ƯỜ Ộ
Ấ
ƯỜ
TR NG THCS NGHĨA AN BTC H I THI GVDG C P TR
NG
Ể
Ề
Ự
Ọ
Đ KI M TRA NĂNG L C GIÁO VIÊN NĂM H C 20182019
ỗ ấ Ệ Ắ ả ờ ọ ể : Ch n câu tr l
ạ ọ ề I/ TR C NGHI M ( 5 đi m) ư 58/2011/TTBGDĐT v quy ch đánh giá x p lo i h c sinh,
i đúng nh t cho m i câu h i sau ế ủ ề ữ ế ệ ọ
i;
ể ể ạ ạ ố ố ể ạ ố ỏ ể ạ ọ ự t và h c l c gi ọ ự i; h nh ki m khá và h c l c
i;ỏ
ọ ự ể ể ạ ạ ố ọ ự ể ạ ọ ự t và h c l c khá; h nh ki m khá và h c l c
i;ỏ
ạ ố ể ỏ ế Câu 1: Theo thông t ọ ệ ậ công nh n danh hi u h c sinh tiên ti n cho nh ng h c sinh có đ đi u ki n: ỏ ọ ự t và h c l c gi A. H nh ki m t ọ ự B. H nh ki m t t và h c l c khá; h nh ki m t gi C. H nh ki m khá và h c l c khá; h nh ki m t gi D. H nh ki m t
ọ ự ụ ủ ượ ề ệ ườ ấ c ghi trong Đi u l tr ồ ng THPT g m có m y t và h c l c trung bình ệ Câu 2: Nhi m v c a giáo viên đ
ệ ụ
nhi m v : A. 8 B. 7 C. 5 D. 6
ề ệ ườ ỗ ổ ọ Tr ệ ng trung h c hi n hành thì m i t chuyên môn có 1 t ổ Câu 3: Theo đi u l
ưở
ể
ổ ầ ệ b u ra
ệ ơ ở ớ ụ ệ ổ ủ ậ ệ ể ng b nhi m và giao nhi m v trên c s gi i thi u c a t p th giáo viên
ườ ng do: tr ể ậ ế A. T p th BGH bi u quy t tín nhi m. ể ậ B. T p th giáo viên trong t ệ ưở C. Hi u tr .ổ trong t ộ ồ D. H i đ ng thi đua nhà tr ầ ng b u ra .
ư ư ố S : 21/ 2010/TTBGDĐT Thông t
h i thi giáo ̀ ́ ̀ ́ ỏ ̣ ̉ ̣ ề ệ ộ ban hành Đi u l ̀ ̣ ự ư ngay? ̀ ng xuyên co hiêu l c t i cac câp hoc phô thông va giao duc th
ươ ̀ ̀
ệ ạ ̣
ệ ề
ứ ườ ạ ng trong 2 năm tr i c p tr
ề ệ ộ ấ ả ng còn ph i có gi y ề ấ ả ng còn ph i có gi y
ườ ứ ạ i c p tr ng.
ườ ề ệ ấ ộ ấ ả ng còn ph i có gi y
ườ ứ ạ ng trong 2 năm. i c p tr
ề ệ ộ
ữ ạ ữ ạ ữ ạ ữ ạ ứ ạ ấ ả ng còn ph i có gi y ề Câu 4: Thông t ́ ́ ạ viên d y gi ̀ B. Ngay 04/8/2010 A. Ngay 20/7/2010 ̀ D. Ngay 20/9/2010 C. Ngay 04/9/2010 ỏ ấ ề ự ộ i c p huyên? Câu 5: Đi u ki n tham d H i thi giáo viên d y gi ́ ủ ườ ấ ộ ủ A. Co đ nh ng đi u ki n c a giáo viên tham gia H i thi c p tr ậ ề ướ ỏ ấ c li n k . ch ng nh n đ t giáo viên d y gi ́ ủ ườ ấ ủ B. Co đ nh ng đi u ki n c a giáo viên tham gia H i thi c p tr ậ ỏ ấ ch ng nh n đ t giáo viên d y gi ́ ủ ủ C. Co đ nh ng đi u ki n c a giáo viên tham gia H i thi c p tr ậ ỏ ấ ch ng nh n đ t giáo viên d y gi ́ ủ ấ ườ ủ D. Co đ nh ng đi u ki n c a giáo viên tham gia H i thi c p tr ề ướ ỏ ấ ậ c li n k . ch ng nh n đ t giáo viên d y gi i c p tr
ư ố s 58/2011 ườ ng trong 3 năm tr ọ ả Câu 6: Đi m trung bình các môn c năm h c( ĐTBcn), theo thông t
ể ư ế c tính nh th nào?
