Ể
KI M TRA GI A KÌ I
– NĂM H CỌ 2022 2023
Ở S GD & ĐT QU NG NAM ƯỜ
Ụ
Ễ
Ả NG THPT NGUY N D C
TR
Ữ Ị
MÔN Đ A LÝ KH I L P 12
ờ
Ố Ớ ề : 45 Phút; (Đ có 30 câu
Th i gian làm bài )
ề
(Đ có 3 trang)
H tênọ
: ............................................................... L pớ : ...................
ứ ị ệ ế ả
Mã đề 102 ộ
t Nam trang 13, hãy cho bi t đèo H i Vân thu c dãy núi
Câu 1: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi nào?
ườ ắ ơ ng S n B c. A. Hoành S n.ơ C. Hoàng Liên S nơ ạ D. B ch Mã.
ướ B. Tr ồ Câu 2: N c ta có ngu n tài nguyên sinh v t phong phú nh :
ậ ệ ớ ắ ự ầ ộ ằ ề ờ t đ i B c bán c u thu c khu v c châu Á gió mùA.
ự ừ 8º34’B đ n 23º23’B nên thiên nhiên có s phân hoá đa d ng.
ạ ủ
ư ủ ườ ế ế ả ươ ạ ươ ng trên vành đai sinh khoáng c a th gi ng trên đ ế ớ i. ậ ng di l u c a các loài sinh v t.
2. 2.
Câu 3: Bi n Đông có di n tích:
ệ 2. 2.
ớ ạ ứ ờ B. 3,447 tri u kmệ D. 3,467 tri u kmệ ớ t mùa đông b t l nh khô, mùa hè b t nóng b c là nh : c ta th i ti
ấ
ư
ộ ủ ng xuyên c a gió mùa.
A. N m hoàn toàn trong mi n nhi ổ ế B. Lãnh th kéo dài t ữ ụ ị ằ ở ị v trí ti p giáp gi a l c đ a và h i d C. N m ữ ụ ị ằ ở ị v trí ti p giáp gi a l c đ a và đ i d D. N m ể A. 3,457 tri u kmệ C. 3,437 tri u kmệ Ở ướ Câu 4: n ị ằ ị ế ờ ế ồ ạ ườ ể ớ
ư ế ể ả t Nam?
ệ ớ ẩ ệ t đ i m gió mùa
A. Đ a hình 85% là đ i núi th p. ề ầ B. N m g n Xích đ o, m a nhi u. C. Ch u tác đ ng th ờ ể D. Ti p giáp v i Bi n Đông (trên 3260 km b bi n). ố ớ ưở ng nh th nào đ i v i thiên nhiên Vi ấ ướ c ta mang tính ch t nhi ề ng đi u hòa
ạ c ta có s phân hoá đa d ng
ề ậ Câu 5: Bi n Đông nh h A. Làm cho thiên nhiên n B. Làm cho khí h u ậ mang tính h i d ướ C. Làm cho thiên nhiên n D. Làm cho khí h u mang tính ch t l c đ a đi u hoà.
ể ủ ị ể ướ : ặ Câu 6: Đ c đi m nào không ph i là đ c đi m c a đ a hình n c ta
ả ả ướ ệ ế ả ươ ự ấ ụ ị ặ c.
ằ ế ệ
ả ướ ệ ấ
ồ ồ ồ ị c. ề
A. Đ i núi chi m ¾ di n tích c n B. Đ ng b ng chi m 2/3 di n tích. ế C. Đ i núi th p chi m 85% di n tích c n ự D. Đ a hình có s phân hóa đa d ng thành nhi u khu v c ị ệ ế ỉ ố t Nam trang 4 – 5, hãy cho bi t t nh, thành ph nào sau
ớ ể ạ ự ứ Câu 7: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi đây không giáp v i bi n Đông?
B. Hà Nam A. Phú Yên.
ằ ồ ử ớ ồ
D. H iả Phòng. : ấ ở ữ gi a
ệ ấ ỏ ơ ằ ẳ
ả C. Qu ng Ngãi. ằ ồ ở Câu 8: Đ ng b ng sông C u Long khác v i Đ ng b ng sông H ng ở rìa đông, th p B. Cao ồ ắ D. Phù sa không b i đ p hàng năm ế ủ t Nam trang 13, hãy cho bi t tên 4 cánh cung c a vùng
t
ề
ơ ơ ề ắ A. Di n tích nh h n. C. Th p và khá b ng ph ng ị ệ ứ Câu 9: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ứ ự ừ ắ Đông sang Tây núi Đông B c theo th t ắ ơ ơ ơ ườ ng S n Nam, Ngân S n, B c S n A. Đông Tri u, Tr ơ ắ ơ ườ B. Sông Gâm, Ngân S n, Hoành S n, Tr ng S n B c ơ C. Đông Tri u, B c S n, Ngân S n, Sông Gâm,
ề
Trang 1/4 Mã đ 102
ề ơ D. Sông Gâm, Ngân S n, B c S n, Đông Tri u
ơ ướ ủ ng núi chính c a:
ườ ắ ơ
ắ Câu 10: H ng vòng cung là h ng S n. ớ ệ ố ướ A. Vùng núi B c Tr C. Các h th ng sông l n. B. Vùng núi Đông B cắ D. Dãy Hoàng Liên S n.ơ
ặ ể ờ
ớ ạ ộ i h n đ cao
ớ ạ
ớ ạ ộ i h n đ cao.
