Ụ Ả Ể Ề Ọ Ữ Ỳ ƯỜ Ố Ọ
ọ
ượ ử ụ
ệ
(H c sinh không đ
c s d ng tài li u)
ọ
H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
ờ Đ KI M TRA GI A H C K I MÔN: TOÁN KH I 10, NĂM H C 20222023 Th i gian làm bài: 60 phút; Ạ Ở S GIÁO D C & ĐÀO T O QU NG NAM Ễ NG THPT NGUY N THÁI BÌNH TR Ề MÃ Đ : 102
2
Ắ Ệ ể I. TR C NGHI M( 7 đi m)
�
x
0"
2
" ệ ủ ệ là
�ᄀ
�
-� ᄀ x : . C.
x
- = 2 x
x
x
x
x
0"
"
:
0"
"
-� ᄀ x :
0"
"
"
0"
�ᄀ ệ
x " - < 2 �ᄀ x x x : ề SAI: ệ là m nh đ 2
$ $ " $ . . B. A. . D. ề ủ ị ề Câu 1: M nh đ ph đ nh c a m nh đ - = 2 x
$ Σ ᄀ x
x
:
1
�ᄀ
x
x : ề Câu 2: M nh đ nào sau đây < + x x
n ”.
3
:
n : 3
x
3
" " $ ”. ”. A. “ C. “ D. “
C
=�ᄀ x : 45=
30
γ ᄀn 10=BC
cm . Tính c nh ạ
AC ?
(cid:0) (cid:0) , và c nh ạ ầ
(
(
(
=AC
=AC
=AC
20, 5
19, 3
13, 7
) cm .
) cm .
) cm .
) cm .
”. B. “ A = Câu 3: Cho tam giác ABC có ụ ( Làm tròn đ n hàng ph n ch c). ( ế 5, 2=AC A. B. C. D.
40 h c sinh trong đó có
8 i môn nào trong hai môn
ọ ạ ỏ ỏ i Toán, i Lý và ọ 10 b n h c sinh gi ọ 15 b n h c sinh gi ỏ ớ ọ ạ ỏ
ớ Câu 4: L p 10A có ỏ ả ạ b n gi i c hai môn Toán và Lý. H i l p 10A có bao nhiêu h c sinh không gi Toán và Lý? A. 25 . C. 17 . B. 20 . D. 23 .
0>a
0>a
0>a
ử ườ ơ ị ư ệ ề ng tròn đ n v cho đi m ể M sao cho ᄀ nh hình bên . Tìm m nh đ đúng. Câu 5: Trên n a đ xOM a =
. . . . A. cos B. tan D. sin
0>a ạ
ầ ượ ệ t là C. cot 5 , 6 , 3 . Câu 6: Tính di n tích tam giác có ba c nh l n l
B. 56 . A. 14 . D. 2 14 .
ấ ấ ươ ươ ấ ẩ ậ ấ ươ C. 2 7 . ng trình nào là b t ph ng trình b c nh t hai n? Câu 7: Trong các b t ph
- > y
x
> 32 y
3
22 x
0
22 y
1
x
y
7
0
=
- (cid:0) - - (cid:0) . . . . ng trình sau đây, b t ph B. 2 x C. A.
{
x
A
+(cid:0)
+(cid:0)
D. <�ᄀ x ử ệ ả ả ợ .
(cid:0) (cid:0) t t p h p )
(
)
)
A =
ể ế ậ [ ạ Câu 8: S d ng các kí hi u đo n, kho ng, n a kho ng đ vi A =
}0 ( A = -
0;
0;
;0
. . . . C. B. D. A.
- ủ ấ ệ ươ là nghi m c a b t ph ng trình nào sau đây?
x
x
y+
x
x
y+ 3
y < . 0
> . – 3 0
+ < . 1 0
)1;1 < . A. – – 3 – 1 0
ử ụ ] ( A = - ;0 ặ ố ( Câu 9: C p s y B. – – D.
12 0
5 0
3 x y
1 0
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ệ ấ ề ệ ươ ứ ề ng trình: ể là mi n ch a đi m nào trong các Câu 10: Mi n nghi m c a h b t ph (cid:0) C. + y x 4 + + (cid:0) y + < (cid:0)
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 102
ể đi m sau?
(
( M -
N
( P -
( -Q
) 1; 3 .
)4;3 .
)1;5
)2;3
(
)
O
0;0
. . A. B. C. D.
ủ ệ ấ ề ệ ộ ươ ướ ng trình nào d i đây? không thu c mi n nghi m c a h b t ph
Câu 11: Đi m ể + + - < + - > + - < (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x y x y x 5 0 6 0 6 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . A. B. C. D. 3 + + > 3 + + > (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 0 3 + - < y x y x y x y 3 + + (cid:0) y 2 4 0 2 4 0 2 4 0 2 4 0
ủ ấ ễ ậ ẽ ể ệ ươ trong hình v sau bi u di n t p nghi m c a b t ph ng trình nào trong các ươ ầ Câu 12: Ph n không tô ấ b t ph ng trình sau?
+ > . A. x y 1
- < B. x y 1
+ < . C. x y 1
- > D. x y 1
. .
3 2
ể ế ệ ề ệ t đúng m nh đ “ ố ữ ỉ là s h u t ”. Câu 13: Kí hi u nào sau đây dùng đ vi
ᄀ
ᄀ
ᄀ
ᄀ
.
