̉ ̃ ̀ Ề ̉ ̣ ̣

̃ ̣ ̣ Ở S  GD&ĐT QUANG NAM ̀ ƯƠ NG THPT NGUYÊN DUC TR

Ư Đ  KIÊM TRA GI A HOC KY 1 NĂM HOC 2022­2023  ́ MÔN HOA HOC 11 ờ Th i gian làm bài: 45 phút;  ệ ự ắ ̣ (21 câu tr c nghi m, 2 câu t luân)

ề Mã đ  thi 356

̀ ́ ̣ ̉

2+ (0,02 mol), K+ (0,10 mol), NO3

­ (0,05 mol) và SO4

2­ (x mol).

ộ ứ

B. 0,035. C. 0,09. D. 0,045.

I.PHÂN TRĂC NGHIÊM (7 điêm) ị Câu 1: M t dung d ch ch a các ion : Cu ị ủ Giá tr  c a x là A. 0.07. ấ ơ c a nit là Câu 2: C u hình electron nguyên t

A. 1s22s22p63s23p2. C. 1s22s22p1. D. 1s22s22p5.

ử ủ B. 1s22s22p3. ậ ế

ế ấ ướ Câu 3: Theo thuy t A­rê­ni­ut, k t lu n nào sao đây là đúng? + trong n

ơ ế ử t ph i có nhóm OH trong thành ph n phân t .

ộ ợ ộ ộ ợ ộ ợ ả ầ ầ ử ử ấ ấ ả A. M t h p ch t có kh  năng phân li ra cation H ấ B. M t baz  không nh t thi C. M t h p ch t trong thành ph n phân t D. M t h p ch t trong thành ph n phân t

ạ ị Câu 4: Dung d ch axit HNO

3 loãng không ph n  ng v i kim lo i nào? B. Cu.

3?

A. Ag. D. Al.

ể Câu 5: Phát bi u nào sau đây không đúng khi nói v  tính ch t c a NH

ề ướ ấ ặ c. A. Mùi khai, x c.ố ấ C. Tan r t nhi u trong n

ả ứ ề ấ ớ ̣ ệ 3 trong đi u ki n thích h p là Câu 6: Dãy các ch t, dung dich đ u ph n  ng v i NH

ể ấ ấ A. HCl, HNO3, AlCl3, CaO C. HCl, O2, Cl2, AlCl3. ́ ậ ế t cac dung d ch m t nhãn: NH

c là axit. ầ ơ  có nhóm OH là baz .  có hiđro là axit. ớ ả ứ C. Au. ề ấ ủ B. Ch t khí, không màu. ơ D. N ng h n không khí. ợ ề B. KOH, HNO3, CuO, CuCl2 D. H2SO4, Ba(OH)2, FeO, NaOH 4Cl, (NH4)2SO4, NaNO3 có th  dùng hóa ch t nào? C. BaCl2. D. Ba(OH)2.

ể Câu 7: Đ  nh n bi A. AgCl. ấ ấ ướ c ị B. NaOH. Câu 8: Ch t đi n li là ch t tan trong n

ầ ẫ ệ ố ạ t. ệ ộ A. phân li m t ph n ra ion. ị C. t o dung d ch d n đi n t

2. Bi

B. phân li hoàn toàn thành ion. D. phân li ra ion. ế ấ ủ ả ứ ệ ụ ớ ượ ư ng d  khí H t hi u su t c a ph n  ng là 30%,

ạ Câu 9: Cho 13,44 lít N2 (đktc) tác d ng v i l 3 t o thành là kh i l

D. 5,58 gam.

ộ ố ạ ể ạ i ta dùng mu i nào sau đây đ  t o đ  x p cho m t s  lo i bánh? Câu 10: Ng

C. 8,4 gam. ộ ố C. (NH4)2SO4. D. NaHCO3.

B. 7,8 gam. ố B. NH4HCO3. ế t đúng là . Câu 11: Ph (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ + + OH­.

Na2++ Cl2­ .  Ca→ 2+ + 2OH­. ố ượ ng NH A. 6,12 gam. ườ A. NH4NO2. ươ ng trình đi n li vi  C→ 2H5 A. C2H5OH  C. CH3COOH CH→ 3COO­ + H+.