ủ ể ả ằ ộ ọ
ượ đ A. ĐTBcn là trung bình c ng c a đi m trung bình c năm các môn h c đánh giá b ng cho đi m.ể
ộ ủ ủ ể ọ
ể ệ ố ả ữ ể
ộ
ủ ệ ố
ề ả ằ B. ĐTBcn là trung bình c ng c a đi m trung bình c năm c a các môn h c đánh giá b ng cho đi m, trong đó đi m trung bình môn Toán và Ng văn tính h s 2. ể ể C. ĐTBcn là trung bình c ng c a đi m trung bình các môn HKI và HKII, trong đó đi m trung bình các môn HK II tính h s 2. D. C A, B, C đ u đúng.
ố ầ ả ủ ừ
tx c a môn h c
ọ có t trên1 Câu 7 : Trong m i h c k m t h c sinh ph i có s l n KT
ế ỗ ọ ỳ ộ ọ ầ t/tu n là:
i 3 ti ầ
ạ ẩ ượ ế C. Ít nh t ấ 4 l nầ D. Ít nh t ấ 4 l nầ c ti n hành trình t ự
D. 6 theo m y b A. 3
C. 5 ở công s :
ọ ự ộ ị ế ế ướ t đ n d ti B. Ít nh t ấ 3 l nầ ấ A. Ít nh t 2 l n ế Câu 8: Quy trình đánh giá, x p lo i giáo viên theo Chu n đ ấ ướ c: B. 4 ế ở Câu 9: Văn hóa giao ti p ồ ữ ự ệ ẩ
ử ụ ằ ư ế ậ , khách quan khi nh n xét, đánh giá.
ả ắ ệ ự
ự ữ ế ị ự uy tín, danh d cho
ả ồ ệ ch c, đ ng nghi p.
ề
ề ệ ườ ề ng THCS, THPT và tr tr Câu 10: Theo đi u 15 đi u l
ườ ủ ộ ưở ộ A. Thái đ l ch s , tôn tr ng đ ng nghi p, s d ng ngôn ng chu n m c. ồ ệ B. Ph i l ng nghe ý ki n đ ng nghi p; công b ng, vô t ế ộ ộ ủ Th c hi n dân ch , đoàn k t n i b . ở ệ ế C. Đ n công s ph i mang phù hi u ( n u có), có tác phong l ch s , gi ổ ứ ơ c quan, t ả D. C A, B, C đ u đúng. ề ư ố s 12/2011/TTBGDĐT ngày 28/3/2011 c a B tr ọ ấ ng PT có nhi u c p h c ng B GDĐT)
ỗ ớ ở ấ ọ c p THCS không quá bao nhiêu h c sinh ?
( ban hành kèm thông t m i l p A. 35 B. 40. C. 45 D. 50
ề ệ ườ ề tr ng THCS, THPT và tr Câu 11: Theo đi u 28 đi u l
ườ ủ
ọ ủ ề ệ ị ọ ấ ng PT có nhi u c p h c ộ ng B GDĐT) ộ ộ ưở ng B
ề ộ ưở ư ố s 12/2011/TTBGDĐT ngày 28/3/2011 c a B tr ủ ng trình THCS có đ đi u ki n theo qui đ nh c a B tr ằ ệ ố ế ươ c ai c p b ng t t nghi p THCS ?