ả i h n trên các đ o Câu 11: Vùng tr i là vùng có đ c đi m? ổ A. Vùng không gian bao trùm lên lãnh th có gi ấ ề ộ B. Vùng có đ cao không gi i h n trên đ t li n. ổ C. Vùng không gian bao trùm lên lãnh th không gi ộ D. Vùng đ cao không gi
ớ ạ ệ ữ ể ở ặ t rõ r t gi a vùng núi Đông B c và Tây B c là
ườ đ c đi m: i
ế ng núi
Câu 13: Đ a hình bán bình nguyên ở ướ n
ị ể ệ ướ ắ ắ ủ ự ộ B. S tác đ ng c a con ng ướ ộ D. Đ cao và h ấ ở ể ệ c ta th hi n rõ nh t vùng: ộ ắ ề B. Mi n núi B c B ộ ự D. C c Nam Trung B ự ế t đi m c c Tây n t Nam trang 4 – 5, hãy cho bi c ta
ệ ự Câu 12: S khác bi ướ A. H ng nghiêng ị ề C. Giá tr v kinh t ị A. Đông Nam Bộ C. Tây Nguyên ứ Câu 14: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ ỉ thu c t nh nào? A. Lào Cai ơ B. S n La.
D. Lai Châu ị ậ ị ệ t nh n đ nh nào sau đây
ở ủ ố ệ C. Đi n Biên. ế t Nam trang 13, hãy cho bi ắ vùng núi Đông B c? Câu 15: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ể đúng nh t v đ c đi m c a b n cánh cung
ắ
ắ
ế ầ ả ở ộ ị t Nam trang 4 – 5, hãy cho bi t qu n đ o Hoàng Sa
ố
ỉ
ẵ ố B. T nh Khánh Hòa. D. Thành Ph Đà N ng
ỏ ổ ề ể ắ ệ ộ ị ể ơ ọ ơ t đ cao, nhi u n ng, có vài sông nh đ ra bi n, là n i
ứ ấ ề ặ ớ A. song song v i nhau. ớ B. so le v i nhau. ướ ng Tây B c Đông Nam. C. có h ề ả ạ ở ụ Tam Đ o m r ng v phía B c và Đông. i D. ch m l ệ ứ Câu 16: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ ỉ thu c t nh, thành ph nào? ố A. Thành ph Nha Trang ố C. Thành ph Bà R aVũng Tàu Câu 17: D c ven bi n, n i có nhi thu n l ề i cho ngh :
ủ ả ồ B. Nuôi tr ng th y s n. ủ ả ả D. Khai thác th y h i s n. ằ ồ ồ ử ằ Câu 18: Đi m gi ng nhau gi a đ ng b ng sông H ng và đ ng b ng sông C u Long là:
2.
ệ
ể ồ ụ ạ ậ ợ A. Làm mu i.ố ế ế ủ ả C. Ch bi n th y s n. ữ ồ ể ố ạ ề A. Có nhi u sông ngòi, kênh r ch. B. Di n tích 40.000 km ệ ố C. Có h th ng đê sông và đê bi n. D. Do phù sa sông ngòi b i t
ạ ị ở ậ ợ ấ ự ể vùng ven bi n r t thu n l ả i cho xây d ng c ng
t o nên. Câu 19: D ng đ a hình nào sau đây bi n?ể
ị ử ướ ị c sâu.
ề ề
ừ ể ằ ở ồ ầ ượ ạ B. Các vũng, v nh n ờ ể D. Các b bi n mài mòn. ề ể đ ng b ng ven bi n mi n Trung, l n l ị t có các d ng đ a
A. V nh c a sông. ậ C. Nhi u bãi ng p tri u. Câu 20: T phía bi n vào, hình:
ề
Trang 2/4 Mã đ 102
ấ ằ
ằ ồ
ầ ượ ồ ụ c b i t ồ ằ
ượ ồ ụ c b i t ầ ượ ồ ụ c b i t ằ ồ ồ ồ thành đ ng b ng. ấ thành đông b ng; c n cát và đ m phá; vùng th p trũng. ồ thành đ ng b ng. ấ thành đ ng b ng; vùng th p trũng.
