Ị
Ề
Ọ
Ự
Ở S GD&ĐT NAM Đ NH ƯỜ ề
ồ
ờ
Ọ Ầ Đ THI 8 TU N H C KÌ I, NĂM H C 2017– 2018 MÔN THI: SINH H C 11Ọ (Th i gian làm bài 50 phút)
TR NG THPT TR C NINH (Đ thi g m 04 trang, 40 câu) Mã đ thi: 360
ọ
ậ ự ễ bào di n ra theo tr t t nào?
ổ
ườ
ề :............................................................................... SBD: ............................. H , tên thí sinh ấ ế ạ ủ Câu 1: Các giai đo n c a hô h p t ấ Chu trình crep. Chu i chuy n êlectron hô h p ề ấ Chu trình crep Đ ng phân. ườ Chu trình crep Chu i chuy n êlectron hô h p ấ . ề ổ Chu i chuy n êlectron hô h p. ấ ề ổ
ườ A. Đ ng phân ổ ề B. Chu i chuy n êlectron hô h p ườ C. Đ ng phân D. Chu trình crep Đ ng phân
ướ ả ướ ự ằ ậ ệ i mái che b ng v t li u xây d ng là vì:
ơ ứ ườ ạ t đ môi tr ng xung quanh tán lá.
ờ ắ Câu 2: Khi tr i n ng ta đ ng d ườ ướ
ườ ờ ụ ng xuyên nh quá trình hút n r liên t c.
ả ổ ở ng xuyên ngay c khi trong bóng t ướ ở ễ c ố i. ấ ứ i bóng cây c m th y mát h n đ ng d ệ ộ ơ ướ ng xuyên làm h nhi c th A. lá cây thoát h i n ứ ạ c trong cây. B. lá cây đã t o ra s c hút n ẩ C. lá cây đã làm cho không khí m th ườ ở D. lá cây đóng m khí kh ng th
ủ ế ủ
ế ạ bào, màng t
ậ ả ở
ầ ủ ầ ủ ầ ủ ữ ướ ế ạ ở ổ ầ bào, ho t hoá enzim, m khí kh ng. c và ion trong t ằ cân b ng n
ề ắ ố ả ấ ạ ỏ quang h p lo i nào làm chúng có màu đ ?
Câu 4: C cà r t, qu g c, trái cà chua ch a nhi u s c t
ố ớ ự ậ Câu 3: Vai trò ch y u c a Mg đ i v i th c v t là: ệ ụ A. Thành ph n c a di p l c, ho t hoá enzim. ạ ế B. Thành ph n c a thành t bào, ho t hoá enzim. ể ễ C. Thành ph n c a axit nuclêôtit, ATP, phôtpholipit, côenzim; c n cho n hoa, đ u qu , phát tri n r . ủ ế D. Ch y u gi ố ủ ệ ụ A. Di p l c b. ứ B. Xantôphin.
D. Carôtênôit.
ợ C. Phicobilin. ằ ị ượ ả ộ ố ườ ộ ợ ử ụ i n i tr đã s d ng máy đo nitrat nh m xác đ nh l ậ ng nitrat trong rau và hoa qu . V y
ộ ạ ớ ứ ườ i
ứ ể ẻ ủ ấ ơ ơ ể ẩ ườ i
Câu 5: M t s ng ớ ạ ẽ ư ừ ượ i h n s ng nitrat d th a quá gi l ưỡ ị ng cho nông ph m A. Tăng giá tr dinh d ẻ ườ ng s c kho cho con ng C. Tăng c
ặ ướ c qua khí kh ng là:
ỉ ề ỉ c đi u ch nh .
ỉ ỏ ỏ ượ ậ ố ậ ố ượ ề ỉ ng thoát n . c đi u ch nh. c đi u ch nh. ủ ườ ể Câu 6: Đ c đi m c a con đ ề ượ ậ ố ớ A. V n t c l n, đ c đi u ch nh ề ượ ậ ố ớ C. V n t c l n, không đ
B. Gây đ c h i v i s c kho c a con ng D. Giúp chuy n hoá các ch t nhanh h n trong c th ổ B. V n t c nh , không đ D. V n t c nh , đ
ẽ ế
ế ễ
ả ằ ả c. c. ậ Câu 7: Vì sao cây ng p úng lâu ngày s ch t? ợ A. Vì cây thi u oxy cho quang h p. ướ C. Vì không đ m b o cân b ng n ấ ượ . B. Vì r cây không hô h p đ c ợ ượ D. Vì lá cây không quang h p đ
ệ ứ ặ
Câu 8: Quang h p góp ph n ngăn ch n hi u ng nhà kính vì
ượ ng.
