ƯỜ Ể Ữ TR NG THPT NGUY N THÁI BÌNH
Ổ Ễ Ọ Ọ T SINH H C
ờ ề (Đ thi có ___ trang) ể ờ KI M TRA GI A KÌ 1 NĂM H C 2022 2023 MÔN: SINH H CỌ Th i gian làm bài: 45 ề (không k th i gian phát đ )
ố ọ H và tên: ............................................................................ Mã đ 103ề S báo danh: .............
ế
C. pôlisaccarit. D. peptidoglican. Câu 1. Thành t A. kitin. ẩ ấ ạ ừ : bào vi khu n c u t o t B. xenlulozo.
ơ ị ơ ả ủ ự ố ế ể bào là đ n v c b n c a s s ng là: Câu 2. Căn c ch y u đ coi t
ủ ế ủ ự ố ể ặ
ấ ạ ượ ấ ạ ề ứ ủ ế A. Có màng bao b c.ọ B. Có các đ c đi m ch y u c a s s ng. ứ ạ C. Có c u t o ph c t p. ở D. Đ c c u t o b i nhi u bào quan.
ứ ủ ỡ
Câu 3. Ch c năng chính c a m là: ầ ấ ạ
ộ ố ạ
ầ ấ ạ ượ ế ng cho t
ơ ể bào và c th . ấ A. Thành ph n c u t o nên các bào quan. B. Thành ph n c u t o nên m t s lo i hoocmôn. ự ữ C. D tr năng l ấ ạ D. C u t o nên màng sinh ch t.
ặ ể Câu 4. Các c p t ch c s ng
ắ ứ ậ ổ ứ ự ề ỉ đi u ch nh.
A. T ch c theo nguyên t c th b c. ộ ệ ố C. Là m t h th ng kín.
ủ ử ướ n Câu 5. Đ c tính nào sau đây c a phân t i?
ạ c quy đ nh các đ c tính còn l ệ t.
ấ ổ ứ ố không có đ c đi m nào sau đây ? ả B. Có kh năng t ụ ế D. Liên t c ti n hóa. ặ ị ề B. Tính đi u hòa nhi D. Tính phân c c.ự
ặ A. Tính liên k t.ế C. Tính cách li. ặ ể
ỉ
ỉ
ề ề
ấ ấ ể ấ ả ế ơ ạ ạ t c các t ẳ bào nhân s là
ế ớ ố C. (1), (2), (4). ượ ắ ế ấ ổ ứ ơ ả ủ i s ng đ c s p x p theo trình t D. (1), (2), (5). ế ớ ự ừ t bé đ n l n nh ư B. (1), (3), (4). ch c c b n c a th gi
Câu 6. Cho các đ c đi m sau: (1) Không có nhân hoàn ch nh. (2) Không có các bào quan có màng. (3) Có nhân hoàn ch nh. (4) Ch t di truy n là DNA d ng vòng, kép. (5) Ch t di truy n là DNA d ng th ng, kép. ặ Đ c đi m chung cho t A. (1), (3), (5). Câu 7. Các c p t sau :
ầ ầ ế ơ ể ể ệ bào, c th , qu n xã, qu n th , h sinh thái.
ầ ơ ể ệ ệ ầ ầ ế ế
ể ơ ể bào, qu n th , c th , qu n xã, h sinh thái. ể ầ bào, c th , qu n th , qu n xã, h sinh thái. ơ ể ầ ầ ể ế bào, h sinh thái. A. t B. t C. t D. c th , qu n th , qu n xã, t
ự ệ ệ ả ượ ử ụ ụ ệ ế ố ph i chú ý trong quá trình th c hi n các thí nghi m đ c s d ng các d ng c ụ
ố ệ
ắ ậ ệ
ạ ng và ph m vi.
Câu 8. Y u t hóa ch t :ấ 1.Ghi chép s li u. 2. Quy t c v n hành máy móc trong phòng thí nghi m. ố ượ 3. Đ i t Mã đ 103ề Trang 1/3
ề ư ề ấ
ổ 4. Các l u ý v cháy n , an toàn v hóa ch t. ị 5. Trang b cá nhân. A. 2,4,6
ố ủ ế ấ ạ ữ hóa h c ch y u c u t o nên c th s ng là nh ng nguyên t nào?
D. 1,3,4. ố D. C, H, O, N.
Câu 9. Các nguyên t A. O, H, Fe, K. ạ B. 2,3,5. ọ B. Ca, P, Cu, O. ử Câu 10. Các lo i amino axit trong phân t
C. 1,2,4. ơ ể ố C. O, H, Ni, Fe. ệ ớ protein phân bi ị ở t v i nhau b i: ắ ủ ố ố
2.
ố B. V trí g n c a g c R. D. S nhóm COOH.
ế
A. lysosome. D. ribosome.
ượ ố ỏ ố ớ ự ậ ng th
ng c n m t l m t vài giai đo n sinh tr C. trung th .ể ấ ng r t nh đ i v i th c v t vì: ấ ị ng nh t đ nh.