ồ A. C n cát và đ m phá; vùng th p trũng; vùng đã đ B. Vùng đã đ ầ ấ C. Vùng th p trũng; c n cát và đ m phá; vùng đã đ ầ D. C n cát và đ m phá; vùng đã đ ấ ấ ố ứ ườ ặ ổ ậ ủ ể n Đông Tây là đ c đi m n i b t c a vùng
ượ ồ ụ c b i t ữ Câu 21: Tính ch t b t đ i x ng gi a hai s núi:
ắ
ng S n Nam. ơ ườ A. Tr ng S n B c. B. Đông B cắ C. Tây B c.ắ ườ D. Tr
ơ ứ ị ệ ộ ỉ t Nam trang 13, đ nh núi nào sau đây không thu c vùng
ề Câu 22: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi núi Đông B c?ắ A. Pu Tha Ca. C. Phu Luông. D. Ki u Liêu Ti.
ướ ồ ể ặ Câu 23: Vùng Đ ng b ng sông H ng c ta không có đ c đi m nào sau đây?
ượ ồ ắ
ở
ể đ ngăn lũ. ắ rìa phía tây và tây b c. ằ ề ắ B. Tây Côn Lĩnh. ồ n ằ ấ A. Vùng đ t trong đê đ c b i đ p hàng năm. ệ ố B. Có h th ng đê ven sông C. Đ a hình cao ị D. B m t đ ng b ng b chia c t thành nhi u ô.
ị ề ặ ồ ậ ể ị ướ c ta:
Câu 24: Nh n đ nh nào sau đây không chính xác: Giáp bi n Đông nên n ạ ề
ế
ệ ề ề ợ ệ ề ậ ộ c cùng vĩ đ
ồ ị ể A. có đi u ki n phát tri n nhi u lo i hình du l ch ộ ậ ế ế ớ i th gi i th trong h i nh p kinh t B. có nhi u l ướ ớ ậ ợ ơ i h n so v i các n C. có đi u ki n khí h u thu n l ạ ả D. có ngu n tài nguyên khoáng s n phong phú đa d ng
ị ượ ố ủ ế ở Câu 25: Đ a hình cao nh t c a n c phân b ch y u ự khu v c
c ta đ ộ ấ ủ ướ B. B c Trung B A. Tây Nguyên D. Đông B cắ
ể
C. Tây B cắ ả ỷ ả ố ố
ầ ầ
ỉ ệ ị ộ ắ ề ạ ể A. D u khí, cát, mu i bi n. ố ể C. D u khí, than đá, mu i bi n ấ ướ đ a hình th p d Câu 26: Bi n Đông giàu v lo i tài nguyên khoáng s n nào sau đây? ể B. Thu s n, mu i bi n ắ ặ ầ D. D u khí, than đá, qu ng s t ổ ở ướ ớ ệ n i 1000m so v i di n tích toàn b lãnh th c ta là
Câu 27: T l kho ngả
B. 75% C. 85% A. 90%
ồ ắ D. 60% ắ Câu 28: Đi m gi ng nhau ch y u c a đ a hình vùng đ i núi Đông B c và Tây B c là:
ướ ủ ế ủ ị Tây B c – Đông Nam.
ng ế ư ồ
ố ể ắ A. Nghiêng theo h ấ ế B. Đ i núi th p chi m u th . ề ơ C. Có nhi u s n nguyên, cao nguyên ồ ộ ố ề D. Có nhi u kh i núi cao đ s .
ị ạ
Câu 29: Ý nghĩa văn hóa xã h i c a v trí đ a lí Vi ố ộ ủ ị ợ ướ ệ t Nam là t o đi u ki n: ị ệ ớ ề ể ướ ữ c ta chung s ng hòa bình, h p tác h u ngh và cùng phát tri n v i các n c trong
khu v c Đông Nam Á.
ể ắ i cho Lào, Đông B c Campuchia và Tây Nam Trung Qu c.
ở ố ể ướ ậ ợ ệ ở ử ộ
i ra bi n thu n l ự ư ớ ộ ườ ướ ầ ư ướ ố n c ta th c hi n chính sách m c a, h i nh p, thu hút v n đ u t ườ ể ng bi n, đ ậ ườ ng b , đ ố c ngoài. ng hàng không. A. cho n ự B. m l C. đ n D. cho giao l u v i các n
Câu 30: Ý nào sau đây không đúng v i n ằ c xung quanh b ng đ ớ ướ c ta?
ề
Trang 3/4 Mã đ 102
ả ớ
2
ấ ề
ườ ệ ườ ờ ể ỏ ơ A. Có h n 4000 hòn đ o l n nh . ớ i trên đ t li n dài 5400 km. B. Đ ng biên gi ấ C. Di n tích vùng đ t là 331 212 km D. Đ ng b bi n dài 3260 km.
Ế H T