Ề
H C KÌ I
Ở S GD&ĐT H I PHÒNG ƯỜ
Ả NG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
TR
ọ
Ể Ọ Đ KI M TRA ị Môn Đ a lí 10 Năm h c 20172018
ồ
G m 03 trang)
ờ
ể ờ
(Th i gian làm bài 45 phút, không k th i gian phát đ )ề
Ắ Ầ Ệ I PH N TR C NGHI M ( 8 ĐI M)Ể
(M· ®Ò 169)
ở ướ ệ ượ ộ ậ ậ ị ớ n c ta hi n t ng gió
không thu c quy lu t này là B. gió mùa, gió tây khô nóng. D. Gió Tây khô nóng, gió tín phong. C©u 1 : Theo quy lu t đ a đ i, A. gió mùa, gió tín phong. C. gió Tín phong, gió mùa. ự ậ ị ớ ậ ủ ấ ả ổ ầ ả ị C©u 2 : Quy lu t đ a đ i là s thay đ i có quy lu t c a t t c các thành ph n đ a lí và c nh quan
đ a lí theo ờ
th i gian. ả ầ ng B. D. kho ng cách g n hay xa đ i d ể ạ ươ ệ ở ề ồ ị A. vĩ đ .ộ ộ C. đ cao và h C©u 3 : Theo em, mi n đ i núi
nhiên? ệ ằ t.
ị ướ ng đ a hình. ệ ở ướ vi c phát tri n các vùng chuyên canh cây công nghi p c ta n ề ự không có y nghĩa gì v t ả ạ ệ ự ệ ấ ế ố ơ ạ ụ t. B. B o v s cân b ng sinh thái. ấ D. B o v đ t, ch ng xói mòn đ t. ả ả ả ố ồ ể
C©u 4 : Th hi n t ng h p các đ c đi m sinh, t , tu i th , kh năng phát tri n dân s và ngu n lao ọ A. M t s lo i khoáng s n có nguy c c n ki ả C. Đi u hòa dòng ch y,h n ch lũ l ợ ể ố
ơ ấ ơ ấ ự ế . ử ổ ọ ặ ủ : đ ng c a m t qu c gia là ý nghĩa quan tr ng c a ố ớ ộ B. C c u dân s theo gi i. A. C c u dân s theo lao đ ng. ố ộ ổ D. C c u dân s theo khu v c kinh t C. C c u dân s theo đ tu i. ộ ơ ấ ơ ấ ự ổ ẹ
ộ ố ạ ề ể ệ ổ ộ ủ ố ố C©u 5 : S khác bi ệ ữ t gi a tháp tu i m r ng và tháp tu i thu h p là ỉ ẹ ổ ở ộ ơ ẹ ở ở ộ ỉ gi a tháp phình to, thu h p đáy và đ nh A. đáy tháp h p và đ nh m r ng h n đáy tháp. B. ở ữ tháp. ọ ỉ D. đáy h p, đ nh phình to. ẹ ể ủ ủ ế ở ử ạ ị ỉ ng “Bùng n dân s ” trong l ch s phát tri n c a nhân lo i di n ra ch y u ễ ế ớ
ể ả C. đáy r ng, đ nh nh n, c nh tho i. ố ể phát tri n. đang phát tri n. c trên th gi i. c, tr châu Âu.
