệ ướ i ố t c u trúc c a s d u ph y đ ng g m 1 bit d u , 7 bit s mũ mã th a 64 , 24 bit giá tr ị ế ấ ờ B: là 2 s trên C:-1,0111x2
-1 D:-0,71875
ố ố ầ ả ố ề ồ ộ ề ể ẽ ể ẽ ộ ề ố
ể ẽ ệ ố ộ ề ộ ế ố i mã ả ố ể ẽ ộ ề ộ ế ệ ố ữ ệ ố ư ữ ấ
ử ụ ử ụ ử ụ ử ụ
t l nh 1000 1101 0011 0001 1010 0000 0000 1010 làm nhi m v gì ả ư ữ ệ ư ữ ệ ế ệ ớ ư ế ớ ị ỉ ớ ị ộ ộ ỉ ả A:DRAM B:ROM C:SRAM D:RAM Câu 56 : các thanh ghi đ A:các D flip flop B:các master-slave D flip flop C: các master-slave D flip flop và các b đ m D:master flip flop Câu 57:s 1011 1111 0111 0000 0000 0000 0000 0000 bi u di n s d u ph y đ ng nào d đây bi đ ng th i có th c hi n d u s ấ ố ự ồ A:không ph i 2 s trên Câu 58:kh i control section đi u khi n b ng ph n m m g m ằ ể ề A:thanh ghi MIR, control store, h th ng b đ m và b đi u khi n r nhánh và ALU ộ ế ệ ố B: thanh ghi MIR, control store, h th ng b đ m , b đi u khi n r nhánh và kh i thanh ghi ộ ế ệ ố đa năng C: thanh ghi MIR, control store, h th ng b đ m , b đi u khi n r nhánh , kh i thanh ghi đa năng và các kh i gi D: thanh ghi MIR, control store, h th ng b đ m và b đi u khi n r nhánh Câu 59:s l u tr trong c u trúc d li u tagged word 32 bit là A:s d ng 31 bit l u d li u B: s d ng 30 bit MSB l u d li u ư ữ ệ C:s d ng 32 bit l u d li u D:s d ng 30 bit LSB l u d li u ư ữ ệ Câu 60:hãy cho bi ụ ệ A:c ng %r6 v i ô nh có đ a ch là 10 và l u k t qu vào %r6 B:d ch trái %r6 m t kho ng b ng n i dung ô nh đ a ch là 10 ằ ả C:d ch trái 10 thanh ghi % r6 tr k t qu vào %r6 ả ế D:c ng %r10 v i %r6, tr k t qu vào %r6 ả ộ ị ị ộ ả ế ớ
Hung crossfire. K52