ƯỜ

Đ  KI M TRA GI A H C K  I MÔN: TOÁN KH I 10, NĂM H C 2022­2023 Th i gian làm bài: 60 phút;

Ạ Ở S  GIÁO D C & ĐÀO T O QU NG NAM Ễ NG THPT NGUY N THÁI BÌNH TR Ề MÃ Đ : 101

ọ ượ ử ụ ệ (H c sinh không đ c s  d ng tài li u)

ọ H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................

I. TR C NGHI M( 7 đi m)

x

0

y

x

0 + (cid:0) y

2

4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ệ ấ ề ươ ng trình là ệ Câu 1: Mi n nghi m c a h  b t ph (cid:0) (cid:0)

A. Mi n t

C. Mi n tam giác

D. Mi n ngũ giác

ặ ề ứ ề ề giác . . . ộ ử B. M t n a m t  ph ngẳ .

A.

D. B n tên gì?.

=

ạ ề Câu 2: Trong các câu sau, câu nào là m nh đ ? B. Ngôi nhà đ p quá!

x

A

( sin 180

x cos .tan

x + > . 1 2 ọ Câu 3: Rút g n bi u th c

=

=

+

=

x

A

x

x

cos

(cid:0) - ẹ ) + ứ ể cượ

A.

C.

D.

2sin ầ

C. 3 2< . x  ta đ 0A = . ể

A tan ủ ấ

. .

A B.  ể ắ y- > x

sin ở Câu 4: Ph n không tô ( đ  tr ng)  1  ? trình

ề ệ ươ . x ễ  hình nào sau đây bi u di n mi n nghi m c a b t ph ng

A B.

o

o

= -

=o

=o

= -

o .

o .

o .

o .

A.  cos160

cos 20

B.  cos160

sin 20

tan 20

D.  sin160

sin 20

=

=

=

= BC a AC b AB c p

,

,

,

ệ ệ ề C.  D. ề Câu 5: Trong các m nh đ  sau, m nh đ  nào sai?

S  c a tam

Câu 6: Cho tam giác  ABC  có

C.  tan160 + + a b c 2

=

ệ ủ . Khi đó di n tích

=

) (

) (

)

) (

) (

S

p b

p c

S

( p p a

p b

) p c .

A.

B.

1 2

Trang 1/3 ­ Mã đ  thi 101

- - - - - - giác  ABC  là ( p p a .

=

) (

) (

)

S

( p p a

p b

p c

=S

ac

sin

B .

D.

C.

- - - .

2

ệ là m nh đ ề Câu 7: M nh đ  nào sau đây ề SAI:

1

γ ᄁ

�ᄁ

n

n

n

x

< + x x

: 2

:

1

x

x

=�ᄁ :

2

B. “

C. “

D. “

A. “

" " $ ệ $ Σ ᄁ x ”. ”. ”.

x

x

x

y+

x

x : ặ ố ( Câu 8: C p s   y

y+ 3

y < . 0

1; –1  là nghi m c a b t ph ệ < . A.  – – 3 – 1 0 ấ

”. ) ươ ng trình nào sau đây?

C.  – – ươ

D.  ươ

> . – 3 0 ậ

ươ ấ ấ ấ ủ ấ + < . 1 0 B.  ng trình sau đây, b t ph ng trình nào là b t ph ng trình b c nh t

- > y

x

Câu 9: Trong các b t ph hai  n?ẩ 22 x

0

> 32 y

3

22 y

1

A.

B.  2 x

D.

x

C.  2

3

- - (cid:0) . . . .

Câu 10: Trong các h  sau h  nào

- <

ệ ệ ấ ậ ấ

y

- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

y- < ươ + + (cid:0) y

2 0

2

3

A.

C.

B.

D.

+ (cid:0)

2 0 + >

x

2 x

x 2 - + = y x

5 0

5

5 0

3 0

y 2 =

ẩ ? ng trình b c nh t hai  n + = y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

2 C =

BC

cm

30

75

12

AC ?

(cid:0) (cid:0) và c nh ạ , . Tính c nh ạ

(

(

(

(

ế ầ

=AC

=AC

23, 2

28,1

25, 7

) cm .

) cm .

) cm .

) cm .

A.

C.

B.

D.

không ph iả  là hệ b t ph + > x x y 2 + + < 2 y x A = Câu 11: Cho tam giác ABC có  ụ ( Làm tròn đ n hàng ph n ch c). =AC

27=AC + y

12 0

3 x

5 0

x 4 + - y + >

x

1 0

- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ệ ấ ề ươ ứ ề ể là mi n ch a đi m nào trong ệ Câu 12: Mi n nghi m c a h  b t ph ng trình: (cid:0) (cid:0)

)

N

( M -

( P -

( Q -

) 1; 3 .

)1;5

2; 3

A.

B.

C.

D.

- ể các đi m sau? ( . .

)4;3 . ệ

�ᄁ

x

x

= 2 x

"

: 5

0"

2

2

2

$ - ủ ệ là: ề ề ủ ị Câu 13: M nh đ  ph  đ nh c a m nh đ

�ᄁ

�ᄁ

-� ᄁ

x

x

< 2 x

x

x

A.  x "

-� ᄁ x : 5

0"

0"

: 5 x

0"

B.  "

$ " - $ - " . . .

C.  x "  ề

0" ả

D.  " x ố ữ ỉ

= x ệ t đúng m nh đ  “

x : 5 ể ế Câu 14: Kí hi u nào sau đây dùng đ  vi

ệ . : 5 3  không ph i là s  h u t ”.

.

.

.

.

