TRƯỜNG PHỔ THÔNG
DTNT THPT HUYỆN ĐIỆN BIÊN
TỔ VĂN - SỬ - ĐỊA - GDCD - CN
(Đề thi có 04 trang)
ĐỀ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA KÌ II - TIẾT 28
MÔN: ĐỊA LÝ 11
Năm học 2022 - 2023
(Thời gian làm bài 45 phút)
Họ và tên:....................................................... Lớp 11.........
MÃ ĐỀ: 101
Phần I. Trắc nghiệm (7,0 điểm).
Câu 1. Các dân t c ít ng i phân b ch y u khu v c nào sau đây c a Trung Qu c? ườ ế
A. Các thành ph l n. B. Các đng b ng châu th .
C. Vùng núi và biên gi i.D. D c biên gi i phía nam.
Câu 2. C c u dân s Trung Qu c làơ
A. t l gia tăng t nhiên cao. B. c c u dân s tr .ơ
C. tu i th trung bình cao nh t th gi i. ế D. c c u dân s già.ơ
Câu 3. H u qu c a chính sách dân s “M i gia đình ch có 1 con” và t t ng tr ng nam ư ưở
khinh n c a Trung Qu c là
A. t su t gia tăng dân s gi m nhanh. B. dân s n đnh, gi m đói nghèo.
C. quy mô dân s tăng ch m. D. m t cân b ng gi i tính.
Câu 4. Bi n pháp ch y u đc Trung Qu c áp d ng đ phát huy kh năng (t ch t) c a ế ượ
ng i lao đng làườ
A. xây d ng nhi u tr ng h c. ườ B. c i cách giáo d c.
C. đy m nh giáo d c t xa. D. đào t o lao đng n c ngoài. ướ
Câu 5. Gi i pháp đi v i đc đi m phân b dân c Trung qu c là ư
A. gi m t l sinh. B. h tr v n, phát tri n kinh t mi n Tây. ế
C. h tr v n, phát tri n kinh t mi n Đông. ế D. tăng t l sinh mi n Tây.
Câu 6. Dân s Trung Qu c t p trung đông đúc
A. vùng ven bi n.B. mi n Tây.C. các cao nguyên. D. mi n Đông.
Câu 7. Nh t B n nghèo khoáng s n nh ng có lo i khoáng s n có tr l ng và giá tr kinh t l n là ư ượ ế
A. than. B. qu ng đng. C. d u m . D. qu ng s t.
Câu 8. Các hãng s n xu t các s n ph m công nghi p n i ti ng hàng đu th gi i c a Nh t B n là ế ế
A. Toyota, Honda. B. Honda, Apple. C. Sony, Nokia. D. Honda, Samsung.
Câu 9. Chi n l c phát tri n công nghi p t i Trung Qu c hi n nayế ượ
A. áp d ng bi n pháp “ b quan t a c ng”. ế
B. phát tri n theo chi u r ng.
C. phát tri n m nh các ngành công nghi p truy n th ng.
D. thay đi c ch qu n lí, th c hi n chính sách m c a. ơ ế
Câu 10. Cho b ng s li u: GDP c a Trung Qu c và th gi i qua các năm ế
(Đn v : t USD)ơ
Mã đề 101 Trang 1/5
Năm 1985 2004 2010 2014
Trung Qu c239 1649,3 6040 10701
Th gi iế 12360 40887,8 65648 78037
T tr ng GDP c a Trung Qu c so v i th gi i năm 2014 ế là
A. 11,3%. B. 13,7%. C. 15,2%. D. 14,5%.
Câu 11. S qu c gia có chung đng biên gi i v i Trung Qu c là ườ
A. 12. B. 13. C. 14. D. 15.
Câu 12. Cho b ng s li u: GDP c a Trung Qu c và th gi i qua các năm ế
(Đn v : t USD)ơ
Năm 1985 2004 2010 2014
Trung Qu c239 1649,3 6040 10701
Th gi iế 12360 40887,8 65648 78037
Nh n xét nào sau đây là đúng v i b ng s trên?
A. T tr ng GDP c a Trung Qu c so v i th gi i có xu h ng gi m. ế ướ
B. T tr ng GDP c a Trung Qu c so v i th gi i ngày càng tăng. ế
C. T tr ng GDP c a Trung Qu c so v i th gi i h u nh không có s không thay đi. ế ư
D. T tr ng GDP c a Trung Qu c so v i th gi i tăng gi m không n đnh. ế
Câu 13. Thiên tai gây thi t h i l n nh t đi v i Nh t B n là
A. vòi r ng, h n hán. B. bão, lũ l t. C. đng đt, sóng th n. D. ng p l t.
Câu 14. Khó khăn v đi u ki n t nhiên c a Nh t B n đi v i s phát tri n kinh t là ế
A. giàu tài nguyên khoáng s n, đng đt. B. nghèo tài nguyên khoáng s n.
C. đng đt, nghèo khoáng s n, sóng th n. D. đa hình đng b ng, nhi u đng đt.
Câu 15. Nguyên nhân làm gi m di n tích tr ng lúa g o Nh t B n là
A. di n tích đt ngày càng ít. B. nhu c u th tr ng gi m. ườ
C. áp d ng bi n pháp qu ng canh. D. thay th b i m t s cây tr ng khác.ế
Câu 16. Trung Qu c th i kì c , trung đi không có phát minh nào sau đây?