ấ ả B. T t c các n ấ ả D. T t c các n ễ ạ ộ C©u 6 : Hi n t ệ ượ ướ A. Các n ướ C. Các n C©u 7 : T i sao ấ ấ ướ ả ố ế ữ i phóng(1954) và th ng nh t đ t n ố ậ ư i nh p c c gi A. c ta tăng nhanh. ấ ư ố ớ ố ố ng dân nh p c vào các thành ph l n làm cho dân s các thành ph tăng nhanh, kéo ạ ổ ướ ế ề c có n n kinh t ướ ừ ề ế c có n n kinh t ổ ệ ượ ở ướ ng bùng n dân s ? c ta, vào nh ng năm 1954 đ n 1976 di n ra hi n t n ố ườ ắ ượ ề sau khi mi n B c đ c(1975) nên s ng ướ vào n ệ ươ B. do hi n t ố ủ ả ướ theo dân s c a c n ư ế ạ ố ụ ậ ề còn nhi u phong t c t p quán và tâm c tăng. C. Ch a th c hi n chính sách dân s và k ho ch hóa gia đình, ự lí xã h i l c h u. ệ ộ ạ ậ ế ố ấ ấ D. vì chi n thăng Đi n Biên Ph (1954) và th ng nh t đ t ướ n ệ ỉ ệ ử ả c(1975) nên t l t ế ị ủ gi m nhanh. ế ự ế ộ ố ế ớ i là ố ơ ọ
ố ự ố ỉ ấ t su t sinh thô. ỉ ấ t su t gia tăng dân s t quy t đ nh đ n s bi n đ ng dân s c a các qu c gia và toàn th gi ỉ ấ t su t gia tăng dân s c h c. ỉ ấ ử t su t t nhiên. thô. ố ủ B. D. C©u 8 : Nhân t A. C. C©u 9 : ả ố ệ : ườ i) Ệ
2) Dân s (nghìn ng ố 90728,9 19505,8 17517,6
ƯỚ Cho b ng s li u Ố DI N TÍCH, DÂN S Ở THEO CÁC VÙNG C TA NĂM 2014 N ệ Di n tích(km 330966 14958 40576 Vùng ả ướ c C n ồ ằ ồ Đ ng b ng sông H ng ử ằ ồ Đ ng b ng sông c u Long ề Mã đ 169 Trang 1/5
ử ồ ồ ằ ằ ồ c, đ ng b ng sông H ng và đ ng b ng sông c u
2 . 2 . 2 . 2 .
ườ ườ ườ ườ ủ ả ướ 2) i/km i/km i/km i/km
2 , 432 ng 2 , 432 ng 2 , 452 ng 2 , 432 ng Ủ
ố ậ ộ M t đ dân s trung bình c a c n ườ t là (ng Long l n l 2., 1306 ng 2., 1304 ng 2., 1304 ng 2., 1304 ng Ớ Ỏ Ị ầ ượ i/km ườ ườ A. 276 ng i/km i/km ườ ườ B. 264 ng i/km i/km ườ ườ C. 274 ng i/km i/km ườ ườ D. 274 ng i/km i/km C©u 10 : Cho s đ : Ấ ơ ồ L P V Đ A LI C A TRÁI Đ T
ị ấ ạ T s đ ẳ ng. i h n d
ố ủ ớ ỏ ị ự i c a t ng bình l u đ n đáy v c th m đ i d ủ ớ
ồ ầ ở ụ ị ư ế ế ế ớ ỏ ố ư ớ ỏ ẳ ạ ươ
ế ự ế ớ ỏ ạ ươ ự ẳ l c đ a và đáy v c th m đ i d ng và h t l p v phong hóa C©u 11 : ỉ ấ ử ỉ ấ ủ %0; t su t t thô là 6,83 ng. ở ụ ị . l c đ a ỉ ấ %0, t su t gia
C. 0,9% B. 1,4% D. 0,7% ủ ị không ph iả là đ c đi m c a quá trình đô th hóa. i đây ị ướ ể ặ ng tăng nhanh.
ự ớ
ố ố
ạ
ộ ừ ơ ồ trên, hãy xác đ nh ph m vi phân b c a l p v đ a lý trên Trái Đ t: ạ ươ ừ ớ ạ ướ ủ ầ A. T gi ụ ị ừ ớ ạ B. T gi i h n trên c a l p ozon đ n h t l p v phong hóa trên l c đ a ả C. Kho ng 35 km bao g m t ng đ i l u, l p v phong hóa ừ ớ ạ ướ ủ ớ D. T gi i h n d i c a l p ozon đ n đáy v c th m đ i d Ở ệ t Nam năm 2016 t su t sinh thô c a là 15,74 Vi ự nhiên là tăng t A. 0,9%0 C©u 12 : Y nào d ướ ư A. Dân c thành th có xu h ư ậ B. Dân c t p trung vào các thành ph l n và c c l n. ổ ế ộ C. Ph bi n r ng rãi l ạ ộ D. Ho t đ ng phi nông nghi p C©u 13 : Theo quy lu tậ đ a ị đ iớ , ố ớ ị i s ng thành th . ệ ở ở ướ n nông thôn gi m m nh. c ta ả ng hi n t
ộ ậ ắ ộ ắ thiên nhiên phân hóa theo Đông Tây. thiên nhiên phân hóa theo đ cao. A. C. B. D.
