Ị
Ọ
Ầ
Ề
Đ THI 8 TU N HKI; NĂM H C 2017 2018
Ự
Ở S GD&ĐT NAM Đ NH ƯỜ ề ồ ờ MÔN THI: GDCD 12 (Th i gian làm bài 50 phút) TR NG THPT TR C NINH (Đ thi g m 03 trang, 40 câu) ề Mã đ thi:134 ả ờ ắ ệ ế (Thí sinh làm bài ra phi u tr l i tr c nghi m)
ọ ố ………………… H và tên thí sinh …………………. ……………………………..……… S báo danh
ư ậ ấ Câu 81: Pháp lu t có m y đ c tr ng?
ặ B. 4 A. 2 D. 5
ệ ướ i đây là th c hi n pháp lu t? Câu 82: Hành vi nào d
ả ạ . ự A. Kinh doanh nhà hàng ăn u ng.ố ề C. Kinh doanh ti n gi C. 3 ậ B. Buôn bán ma túy. D. Kinh doanh các lo i pháo.
ệ ố ậ Câu 83: Pháp lu t là h th ng các: ử
ẩ . ắ ứ B. Quy t c ng x chung. ự D. Chu n m c chung.
ị A. Quy đ nh chung. ắ ử ự C. Quy t c x s chung ậ ữ ậ ổ ứ ượ ch c đ c làm nh ng gì mà pháp lu t: Câu 84: S d ng pháp lu t là các cá nhân, t
ả ử ụ ả ầ A. Yêu c u ph i làm. ị C. Không quy đ nh ph i làm.
ả ị B. Quy đ nh ph i làm. D. Cho phép làm. ề ả ấ ủ ể ế ấ ờ ạ
ả ủ ủ ả ị ả ợ ướ ệ i đây?
ỉ ậ B. Hành chính và hình s .ự ự D. Dân s và k lu t.
Câu 85: Bà A dùng m nh đ t c a mình đ th ch p vay ti n ngân hàng trong th i h n 2 năm. Đã quá ạ h n mà bà A không có kh năng tr n nên ngân hàng đã phát mãi tài s n c a bà. Hành vi c a bà A ả ph i ch u trách nhi m pháp lí nào d A. Hành chính và dân s .ự ự ự C. Hình s và dân s . ỉ ậ ạ Câu 86: Vi ph m k lu t là hành vi xâm ph m: ướ ướ c. c.
ủ ơ ắ ắ ệ ệ ạ ả A. Quy t c qu n lí nhà n ả C. Quy t c qu n lí c a c quan.
ụ ộ B. Quan h lao đ ng, công v nhà n ả D. Quan h tài s n, nhân thân. ạ ừ ứ ử ạ ẽ ị ể ả 100.000 đ200.000 đ. Hình th c x ph t này
ổ ế ạ ắ ộ
ứ ộ ộ Câu 87: Đi xe máy không đ i mũ b o hi m s b ph t t ể ệ th hi n: A. Tính quy ph m ph bi n. ẽ ề ặ ị C. Tính xác đ nh ch t ch v hình th c. ề ự B. Tính quy n l c, b t bu c chung. ự ễ D. Tính th c ti n xã h i.
ủ ị ẳ ị ậ ủ ả ệ ẳ ị ậ ướ ộ Câu 88: Ch t ch HCM đã kh ng đ nh: “Pháp lu t n quy n t do, dân ch r ng rãi cho nhân dân lao đ ng…” Kh ng đ nh trên th hi n: ủ ộ ộ ủ ậ
ấ ấ ủ ậ ự c ta là pháp lu t th t s dân ch vì nó b o v ể ệ ủ ấ ủ ấ ấ ả ả ề ự ả A. B n ch t xã h i c a pháp lu t. ậ ả C. B n ch t nhân văn c a pháp lu t
ậ B. B n ch t nhân dân c a pháp lu t. ậ . D. B n ch t giai c p c a pháp lu t ị ệ ố ườ ả i khác. Anh A ph i ch u trách nhi m: Câu 89: Anh A c tình lây truy n HIV cho ng
A. Dân s .ự C. Hình s .ự
ề ỉ ậ B. K lu t. ế ấ ấ D. Hành chính. ữ ờ ẽ i l xúc ướ ậ ớ Câu 90: Ông A xây nhà l n chi m vào đ t nhà ông B Trong lúc cãi vã ông A đã buông nh ng l ạ ph m nghiêm tr ng v i ông B, Ông A đã vi ph m pháp lu t nào d
ỉ ậ ạ ọ A. Hành chính và hình s .ự C. Hành chính và dân s .ự
ủ ẳ ộ ậ ề i đây? ự ự B. Dân s và hình s . ự D. Dân s và k lu t. ướ c pháp lu t là? ệ Câu 91: M t trong nh ng bi u hi n quy n bình đ ng c a công dân tr ữ ề ượ ầ ử ứ ể ử c b u c , ng c .