ủ ị ưở ng tr
( ban hành kèm thông t ọ H c sinh h c h t ch ấ ượ GDĐT thì đ ệ ườ ệ A. Hi u tr ng THCS B.Ch t ch UBND Huy n ệ ưở ng phòng GDĐT các qu n, huy n. D. Giám đ c S GDĐT C. Tr
ề ệ ườ ế ọ ệ ở ố ộ ọ ng TH hi n hành n u m t h c sinh nghĩ h c có lý do
ượ ượ ượ ượ ọ ọ ọ ọ ậ tr Câu 12: Theo đi u l ệ ủ chính đáng thì giáo viên ch nhi m : ỉ ọ A. Đ c phép cho h c sinh ngh h c không quá 1 ngày. ỉ ọ B. Đ c phép cho h c sinh ngh h c không quá 2 ngày. ỉ ọ C. Đ c phép cho h c sinh ngh h c không quá 3 ngày. ỉ ọ D. Đ c phép cho h c sinh ngh h c không quá 7 ngày.
ữ ứ ệ ộ ượ ứ ạ ế c làm liên quan đ n đ o đ c công Câu 13: Nh ng vi c cán b , công ch c không đ
ệ ụ ượ ệ ế ấ c giao,gây bè phái,m t đoàn k t.
ướ ủ
ả ủ ụ ể ụ ợ ệ ố ử ộ ậ i; phân bi ữ t đ i s dân t c, nam n ,
ạ ứ ướ ộ ọ c, c a nhân dân trái pháp lu t. ề ụ i m i hình th c.
ả v .ụ ố A.Tr n tránh trách nhi m, thoái thác nhi m v đ ử ụ B. S d ng tài s n c a nhà n ợ ụ ệ ạ C. L i d ng, l m d ng nhi m v , quy n h n đ v l ầ thành ph n xã h i, tôn giáo d D. C ( A,B,C) đúng.
ọ ơ ở ọ ổ ọ ổ tr
Câu 14: Đi u l ề ọ ng trung h c c s , trung h c ph thông, trung h c ph thông ủ s 12/2011/TTBGDĐT ngày 28/3/2011 c a
ư ố ủ ố ầ ư ộ ấ ấ ụ ạ ộ ọ ọ ị ề ệ ườ có nhi u c p h c ban hành kèm theo Thông t B giáo d c và đào t o quy đ nh s l n l u ban c a 01 h c sinh trong m t c p h c là:
A. Không quá 2 l n. ầ B. Không quá 3 l nầ C. Không quá 4 l n. ầ D. Không quy đ nhị
ư ạ ọ ề ế ế 58/2011/TTBGDĐT v quy ch đánh giá x p lo i h c sinh
ế ậ
ế ế ộ
ườ ắ ộ ộ ủ ọ
ả Câu 15: Theo thông t ắ t theo nguyên t c. khuy t t ể A. Tính đi m bình th ng B . Theo nguyên t c đ ng viên, khuy n khích, ti n b ự ế C. Theo s ti n b c a h c sinh. ề D. C A,B, C đ u đúng.
