Ả Ọ Ọ Ữ Ỳ Ể
ƯỜ NG THPT NGUY N VĂN C
ề ờ Ở KI M TRA GI A H C K I NĂM H C 2022 2023 S GD&ĐT QU NG NAM Ễ TR (Đ này g m Ừ ồ 2 trang) Th i gian: Môn: Sinh L p ớ 10 ể ờ 45phút (không k th i gian giao đ )
ề
MÃ ĐỀ 421
Ệ Ắ (7 đi m)ể
ụ ọ ậ ụ ụ ứ không ph iả là d ng c dùng trong nghiên c u và h c t p môn sinh
A/ TR C NGHI M: ụ Câu 1: D ng c nào sau đây h c?ọ
ể A. Mô hình. D. Kính hi n vi.
C. Kính thiên văn. ọ ứ ủ
ề ọ ự A. Hóa h c.ọ B. Di truy n h c.
ố ộ ố sau, nhóm nguyên t vi l Câu 3: Trong các nguyên t
B. Máy li tâm. Câu 2: Lĩnh v c nghiên c u nào sau đây c a ngành sinh h c? C. Toán h c.ọ ố nào thu c nhóm nguyên t C. C, Fe, Cu. A. Fe, Cu, N.
ợ ấ ợ ả ạ B. Fe, Cu, Mo. ấ ữ ơ D. Thiên văn h c.ọ ượ ng? D. Fe, Cu, Ca. ủ ọ ử sinh h c ch không ph i là đ i phân t
ơ ể ườ i?
C. Protein. D. N c.ướ
Câu 4: Trong các h p ch t h u c sau, h p ch t nào ế y u trong c th ng A. Lipit. ạ ấ ạ B. Cacbohydrate. Câu 5: Lo i lipit nào sau đây tham gia vào c u t o màng sinh ch t?
D. M .ỡ
ấ ổ ứ ấ ổ ứ ơ ả ủ ế ớ ố ấ C. Phospholipit. ồ i s ng bao g m các c p t ch c nào sau đây?
B. Estrogen. ch c c b n c a th gi ệ ầ ầ
A. Carotenoid. Câu 6: Các c p t ế ế ế ế ơ ể ơ ơ ể ơ ể ệ ệ ệ ầ ầ ầ ầ ể A. T bào, mô, qu n th , qu n xã và h sinh thái. B. T bào, c th , c quan, qu n xã và h sinh thái. C. T bào, c th , bào quan, qu n xã và h sinh thái. ể D. T bào, c th , qu n th , qu n xã và h sinh thái.
ộ ơ ả ủ ọ ả ộ không ph i là n i dung c b n c a h c
ế ế Câu 7: Trong các nôi dung sau, n i dung nào sau đây thuy t t bào?
ậ ề ượ ấ ạ ừ ế bào.
ế ướ ằ ế c sinh ra t t bào tr c đó b ng cách phân chia t bào.
bào đ ơ c c u t o t ượ ế ừ các t ị ơ ở ủ ơ ể ố
ề ọ bào là đ n v c s c a c th s ng. ệ bào có thành ph n hóa h c gi ng h t nhau, có v t ch t di truy n là DNA. ấ ả A. T t c các sinh v t đ u đ ấ ả B. T t c các t ế C. Các t ế D. Các t
ơ ể ườ ọ ố ố ỉ ệ ố ầ ậ ấ hóa h c tìm th y trong c th ng ấ i, đâu là nguyên t ế chi m t l
Câu 8: Trong các nguyên t cao nh t?ấ
D. Nitrogen. A. Hydrogen.
ổ ứ ố ơ ả ổ ứ ố C. Carbon. ể ề ả ự ch c s ng cao h n” gi i
ủ i s ng?
ỉ
ắ ự ề đi u ch nh. B. Nguyên t c t ứ ậ ắ D. Nguyên t c th b c.
ấ B. Oxygen. ơ ấ ấ Câu 9: “T ch c s ng c p th p h n làm n n t ng đ xây d ng nên t ế ớ ố ắ thích cho nguyên t c nào c a th gi ắ ổ A. Nguyên t c b sung. ắ ở C. Nguyên t c m . ộ ổ ứ ơ ả ấ ch c c b n th p nh t c a t ch c s ng là? Câu 10: C p đ t
A. Mô.
ấ ủ ổ ứ ố ế C. T bào. ọ ứ Câu 11: Ngành nào sau đây thu c nhóm ngành sinh h c chăm sóc s c kh e?