ở ộ ổ đ tu i nào cũng đ ượ ự c t do kinh doanh.
ễ ả ọ
ể ố ớ ượ ượ ư c u tiên mi n gi m h c phí. ễ ọ ả c mi n gi m h c phí.
ọ A. M i công dân d u đ B. Công dân ọ C. H c sinh là con em gia đình chính sách đ ộ ỉ ọ D. Ch h c sinh dân t c thi u s m i đ ắ ả ề ủ ủ ệ ạ ượ c pháp ự ả ậ ấ Câu 92: Ông H l y c p b n quy n c a anh P, hành vi c a ông H vi ph m vào quan h gì đ ệ lu t dân s b o v ?
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 134
ả ệ ả ệ ở ữ . ệ A. Quan h tài s n. ệ D. Quan h nhân thân.
B. Quan h tác gi ả ộ i và ph i ch u trách nhi m pháp lí khi: Câu 93: Ng ườ ị ế ị ị ệ ự ề
ạ ệ ị i b coi là có t ủ A. Có quy t đ nh c a Tòa án đã có hi u l c. ậ C. Có các hành vi vi ph m pháp lu t. C. Quan h s h u. ệ ề ự B. Có ti n án, ti n s . ự ứ D. B truy c u trách nhi m hình s .
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 134
ừ ủ ể ệ ậ ứ c đèn đ là bi u hi n hình th c nào c a th c hi n pháp lu t?
ử ụ ụ ướ ệ ỏ ậ B. Áp d ng pháp lu t.
ự ậ ậ D. S d ng pháp lu t. ủ C. Tuân th pháp lu t. ậ ộ
ệ ự ạ ủ ấ Câu 94: Hành vi d ng xe tr A. Thi hành pháp lu t.ậ ứ ướ i đây thu c hình th c thi hành pháp lu t? ả i ph i ch p hành hình ph t c a tòa án có hi u l c.
Câu 95: Hành vi nào d ộ ườ ể ệ ạ
ạ i ph m t ả ượ ỏ t đèn đ khi qua ngã ba, ngã t
ử ạ ườ ư . ạ i vi ph m.
A. Ng ộ B. Đ i mũ b o hi m khi đi xe đ p đi n. C. Không v ả D. C nh sát giao thông x ph t ng ượ t đèn đ khi tham gia giao thông là vi ph m:
Câu 96: Hành vi v ỉ ậ A. K lu t. ỏ B. Hành chính. D. Dân s .ự
ự ủ ị Câu 97: T do kinh doanh theo quy đ nh c a pháp lu t là:
ề ề ủ ủ ụ ủ A. Nghĩa v c a công dân. ệ C. Trách nhi m c a công dân.
ả ị ị ự ậ ạ C. Hình s .ự ậ ụ ủ B. Quy n và nghĩa v c a công dân. D. Quy n c a công dân. ổ ở ườ ừ ủ i t ệ đ bao nhiêu tu i tr lên ph i ch u trách nhi m ự ề ọ ộ
ổ ở ủ Câu 98: Theo quy đ nh c a pháp lu t hình s , ng ạ hình s v m i t i ph m? A. 15 tu i.ổ C. 16 tu i.ổ B. 18 tu i.ổ ừ ủ D. T đ 14 tu i tr lên.
ạ ậ
ể ộ ế ạ ỏ ườ i.
Câu 99: Hành vi nào sau đây vi ph m pháp lu t hành chính? ượ ử ụ ả ủ ừ ả ướ ế c. B. V t đèn đ gây tai n n ch t ng ệ D. S d ng tài li u khi làm bài thi.