.
.
.
3 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) D. A. B. C.
3 2 ng trình b c nh t hai n?
3 2 Câu 14: Trong các h sau h nào
ậ ấ ẩ ệ ệ ệ ấ
+ + < - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y x 2 0 8 4 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . A. C. B. D. + (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x + = y + = y + (cid:0) y x + < y 2 x 5 0 3 1 0 2
( = -
A
3 2 ươ không ph iả là h b t ph x 2 + x y 2 5 và ( )2;7 ( = -
- (cid:0) . Tìm A B(cid:0)
[
=�A B
{ = -�A B
ợ Câu 15: Cho hai t p h p [ . A B =�
]1;7
}2;1
ậ )1;7 . . . . C. A. B. D.
�A B (
x
x sin .cot
180
=A
x .
x .
0A = .
cot
(cid:0) - 2 0 + > 3 0 ];1 ]2;1 ) + ứ ể cượ ọ Câu 16: Rút g n bi u th c
=
=
= A cos 2=A cosx . = ,
,
2sin ị
a BC b AC c AB . Kh ng đ nh nào sau đây
A. B. C.
2
2
2
2
D. sai?
2
2
= =
+ +
Câu 17: Cho tam giác ABC . Đ t ặ + 2 -
a 2 c
c 2 b
a b
b c b 2 . .cos 2 2 . .cos b a a
A . C .
2 2 . .cos A c b . 2 2 . .cos . B c a
=
=
=
- - A. C. B. D.
= BC a AC b AB c p
,
,
,
S c a tam giác
x ta đ = -A ẳ + = b c = + a c + + a b c 2
ABC là
=
ệ ủ . Khi đó di n tích Câu 18: Cho tam giác ABC có
) (
) (
S
=S
ab
sin
C .
=
- - - B. A.
( p p a ) (
p b ) (
) p c . )
S
1 2 ( p p a
p b
p c
=S
1 2 bc
A .
sin
- - - . D. C.
o
o
o
o
ệ ề ệ
= -
= -
= -
o .
o .
o .
tan 20
sin 20
cot 20
ề = - Câu 19: Trong các m nh đ sau, m nh đ nào sai? o . B. cos160 A. tan160 C. sin160 D. cot160
cos 20 ề Câu 20: Trong các câu sau, câu nào là m nh đ ?
- <
>
ệ
x
2 1
2023
ạ . A. ờ ắ C. Tr i n ng quá! D. B n làm gì đó?. B. 2022
x y x
0 0 + (cid:0) y
2
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 102
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ệ ấ ề ệ ươ ng trình là Câu 21: Mi n nghi m c a h b t ph (cid:0) (cid:0)
ộ ử ặ ề ề ứ giác . A. M t n a m t ph ng ẳ . B. Mi n tam giác ề . . C. Mi n ngũ giác D. Mi n t
=
=
{
}
{
}
Ự Ậ ể
A a; b;c;d; e , B
(cid:0)A B . Bi
ợ ị t ế . II. T LU N ( 3 đi m) ậ Bài 1 ( 1 đi m)ể Xác đ nh các t p h p
(cid:0)A B và ộ ả
,
=
ữ i ổ ủ ủ ể ấ ủ ỉ ề ằ A n m gi a
b;d;f , k Bài 2 ( 1 đi m)ể Tháp Chiên Đàn là m t trong nh ng ngôi tháp c c a Champa, hi n còn t n t ệ ồ ạ ở xã ể ố ườ i ta l y b n đi m ớ ữ B và C ; D là đ nh c a tháp v i h c a tháp c n xác đ nh. (Nh hình
ủ ư ề ầ ị và CD chính là chi u cao
ᄀ o o CBD 60 , 45 ủ h c a tháp.
ỉ ệ Tam An, huy n Phú Ninh, t nh Qu ng Nam. Đ đo chi u cao c a tháp, ng ,A B C th ng hàng và A B C D sao cho ba đi m ể , , , ẳ m , ᄀ 17=AB = CAD ề ẽ v ). Tính chi u cao
ạ ả Tháp Chăm Chiên Đàn t ự ị ạ i ta d đ nh dùng hai lo i nguyên li u đ chi
ườ ừ ỗ ấ ệ ệ
ế t xu t ít nh t ể t xu t đ ế ệ ồ
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 102
ấ ạ I giá 4 tri u đ ng, có th chi ế ể ạ ể i Qu ng Nam ể ệ ồ ạ II giá 3 tri u đ ng có th chi ệ ệ ệ ả ấ ỗ ế ằ ể ệ ấ ấ ỉ ệ t r ng c s cung c p nguyên li u ch có th cung c p không quá ấ ệ ấ 140 kg ch t ấ A và Bài 3 (1 đi m)ể Ng ấ ượ 20 kg ch t ấ A 9 kg ch t ấ B . T m i t n nguyên li u lo i c ấ ượ 10 kg ch tấ và 6 kg ch t ấ B . T m i t n nguyên li u lo i ừ ỗ ấ c t xu t đ A và 15 kg ch t ấ B . H i ph i dùng bao nhiêu t n nguyên li u m i lo i đ chi phí mua nguyên li u là ỏ ạ ơ ở ấ 10 t n nguyên li u lo i ít nh t, bi ấ I và không quá 9 t n nguyên li u lo i ạ II . Ế H T