SỞ GD&ĐT ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG THPT TUẦN GIÁO
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ 1 – NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11-Ca chiều
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 39 câu)
(Đề có 3 trang)
Họ tên : ............................................................... Lớp : ...................
Mã đề 001
PHẦN TRẮC NGHIỆM( 7 ĐIỂM)
Câu 1: Trong hệ tọa độ Oxy cho điểm A(1;1), tọa độ của điểm A’ đối xứng với A qua trục Ox là
A. (-1;1) B. (2;2) C. (1;-1) D. (1;1)
Câu 2: Số giao điểm của đồ thị hàm số y=sinx và trục Ox trên
A. 2B. 0C. 4D. 1
Câu 3: Số cách chọn 3 bạn trong nhóm gồm 5 bạn nam và 4 bạn nữ là
A. 84 B. 502 C. 36 D. 20
Câu 4: Giá trị hàm số y=sinx tại điểm bằng
A. B. 0C. D.
Câu 5: Trong hệ tọa độ Oxy cho điểm A(2;1), tọa độ của điểm A’ đối xứng với A qua trục Oy là
A. (2;1) B. (-2;1) C. (1;-2) D. (1;2)
Câu 6: Phương trình nào sau đây là phương trình bậc 2 đối với cosx?
A. B. C. D.
Câu 7: Tập nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
Câu 8: Tập xác định của hàm số y=cosx là
A. B. C. D.
Câu 9: Tập nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
Câu 10: Tất cả các nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
Câu 11: Tập xác định của hàm số y=cot2x là
A. B. C. D.
Câu 12: Số cách xếp 4 học sinh thành 1 hàng ngang là
A. 24 B. 6C. 12 D. 4
Câu 13: Số cách chọn 1 viên bi trong hộp chứa 5 bi đỏ và 6 bi xanh là
A. 5B. 12 C. 11 D. 6
Câu 14: Số cách chọn 2 chiếc bút trong hộp gồm 10 chiếc bút là
A. B. C. D.
Câu 15: Tọa độ A’ là ảnh của điểm A(1;-2) qua phép tịnh tiến theo bằng
A. (1;-1) B. (1;-2) C. (-2;2) D. (2;-2)
Câu 16: Tập xác định của hàm số y=tanx là
Trang 1/3 - Mã đề 001
A. B. C. D.
Câu 17: Hàm số nào sau đây là hàm số lượng giác
A. y=sinx B. y=2x+1 C. y=x2D. y=2
Câu 18: Phép tịnh tiến theo kí hiệu là
A. B. C. Đ0D.
Câu 19: Bạn Mai có 5 chiếc quần và 4 chiếc áo, số cách chọn 1 bộ quần áo của Mai là
A. 4B. 9C. 5D. 20
Câu 20: Tập nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
Câu 21: Tập nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
Câu 22: Phương trình 2sinx-1=0 tương đương với phương trình nào sau đây?
A. B. C. D.
Câu 23: Trong hệ tọa độ Oxy cho đường tròn (C): x2+y2=4, phương trình của (C’) là ảnh của (C) qua phép
quay tâm O góc 450
A. x2+y2=1 B. (x-1)2+y2=4 C. x2+y2=2 D. x2+y2=4
Câu 24: bằng
A. 720 B. 90 C. 200 D. 72
Câu 25: Có bao nhiêu số tự nhiên có 2 chữ số từ các chữ số {1;2;3;4;5}
A. 5B. 99 C. 20 D. 25
Câu 26: Cho hình vuông ABCD tâm O, ảnh của A qua ĐO là điểm
A. AB. DC. CD. B
Câu 27: Tất cả các nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
Câu 28: Cho hình vuông ABCD tâm O, ảnh của đường thẳng AB qua ĐO là đường thẳng
A. CB B. BD C. CD D. AD
Câu 29: Khẳng định nào sau đây đúng
A. 5!=1+2+3+4+5 B. 5!=5 C. 5!=60 D. 5!=1.2.3.4.5
Trang 2/3 - Mã đề 001
Câu 30: Tất cả các nghiệm của phương trình
A.
B.
C.
D.
Câu 31: Cho các điểm như hình vẽ
Ảnh của điểm B qua phép vị tự tâm A, tỉ số 3 là điểm
A. BB. AC. DD. C
Câu 32: Phương trình nào sau đây vô nghiệm
A. sinx=0 B. sinx=1 C. sinx=-1 D. sinx=2
Câu 33: Tất cả các nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
Câu 34: Tung độ giao điểm của đồ thị hàm số y=cosx với trục Oy bằng
A. 0B. C. 1D. -1
Câu 35: Có bao nhiêu số tự nhiên chẵn có 3 chữ số nhỏ hơn 500
A. 400 B. 100 C. 200 D. 201
PHẦN TỰ LUẬN ( 3 ĐIỂM)
Câu 36 (0.5 điểm): Tìm tập xác định của hàm số
tan 2y x
Câu 37 (0.5 điểm): Giải phương trình
2
2sin sin 0x x
Câu 38 (1 điểm): Trong hệ trục toạ độ cho đường thẳng . Tìm phương trình đường
thẳng lần lượt là ảnh của qua phép tịnh tiến theo véc tơ .
Câu 39 (1 điểm): Một hộp chứa 4 bi đỏ và 3 bi xanh và 5 bi vàng. Hỏi:
a. Có bao nhiêu cách chọn 1 viên bi trong hộp.
b. Có bao nhiêu cách chọn 4 viên bi trong đó có đủ ba màu.
------ HẾT ------
Trang 3/3 - Mã đề 001