2.
ụ ượ i phóng O ợ ầ ấ ữ ơ ớ ng ch t h u c l n. ấ 2. 2 và h p th CO ạ A. t o ra l ả C. gi
B. tích lũy năng l ố ị D. c đ nh O
ộ ồ
Câu 9: Khi n ng đ Ca
2+ trong cây là 0,3%, trong đ t là 0,1%. Cây s nh n Ca ấ C. H p th ch đ ng.
2+ b ng cách nào? ằ ế D. Khu ch tán.
ẽ ậ ụ ủ ộ ụ ị ộ ấ ấ ấ
ấ ế ẩ A. Th m th u. ậ
ủ ủ ứ ứ ồ ấ ấ ấ ấ
Câu 10: Cách nh n bi ứ ứ
t rõ r t nh t th i đi m c n bón phân cho cây tr ng là ệ ệ B. căn c vào d u hi u bên ngoài c a hoa. ệ ệ D. căn c vào d u hi u bên ngoài c a lá cây.
Câu 11: Năng su t kinh t
ỹ ả ẩ ơ ị ế ố ớ ứ c tích lu trong các c quan ch a các s n ph m có giá tr kinh t đ i v i con ng i c a t ng loài cây. ấ ọ ượ ả ẩ ơ ỹ ị ế ố ớ ứ c tích lu trong các c quan ch a các s n ph m có giá tr kinh t đ i v i ườ ủ ừ con ng
B. H p th b đ ng. ể ờ ầ ệ ủ ả ớ A. căn c vào d u hi u bên ngoài c a qu m i ra. ủ C. căn c vào d u hi u bên ngoài c a thân cây. ấ ế là: ọ ượ ấ A. 2/3 năng su t sinh h c đ ườ ủ ừ ộ B. Toàn b năng su t sinh h c đ i c a t ng loài cây. ấ
ọ ượ ả ẩ ơ ỹ ị ế ố ớ ứ c tích lu trong các c quan ch a các s n ph m có giá tr kinh t đ i v i con
C. 1/2 năng su t sinh h c đ ườ ủ ừ
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 360
i c a t ng loài cây. ng
ấ ọ ượ ả ẩ ơ ỹ ị ế ố ứ c tích lu trong các c quan ch a các s n ph m có giá tr kinh t đ i ộ ớ v i con ng ầ ủ D. M t ph n c a năng su t sinh h c đ ườ ủ ừ i c a t ng loài cây.
ơ ế ấ ở ự ậ ế ạ th c v t, con đ
Câu 12: Trong c ch hô h p
ườ ả ị i k khí và phân gi ề ng phân gi ỗ ả i hi u khí có giai đo n chung là ổ ợ ng phân.
A. đ
ườ B. chu trình Crep. C. chu i chuy n êlectron.
D. t ng h p Axetyl – CoA.
ạ ỗ ủ ế g mồ : ầ ủ ị Câu 13: Thành ph n c a d ch m ch g ch y u ơ ướ
A. Axitamin và vitamin . B. Axit và hooc môn. C. Saccaroz và các axit amin.
D. N c và các ion
khoáng .
ấ ở ự ậ ễ ự Câu 14: N i di n ra s hô h p m nh nh t Ở ạ qu .Ở ả ơ lá.Ở thân. ấ B. th c v t là: C.
A.
D.
nh ho t đ ng c a nhóm vi sinh v t ậ ủ
3
ể ơ ấ ừ ạ ạ ộ ờ trong đ t t d ng NH rỞ ễ + thành d ng NO ạ 4
Câu 15: Quá trình chuy n hóa nit nào?
ẩ ẩ ẩ ả
A. Vi khu n nitrat hóa.
C. Vi khu n ph n nitrat hóa.
ẩ D. Vi khu n nitrit hóa.