ủ ả ơ ể B. C th . ộ B. Lâm nghi p.ệ C. Nông nghi p.ệ
A. Th y s n. ế ữ ủ ế ấ Câu 12: Liên k t gi a các amino acid trong c u trúc b c 1 c a protein thu c lo i liên k t nào?
A. Acid. B. Dysulfie. ể ầ D. Qu n th . ỏ D. Y h c.ọ ộ ạ D. Hydrogen.
ư ế ề ả ố ủ ạ ậ C. Peptid. bào s ng vào ngăn đá t l nh? Câu 13: Đi u gì x y ra khi đ a t
Trang 1/2 Mã đ ề 421
ả ứ ế ả bào sinh s n nhanh
ế ố ộ ế bào ch t do m t n
ể ể
ộ ấ ố ỡ ế ướ c phá v t ch c s ng nào d bào. i đây? Câu 14: ‘Đàn voi s ng trong r ng’ thu c c p đ t
ừ ể ầ B. Qu n th . A. Cá th .ể ầ D. Qu n xã.
ướ ố ơ ạ A. N c b c h i l nh làm tăng t c đ ph n ng sinh hóa nên t ấ ướ ướ ố ơ ạ c. B. N c b c h i l nh làm t ế ế ả ướ bào ch t. C. N c đóng băng làm gi m th tích nên t ể ướ ướ D. N c đóng băng làm tăng th tích và các tinh th n ộ ổ ứ ố ệ C. H sinh thái. ự ẩ ồ ầ các ngu n th c ph m khác nhau?
ấ
ấ ầ ợ ơ ể t cho c th .
ừ Câu 15: Vì sao chúng ta c n ăn prôtêin t ọ . ứ ấ A. Prôtêin có ch c năng r t quan tr ng ấ ữ ơ ể ổ ệ B. L y nguyên li u đ t ng h p ch t h u c . ế C. Prôtêin r t c n thi ấ D. Cung c p các axit amin không thay th khác nhau.
ế ẩ ướ ự
ậ
i đây? ả C. Qu chín. ấ D. Tr ng.ứ ơ ệ ơ ư ậ
ị ề Câu 16: Galactose có nhi u trong th c ph m nào d ữ ộ B. S a đ ng v t. ộ ổ ứ ố ch c s ng có các c p b c trung gian nh mô, c quan, h c quan. ch c s ng nào? ấ ế t: c p đ t ộ ổ ứ ố ấ đ t
ế B. T bào. ơ ể D. C th .
ậ A. M t ong. Câu 17: Cho bi Xác đ nh đây là c p ầ A. Qu n xã. ế ả ế ụ ơ ể ố nào sau đây?
A. NH3. D. Fe.
ể ầ C. Qu n th . Câu 18: Thi u máu x y ra khi c th thi u h t nguyên t C. Cu. B. C. ́ ự ủ ạ các nuclêôtit là: 3’ ATAGG C 5’.Trình t nu ự
̣ ̉
ạ ộ Câu 19: M t đo n m ch gôc c a ADN có trình t ̀ trên mach bô sung la gi?̀ A. 3’ TATCCG 5’. B. 5’ UAUCCG 3’. C. 5’ TATCCG 3’. D. 3’ TTTCTG 5’.
ộ ổ ứ ơ ả ủ ế ớ ố ch c c b n c a th gi i s ng là
ể ầ
ượ ắ ế ắ c s p x p theo đúng nguyên t c th b c là
2 4 → → → → 3 → → → → 4 2 3 4 5 ứ ậ 5. 1. B. 1 D. 2
1. 5. ấ ạ ộ ố ử ụ
ấ Câu 20: Có các c p đ t ế ơ ể bào (3) qu n th (1) C th . (2) t ệ ầ (4) qu n xã (5) h sinh thái ộ ổ ứ ố ấ ch c s ng trên đ Các c p đ t → → → → 3 4 A. 5 → → → → 3 1 C. 2 ể ng pháp nào? ậ ơ Câu 21: Đ quan sát c u t o m t s sinh v t đ n bào (trùng roi, trùng giày... ) ta s d ng ph
ệ ệ
ọ
ố ệ ệ ọ ng pháp làm vi c trong phòng thí nghi m. ng pháp phân tích khoa h c. ng pháp báo cáo s li u. ự ng pháp th c nghi m khoa h c. ươ A. Ph B. Ph C. Ph D. Ph
ả ố ầ
ể ể ườ ề ẩ ầ
ắ ỏ ộ ề ể ầ ọ
ặ ạ
ỏ ệ ấ ươ ươ ươ ươ Ự Ậ 3 đi m)ể B/ T LU N: ( ạ ủ ướ ằ c? Câu 1(1đi m): T i sao h ng ngày chúng ta c n ph i u ng đ n ấ ể ả i đã c t b hoàn toàn ch t béo trong kh u ph n ăn. Câu 2(1đi m): Đ gi m béo, nhi u ng ướ Theo em đi u này là nên hay không nên? D i góc đ sinh h c, chúng ta c n làm gì đ duy trì ộ ơ ể cân n ng và m t c th kh e m nh? Câu 3 (1đi m):ể Phân bi DNA và RNA? t c u trúc
Ế H T