Ể Ề Ữ S GDỞ &ĐT THÁI NGUYÊN
ƯỜ TR Ọ Đ KI M TRA GI A KÌ I NĂM H C 20222023 Ớ 1 Ọ Môn: HOÁ H C L P 1
Ọ Ế ƯƠ NG THPT NG NG C QUY N L
ể ờ ờ ề Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian phát đ
ề (Đ thi có 03 trang)
Mã đ 008ề ọ ọ ớ H và tên h c sinh:…………..….........................…L p:……… SBD: ……....……
Cho NTK: H = 1, Na = 23, Mg = 24, Ca = 40, Ba = 137, Cu = 64, O = 16, S = 32, C = 12, N = 14, P = 31, Na = 23, K = 39, F = 9, Cl = 35,5 , Br = 80, I = 127, S=32, Fe = 56, Mn = 55, Ag = 108, Al = 27, Zn = 65
ể ở ề ệ ẩ Th tích các khí đo đi u ki n tiên chu n.
ấ ả
ả
ọ
ầ ả ờ ắ
ệ ươ ứ
ươ
ế
ộ
ớ
ng ng v i ph
ả ờ ươ ng án tr l i i đúng. Các em
Ệ Ầ Ắ / 7,0 Đi m)ể ỏ
T t c các thí sinh đ u ph i làm ph n này. Đ i v i m i câu h i, thí sinh ch n 01 ph ả ờ ấ ng án tr l ố
ả ờ ắ
ề
ế
ớ
đúng nh t và tô kín m t ô tròn trong phi u tr l nh tô S báo danh và Mã đ thi trên phi u Tr l
i tr c nghi m.
PH N I: TR C NGHI M KHÁCH QUAN (28 Câu ỗ ố ớ ề i tr c nghi m t ệ
ỉ ệ ượ ể ợ ị
mol 1:1), thu đ ố ủ ỉ ₂ ỉ ứ ư ỗ ợ ồ ố ị ủ ỗ c dung d ch Câu 1: Dùng HNO3 đ hòa tan hoàn toàn 16 gam h n h p Mg, Fe (t l ₂ ố ớ Y (ch ch a hai mu i và axit d ) và V lít h n h p khí X (g m NO và N O). T kh i c a X đ i v i H ằ b ng 16,4. Giá tr c a V là
C. 5,60. D. 4,48. A. 2,80.
ử ử B. 2,24. 3, nguyên t N có HNO
ố ố ố ố D. s oxi hóa +4. Câu 2: Trong phân t A. s oxi hóa +5.
̀ ̀ ị B. s oxi hóa +6. C. s oxi hóa +3. ́ ́ ươ c, chât nao sau đây cho dung d ch có pH > 7? Câu 3: Khi hoa tan trong n
C. KOH. D. KCl. A. HNO3.
ướ i đây vi t ế không đúng? Câu 4: Ph
(cid:0) (cid:0)
3.
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) B. HCl. ệ ng trình đi n li nào d 3H+ + PO4 3−. 3Na+ + PO4 (cid:0) H+ + CH3COO (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) H+ + Cl.
ươ A. H3PO4 (cid:0) B. Na3PO4 (cid:0) C. CH3COOH (cid:0) D. HCl (cid:0)
ố ấ ị
3 đ c, nóng là
ụ ặ ớ ị
Câu 5: Cho dãy các ch t: ấ FeO, Fe(OH)2, FeSO4, Fe3O4, Fe2(SO4)3, Fe2O3. S ch t trong dãy b oxi hóa khi tác d ng v i dung d ch HNO B. 6. A. 5. C. 4. D. 3.
ộ ề ấ nit ?ơ Câu 6: Tính ch t nào sau đây thu c v khí
2;
ơ ể ệ ả ứ ử ớ th hi n tính kh trong ph n ng v i O
(a) Nit
ử ơ nit là N N;
(b) C u t o phân t ấ ạ
ướ c;
ủ ễ ơ ử ề (c) Tan nhi u trong n ơ ặ (d) N ng h n oxi; ề ở nhi (e) Kém b n ng, d phân h y thành nit nguyên t .
ệ ộ ườ t đ th B. (a), (b). A. (c), (d), (e). D. (a), (c), (d).
ọ ử ng trình ion rút g n H H2O có ph Câu 7: Ph
+ + OH ─ (cid:0) Cu(NO3)2 + 2H2O BaSO4 + 2H2O
BaCl2 + 2H2O
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 008
Fe(NO3)3 + 3H2O ươ A. 2HNO3 + Cu(OH)2(cid:0) B. H2SO4 + Ba(OH)2 (cid:0) C. (b), (c), (e). ươ là ng trình phân t C. 2HCl + Ba(OH)2 (cid:0) D. 3HNO3 + Fe(OH)3 (cid:0)
ừ ấ
3, v a tác d ng đ
ượ ớ ượ ừ ụ ớ ị ị c v i dung d ch KOH?
ot
Câu 8: Cho dãy các ch t: ấ Al, Al(OH)3, Zn(OH)2, NaHCO3, Na2SO4. Có bao nhiêu ch t trong dãy v a tác ụ d ng đ A. 3. c v i dung d ch HNO B. 4. C. 2. D. 5.