ự ậ
B. Vi khu n amôn hóa. ự ậ
i đây, loài th c v t thu c nhóm th c v t CAM là ồ . ng r ng ự ậ ướ Câu 16: Trong các loài th c v t d ươ B. x
A. mía.
ộ C. lúa.
D. ngô.
ổ ở ể ế ư ể ặ ặ ệ t ki m n ướ ố c t i đa, là đ c đi m đ c tr ng cho
ự ậ ự ậ ự ậ 4 và th c v t CAM.
Câu 17: Khí kh ng đóng ban ngày và m vào ban đêm đ ti ự ậ nhóm th c v t nào? ự ậ 3. B. Th c v t C A. Th c v t C
ự ậ 4. C. Th c v t CAM.
D. Th c v t C
ấ
Câu 18: Hô h p sáng là quá trình
2 2
ấ ấ ở ở ụ 2 và gi ụ ấ ấ ngoài sáng. ngoài sáng. ả 2 và gi ố ở i. trong bóng t i phóng CO 2 ố ở ả i. trong bóng t 2 i phóng O
A. h p th CO C. h p th O
B. h p th O D. h p th CO
ả ụ 2 và gi i phóng O ả ụ 2 và gi i phóng CO ự ể ượ ắ ố c t ế nào tham gia tr c ti p chuy n hóa năng l ng ánh sáng thành hóa
ệ ụ
Câu 19: Trong pha sáng quang h p, sợ năng trong ATP và NADPH? ệ ụ A. Di p l c a, di p l c b. ệ ụ C. Di p l c a.
ệ ụ ệ ụ B. Di p l c a, di p l c b và carôtenôit. ệ ụ D. Di p l c b.
ố ỏ ươ ồ ị ạ ố ể t có th là:
Câu 20: Cho các loài cây sau: (1) D aứ , (2) Ngô, (3) Mía, (4) Lúa, (5) Thu c b ng, (6) X ng r ng. Nhóm cây có ả kh năng ch u h n t A. (1), (3), (5).
C. (1), (5), (6).
D. (3), (5), (6).
B. (1), (3), (4).
ứ ấ
ệ ự Câu 21: Bào quan th c hi n ch c năng hô h p chính là: i n i ch t. ụ ạ B. L c l p. ạ A. M ng l
C. Ty th .ể
D. Không bào.
ấ ậ
Câu 22: Cho các k t lu n sau:
ướ ộ ế ộ ạ ố ớ ễ ộ ườ ng. ấ ớ ấ ố ẩ ng r t l n mà cây khó h p th đ ụ ượ ế c h t. ậ ủ ấ ế ế ợ (1) Không gây đ c h i đ i v i cây tr ng, v t nuôi. (2) Không đ c nông ph m và ô nhi m môi tr (3) Cung c p các nguyên t (4) D l t ch t các vi sinh v t có l i.
ứ ầ ế ế t cho cây là: ậ ồ ấ ượ ớ khoáng v i hàm l ư ượ ấ ấ ẽ ng phân bón khoáng ch t s làm x u lí tính c a đ t, gi ậ không đúng khi nói v vi c bón phân hóa h c đúng m c c n thi
K t lu n A. (1), (2). ọ C. (1), (2), (3).
D. (1), (2), (4).
ẩ ơ ử ườ ọ phân t ng sinh h c là ủ Câu 23: S n ph m c a quá trình c đ nh nit ả . ề ệ B. (3), (4). ố ị .
A. NO2
theo con đ C. NH3.
D. N2.
B. NO3 ủ
ổ ở ự ậ ặ th c v t CAM là:
Câu 24: Đ c đi m ho t đ ng c a khí kh ng
ỉ .
ở ỉ ở ở B. Đóng vào ban ngày và m ra ban đêm D. Ch m ra khi hoàng hôn.
ể ạ ộ ữ ư A. Ch đóng vào gi a tr a. C. Đóng vào ban đêm và m ra ban ngày. ỏ
Câu 25: Các tia sáng đ xúc ti n quá trình:
ổ ổ ợ ổ ổ ế ợ B. T ng h p cacbôhđrat . C. T ng h p lipit. ợ D. T ng h p prôtêin. ợ A. T ng h p ADN.