ơ ể ệ ử

3 3N2

3N ủ

2NH→  Mg→ A. N2 + O2  C. N2 + 6Li

ả ứ ệ ả t phân KNO ả ứ Câu 12: Trong ph n  ng nào sau đây, nit  2NO→  2Li→ ẩ Câu 13: S n ph m c a ph n  ng nhi

B. NaCl  (cid:0) D. Ca(OH)2   th  hi n tính kh  ? B. N2 + 3H2  D. N2 + 3Mg  3 là:                                                Trang 1/3 ­ Mã đ  thi 356

A. KNO2, NO2 và O2. B. K, NO2, O2. D. .K2O, NO2 và O2

C. KNO2 và O2 ả ệ ấ ả ứ ổ ị Câu 14: Ph n  ng trao đ i ion trong dung d ch các ch t đi n li x y ra khi

ấ ấ ễ

ấ ế ủ ệ ặ ấ ặ ấ ơ

2SO4 0,005M có pH là

ả ả ấ ệ ấ ạ ả ứ A. ch t ph n  ng là các ch t d  tan ạ ẩ ế B. s n ph m t o thành có ch t k t t a ho c ch t bay h i ho c ch t đi n li y u ạ ẩ C. s n ph m t o màu ả ứ D. ch t ph n  ng là các ch t đi n li m nh

Câu 15: Dung d ch Hị

A. 3 C. 4

3 + 2HCl (cid:0)

ươ ươ B. 5 ử ng trình phân t : CaCO CaCl2  + CO2 ọ   ng trình ion rút g n D. 2 ↑ +  H2O có ph

Câu 16: Ph sau?

↑ +  H2O.

CaCl2 .

+  2H +  (cid:0) 2–  (cid:0)

CaCl2  + CO2 ↑ +  H2O.

CO2 A. Ca2+  + 2Cl –   (cid:0) B. CaCO3 + 2H+ + 2Cl – (cid:0) C. CaCO3 D. 2H+ + CO3

Ca2+ + CO2 ↑ + H2O. ệ ể ề ằ ế 2 b ng cách Câu 17: Trong phòng thí nghi m có th  đi u ch  N

2 và NH4Cl

3

2

3N2 A. Th y phân Mg ủ C. Phân h y khí NH

­, Mg2+, Cl­ ­, Mg2+, Cl­

ồ ạ ợ ỗ t phân NaNO ị Câu 18: Các ion nào sau đây không cùng t n t

A. NH4 C. H+, NH4

+

- - - -

+

+, OH­, Fe3+, Cl­ 2­, Cl­ +, SO4 ị - , ,

+ ,

- , ,

2H O

3

3

3 4PO 2 4HPO

3 4PO

2 4HPO H PO 2 4

3 4PO 2 4HPO

+ , 3 4PO

2H O , H

2 , 4HPO H PO 2 4 H PO , H PO 4 2 4 ườ

- - - - , H - , , H PO 4 2 H PO , 4 A.  C. B. Đun h n h p NaNO D. Nhi ộ i trong m t dung d ch: B. Fe3+, NO3 D. Na+, NO3 ầ B.  D. , H

Câu 19: Trong dung d ch axit photphoric có thành ph n nào , H - , ng axit có pH

ớ ơ ớ ơ C. l n h n 7 D. l n h n 8

3AlCl

ằ B. b ng 7 ạ

KNO , 3 NaNO , 3

CuSO , 4 MgSO , 4

3AlCl 2H S

Câu 20: Môi tr ỏ ơ A. nh  h n 7 ấ ệ ồ Câu 21: Dãy g m các ch t đi n li m nh là 3CH COOH , Ba NO , Ca OH ,  ) ( ) 3 2 2 2H O CaSO , KNO , 4 3 B.  NaOH ,  D.  KOH ,

̣ ̉

ử ọ ủ ế ả ̉ ả ứ  và ion rút g n c a các ph n  ng (n u có) x y ra trong ng trình phân t

ế t ph ặ ươ ấ ữ ị

( A.  C.  NaCl ,  ̀ Ự II.PHÂN T  LUÂN (3 điêm) Câu 1. (1 điêm). Vi dung d ch gi a các c p ch t sau:     →

a) CH3COONa + HCl  b) KOH + HNO3 → c) NH4Cl + NaOH   d) NaOH + NaHCO3  →

3 d  thu đ ụ

ượ ụ ư ị ị ̉

ư ử ấ ớ ị ị ẩ

ớ c dung d ch X và 8,96 Câu 2. (2 điêm). Cho 24,6 gam Al, Cu tác d ng v i dung d ch HNO lít khí NO (đktc, s n ph m kh  duy nh t). Cho dung d ch X tác d ng v i dung d ch NaOH d  thu ượ đ

ả ứ ng trình ph n  ng x y ra. ố ượ ỗ ợ ng Al trong h n h p.

ả ế ủ c m gam k t t a ươ ế a) Vi t ph ầ b) Tính ph n trăm kh i l c) Tính m.

̀ ́ ượ ử ̣ ̉ ̉ (HS đ ̀ c s  dung bang tuân hoan, bang tinh tan)

Trang 2/3 ­ Mã đ  thi 356

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­(((Hhhhhhh  Ế ­­­­­­­­­­­ H T ­­­­­­­­­­

Trang 3/3 ­ Mã đ  thi 356