Ở Ả Ọ Ữ Ể Ể S GD&ĐT QU NG NAM KI M TRA KI M TRA GI A H C KÌ I
ƯỜ TR Ễ NG THPT NGUY N Ị MÔN: Đ A LÍ 12
ờ Th i gian làm bài: 45 phút VĂN CỪ
ể ờ ề (không k th i gian phát đ )
ề (Đ thi có 2 trang) ọ Mã đ 101ề
ị ộ ỉ t ệ Nam trang 6 7, cho bi H và tên: ............................................................................ Câu 1. Căn cứ vào Atlat Đ aị lí Vi ị A. Ninh Thu n.ậ B. Khánh Hòa. tế v nh Xuân Đài thu c t nh nào? C. Phú Yên. D. Bình Đ nh.
ị ệ ố t Nam trang 4 5, cho bi Câu 2. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
ứ ạ ắ A. B c K n. B. Hà Giang. ế ỉ t t nh nào sau đây giáp Trung Qu c? C. Yên Bái. D. Tuyên Quang.
ứ ị ệ ộ ỉ t Nam trang 4 – 5, cho bi t cù Câu 3. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
ả A. Qu ng Ngãi B. Phú Yên. ế lao Chàm thu c t nh nào sau đây? ị ả C. Qu ng Nam. D. Bình Đ nh.
ặ ủ ắ ơ ng S n B c là
ườ Câu 4. Đ c đi m c a vùng núi Tr ớ ấ ướ ị ớ ướ ắ c ta v i các dãy núi l n h ng tây b c đông nam. ể A. đ a hình cao nh t n
ề ắ ớ ở B. có các cánh cung l n m ra v phía b c và đông.
ồ ướ ắ ng tây b c đông nam. C. g m các dãy núi song song và so le theo h
ế ầ ồ ố D. g m các kh i núi và cao nguyên ba dan x p t ng.
ế ườ t ệ Nam trang 6 7, cho bi t vùng núi Tr ơ ng S n Nam không có cao
Câu 5. Căn cứ vào Atlat Đ aị lí Vi nguyên nào sau đây? A. Kon Tum. ộ B. M c Châu. C. Pleiku. D. Lâm Viên
ớ ả ủ ể Câu 6. Ý nào sau đây không đúng v i nh h ậ ướ ậ ướ ng c a Bi n Đông đ n khí h u n ề ế ậ c ta? ặ ế ộ ả ươ ưở ứ ạ c ta luôn bi n đ ng ph c t p. ng. A. Khí h u n B. Khí h u mang nhi u đ c tính h i d
ạ ướ ượ ớ ả ắ ệ ủ ờ ế i cho n c ta l ư ẩ ng m a, m l n. t c a th i ti t. C. Mang l D. Làm gi m tính kh c nghi
ị ị Câu 7. V trí đ a lí n ở c khác nhau. trung tâm Đông Nam Á. ướ c ta ề ướ ớ A. giáp v i nhi u n B.
ằ ộ ươ ế C. n m trên vành đai sinh khoáng. ớ Ấ D. ti p giáp v i n Đ D ng.
ệ ượ ả ườ ổ ế ở ả ng x y ra ph bi n Câu 8. Hi n t ng cát bay, cát ch y th ề ắ A. Tây Nam B .ộ B. mi n Trung. ể vùng bi n ề C. mi n B c. D. Đông Nam
B .ộ
ờ
ướ ậ ợ Câu 9. N c ta thu n l ề ự ươ ướ trong khu v c và trên th gi ự ự ươ ế ớ ề c ướ ồ i là nh ộ ồ ư ớ giao l u v i các n i trong ng đ ng v văn hóa và xã h i ớ ộ v i các n c. ng đ ng v trình đ phát tri n ớ ể v i các A. s t B. s t
n c.ướ
ầ ư ướ ế ồ ố n c ngoài ư ườ đ ng hàng h iả và hàng không qu c ố C. khuy n khích thu hút ngu n v n đ u t .D. g n ầ ngã t
.ế t
ế ị ở ề
ầ ự ầ ỏ cao, đang khai thác ố ả Câu 10. Khoáng s n có giá tr kinh t ủ ỏ B. cát th y tinh, mu i. A. vàng, d u m . ụ ị ướ th m l c đ a n ố ố C. mu i, khí đ t. c ta là D. d u m , khí t nhiên.