ứ ệ ấ ậ ả A. Không đ i mũ b o hi m khi đi xe máy. ạ C. L a đ o chi m đo t tài s n c a nhà n Câu 100: Có m y hình th c th c hi n pháp lu t?
A. 2 D. 5
ế ị ể ộ ừ ở ở C. 4 ề ự B. 3 ỉ S GDĐT sang S Văn hóa ỉ ườ ủ ị Câu 101: Ch T ch UBND t nh A ra quy t đ nh đi u chuy n cán b t thông tin. Trong tr ng h p này Ch t ch UBND t nh A đã: ử ụ ậ ụ ợ ậ ủ A. Tuân th pháp lu t.
ủ ị B. Thi hành pháp lu t.ậ ả ớ ố ề ả ồ C. S d ng pháp lu t. ủ ệ ậ D. Áp d ng pháp lu t. ị ệ v i s ti n 30 tri u đ ng. Hành vi c a bà A ph i ch u trách nhi m ướ i đây?
Câu 102: Bà A buôn bán hàng gi pháp lí nào d A. Dân s .ự ỉ ậ B. K lu t.
ề ầ ổ ạ ộ D. Hình s .ự ả ả ị C. Hành chính. ế i “gi t ng ườ ướ i c p tài s n”, M ph i ch u
Câu 103: Do c n ti n mua ma túy đá nên M (17 tu i) ph m t hình ph t:ạ ườ ưỡ ng giáo d ng.
ả ạ B. C i t o trong tr ử D. T hình.
ả ấ ậ ướ
ấ ủ c ta mang b n ch t c a giai c p nào? ứ ầ ề ầ D. C m quy n.
ớ B. T ng l p trí th c. ợ ậ ạ ến l i ích nhà n ề c p đậ ến ị c, nh n đ nh này đ Câu 105: Vi ph m pháp lu t là xâm h i đ ư ủ ặ ậ
C. Công nhân. ậ ướ ứ ả u tậ . ậ B. Ch c năng pháp lu t. ấ ủ D. B n ch t c a pháp l
ờ ạ A. Tù có th i h n. C. Tù chung thân. Câu 104: Pháp lu t n A. Nông dân. ạ A. Đ c tr ng c a pháp lu t. ậ ủ C. Vai trò c a pháp lu t. ươ ậ ể ể ệ ệ ặ ệ: ng ti n đ c thù đ th hi n và b o v
ướ ả ợ i ích cá nhân. ủ ợ i ích c a Nhà n c. Câu 106: Pháp lu t là ph ị ầ A. các giá tr tinh th n. ị ạ ứ C. các giá tr đ o đ c. B. các l D. các l
ữ ứ ề Câu 107: “Không làm nh ng đi u pháp lu t c m” là hình th c: ử ụ ậ ụ ậ . ủ D. Tuân th pháp lu t
A. S d ng pháp lu t. ặ ư ậ ấ ậ B. Áp d ng pháp lu t. ệ ự C. Thi hành pháp lu t.ậ ữ ậ ớ ạ ộ t s khác nhau gi a pháp lu t v i các quy ph m xã h i
Câu 108: Đ c tr ng nào sau đây phân bi khác? ẽ ề ứ
ộ ắ ề ự ộ B. Tính quy n l c, b t bu c chung. ổ ế ạ D. Tính quy ph m ph bi n.
ị ặ A. Tính xác đ nh ch t ch v hình th c. ự ễ C. Tính th c ti n xã h i. ạ ự ạ ế ệ Câu 109: Vi ph m dân s là hành vi xâm h i đ n quan h nào?
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 134
ả A. Tài s n.ả ở ữ C. S h u. B. Nhân thân. D. Tài s n và nhân thân.