ệ ượ thiên nhiên phân hóa thu c quy lu t này là thiên nhiên phân hóa theo B c –Nam. thiên nhiên phân hóa theo đ cao và B c – Nam. ả ượ ồ ạ ạ ộ c các lo i C©u 14 : Vùng có s phân hóa khí h u theo đ cao đã t o ra kh năng cho viêc tr ng đ ớ ế ừ ớ ệ ậ t đ i đ n ôn đ i là vùng ề ắ cây t ồ t đ i, c n nhi ồ
ể ồ ộ B. Trung du và mi n núi B c B . ằ D. Đ ng b ng ven bi n. Ị Ủ Ế Ớ Ỉ Ệ Ạ ả ố ệ T L DÂN NÔNG THÔN VÀ THÀNH TH C A TH GI I GIAI ĐO N ự ệ ớ ậ nhi A. Đ ng băng sông H ng. C. Đông Nam B .ộ C©u 15 : Cho b ng s li u: ị ơ 19002015 (Đ n v :%)
ề Mã đ 169 Trang 2/5
ợ
ể ồ ấ ể ệ ơ ấ
ố 1900 13,6 86,4 100,0 1950 29,2 70,8 100,0 1990 43.0 57,0 100,0 2015 54,0 46,0 100,0 ủ ị Bi u đ thích h p nh t th hi n c c u dân s phân theo thành th và nông thôn c a
ồ ườ ồ ộ ể ề ồ ng. Năm Thành thị Nông thôn ế ớ i Th gi ế ớ th gi ể A. bi u đ đ ể C. bi u đ c t. D. bi u đ mi n. ệ ố ủ ạ i trong giai đo n 19002015 là ồ ể B. bi u đ tròn. t Nam C©u 16 : Cho tháp dân s c a Vi
ậ ớ ổ ố ườ ổ ả ề i già đ u gi m, , s ng
ả
t nh n xét nào sau đây đúng khi so sánh hai tháp tu i năm 2007 v i tháp tu i năm 1999 ộ i trong đ tu i lao đ ng tăng ề i già đ u gi m. ộ ố ẻ ề ả
i trong đ tu i lao đ ng và s tr em đ u gi m. ơ ở ộ
ủ ớ ỏ ị ậ ề ố ệ ị ỉ ế Cho bi ộ ổ ườ A. Số ng ố ườ ố ẻ B. S tr em và s ng ố ườ ộ ổ C. S ng ỉ D. Đ nh tháp năm 2007 m r ng h n năm 1999. C©u 17 : Quy lu t th ng nh t và hoàn ch nh c a l p v đ a lí ấ là quy lu t v m i quan h quy đ nh
ớ ị t c các đ a quy n.
ỏ ị ớ ộ ộ ỏ ỏ ị ể ấ ấ ả t toàn b v Trái Đ t và v đ a lí. A. C.
C©u 18 : Hi u s ệ ố gi a t su t sinh thô và t su t t thô đ nhiên.
ỉ ấ t su t gia tăng c h c. ế ộ c g i là ố ự ỉ ấ t su t gia tăng dân s t ố ỉ ấ t su t gia tăng dân s . ố ậ ữ ẫ l n nhau gi a ầ các thành ph n trong l p v đ a lí. ỏ ị ổ ậ các b ph n lãnh th trong l p v đ a lí. ữ ỉ ấ ỉ ấ ử ơ ọ A. ố C. bi n đ ng dân s . B. D. ượ ọ B. D.
C©u 19 : Cho b n đ : Ỉ ả ồ Ấ Ế Ớ Ố Ờ T SU T GIA TĂNG DÂN S TH GI I TH I KÌ 20002005
ế ớ ả ồ Cho bi t nh n xét nào sau đây không đúng v i b n đ trên ủ ế ở ấ ậ ậ ướ ậ ố các n c châu Phi, A. Gia tăng dân s cao và r t cao >2%, th m chí trên 3% t p trung ch y u Trung Đông. ủ ế ở ấ ậ ậ ướ các n c châu Phi, B. Gia tăng dân s cao và r t cao >2%, th m chí trên 3% t p trung ch y u
ể ở ướ ộ ướ 11,9% tiêu bi u các n ố Ấ c Trung Qu c, n Đ , các n c Đông ố Trung Đông, Liên Bang Nga. ừ ố C. Gia tăng dân s trung bình: t Nam Á. ố ậ ể ở ặ ằ ướ ố ở các n c Liên Bang Nga, các qu c gia Đông D. Gia tăng dân s ch m b ng 0 ho c âm tiêu bi u Âu.