ả ủ ế ể ướ c ta
ả ộ ả ở ầ ở ướ ầ ằ ể Câu 11. Vùng ti p giáp lãnh h i c a bi n n phía ngoài lãnh h i, r ng 12 h i lý. d i đáy bi n. A. B. là ph n n m ng m
ở ộ ượ ậ ủ ấ ề ư ộ ớ ạ ướ i h n d ể i bi n. c xem nh b ph n c a đ t li n. C. m r ng không gi D. đ
ệ ị ả ướ ế ệ ớ ở ướ n c ta chi m bao nhiêu % so v i di n tích c n c? Câu 12. Di n tích đ a hình núi cao trên 2000m
Mã đ 101ề Trang Seq/3
A. 87%. B. 14 % . D. 1%. C. 85%.
ắ ướ ạ c ta có các dãy núi ch y theo h ng Câu 13. Vùng núi Tây B c n ắ ắ A. b c nam. B. đông tây. ướ C. vòng cung. D. tây b c đông nam.
ể ề ặ ị ể ủ ồ Câu 14. Đ c đi m đ a hình c a đ ng b ng ven bi n mi n Trung ề ướ n ằ ớ ộ ề ồ ấ ằ ắ ớ B. nh h p, chia c t. ỏ ẹ A. nhi u vùng trũng l n. c ta là ẳ C. b ng ph ng, r ng l n. D. có nhi u đ i th p.
ậ ướ ủ ề ậ ủ ế ả ưở ng, ch y u do nh h ủ ng c a
Câu 15. Khí h u n ị A. đ a hình. ả ươ c ta mang nhi u đ c tính c a khí h u h i d ể C. Bi n Đông. ặ B. gió Tín phong. D. dòng bi n.ể
Ở ồ ự ằ ồ đ ng b ng sông H ng, khu v c không đ ượ ồ ụ c b i t c lũ là Câu 16.
A. vùng ngoài đê. B. vùng trong đê. ướ phù sa vào mùa n C. rìa phía tây và tây b c.ắ D. các ô trũng ng p ậ
n c.ướ
ố ể ả ặ ị Câu 17. Có b n cánh cung núi l n, ch m l
Tam Đ o là đ c đi m đ a hình vùng núi nào sau đây? ơ ườ ắ ụ ạ ở i ơ ườ ng S n B c. ng S n Nam. ớ B. Tr C. Tây B c.ắ D. Tr A. Đông B c.ắ
ứ ị ệ t Nam trang 4 – 5, cho bi ộ ỉ t mũi Dinh thu c t nh nào sau đây? Câu 18. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
A. Bình Thu n.ậ B. Khánh Hòa. D. Ninh Thu nậ . ế C. Phú Yên.
ạ ị ả i cho xây d ng c ng bi n?
Câu 19. D ng đ a hình nào sau đây ị ở vùng ven bi n r t thu n l ị ậ ợ ề ướ ử ậ c sâu. A. Các vũng, v nh n ự ể ấ ề C. Nhi u bãi ng p tri u. B. V nh c a sông. ể ờ ể D. Các b bi n mài
mòn.
ứ ị ệ ấ ộ ớ ỉ Câu 20. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
A. Pha Luông. t Nam trang 13, đ nh núi nào sau đây có đ cao l n nh t? C. Chí Linh. B. Phu Luông. D. Phu Ho t.ạ
ứ ị ệ ế ỉ ở ấ ề ỉ t Nam trang 4 5, cho bi t t nh nào ắ xa nh t v phía b c trong các t nh sau
Câu 21. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi đây? ạ A. Vĩnh Phúc. ắ B. B c K n. C. Cao B ng.ằ D. Thái Nguyên.
ằ ở t ệ Nam trang 14, cho bi Câu 22. Căn cứ vào Atlat Đ aị lí Vi ắ ắ A. Đ k L k. B. Pleiku. ế t núi Lang Bian n m C. Kon Tum. cao nguyên nào sau đây? D. Lâm Viên.
ế ướ t ệ Nam trang 13, hãy cho bi t dãy núi nào sau đây có h Câu 23. Căn cứ vào Atlat Đ aị lí Vi
A. Pu Đen Đinh. B. Pu Sam Sao. C. Ngân S n.ơ ng vòng cung? D. Hoàng Liên S n.ơ
ề ề ả ị c ta có
Câu 24. V trí li n k hai vành đai sinh khoáng Thái Bình D ng và Đ a Trung H i nên n ề ự ị ậ ự ạ ướ nhiên. ươ B. s phân hóa đa d ng v t A. khí h u phân hóa theo mùa.