3 + 3O2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ứ 3 trong ph n ng: 4NH 2N2 + 6H2O là Câu 9: Vai trò c a NHủ
X
Y
ấ A. Axit. ử ấ B. Ch t kh . C. Baz .ơ D. Ch t oxi hóa.
(NH ) SO 4 2
4
NH Cl 4
NH NO 4
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ơ ồ ị ấ Câu 10: Xác đ nh các ch t X, Y trong s đ sau:
A. HCl, AgNO3. B. HCl, HNO3. C. CaCl2, HNO3. D. BaCl2, AgNO3.
3, phát bi u nào sau đây đúng?
ể Câu 11: Khi nói v NHề
ơ ạ
ử ạ A. NH3 có tính baz m nh. ạ ấ C. NH3 là ch t oxi hóa m nh.
(0,1 mol), và SO4
2 (x
B. NH3 có tính axit m nh.ạ ấ D. NH3 là ch t kh m nh. 2+ (0,03 mol), K+ (0,15 mol), NO3 ị ấ ị ộ Câu 12: M t dung d ch Y có ch a các ion: Mg ố ượ mol). Kh i l ứ ng ch t tan có trong dung d ch Y là
A. 18,05 gam B. 27,65 gam. C. 21,05 gam. D. 20,45 gam.
ố Câu 13: Ch tấ nào sau đây là mu i trung hòa?
A. Fe2(SO4)3. B. KHSO4. C. NaHCO3. D. NaH2PO4.
ị ượ ớ ị ụ 2 tác d ng đ c v i dung d ch Câu 14: Dung d ch BaCl
A. NaNO3. D. Na2SO4.
4Cl 1M. Đun nóng nh , thu đ
C. CaCl2. ị ế ư ị ẹ ượ ể c th
B. KCl. Câu 15: Cho dung d ch NaOH đ n d vào 150ml dung d ch NH tích khí thoát ra là
B. 4,48 lít. D. 2,24 lít.
ệ ấ ạ ộ A. 6,72 lít. ấ C. 3,36 lít. ạ Câu 16: Ch t nào sau đây thu c lo i ch t đi n li m nh?
A. HF. D. H2O.
B. CH3COOH. ườ ườ ệ ề ế i ta th ng đi u ch nit C. KCl. ơ ừ t Câu 17: Trong công nghi p, ng
A. axit nitric. B. không khí. D. amoni nitrat.
C. amoniac. ấ ớ ể ệ ụ Câu 18: HNO3 loãng th hi n tính oxi hoá khi tác d ng v i ch t nào sau đây?
C. FeCl3. D. Fe2O3. A. FeO.
ưỡ ợ ấ ng tính?
D. NaOH.
ỳ C. Ba(OH)2. ự B. Fe(OH)3. Câu 19: H p ch t nào sau đây có tính l B. Al(OH)3. ấ ệ ượ ả ng x y ra khi cho gi y qu tím khô vào bình đ ng khí amoniac là
ể A. Fe(OH)2. Câu 20: Hi n t ỳ ấ ể A. gi y qu chuy n sang màu xanh. ấ ỳ ấ B. gi y qu m t màu. ỏ ể ỳ ấ C. gi y qu chuy n sang màu đ . ỳ ấ D. gi y qu không chuy n màu.
ứ ủ ố Câu 21: Công th c c a mu i kali nitrat là
A. KNO3. C. KCl. D. K2CO3.
ẫ ượ ệ c đi n? ấ Câu 22: Ch t nào sau đây B. NaNO3. không d n đ
c.ướ B. NaOH nóng ch y.ả D. HBr hòa tan trong n
ủ ử nitơ (Z=7) là
ắ A. KCl r n, khan. C. CaCl2 nóng ch y.ả ấ A. 2s22p1. ớ Câu 23: C u hình electron l p ngoài cùng c a nguyên t B. 2s22p5. D. 2s22p3.
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 008
ể ồ ạ C. 2s22p4. ị ộ i trong cùng m t dung d ch là Câu 24: Dãy các ion có th t n t
, Cl. , CO3
2.
2, Cl. , Br.
B. Na+, NH4 +, SO4 D. Ag+, Mg2+, NO3
3?