ự Câu 110: Vi ph m hình s là hành vi: ể
ệ ể ấ ươ ố ể t nguy hi m. ng đ i nguy hi m. ạ A. Nguy hi m.ể ặ C. Đ c bi B. R t nguy hi m. D. T
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 134
ườ ườ ủ ậ ấ ị
i nghiêm ch nh ch p hành quy đ nh c a lu t giao thông ủ ỉ ậ ố ấ ả ọ t c m i ng ơ ả ng b là ph n ánh đ c tr ng c b n nào c a pháp lu t? ứ ẽ ề ộ
ạ ị ề ự ắ ộ
ể ậ ả Câu 111: Trên đ ng ph t ả ộ ườ ư ặ đ ặ ị ẽ ề A. Tính xác đ nh ch t ch v hình th c. ổ ế . C. Tính quy ph m ph bi n ạ ỗ ặ B. Tính xác đ nh ch t ch v n i dung. D. Tính quy n l c, b t bu c chung. ề ị ủ ệ
ệ Câu 112: M i công dân vi ph m pháp lu t ph i ch u trách nhi m v hành vi c a mình là bi u hi n ề công dân bình đ ng v :
ề ủ ề ẳ ệ A. Trách nhi m pháp lí. ụ ủ C. Nghĩa v c a công dân. B. Quy n c a công dân. ụ ủ D. Quy n và nghĩa v c a công dân.
ổ ị ử ạ ạ i bao nhiêu tu i b x ph t hành chính v vi ph m hành chính do c ý gây ra?
ổ ố i 16 tu i.
ổ ở ổ ở Câu 113: Ng ừ ủ ừ ủ ề ử ủ ừ ủ ế ướ ổ ở
ướ ậ B. T đ 14 đ n d D. T đ 14 tu i tr lên. ệ ả ự ứ ằ ả ạ ướ ề c. Đi u này ư ặ c ban hành và b o đ m th c hi n b ng s c m nh nhà n ủ ậ ườ A. T đ 18 tu i tr lên C. T đ 16 tu i tr lên. Câu 114: Pháp lu t do nhà n th hi n đ c tr ng nào sau đây c a pháp lu t? ổ ế ạ ắ ộ
ứ ộ ể ệ A. Tính quy ph m ph bi n. ẽ ề ặ ị C. Tính xác đ nh ch t ch v hình th c. ề ự B. Tính quy n l c, b t bu c chung. ự ễ D. Tính th c ti n xã h i.
ạ ấ ấ ệ ơ ả
A. 2
ề ề ạ ị D. 4 ề ủ i ích đ u vì dân. Bao nhiêu quy n h n đ u c a ẳ
ủ ủ ấ ấ ả ả ậ Câu 115: Vi ph m pháp lu t có m y d u hi u c b n? C. 5 B. 3 ủ ị ợ ẳ Câu 116: Ch t ch HCM đã kh ng đ nh: “Bao nhiêu l ể ệ ị dân”. Kh ng đ nh trên th hi n: ấ ấ ấ ủ ộ ủ ả ả ậ ậ B. B n ch t nhân văn c a pháp lu t ậ D. B n ch t nhân dân c a pháp lu t.
ủ ộ ệ ả ả ấ Câu 117: Ph ậ A. B n ch t giai c p c a pháp lu t. C. B n ch t xã h i c a pháp lu t. ộ ạ ứ ế ằ ạ ươ A. Gíao d c.ụ ng pháp qu n lí xã h i m t cách dân ch và hi u qu nh t là qu n lí b ng cách nào? C. Pháp lu t.ậ
ả B. Đ o đ c. ể ả ị ộ ườ ườ ị
ủ
Câu 118: Ch C không đ i mũ b o hi m khi đi xe máy trên đ ậ . A. Không tuân th pháp lu t ậ ụ C. Không áp d ng pháp lu t. D. K ho ch. ợ ng, trong tr ng h p này ch C đã ậ ử ụ B. Không s d ng pháp lu t. D. Không thi hành pháp lu t.ậ
ự ở ư ủ ườ ả ọ ư i khác nh ng không gây h u qu nghiêm tr ng là: Câu 119: Hành vi t
. ý bóc m th c a ng ự ạ A. Vi ph m hình s . ự ạ C. Vi ph m dân s .
ụ ậ ỉ ậ ạ B. Vi ph m k lu t. ạ D. Vi ph m hành chính ệ
ự ệ ự
ậ ướ ướ ự ệ
ướ ự
ướ ự ộ Câu 120: Hình th c áp d ng pháp lu t do ai th c hi n? ứ c th c hi n. ứ ề ẩ c có th m quy n th c hi n. ệ ề c có th m quy n th c hi n. c th c hi n. ứ ơ A. Do c quan, công ch c nhà n ơ B. Do c quan, công ch c nhà n ẩ ơ C. Do c quan nhà n ệ D. Do cán b nhà n
Ế H T