ữ ượ c làm:
ầ
ọ ọ ế ể
ườ ọ
ạ ả ọ ậ ườ ọ ọ ể ậ i h c; gian l n trong tuy n ộ i h c; ép bu c h c sinh
ạ ử ố ể ấ ề Câu 16: Nh ng hành vi giáo viên không đ ả ọ ầ ủ A. Yêu c u h c sinh ph i h c và làm bài đ y đ ; ắ B. Phê bình h c sinh khi m c khuy t đi m; ẩ ể ự C. Xúc ph m danh d , nhân ph m, xâm ph m thân th ng ệ ủ ế sinh, thi c , c ý đánh giá sai k t qu h c t p, rèn luy n c a ng ọ h c thêm đ l y ti n;
ệ ệ ạ
ệ ỉ ọ ượ ọ ố ề ạ ớ ể ủ ề Câu 17: Theo quy đ nh hi n hành, đ đ đi u ki n lên l p, ngoài vi c đ t các yêu i đa c phép ngh h c ( có phép và không phép ) t
ị ọ ự ổ ọ
ể ầ c u v h nh ki m và h c l c, h c sinh đ không quá bao nhiêu bu i h c ? A. 20 ngày B. 30 ngày C. 40 ngày D. 45 ngày
ọ ơ ở Câu 18: Thông t
ọ ạ ọ ư ề v Quy ch đánh giá, x p lo i h c sinh trung h c c s và h c ớ ế ấ ượ ế ụ c áp d ng là:
ổ ọ sinh trung h c ph thông m i nh t đ A. 40/2006/QĐBGDĐT B. 1/2008/QĐBGDĐT C. 52/2008/QĐBGDĐT D. 58/2011/TTBGDĐT ố ớ ạ ả ế ằ ậ ạ ọ ầ Câu 19: Đ i v i các môn h c đánh giá b ng nh n xét thì x p lo i c năm đ t yêu c u
ọ ỳ ế ạ ạ ạ
ặ ọ ỳ ạ ế ọ ỳ
ọ ỳ ế ạ ạ ế ế ế ạ (“Đ”) khi: ế ả A. C hai h c k x p lo i Đ ho c h c k I x p lo i CĐ, h c k II x p lo i Đ. ọ ỳ B. H c k I x p lo i Đ, h c k II x p lo i CĐ. ọ ỳ C. H c k I x p lo i CĐ, h c k II x p lo i CĐ.
ọ ỳ ư ạ ọ ế ế ề 58/2011/TTBGDĐT v quy ch đánh giá x p lo i h c sinh .
Câu 20: Theo thông t ế ườ ự ế ả ọ ậ ủ ọ ạ i tr c ti p ghi k t qu h c t p c a h c sinh sau khi thi l i:
ộ ủ
ổ ưở Ai là ng A. Văn th .ư B. Giáo viên b môn. ệ C. Giáo viên ch nhi m. ng chuyên môn D.T tr
Ự Ậ ể II/ T LU N: ( 5,0 đi m)
ề ệ ườ ườ ọ tr ng THCS, THPT và tr
ộ ưở
Theo đi u l ư ố s 12/2011/TTBGDĐT ngày 28/3/2011 c a B tr ụ ủ ấ ộ ộ ữ ế ầ ề ng PT có nhi u c p h c (ban hành kèm ị ng B GDĐT) có qui đ nh ệ t giáo viên b môn có nh ng nhi m
ể ệ ả ậ ả ầ
ụ ủ thông t ộ ệ nhi m v c a giáo viên b môn. Th y (cô) hãy cho bi ụ v nào ? ấ Liên h v i công vi c mình đang đ m nh n đ/c ph i làm gì đ góp ph n nâng cao ch t ượ l ệ ớ ng giáo d c.
Ả Ề Ạ Ề Ỏ Ấ ƯỜ ĐÁP ÁN Đ KH O Đ THI VI T H I THI GIÁO VIÊN D Y GI I C P TR NG
Ế Ộ NĂM H C 2018 2019
Ắ Ầ ỗ Ọ ể Ệ I. PH N TR C NGHI M ( M i ý 0.25 đi m)
Câu Đáp án Câu Đáp án 1 C 11 C 2 B 12 C 3 C 13 D 4 C 14 A 5 A 15 B 6 A 16 C 7 B 17 D 8 A 18 D 9 D 19 A 10 C 20 C
Ự Ậ
ụ ể
ể ệ II – T LU N. ệ Nêu đúng nhi m v : 2 đi m ự Liên h sát th c: 3 đi m