ợ ở ự ậ
Câu 26: Quang h p
2). ợ ượ
2 t
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 360
ượ ặ ờ ượ ấ ữ ơ ừ ệ ụ ấ ể ổ ợ ng ánh sáng m t tr i đ c di p l c h p thu đ t ng h p các ch t h u c t th c v t: A. là quá trình s d ng năng l ấ ử ụ ả ổ ấ ợ ừ ả ả ấ ở c các h p ch t cacbonhyđrat và O ơ ơ các ch t vô c đ n gi n x y ra lá cây. ơ ơ các ch t vô c đ n gi n (CO B. là quá trình t ng h p đ
ử ụ ượ ượ ệ ụ ấ ụ ể ổ ợ ả ng ATP đ c di p l c h p th đ t ng h p cacbonhydrat và gi i phóng ôxy
C. là quá trình s d ng năng l
2 và n
COừ t c.ướ ặ ờ ượ ệ ụ ấ ể ổ ợ c di p l c h p thu đ t ng h p cacbonhyđrat và ử ụ D. là quá trình s d ng năng l ừ ả cacbonic và n i phóng oxy t gi
ố ị ượ ng ánh sáng m t tr i đã đ ướ . c ơ ự t do là:
Câu 27: Enzim tham gia c đ nh nit
A. Restrictaza.
B. Oxygenaza.
C. Nitrogenaza.
D. Cacboxylaza.
+.
.
+.
ấ ụ ơ ở các d ng nào sau đây?
và NO3
và NH4
ạ và NH4
A. NH4
B. NO2
C. NO2
D. NO3
Câu 28: Cây xanh h p th nit + và N2. Câu 29: Cho các nh n đ nh sau:
2 cao.
ả ệ ồ ề ả ả ộ ộ 2 cao. (2) B o qu n trong đi u ki n n ng đ CO ệ ồ ạ ả ơ ả ả ả
ậ ị ề (1) B o qu n trong đi u ki n n ng đ O ả (3) Ph i khô nông s n. (4) B o qu n nông s n trong kho l nh. ả ươ ả ả ng pháp b o qu n nông s n là: đúng khi ch n ph
ố ậ ị S nh n đ nh A. 2 ọ B. 1
C. 4
D. 3
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 360
ủ ề
Câu 30: Cho các nh n đ nh sau v vai trò c a quang h p:
2 và O2 trong không khí,
ậ ị ấ ữ ơ ấ ữ ơ ạ ộ ồ ợ ợ ợ (1) T ng h p ch t h u c : thông qua quang h p, cây xanh t o ra ngu n ch t h u c là tinh b t là đ ườ ng ổ glucôz .ơ ượ ỗ ồ ộ ỹ ng: m i năm, cây xanh tích lũy m t ngu n năng l ượ ề ề ợ ổ ng kh ng l ơ ướ (2) Tích lu năng l (3) Đi u hoà không khí: cây xanh khi quang h p giúp đi u hoà l ượ ng h i n ồ . c, CO ầ ề góp ph n đi u hoà nhi 3 nhóm th c v t C Ở ệ ụ ợ ệ ộ t đ không khí. ở ỉ ễ ợ (4) Quá trình quang h p ch di n ra (5) ự ậ 3, C4 và CAM. ể ễ các loài cây mà lá cây không có màu xanh thì không có di p l c nên quá trình quang h p không th di n ra.
đúng là:
ố ậ ị S nh n đ nh A. 4.