A. S nhóm NH ấ ạ ủ ố C. C u t o c a g c R. ứ ẩ Câu 11. T bào vi khu n có ch a bào quan: ấ ướ ộ i n i ch t. B. l ầ ườ ạ ấ ủ Câu 12. Các nguyên t ỉ ầ ầ ớ ợ
ứ ấ ổ t quá trình trao đ i ch t. ộ ượ vi l ự ậ ở ộ ưở A. Ch c n cho th c v t ự ậ B. Ph n l n chúng đã có trong các h p ch t c a th c v t. ố ớ ự ậ ứ ế C. Đóng vai trò th y u đ i v i th c v t. ế ề D. Ch c năng chính là đi u ti
ứ
ự ữ ượ ế ng trong t ơ ể bào và c th .
ầ ầ ề
ấ
ạ ộ Câu 13. Lipid tham gia ch c năng nào sau đây? ỡ (1) Triglyceride (d u, m ) đóng vai trò d tr năng l ỡ (2) Triglyceride (d u, m ) dung môi hòa tan nhi u vitamin A, D, E, K. ầ (3) Phospholipid là thành ph n chính c a màng sinh ch t. ủ ế (4) Đi u hòa ho t đ ng c a t ủ ơ ể bào và c th .
ề A. 1,2. D. 1,3.
Câu 14. Kích th
ướ ớ ỏ c nh đem l ẩ ế ổ ỷ ệ ng nhanh.
ỏ
ẩ S/V nh giúp vi khu n h n ch m t năng l ậ ế ấ ế ạ ủ ế ậ ậ ạ ộ ng khi ho t đ ng. ướ ớ C. 1,2,4. B. 1,2,3,4. ẩ ạ ư i u th gì cho vi khu n? ườ ấ ớ S/V l n nên vi khu n trao đ i ch t v i môi tr ượ ủ bào v t ch có kích th bào v t ch do t c l n .
ẻ A. T l ỷ ệ B. T l ễ C. D xâm nh p vào t ệ D. K thù khó phát hi n
ơ ủ ộ ạ ằ Câu 15. Các nucleotit trên m t m ch đ n c a phân t ế ớ DNA liên k t v i nhau b ng:
ế A. Liên k t glucose. ế C. Liên k t photphodieste. ử ế B. Liên k t hydrogen. ế D. Liên k t peptit.
ể Câu 16. Khi nói v c u trúc không gian c a DNA, phát bi u nào sau đây sai?
ề ề ấ ộ ủ ắ ồ ỳ
0 g m 10 c p nucleotit. ặ
ắ ổ
ặ ạ ượ ủ ế ề c chi u.
ồ ườ ượ ồ c chi u kim đ ng h , đ ủ A. Chi u dài c a m t chu k xo n là 3,4 A ế ớ B. Các c p nitrogen base liên k t v i nhau theo nguyên t c b sung. C. Hai m ch c a DNA x p song song và ng ắ D. Xo n ng
ề ượ ạ ầ ụ ụ ể Câu 17. Đ quan sát đ
0 . ng kính là 20 A ướ ủ ế c c a t
bào th c v t, ta c n d ng c gì?
c hình d ng, kích th ọ ự ậ ầ
ệ ử .
ể A. Kính hi n vi quang h c. ể C. Kính hi n vi đi n t ậ ợ ậ ố ở ừ ố Câu 18. T p h p các sinh v t s ng ng là:
r ng Qu c gia Cúc Ph ầ ệ
ầ B. Kính lúp c m tay. D. Kính lúp đeo m t.ắ ươ ậ B. Qu n xã sinh v t. ậ ể D. Qu n th sinh v t. A. H sinh thái. ậ ể C. Cá th sinh v t
Câu 19. Protein không có ch c năng nào sau đây?
ề ề ữ ứ , truy n đ t thông tin di truy n.
ạ ấ
ổ ư A. L u gi ể ậ B. V n chuy n các ch t. ấ ề C. Đi u hoà quá trình trao đ i ch t.
Mã đ 103ề Trang 1/3
ấ ổ
D. Xúc tác quá trình trao đ i ch t. ứ ủ ố ượ ọ
Câu 20. Đ i t ấ ng nghiên c u c a Sinh h c là: ứ ủ ậ
ề ế ọ ọ bào, di truy n h c và sinh h c ti n hóa. , sinh h c t
ậ ấ ộ ườ ọ ế ự ậ ậ i sinh v t g m th c v t, đ ng v t, vi sinh v t, n m ... và con ng i.
ệ A. c u trúc, ch c năng c a sinh v t. ử ọ B. sinh h c phân t ậ ồ ế ớ C. th gi ọ D. công ngh sinh h c
Câu 21. Lipit không có đ c đi m:
ượ ế ặ ể ng cho t bào.
ấ
ố c.ướ các nguyên t : C, H , O. ấ A. cung c p năng l B. c u trúc đa phân. C. không tan trong n ượ ấ ạ ừ c c u t o t D. đ
Ế H T
Mã đ 103ề Trang 1/3