A. Kĩ thu t in.B. Gi y.C. La bàn. D. Bánh xe quay.
Câu 17. Nh n xét không đúng v đc đi m t nhiên và tài nguyên thiên nhiên c a Nh t B n?
A. Đng b ng nh , h p n m ven bi n. B. Đa hình ch y u là đi núi. ế
C. Khoáng s n than đá có tr l ng r t l n. ượ D. Sông ngòi ng n và d c.
Câu 18. S c ép c a dân s đn s phát tri n kinh t Trung Qu c ế ế
A. ch t l ng cu c s ng đc nâng cao. ượ ượ B. th t nghi p, ch t l ng cu c s ng th p. ượ
C. ngu n lao đng d i dào. D. thúc đy kinh t phát tri n. ế
Câu 19. GDP c a Nh t B n đng th 3 th gi i, sau qu c gia ế
Mã đề 101 Trang 1/5
A. Trung Qu c, Hoa Kì. B. CHLB Đc, Trung Qu c.
C. Pháp, Trung Qu c. D.Trung Qu c, Anh.
Câu 20. Ngành công nghi p c a LB Nga đc xác đnh là ngành mũi nh n, mang l i ngu n ư
ngo i t l n cho đt n c là ư
A. công nghi p vũ tr . B. d u khí. C. luy n kim màu. D. hoá ch t.
Câu 21. Di n tích c a Trung Qu c đng sau các qu c gia nào sau đây?
A. LB Nga, Ca-na-đa, Ô-xtrây-li-a. B. LB Nga, Ca-na-đa, Bra-xin.
C. LB Nga, Ca-na-đa, Hoa Kì. D. LB Nga, Ca-na-đa, n Đ.
Câu 22. Biên gi i Trung Qu c v i các n c ch y u là ướ ế
A. núi cao và hoang m c. B. núi th p và đng b ng.
C. núi th p và hoang m c. D. đng b ng và hoang m c.
Câu 23. Đc đi m đa hình n i b t c a vùng phía Tây Trung Qu c là
A. vùng núi th p và các đng b ng màu m .
B. nhi u dãy núi cao, xen l n cao nguyên và b n đa.
C. ch y u là đng b ng, di n tích r ng l n. ế
D. đa hình ch y u là b n đa. ế
Câu 24. C c u dân s Nh t B n làơ
A. tu i th trung bình cao nh t th gi i. ế B. t l gia tăng t nhiên cao.
C. c c u dân s già.ơ D. c c u dân s tr .ơ
Câu 25. Nh n xét không đúng v đc đi m dân s c a Nh t B n là
A. t c đ gia tăng dân s th p nh ng đang tăng d n. ư
B. đông dân và t p trung ch y u các thành ph ven bi n. ế
C. t l tr em đang gi m d n.
D. t l ng i già trong dân c ngày càng l n. ườ ư
Câu 26. Cho b ng s li u: C c u giá tr xu t kh u, nh p kh u c a Trung Qu c ơ
Đn v : %ơ
Năm 1985 1995 2004
Xu t kh u 39,3 53,5 51,4
Nh p kh u 60,7 46,5 48,6
Đ th hi n c ơcu xu t, nh p kh u c a Trung Qu c , bi u đ n ào sau đây thích h p nht?
A. Bi u đ đ ường. B. Bi u đ m in. C. Bi u đ c t. D. Biu đ tròn.
Câu 27. Năng xu t lao đng xã h i cao là do ng i lao đng Nh t B n ườ
A. làm vi c tích c c, t giác, tinh th n trách nhi m cao.
B. làm vi c tích c c vì s hùng m nh c a đt n c. ướ
C. luôn đc l p suy nghĩ và sáng t o trong lao đng.
D. th ng xuyên làm vi c tăng ca và tăng c ng đ lao đng.ườ ườ
Câu 28. S n l ng công nghi p c a Nh t B n đng th 2 th gi i, sau qu c gia ượ ế
A. Hoa Kì.B. Trung Qu c.C. Pháp. D. CHLB Đc.
Phần II. Tự luận ( 3,0 điểm).
Mã đề 101 Trang 1/5
Câu 1 (1,5 điểm): Trình bày đặc điểm miền Đông của Trung Quốc. Nêu thuận lợi và khó
khăn của miền Đông đối với sự phát triển kinh tế.
Câu 2 (1,5 đim): Chng minh Nht bn là quc gia có nn công nghip phát trin cao trên thế giới.
BÀI LÀM
Phần I. Trắc nghiệm (7,0 điểm).
Học sinh cho<n một đaAp aAn đuAng nhâAt vaD tô bằng bút chì vaDo baJng sau:
1
.
A B C D
8.
ABC D
15
.
A B C D
22
.
A B C D
2
.
A B C D
9.
ABC D
16
.
A B C D
23
.
A B C D
3
.
A B C D
10
.
ABC D
17
.
A B C D
24
.
A B C D
4
.
A B C D
11.
ABC D
18
.
A B C D
25
.
A B C D
5
.
A B C D
12
.
ABC D
19
.
A B C D
26
.
ABC D
6
.
A B C D
13
.
ABC D
20
.
A B C D
27
.
ABC D
7
.
A B C D
14
.
ABC D
21
.
A B C D
28
.
ABC D
Phần II. Tự luận ( 3,0 điểm).
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…...……………………………………………………………………………………………..
….
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Mã đề 101 Trang 1/5
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………….
…………………..
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………
…………………………….
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………..............
...........……………………………………………………………
Mã đề 101 Trang 1/5