D. 2.
ồ ỹ ươ
C. 3. ủ ng pháp “ khí canh” c a NASA M .
B. 1. Câu 31: Mô hình tr ng rau theo ph
ả ủ ướ ấ ưỡ ưở ể ố ồ ờ ế Đ đ m b o đ n c và các ch t dinh d ng cho cây sinh tr ng và phát tri n t t đ ng th i ti ệ t ki m ể ả chi phí, ta ph iả ưỡ
ng vào lá ự ầ ủ
ưỡ ưỡ ưỡ ễ ễ ự ầ ủ ng xuyên t ỳ ướ ướ i n ụ ướ ướ i n ỳ ướ ướ i n ấ ướ ướ c và ch t dinh d i n ấ c và ch t dinh d ấ c và ch t dinh d ấ c và ch t dinh d ng vào lá d a vào nhu c u c a cây ng vào r ng vào r d a vào nhu c u c a cây ườ A. th ị B. đ nh k t C. liên t c t ị D. đ nh k t
ầ ượ
Câu 32: Hai tÕ bµo nguyªn ph©n mét sè lÇn kh«ng b»ng nhau vµ ®· t¹o ra tæng sè 40 tÕ bµo con, biÕt r»ng tÕ bµo I nguyªn ph©n nhiÒu h¬n tÕ bµo II. Sè lµn nguyªn ph©n cña tÕ bµo I và II l n l
t là
B. 4 và 3
D. 5 và 2
ạ ắ ả
ườ ả
C. 3 và 2 ặ ứ ạ ố ả
ặ ố ả ủ ạ ặ ả ố ể ễ ệ G, H,K) c a m t loài ch a 2 c p nhi m s c th (Aa, Bb) gi m phân t o ra các ặ H r i lo n gi m phân I c p Aa, c p Bb gi m phân bình ế ườ ng. ả ế Th ng kê k t qu c a 3 t
A. 5 và 3 ộ ủ ế bào (kí hi u Câu 33: Có 3 t G gi m ả phân bình th . ử T bào ế ế ng. T bào giao t ặ ế ườ th K r i lo n gi m phân II c p Bb , c p Aa gi m phân bình th ng. T bào bào nh sauư
T bàoế G H K
Giao tử 1. AaB, Aab, A, a 2. AB, Ab, aB, ab 3. AaB, Aab, B, b 4. AAB, AAb, aaB, aab, B, b 5. ABB, aBB, Abb, abb, A, a
ế
C. G2, H1, K4
D. G1, H4, K3
ả K t qu đúng là A. G1, H3, K5 ẽ
B. G2, H3, K5 ở ế ả
bào ộ
Câu 34: Hình v sau đây mô t ơ ể ưỡ hai c th l ế ằ
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 360
ế ả ộ ệ ế ể hai t ng b i đang phân bào. t r ng không x y ra đ t bi n; các Bi ữ A, a, B, b, c, D, M, n kí hi u cho các ch cái ể ắ ễ nhi m s c th . Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây đúng?
ế ủ ế ở
ế ế ở ưỡ ộ ừ ế ạ hai t ủ ở bào 2 đang kì sau c a nguyên phân. ạ ừ ế bào 1 t o ra hai t bào l t bào trên thì t ng b i, t t bào 2 t o ả A. T bào 1 đang kì sau c a gi m phân II, t ế B. Khi k t thúc quá trình phân bào ra hai t ể ủ ế ễ ắ ộ bào 1 là 2n = 4, b nhi m s c th c a t bào 2 là 2n = 8.
ể ủ ế ở ế ủ kì sau c a nguyên phân. ơ ộ ế bào đ n b i. ắ ễ ộ C. B nhi m s c th c a t ề bào đ u đang D. Hai t
nh ng ủ ủ ủ ấ ộ ớ ư ị ệ ể ạ ễ ố ậ ừ ị ủ ế ẽ ị ệ t lá c a cây b b nh này s thu đ ố ượ c ệ ủ ủ ủ ủ
Câu 35: Năm 1957, Franken và Conrat đã ti nế hành thí nghi mệ tách lõi axit nuclêic ra kh iỏ vỏ prôtêin c aủ ở ữ v tế t nổ ch ngủ virut A và ch ngủ virut B (cả hai ch ngủ đ uề gây b nhệ cho cây thu cố lá nh ngư khác nhau ẽ ngươ mà chúng gây ra trên lá ). Sau đó l y axit nuclêic c a ch ng A tr n v i prôtêin c a ch ng B thì chúng s ủ th ị ự ắ l p ráp đ t o thành virut lai. Nhi m virut lai này vào các cây thu c lá ch a b b nh thì các cây thu c lá này b t ễ nhi m b nh. Phân l p t A. ch ng virut lai.
d ch chi ủ B. ch ng virut A.
D. ch ng virut A và ch ng virut B.
C. ch ng virut B.
Câu 36:
C t Aộ ỏ ợ . c khi quang h p ợ ệ c nhi u ánh sáng. ể ướ ề ấ ữ ơ c, khoáng và các ch t h u c . C t Bộ ơ ướ ổ a, Trao đ i khí và h i n ự ứ ụ ạ b, Ch a l c l p th c hi n quang h p. ụ ượ ấ c, H p th đ ậ d, V n chuy n n ả ệ e, B o v .
