MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2022-2023 Môn: TIN HỌC - LỚP 8
Cấp độ
Nhận biết
Thông hiểu
Cộng
Vận dụng cấp độ thấp - Biết cách sửa lỗi trong chương trình.
- Chức năng của ngôn ngữ lập trình. - Chương trình dịch là gì? - Thành phần cơ bản của ngôn ngữ lập trình? - Làm quen với Free Pascal.
- Từ khóa và tên. - Cấu trúc chung của chương trình - Cú pháp và ý nghĩa của lệnh Write, Writeln.
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Chủ đề Làm I. quen với ngôn ngữ lập trình. - Bài 1: Máy tính và chương trình máy tính - Bài 2: Làm quen với chương trình và NNLT - Bài TH 1: Làm quen với Free Pascal
Số câu: Số điểm:
4 2
1 0,5
2 1
1 1
Số điểm: 4,5 Tỉ lệ: 45%
- Đọc, hiểu chương trình đơn giản.
- Phép toán với kiểu dữ liệu số và phép so sánh trong ngôn ngữ lập trình Pascal. - Biến, khai báo biến và hằng. - Câu lệnh gán, nhập dữ liệu, thông báo kết quả và tạm ngừng chương trình.
- Dữ liệu và kiểu dữ liệu. - Viết các biểu thức toán toán học bằng các kí hiệu trong ngôn ngữ Pascal. TL
TN
TN
TL
TN
TL
TN
TL
II. Chương trình máy tính và dữ liệu. - Bài 3: Chương trình máy tính và dữ liệu - Bài TH 2: Viết chương
trình để tính toán - Bài 4: Sử dụng biến và hằng trong chương trình - Bài TH 3: Khai báo và sử dụng biến
Số câu: Số điểm:
4 2
1 0,5
2 1
1 1
1 1
Số điểm: 5,5 Tỉ lệ: 55%
Cộng:
Số câu: 8TN Số điểm: 4
Số câu: 2TN + 4TL Số điểm: 3
Số câu: 2TL Số điểm: 2
Số câu: 17 Số điểm:10
Trường THCS Lê Đình chinh
KIỂM TRA GIỮA KỲ HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2022-2023 MÔN: TIN HỌC – LỚP: 8
Họ và tên: ………………………… ……… Lớp: 8/….
Thời gian làm bài: 45 phút (Không kể thời gian giao đề)
ĐIỂM: NHẬN XÉT CỦA THẦY/CÔ:
Ắ
ả ờ ữ ặ ấ
ể : (5,0 đi m)ể Ệ A. TR C NGHI M KHÁCH QUAN ứ Khoanh tròn vào ch cái (A ho c B, C, D) đ ng đ u ý tr l i đúng nh t trong các câu sau: ế ữ Câu 1. Em dùng ngôn ng nào sau đây đ vi t ch
ữ ự ữ ậ ầ ươ ng trình máy tính? ữ B. Ngôn ng máy; ữ ế D. Ngôn ng ti ng Anh.
A. Ngôn ng t nhiên; C. Ngôn ng l p trình; ự ươ ệ ệ ng trình d ch th c hi n công vi c gì? Câu 2. Ch
ữ ữ ậ ữ ữ ự ổ ổ ổ ổ ằ ằ ằ ằ ế ế ế ế
ị ể A. Chuy n đ i ch ể B. Chuy n đ i ch ể C. Chuy n đ i ch ể D. Chuy n đ i ch ề ơ ả ữ ậ ng trình vi t b ng ngôn ng l p trình sang ngôn ng máy; ữ ự ng trình vi t b ng ngôn ng t nhiên sang ngôn ng l p trình; ế ữ ng trình vi t b ng ngôn ng Ti ng Anh sang ngôn ng máy; ữ ậ ng trình vi t b ng ngôn ng l p trình sang ngôn ng t nhiên. ữ ậ ữ ồ ươ ươ ươ ươ Câu 3. V c b n ngôn ng l p trình g m nh ng gì?
ắ ữ ắ A. Các câu l nh; ế C. Ngôn ng Ti ng Anh và các quy t c; B. T khóa và tên; D. B ng ch cái và các quy t c.
ấ ừ ả ổ ợ ệ ữ ươ ch Câu 4. Đ ể d ch
ị A. F5
ng trình trong Free Pascal em nh n t h p phím nào? D. Ctrl + F5 C. Ctrl + F9 B. Alt + F9 ợ ệ Câu 5. Tên nào sau đây h p l ?
A. Tam giac; B. Chieucao; C. 8A; D. Begin;
ừ ủ ộ Câu 6. T nào sau đây không ph i tên c a m t ki u d li u mà em bi t?
ả B. String; ữ ệ ể C. Read; ế D. Byte;
ượ ữ ệ ể ế c khai báo ki u d li u Integer, câu l nh gán nào sau đây vi t đúng?
A. Char; ả ử ế Câu 7. Gi s bi n x đ A. x:=17 div 3; B. x:=5.6; ệ C. x:=’2020’; D. x:=6/3;
ệ Câu 8. Trong Free Pascal, câu l nh khai báo nào sau đây là đúng?