A.  3

B.  3

C.  3

=

D.  3 {

x

A

x

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

+(cid:0)

+(cid:0)

ử ụ ử ệ ả ợ .

(cid:0) (cid:0) ả )

)

γ ᄁ (

}0 )

ể ế ậ t t p h p  ] ạ Câu 15: S  d ng các kí hi u đo n, kho ng, n a kho ng đ  vi [ A =

( A = -

( A = -

A =

;0

;0

0;

0;

A.

C.

B.

D.

. . . .

ạ ạ ỏ ọ 15  b n h c sinh gi ọ 10  b n h c sinh gi

i Toán,  ỏ ớ ỏ ạ

40  h c sinh trong đó có  ọ i Lý?

ỏ ọ i  i môn h c nào trong hai môn Toán, Lý. H i l p 10A có bao nhiêu b n  ừ

C.  5 .

=

=

=

,

,

ớ Câu 16: L p 10A có  ạ Lý, và 19  b n không gi ừ ọ h c sinh v a gi A.  2 . ỏ ỏ i Toán v a gi B.  4 .

Câu 17: Cho tam giác  ABC . Đ t ặ

2

2

2

ẳ ị sai?

A .

2

2

2

2

+ +

= =

D.  7 . a BC b AC c AB . Kh ng đ nh nào sau đây  = 2 =

+ +

- -

A.  C.

B.  D.

c b

b c

a a

c c

b b

2 2 . .cos . B c a 2 2 . .cos C b a .

(

)

O

0;0

2 2 . .cos c b 2. ươ

-

a a Câu 18: Đi m ể +

ệ i đây?

<

x

x

y

x

x

y

A.

B.

C.

D.

3 + + >

3 + + >

x

x

y

x

y 3 + + (cid:0) y

x

y

2

y 3 0 + - < y 4 0

2

6 0 4 0

2

6 0 4 0

2

0 4 0

không thu c mi n nghi m c a h  b t ph - < ủ ệ ấ + ề - < ộ + ướ ng trình nào d + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

5 , 12 , 13 .

Câu 19: Tính di n tích tam giác có ba c nh l n l

A.  34 .

D.  7 5 .

)

B.  60 . ]2;7 [ A = -

1; +(cid:0)

ầ ượ ệ ạ t là

C.  30 . . Tìm  A B(cid:0)

Trang 2/3 ­ Mã đ  thi 101

ậ và ( . ợ Câu 20: Cho hai t p h p

(

{

[

[

A B =�

A B =�

A B =�

]1;7

]1;7

}1;7

A B = - + 2;

) � .

A.

B.

D.

. . .

C.  ể M  sao cho  ᄁ

xOM a =

Câu 21: Trên n a đ đ  ề SAI.

0>a

a > . 0

a < . 0

a < . 0

ử ườ ơ ị ư ng tròn đ n v  cho đi m nh  hình bên . Tìm m nh ệ

A.  cos

B.  tan

C.  cot

D.  sin

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

.

Ự Ậ

II. T  LU N( 3 đi m)

=

=

}

{

{

}

A a; b;c;d; e , B

Bài 1. (1 đi m)ể  Xác đ nh các t p h p

(cid:0)A B . Bi ữ

a;e;i, u ệ

(cid:0)A B  và  ộ ỉ

ậ ợ ị t ế .

,

,

=

=

, ớ

ệ ể Đ  đo chi u cao c a tháp, ng ằ ủ A  n m gi a

AB

CAD

o  và  CD  chính là chi u cao  30 ủ

ể ủ ồ ạ   i ấ   ườ i ta l y ữ B  và  C ;  D  là  ủ ề   h  c a tháp ,  ᄁ

h  c a tháp.

ổ ủ        Bài 2. (1 đi m) ể Tháp Chiên Đàn là m t trong nh ng ngôi tháp c  c a Champa, hi n còn t n t ả ề ở  xã Tam An, huy n Phú Ninh, t nh Qu ng Nam. ẳ A B C D  sao cho ba đi m ể ố ,A B C  th ng hàng và  , b n đi m  ᄁ m= o ỉ đ nh c a tháp v i  30 CBD 45 , ề ẽ ư ị ầ c n xác đ nh. (Nh  hình v ). Tính chi u cao

ạ ả Tháp Chăm Chiên Đàn t i Qu ng Nam

ự ị ế i ta d  đ nh dùng hai lo i nguyên li u đ  chi t xu t ít nh t

ể ồ ệ ế

ạ I  giá  4  tri u đ ng, có th  chi ồ ừ ỗ ấ ệ ấ ể ạ II  giá  3  tri u đ ng có th  chi

t xu t đ ể ỗ ấ

ỏ ế ằ ệ ể ấ ấ

Ế ­­­­­­­­­­­ H T ­­­­­­­­­­

Trang 3/3 ­ Mã đ  thi 101

ệ ệ ấ ấ ấ 140 kg ch t ấ A   ệ ạ ườ Bài 3. (1 đi m)ể  Ng ấ ượ 20 kg   và  9 kg ch t ấ B .T  m i t n nguyên li u lo i  ệ ừ ỗ ấ c  ấ   ế ệ ch t ấ A và  0, 6 kg ch t ấ B . T  m i t n nguyên li u lo i  t xu t c ượ 10 kg ch t ấ A  và 1,5 kg  ch t ấ B . H i ph i dùng bao nhiêu t n nguyên li u m i lo i đ  chi ạ ể ả đ   ấ   ơ ở phí mua nguyên li u là ít nh t, bi t r ng c  s  cung c p nguyên li u ch  có th  cung c p không quá 10  t n nguyên li u lo i ạ I  và không quá  9  t n nguyên li u lo i ệ ệ ỉ ạ II .