ớ ộ ấ ế ợ ộ đúng nh t khi k t h p c t A v i c t B là:
ả ộ 1. Lá có b n r ng, m ng. ẫ ạ 2. M ch d n 3. Bi u bìể 4. Mô gi uậ 5. Khí kh ngổ ọ Hãy ch n đáp án A. 1 – b, 2 – d, 3 – e, 4 – c, 5 – a C. 1 – a, 2 – b, 3 – c, 4 – d, 5 – e ộ ủ
B. 1 – c, 2 – d, 3 – e, 4 – b, 5 – a D. 1 – a, 2 – d, 3 – e, 4 – b, 5 – c ễ
ứ ủ bào sinh tinh c a loài ườ ố ể ươ ộ ế Câu 37: T bào c a m t loài đ ng v t ch a 3 c p nhi m s c th t ể i thi u và t này khi gi m phân bình th ặ ử ố . S giao t ế c t o ra là ồ i đa đ
ả A. 4 và 6
ỉ ậ ả ế ộ ố ườ ể ớ ắ ế ễ ỉ ng đ ng. Có ba t ượ ạ D. 2 và 4 ộ ở Nh t b n đã tác đ ng đ n m t s ng ặ bào. N u ch xét c p nhi m s c th gi ở ướ n i đàn i tính ả ạ ắ ậ ử ố t ng hình thành giao t C. 3 và 8 B. 2 và 6 ạ ệ ầ Câu 38: Năm 2012 do sóng th n làm rò r nhà máy đi n h t nhân ố ở ộ ố ế c này, gây r i lo n quá trình gi m phân ông m t s t ử ạ ố ả (XY) khi gi m phân t o t ạ i đa bao nhiêu lo i giao t
A. 5.
C. 3.
D. 2.
ợ ớ ộ
B. 6. ộ
ở ự ậ th c v t
Câu 39: Hãy ghép c t A và c t B phù h p v i các quá trình sinh lý
ị ơ ể ượ ượ ử C t Aộ 1. Quá trình có đ nh nit C t Bộ a, Chuy n hoá năng l ng ánh sáng thành năng l ng trong phân t ATP và
NADPH ự ướ ở ấ ượ ụ ấ ạ 2. Áp su t rấ ễ đ t đ c lông hút h p th vào trong m ch g ỗ ở ễ r ạ b, L c do dòng n c ỗ ủ ồ r i lên m ch g c a thân ử ơ ướ c phân t ế ể ổ ơ ơ ướ c thoát vào không khí ả ơ ế 3. Thoát h i n 4. Pha sáng 5. Quá trình ph n nit NH3 ố ị ấ ữ ơ
c, Quá trình chuy n hoá nitrát thành nit ị ấ ướ d,T bào khí kh ng b m t n c do h i n ơ ớ e, Quá trình liên k t nit v i hiđrô hình thành lên f, Quá trình c đ nh CO 2 hình thành các ch t h u c ớ ộ ấ ế ợ ộ đúng nh t khi k t h p c t A v i c t B là:
B. 1 – e, 2 – b, 3 – d, 4 – a, 5 – c D. 1 – c, 2 – d, 3 – e, 4 – b, 5 – a
ọ Hãy ch n đáp án A. 1 – a, 2 – d, 3 – e, 4 – b, 5 – c C. 1 – a, 2 – b, 3 – c, 4 – d, 5 – e ố ơ ồ ắ ệ ữ ố ư ợ t m i quan h gi a pha sáng và pha t i trong quang h p nh sau:
Câu 40: Cho s đ mô tóm t
1
4
2
Pha sáng
Pha t
iố
3
glucôzơ
O 2
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 360
ố ươ ứ ẽ Các s t ng ng 1, 2, 3, 4 s là:
A. CO2, ATP, NADPH, RiDP. C. H+, ATP, NADPH, CO2.
B. CO2, ATP, NADPH, H2O. D. H2O, ATP, NADPH, CO2.
Ế H T
ề
Trang 6/6 Mã đ thi 360