ạ ế ủ ị A. Fe2+, Ag+, NO3 C. Mg2+, Al3+, NO3 ấ Câu 25: Ch t nào sau đây
A. K3PO4. không t o k t t a khi cho vào dung d ch AgNO B. HNO3. D. KBr.
ấ ỳ ị C. HCl. ỏ Câu 26: Dung d ch ch t nào sau đây làm qu tím hóa đ ?
A. KOH. B. K2SO4. C. NaCl. D. HCl.
ẽ ả ứ ệ thí nghi m sau ch ng minh Câu 27: Hình v mô t
ề ơ ướ ủ c c a C. tính baz và tan nhi u trong n ủ ề ướ ủ NH .₃ c c a HCl. A. tính axit c a HCl. B. tính tan nhi u trong n ướ ủ ₃ c c a NH . D. tính tan kém trong n
ủ ị ị Câu 28: Giá tr pH c a dung d ch HCl 0,01M là
B. 12. C. 4. D. 2. A. 10. Ầ
ỉ ượ
ộ
ớ
ọ
ng ng v i ban đăng ký h c.
ể /3,0 Đi m) ầ ươ ứ PH N II. PH N T LU N (3 Câu Thí sinh ch đ Ầ Ự Ậ c làm m t trong hai ph n t
ơ ả ầ 1. Ph n dành riêng cho ban c b n A, B .
ế ươ ử ươ ọ ủ ả ứ Vi t ph ng trình phân t và ph ng trình ion rút g n c a các ph n ng theo s đ ơ ồ
Câu 29 (1,0 đi m):ể sau:
(cid:0)1:1
+ HCl (cid:0)
(cid:0) 1) K2CO3 2) Ca(HCO3)2 + NaOH (cid:0)
2 a mol/l thu
ộ ớ ị ị
Tr n 300 ml dung d ch HCl 0,05 M v i 200 ml dung d ch Ba(OH) ị ị ủ Câu 30 (1,0 đi m):ể ượ đ c 500 ml dung d ch có pH = 12. Tính giá tr c a a?
̀ ̀ ̀ ỗ ợ ị ̣
̀ ́ ́ ̀ ́ ượ ồ ị
3 loang̃ ́ ́ ng 5,18 gam trong đo co c k t t a C
́ ́ ượ ế ủ ư ị ̣ ̣
Câu 31 (1,0 đi mể Hoa tan hoàn toàn 8,862 gam h n h p kim loai gôm Al va Mg trong dung d ch HNO ́ ỗ ợ ượ c dung d ch B va 3,136 lit (đktc) h n h p X g m 2 khi không mau, co khôi l thu đ ́ ị môt khi bi hoa nâu trong không khi. Cho dung d ch NaOH (d ) vào dung d ch B, đun nóng, thu đ và không có khí mùi khai thoát ra.
ố ượ ầ ạ ỗ ợ ỗ a) Tính % kh i l ng m i kim lo i trong h n h p đ u.
ọ ấ ế ủ ố ượ ế ổ ượ b) L c l y k t t a C, đem nung đ n kh i l ng không đ i thu đ ấ ắ c m gam ch t r n. Tìm giá
ị tr m?
ơ ả ầ 2. Ph n dành riêng cho ban c b n D .
ọ ủ ả ứ ơ ồ ươ ế ươ ng trình phân t ng trình ion rút g n c a các ph n ng theo s đ sau: t ph Câu 29 (1,0 đi m):ể
Vi K2CO3 + HCl (cid:0)
1)
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 008
ử và ph 2) NH4Cl + NaOH (cid:0)
ể ủ ồ ộ ượ ộ Tính n ng đ mol/l c a các ion trong ị dung d ch thu đ c sau khi tr n 200 ml dung
2 1M.
ớ ị Câu 30 (1,0 đi m): ị d ch KCl 0,2M v i 100 ml dung d ch BaCl
3 đ c,ặ
ể ạ ồ ụ ớ ỗ ợ ị Cho 7,75 gam h n h p kim lo i g m Fe và Cu tác d ng v i dung d ch HNO
ả ứ ộ ượ ỏ ị Câu 31 (1,0 đi m): ư ngu i (d ). Sau ph n ng thu đ c dung d ch Y và 4,48 lít khí màu nâu đ (đktc).
ố ượ ạ ầ ỗ ỗ ợ a) Tính % kh i l ng m i kim lo i trong h n h p đ u.
ư b) Cho dung d ch NaOH (d ) vào dung d ch Y thu đ ở
ệ ộ ọ ấ ế ủ c k t t a B. L c l y k t t a B đem nung ị ủ ượ ị ố ượ ế t đ cao đ n kh i l nhi ượ ế ủ ị ấ ắ c m gam ch t r n. Tìm giá tr c a m? ng không đ i ổ thu đ
Ế H T
ề
Trang 4/4 Mã đ thi 008
ộ ả (Cán b coi thi không gi i thích gì thêm)