ậ ả C. tài nguyên sinh v t phong phú. D. tài nguyên khoáng s n phong phú.
ủ ế ướ
ề Câu 25. N c ta có nhi u thiên tai ch y u do ể ưở ủ ị ng c a gió mùa và v trí giáp Bi n Đông. ả A. nh h
ế ạ ạ ộ ấ ủ ậ ả ộ ườ i. B. v n đ ng Tân ki n t o, ho t đ ng s n xu t c a con ng
ớ ả ụ ị ạ ươ ế ả ị ng. C. v trí bán đ o, ti p giáp v i c l c đ a và đ i d
ươ ử ề ồ ộ ị D. nhi u đ i núi, v trí thu c vành đai l a Thái Bình D ng.
ế ể
ự ộ Câu 26. Do n m trong khu v c n i chí tuy n nên Bi n Đông có ể ừ ệ ớ ả ư ấ ậ ặ , bão, áp th p nhi t đ i, dòng h i l u, nhi u r ng ng p m n. ằ ả ộ ụ A. d i h i t
ấ ệ ớ ể ố ớ t đ i, nhi ệ ộ ướ t đ n ộ c bi n cao và đ mu i khá l n. B. bão và áp th p nhi
ậ ạ ệ ộ ạ ộ ẩ ồ t đ cao, m d i dào, gió ho t đ ng theo mùa. C. khí h u xích đ o, nhi
ậ ệ ớ ư ể ạ ậ t đ i, m a theo mùa, sinh v t bi n đa d ng và phong phú. D. khí h u nhi
Mã đ 101ề Trang Seq/3
ị ướ ộ ủ ế ủ c ta có s phân hóa đa d ng ch y u do tác đ ng c a Câu 27. Đ a hình vùng núi n ự ồ ụ ỗ ờ ạ m i th i kì khác nhau. A. quá trình phong hóa, bóc mòn và b i t
ế ạ ậ ạ ộ ố ở ỗ ơ m i n i. B. v n đ ng ki n t o nâng lên và h xu ng khác nhau
ạ ộ ạ ự ộ ự ỗ C. ho t đ ng n i l c, các quá trình ngo i l c m i vùng khác nhau.
ạ ạ ậ ộ D. v n đ ng t o núi, quá trình phong hóa các giai đo n khác nhau.
ể ằ ặ ồ ồ
Câu 28. So v i v i đ ng b ng sông H ng, đ ng b ng sông C u Long có đ c đi m ấ ớ ớ ồ ộ ề ặ ớ ằ ấ ử ạ A. có nhi u khu ru ng cao b c màu, đ t phèn, đ t m n l n.
ạ ướ ệ ố ặ i sông ngòi dày đ c, h th ng đê ven sông. B. có m ng l
ệ ơ ớ ị ở ắ rìa phía tây và tây b c. C. di n tích l n h n, đ a hình cao
ệ ấ ằ ẳ ơ ớ ơ ị D. di n tích l n h n, đ a hình th p và b ng ph ng h n.
ơ ườ ắ ng S n Nam v i Tr Câu 29. S khác nhau rõ nét gi a vùng núi Tr ườ ể ề ắ ầ ơ ng S n B c là ơ ơ ắ ồ ộ ơ ữ ự ườ ng s n B c nâng cao d n v phía bi n. ố ng S n B c có các kh i núi cao và đ s h n. A. Tr ớ ườ B. Tr
ườ ự ấ ố ứ ữ ơ ườ ể ạ ắ ơ ng S n Nam có s b t đ i x ng gi a 2 s n. ng S n B c núi ch y dài và ăn ra sát bi n. C. Tr ườ D. Tr
ể ấ ồ
ữ ị Câu 30. Đi m gi ng nhau ch y u nh t gi a đ a hình bán bình nguyên và đ i trung du là ồ ủ ế ề ố ể ượ ữ ế ế ằ ằ ậ ộ c nâng lên y u trong v n đ ng Tân B. đ
A. n m chuy n ti p gi a mi n núi và đ ng b ng. ế ạ ki n t o.
ủ ả ộ ả ấ ấ C. hình thành do tác đ ng c a dòng ch y sông ngòi. ỡ ổ ẫ D. có c đ t phù sa c l n đ t badan màu m .
Ế H T
Mã đ 101ề Trang Seq/3