S GD VÀ ĐT H I D NG ƯƠ
TR NG THPT ĐOÀN TH NGƯỜ ƯỢ Đ KI M TRA CU I K II, NĂM H C 2021-2022
Môn: TOÁN 10 (Đ 1)
Th i gian làm bài: 90 phút (không tính th i gian giao đ)
S câu c a đ thi: 39 câu – S trang: 04 trang
H và tên thí sinh: .................................................... S báo danh: ........................
A. TR C NGHI M (35 câu – 7 đi m)
Câu 1: Tìm t a đ vect ch ph ng c a đng th ng song song tr c . ơ ươ ườ
A. B. .C. D.
Câu 2: Đng tròn nào d i đây đi qua đi m ườ ướ
A. .B. .
C. .D. .
Câu 3: Đng tròn l ng giác là đng tròn đnh h ng tâm có bán kính b ngườ ượ ườ ướ
A. .B. .C. .D. .
Câu 4: Theo sách giáo khoa ta có:
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Ph ng trình là ph ng trình c a đng tròn nào?ươ ươ ườ
A. Đng tròn có tâm , bán kính .ườ
B. Đng tròn có tâm , bán kính .ườ
C. Đng tròn có tâm , bán kính .ườ
D. Đng tròn có tâm , bán kính .ườ
Câu 6: T p xác đnh c a b t ph ng trình là ươ
A. B.
C. D.
Câu 7: Trong các công th c sau, công th c nào đúng?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 8: Theo đnh nghĩa trong sách giáo khoa, v i hai đi m trên đng tròn đnh h ng ta có. ườ ướ
A. Vô s cung l ng giác có đi m đu là , đi m cu i là . ượ
B. Đúng hai cung l ng giác có đi m đu là , đi m cu i là .ượ
C. Đúng b n cung l ng giác có đi m đu là , đi m cu i là . ượ
D. Ch m t cung l ng giác có đi m đu là , đi m cu i là . ượ
Câu 9: M t đng th ng có bao nhiêu vect pháp tuy n ? ườ ơ ế
A. Vô s .B. 1C. 2D. 3
Câu 10: B t ph ng trình t ng đng v i b t ph ng trình. ươ ươ ươ ươ
A. T t c các b t ph ng trình trên. ươ
B.
C. và
D.
Câu 11: Cho các b t đng th c và . B t đng th c nào sau đây đúng?
1
A. .B. .C. .D. .
Câu 12: Trong các công th c sau, công th c nào sai?
A. B.
C. D.
Câu 13: Tính di n tích tam giác có ba c nh là
A. B. C. D.
Câu 14: Cho tam giác . Trung tuy n có đ dàiế :
A. . B. .
C. . D. .
Câu 15: Đng th ng đi qua đi m nào sau đây?ườ
A. B. C. D.
Câu 16: Trong các công th c sau, công th c nào sai?
A. B.
C. D.
Câu 17: M t cung tròn có s đo là . Hãy ch n s đo radian c a cung tròn đó trong các cung tròn
sau đây.
A. B. C. D.
Câu 18: góc ph n t th nh t c a đng tròn l ng giác. Hãy ch n k t qu đúng trong các ư ườ ượ ế
k t qu sau đây.ế
A. .B. .C. .D. .
Câu 19: Trong m t ph ng cho đng th ng Vect nào d i đây là m t vect pháp tuy n c a ườ ơ ướ ơ ế
A. B.
C. D.
Câu 20: Trong các giá tr sau, có th nh n giá tr nào?
A. .B. . C. .D. .
Câu 21: Rút g n bi u th c ta đc: ượ
A. B. C. D.
Câu 22: Rút g n bi u th c ta đc k t qu . ượ ế
A. .B. .C. .D. .
Câu 23: M t đng tròn có tâm là đi m Ovà ti p xúc v i đng th ng . H i kho ng cách t ườ ế ườ
đi m O đn b ng bao nhiêu? ế
A. .B. . C. . D. .
Câu 24: Tìm giá tr nh nh t c a hàm s v i .
A. .B. .C. .D. .
Câu 25: Đngcao trong tam giác đu c nh b ngườ
A. .B. .C. .D. .
Câu 26: Tính ta đc:ượ
A. .B. .
C. .D. .
Câu 27: Hãy tìm m nh đ đúng nh t trong các m nh đ sau:
A. B.
C. D. C A, B, C đu đúng.
Câu 28: Cung nào sau đây có mút trùng v i ho c
A. B.
C. D.
2
Câu 29: Hãy ch n đng th c đúng.
A. .B. .
C. .D. .
Câu 30: Cho hai góc nh n và ph nhau. H th c nào sau đây là sai?
A. .B. .
C. .D. .
Câu 31: Đng th ng đi qua , nh n làm véct pháp tuy n có ph ng trình là:ườ ơ ế ươ
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: M t đng tròn có bán kính . Đ dài cung trên đng tròn g n b ng ườ ườ
A. .B. .
C. .D. .
Câu 33: Trong các m nh đ sau, m nh đ nào đúng?
A. .B. .
C. .D. .
Câu 34: Rút g n bi u th c thu đc k t qu là ượ ế
A. B.
C. D.
Câu 35: Đng tròn tâm và bán kính có ph ng trình làườ ươ
A. .B. .
C. .D. .
B. T LU N (4 câu – 3 đi m)
Câu 1(1 đi m). Cho Tính
Câu 2(1 đi m). Cho .
Xác đnh tâm và bán kính c a .Vi t ph ng trình ti p tuy n c a t i đi m . ế ươ ế ế
Câu 3(0,5 đi m). Tìm giá tr l n nh t c a hàm s .
Câu 4(0,5 đi m). Cho tam giác có , đng cao , đng phân giác trong ườ ườ . Tìm t a đ đi m .
_______ H t _______ế
Cán b coi thi không gi i thích gì thêm
3