ề Mã đ 169 Trang 3/5
C©u 20 : L p v đ a lí(l p v c nh quan) bao g m ậ ỏ ộ ậ ộ ể ấ ỏ A. B. v Trái Đ t và khí quy n bên trên.
ộ ỏ ấ ể ị toàn b các đc a quy n C. D. ớ ỏ ị ồ ớ ỏ ả ớ các l p v b ph n xâm nh p và tác đ ng ẫ l n nhau. toàn b v Trái Đ t. ữ ộ ế ớ ư ố ự ừ C©u 21 : T i sao gi a các khu v c và trong t ng qu c gia trên th gi ự ố i có s phân b dân c không
ố ừ ự ồ ướ ậ ể ư ấ ị c, đ a hình và đ t đai, chuy n c khác A.
ị
ổ ể ủ ự ượ ể ư ả ự ự ừ ừ ố ố ấ ấ ề ng s n xu t và tính ch t n n B. C. ế khác nhau. ệ ự ự ề ế ố ộ ị nhiên, kinh t ử xã h i, l ch s khai thác lãnh D. ạ đ u?ề các khu v c và trong t ng qu c gia có khí h u, ngu n n nhau. ử các khu v c và trong t ng qu c gia có l ch s khai thác lãnh th và chuy n c khác nhau. ộ các khu v c và trong t ng qu c gia có trình đ phát tri n c a l c l kinh t các khu v c và trong t ng qu c gia có đi u ki n t th , dòng chuy n... c khác nhau. ự ướ ướ c m a tăng nhanh khi n m c n H i Phòng dâng cao. ệ ở ả ộ ư ặ ế ừ ư ng n ế t mang n ng phù sa đ a v b i đ p cho vùng c a sông thu c huy n Ki n c sông Văn Úc ử ủ ướ ụ ầ ẫ ố
ể ổ C©u 22 : Vào mùa m a, l ế ư ượ ư ề ồ ắ ả N c sông ch y xi ộ ự Th y và Tiên Lãng. Trong tình hu ng này, có s tác đ ng l n nhau c a các thành ph n nào trong ỏ ị ớ l p v đ a lí? ể ủ ạ
ạ ể ể ủ ể ể ổ ưỡ ổ ưỡ
ng quy n. ng quy n. ể
ủ ủ ể ể ng quy n. ể ể A. Khí quy n, th y quy n, th ch quy n, th nh B. Th ch quy n, khí quy n, th y quy n, th nh ổ ưỡ ể C. Khí quy n, th y quy n, sinh quy n, th nh ạ ể D. Khí quy n, th y quy n, sinh quy n, th ch quy n. ể ể ậ ồ C©u 23 : Quy lu t đai cao đã tác đ ng đ n các vùng mi n đ i núi n ề n
c ta, nên các vùng đ i núi ừ ấ th p lên cao là ệ ớ ệ ớ ậ t đ i, c n nhi ớ ậ t đ i, nhi ớ t đ i, ôn đ i. ệ ớ t đ i. ề ồ ệ B. nhi D. ôn đ i,c n nhi ấ ỉ
ể ể ướ ế ướ ạ c ta có các lo i cây tr ng phân theo đi u ki n sinh thái t ớ ệ ớ ậ t đ i, c n nhi A. ôn đ i,nhi ớ ậ ệ ớ t đ i, ôn đ i,c n nhi C. nhi ạ ầ ủ ớ ộ ồ ệ ớ t đ i. ệ ớ ệ ớ t đ i. C©u 24 : Nguyên nhân t o nên s th ng nh t và hoàn ch nh c a l p v đ a lí ự ố ỏ ị ủ ớ ỏ ị ổ ậ ậ ấ ượ ớ ng v i A.