B. Var X: = 100; C. Var R=15; D. Var tb: real;
A. Conts X=integer; ừ
ươ ệ ng trình 8 giây, em dùng l nh nào sau đây? ể ạ Câu 9. Đ t m d ng ch
A. Delay(8); B. Delay(80); C. Delay(800); D. Delay(8000);
ữ ệ ừ ệ ể ậ Câu 10. Đ nh p d li u t bàn phím ta dùng l nh:
A. Write(‘Nhap du lieu’); C. Read(x); B. Readln; D. x:= ‘dulieu’;
Ự Ậ (5,0 đi m)ể
ươ ữ ứ ủ ọ ồ ỗ ầ ầ ệ ấ ng trình máy tính g m có nh ng ph n nào? M i ph n ch a các câu l nh gì? ể C u trúc chung c a m i ch
B. T LU N: Câu 1. (0,5 đi m) ................................................................................................................................................... ..................................................................................
.................................................................
...................................................................................................................................................
...................................................................................................................................................
ủ ệ ứ ủ ệ ế ế ể Vi t cú pháp c a câu l nh Read. Cho bi t ch c năng c a l nh đó.
Câu 2. (0,5 đi m) ................................................................................................................................................... ..................................................................................
.................................................................
...................................................................................................................................................
ứ ế ạ ứ ể ể ể Cho bi u th c toán, vi t l i bi u th c đó trong Free Pascal. Câu 3. (0,5 đi m)
................................................................................................ . ................................................................................................ . ................................................................................................ . ................................................................................................ . ................................................................................................ .
ữ ệ ượ ủ ể ế ể Vi t tên các ki u d li u c a Free Pascal mà em đ ọ c h c.
Câu 4. (0,5 đi m) ................................................................................................................................................... ..................................................................................
.................................................................
ể ệ ươ ướ ả ở ự Sau khi th c hi n ch ng trình d ế i đây, k t qu màn hình là gì? Câu 5. (1 đi m)
ươ Ch ng trình
ả ế K t qu …………………………………
…………………………………
…………………………………
………………………………… Program cau6; User CRT; Begin Write(‘Tinh: ’); Writeln(‘So tuoi cua toi nam nay la = ’, 2022 2009); End.
ể ử ế ươ ỗ Tìm và s a các l i (n u có) trong ch ng trình sau: Câu 6. (1 đi m)
ươ ử ạ Ch ng trình S a l i đúng
Program cau6
User CRT;
Begin
Write(‘Chao cac ban’)
Writeln(‘Toi la hoc sinh lop 8’);
End;
ế ươ ề ộ ả ệ ữ ữ ủ ủ ậ ề ậ ế ậ ể Vi t ch ng trình nh p chi u dài, chi u r ng c a hình ch nh t, tính và in ra màn hình k t qu di n tích c a hình ch nh t đó. Câu 7. (1 đi m)
Người duyệt Tiên Lộc, ngày 13 tháng 10 năm 2022 Người ra đề
Phạm Thị Thanh Thảo Trần Thị Bích Trâm
KIỂM TRA GIỮA KỲ
HỌC KÌ I, NĂM HỌC: 2022 – 2023
HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN: TIN HỌC - LỚP: 8
A. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: (5,0 điểm)
Mỗi câu chọn đúng đạt 0,5 điểm.
Câu Đ/án 1 C 2 A 3 D 4 B 5 B 6 C 7 A 8 D 9 D 10 C
B. TỰ LUẬN: (5,0 điểm) Câu 1. (0,5 điểm)
- Cấu trúc chung của mọi chương trình máy tính gồm có phần khai báo và phần thân - Phần khai báo chứa các lệnh khai báo; Phần thân chứa các lệnh điều khiển máy tính
(0,25đ) (0,25đ) Câu 2. (0,5 điểm)
- Cú pháp (0,25 đ):
Read(nd1, nd2, ….);
Trong đó nd1, nd2, … là số, biểu thức, xâu, biến, hằng, … - Chức năng của câu lệnh là đọc dữ liệu được nhập từ bàn phím. (0,25đ) Câu 3. (0,5 điểm) a) (a*a*a+b)*(1+c)*(1+c)-11 b) ((10+2)*(10+2)-24)/(3+1) Byte, Integer, Real, String, Char Câu 4. (0,5 điểm) Câu 5. (1 điểm)
Tinh: So tuoi cua toi nam nay la = 13 Lưu ý: Nếu HS viết xuống dòng trừ 0,5 điểm. Câu 6. (1 điểm) 4 lỗi, mỗi lỗi sửa đúng 0,25 điểm
Sửa lại đúng Chương trình
Program cau6; Uses CRT; Write(‘Chao cac ban’); Program cau6 User CRT; Begin Write(‘Chao cac ban’) Writeln(‘Toi la hoc sinh lop 8’); End. End;
Câu 7. (1 điểm) Program Shcn;
0,25đ Var a, b: Real; Begin
0,25đ Writeln(‘Nhap chieu dai hinh chu nhat:’); Readln(a); Writeln(‘Nhap chieu rong hinh chu nhat:’); Readln(b); 0,25đ Writeln(‘Dien tich hinh chu nhat la:’,a*b:5:1); 0,25đ Readln; End.