ầ ủ ấ ả ặ ừ ượ ể thành ph n c a t ị t c các đ a quy n. đ
c hình thành v i s góp m t t ắ ờ ộ ụ ể ấ
ề ặ ế ộ ớ ừ ầ ổ các thành ph n c a l p v đ a lí luôn xâm nh p vào nhau, trao đ i v t ch t và năng l nhau. ớ ự ỏ ị ớ l p v đ a lí ỏ ị ớ l p v đ a lí là m t th liên t c, không c t r i trên b m t Trái Đ t. ỏ ị các thành ph n và toàn b l p v đ a lí không ng ng bi n đ i. B. C. D. C©u 25 :
‰
BIỂU ĐỒ TÍ SUẤT SINH THÔ CỦA THẾ GIỚI, CÁC NƯỚC PHÁT TRIỂN VÀ ĐANG PHÁT TRIỂN QUA CÁC GIAI ĐOẠN
42
45
40
36
36
36
35
31
27
30
26
23
23
25
22
21
20
20
17
20
15
12
15
11
11
10
5
0
1950-1955
1975-1980
1985-1990
1995-2000
2005-2010
2010-2015
Toàn thế giới
Các nước phát triển
Các nước đang phát tri ển
0
ớ ể ồ t nh n xét nào sau đây không đúng v i bi u đ trên. ạ
0
ể
0
ể ạ
0
ế ớ ướ ướ ướ ể i giai đo n 19851990 là 27% ạ c phát tri n giai đo n 20052010 là 11% c đang phát tri n giai đo n 20102015 là 21% ạ c phát tri n giai đo n 20052010 là 12% A. T su t sinh thô c a th gi B. T su t sinh thô c a các n C. T su t sinh thô c a các n D. T su t sinh thô c a các n ể ồ Cho bi u đ : ậ ế Cho bi ỉ ấ ỉ ấ ỉ ấ ỉ ấ ể ủ ủ ủ ủ ệ ủ ệ ậ ị C©u 26 : Bi u hi n rõ r t c a quy lu t đ a ô là
ề Mã đ 169 Trang 4/5
ự ậ
ượ ệ ộ ổ ổ nhi ư theo kinh đ .ộ ộ ẩ theo kinh đ .ộ nhóm đ t ấ theo kinh đ .ộ t đ và đ m A. C.
ng quan gi a s ng C©u 27 : T su t t B. D. ế ể ổ ộ ự ể s thay đ i các ki u th c v t theo kinh đ . ổ l ự ng m a s thay đ i ớ ữ ố ườ i ch t trong năm so v i ờ ộ ở cùng th i đi m.
ơ ử ộ i có nguy c t
ườ ư ế
ờ ể . cùng th i đi m ử ụ ườ ng s d ng đ n tiêu chí ậ ộ ố B. m t đ giao thành ph . ậ ộ D. m t đ giao thông. ơ ồ ậ ộ ồ ố
ằ ể ả ở ự s thay đ i các ự s thay đ i ỉ ấ ử ươ thô là t A. S ố tr ẻ em và ng ườ i già trong xã h i ể ố ờ ở cùng th i đi m. B. dân s trung bình ể ờ ở ố ố ườ cùng th i đi m. s ng i thu c nhóm dân s già C. ữ ộ ở ườ vong cao trong xã h i D. nh ng ng C©u 28 : Đ th hi n tình hình phân b dân c , ng ể ể ệ ố i ta th ố ậ ộ A. m t đ phân b . ố ậ ộ C. m t đ dân s . C©u 29 : Hai đ ng b ng l n ớ ở ướ ằ ồ c ta, đ ng b ng sông C u Long có m t đ dân s cao h n đ ng n ề ầ b ng sông H ng 3 l n. Đi u này có th gi ử i thích b i lí do ộ
ộ ử B. D. ủ ớ ỏ ị ỉ ậ ề ố ệ ị ế . C©u 30 : Quy lu t th ng nh t và hoàn ch nh c a l p v đ a lí ấ trình đ phát treinr kinh té xã h i. ổ ị l ch s khai thác lãnh th . là quy lu t v m i quan h quy đ nh
ỏ ị ớ ấ ỏ
ỏ ị ậ ớ ớ l p v đ a lí và v Trái Đ t. ổ các b ph n lãnh th trong l p v đ a lí.
ệ ừ B. D. ồ ẽ C©u 31 : Theo em, ầ vi c phá r ng đ u ngu n s làm
ị ế ồ ướ ỏ ị ộ cho ậ ữ ượ đ c ngu n n ổ B. khí h u không b bi n đ i. ầ c ng m. D. gi c phân thành hai lo i ượ đ ơ ấ ọ
ơ ấ ọ ơ ấ ơ ấ theo lao đ ngộ và c c u sinh h c. c c u ơ ấ theo lao đ ngộ ơ ấ heo trình đ ộ và c c u c c u t ồ ằ ệ ự ề nhiên. A. đi u ki n t ấ ề tính ch t n n kinh t C. ố ậ ữ ẫ l n nhau gi a ầ các thánh ph n trong l p v đ a lí. A. ể ị C. Các đ a quy n. ở ướ c ta n ườ lũ quét tăng c ng. A. ỏ ị ấ C. đ t kh i b xói mòn. C©u 32 : C c u ố ơ ấ s dân ạ là ớ ơ ấ theo đ ộ tu iổ và c c u theo gi i c c u A. ộ ơ ấ c c u sinh h c và c c u xã h i. C. B. D.
Ầ Ự Ậ
II PH N T LU N (
2 ĐI M)Ể
ậ ị
ả Ơ Ấ Ậ Ả ơ ị
Câu 1.(0,5 đi m)ể ủ Nguyên nhân c a quy lu t đ a ô. Câu 2. (1,0 đi m)ể ố ệ Cho b ng s li u: C C U DÂN S C A NH T B N NĂM 1977 VÀ 2014 (Đ n v %) Năm ổ ướ D i 15 tu i ổ ế ừ T 15 đ n 64 tu i Trên 65tu iổ Ố Ủ 1977 15,3 69,0 15,7 2014 12,9 60,8 26,3
ể ệ ơ ấ ậ ả ẽ ể ố ệ ố ủ ả ấ ồ ợ ự ệ ố D a vào b ng s li u trên hãy v bi u đ thích h p nh t th hi n c c u dân s c a Nh t B n theo s li u trên.
ệ ố ớ ệ ề ấ c ta hi n nay, đ c bi ố ướ ệ ế ườ ặ ề ẹ ệ ấ ạ ọ ộ i quy t vi c làm, các v n đ xã h i, ô nhi m môi tr ế ễ ể ạ ự ư ả ấ xã h i...Em hãy đ a ra các gi ị t là các thành ph l n, đô th hóa đã gây ra r t nhi u khó ộ ng nghiêm tr ng, n n k t xe,, vi c ị ề i pháp đ h n ch các v n đ tiêu c c do quá trình đô th Câu 3. (0,5 đi m)ể Ở ề nhi u thành ph n ả ề khăn v : gi ậ ự ả qu n lí tr t t ở ướ c ta. n hóa
ế H t
ọ
ượ ử ụ
ệ
ượ ử ụ
ệ
H c sinh đ
c s d ng Át lát Đ a lí Vi
c s d ng tài li u.
t Nam, không đ ả
ị ị
Giám th coi thi không gi
i thích gì thêm.
ề Mã đ 169 Trang 5/5
ĐÁP ÁN Ầ Ắ Ệ I. PH N TR C NGHI M ( 8 ĐI M)Ể
Cau 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 169 B A A C C C C C D D C D B B D D A B B A D A B A D
ề Mã đ 169 Trang 6/5
26 27 28 29 30 31 32 B B C D A A C
Ầ Ự Ậ
2 ĐI M)Ể
ể ạ ươ ậ ở ụ ị ừ ạ ng nên khí h u l c đ a phân hóa t đông sang tây.Núi ch y theo
ẽ ể ồ
i các sau: ả ờ ế ố ằ phát vào thành ph b ng cách....? i quy t vi c làm b ng cách...? ệ ả ở
II PH N T LU N ( Câu 1.(0,5 đi m)ể ố ấ ề ự S phân b đ t li n, bi n, đ i d ế ướ h ng kinh tuy n.. Câu 2. (1,0 đi m)ể V bi u đ tròn.. Câu 3. (0,5 đi m)ể HS tr l ậ ư ự ạ H n ch dân nh p c t ế ằ ả Gi ử ấ X lí ch t th i ...? ế ả i quy t nhà Gi
, giao thông ....?
ề Mã đ 169 Trang 7/5