Mã đ 105 Trang 1/3
S GD&ĐT TP. H CHÍ MINH
TRƯNG THPT LÊ TRNG TN
--------------------
thi có 3 trang)
KIM TRA GIA HC K I
NĂM HC 2024 - 2025
MÔN: TOÁN 11
Thi gian làm bài: 60 phút
(không k thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 105
PHN I. Câu trc nghim nhiều phương án lựa chn. Thí sinh trả li t câu 1 đến câu 10. Mỗi câu hỏi
thí sinh chỉ chn một phương án.
Câu 1. Trong các đng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A.
( )
0
sin 180 cos
αα
−=
. B.
( )
0
sin 180 sin
αα
−=
.
C.
( )
0
sin 180 cos
αα
−=
. D.
( )
0
sin 180 sin
αα
−=
.
Câu 2. Cho dãy số
biết
1
1
n
u
n
=+
. Ba số hạng đầu tiên của dãy số đó là
A.
111
;;.
234
B.
11
1; ; .
35
C.
11
1; ; .
23
D.
111
;;.
246
Câu 3. Cho cấp số cng
( )
n
u
tha mãn
135
16
15.
27
uuu
uu
−+=
+=
Chn khẳng định đúng trong các khẳng định
sau?
A.
1
21.
3
u
d
=
=
B.
118.
3
u
d
=
=
C.
1
21.
4
u
d
=
=
D.
1
21.
3
u
d
=
=
Câu 4. Cho t diện
ABCD
. Gi
M
là đim trên cnh
,AB N
là đim thuc cnh
AC
sao cho
MN
không
song song với
BC
. Gọi
O
là một điểm nm trong
BCD
(xem hình v bên dưới).
Trong các đường thẳng sau đây, đường thẳng nào là giao tuyến của hai mặt phng
()OMN
()BCD
?
A. Đưng thng
NE
vi
E
là giao điểm của hai đường thng
ON
BC
.
B. Đưng thng
ON
.
C. Đưng thng
MN
.
D. Đưng thng
OP
vi
P
giao điểm của hai đường thng
MN
BC
.
Câu 5. Đổi góc lượng giác có số đo
7
4
π
sang độ ta đưc:
A.
225°
. B.
375°
. C.
315°
. D.
420°
.
Câu 6. Cho cấp số cng
( )
n
u
,
*
nN
14
1; 13uu= =
. Công sai
d
ca cp s cộng đã cho là
A.
. B.
. C.
1
4
d=
. D.
1
3
d=
.
Câu 7. Các h nghiệm ca phương trình
sin 2 cos 0xx−=
A.
2; 2;
6 32
k kk
π ππ π
+ +∈
. B.
2; 2;
6 32
k kk
π ππ π
+ +∈
.
B
D
C
A
O
M
N
Mã đ 105 Trang 2/3
C.
2; 2;
6 32
k kk
π ππ π
−−
+ +∈
. D.
2; 2;
6 32
k kk
π ππ π
+ +∈
.
Câu 8. Phương trình
tan 1
6
x
π

+=


có nghiệm là
A.
5
12
xk
ππ
=−+
,k
. B.
52
12
xk
ππ
=−+
,k
.
C.
5
12
xk
ππ
= +
,k
. D.
6
xk
ππ
=−+
,k
.
Câu 9. Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau :
A. Qua ba điểm phân biệt xác định được mt mt phẳng.
B. Qua ba điểm phân biệt xác định mt và ch mt mt phẳng.
C. Qua ba điểm phân biệt không thẳng hàng xác định duy nht mt mt phẳng.
D. Qua ba điểm xác định mt và ch mt mt phẳng.
Câu 10. Tập xác định của hàm số
2sin 1
1 cos
+
=
x
yx
A.
2,
2
R kk
ππ

= +∈



. B.
,
2
R kk
ππ

= +∈



.
C.
{2, }Rkk
π
= 
. D.
{, }R kk
π
= 
.
PHN II. Câu trc nghim đúng sai. Thí sinh trả lời 2 câu. Trong mỗi ý a), b), c), d) mỗi câu, thí
sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 1. Nêu tính đúng sai của các mnh đề sau:
a. Trong hình v bên, ta xem hình ảnh đường tròn trên một bánh lái tàu thuỷ tương ứng với một
đường tròn lượng giác.
Công thc tổng quát biểu diễn góc lượng giác
( )
,OA OD
theo đơn vị radian:
( )
32
4
=+∈, ( );OA OD k k
b. Cho
1
tan 3
x=
. Giá trị ca biu thc
3sin 4cos 15
2sin 5cos
A
αα
αα
+
= =
.
c. Phương trình lượng giác
( )
sin 2 15 1x°
−=
có nghiệm
52.5 ( )x kk
π
°
=+∈
d. Cho phương trình
cos 5 cos 2
63
xx
ππ

−=


. Tổng các nghiệm của phương trình trên
[ ]
0;
π
47
18
π
.
Câu 2. Cho dãy cấp số cng
( )
n
u
14.u=
Biết tng
20
số hạng đầu tiên bằng
460.
Xét tính đúng sai
ca các khẳng định sau:
a. Dãy số
( )
n
u
2.d=
b. Dãy số
( )
n
u
48.u=
c. Dãy số
( )
n
u
10 120.S=
Mã đ 105 Trang 3/3
d. Dãy số
( )
n
u
tng S =
56789
60uuuuu++++=
Phn III: T lun
Câu 1. Cho
2
tan 3
α
=
vi
3
2
π
πα

<<


.
a) Tính giá trị của biểu thc
(1 s in )(1 s in )P
αα
=−+
.
b) Tính
cos 2
3
πα



Câu 2. Hằng ngày, mực nước ca con kênh lên xung theo thy triều. Độ sâu
( )
hm
ca mực nước trong
kênh tính theo thời gian
( )
th
được cho bởi công thức
3sin 14
43
t
h
ππ

= ++


. Thời gian ngắn nht đ mc
nước ca kênh cao nht là
a
tb
=
. Tính
.ab
?
Câu 3. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi
O AC BD=
a) Tìm giao tuyến ca (SAC) và (SBD)
b) Gọi điểm P, M, N lần lượt là trung điểm của đoạn SO, BC, CD. Tìm giao tuyến của (PMN) và (SAB)
------ HT ------
Học sinh không được phép s dng tài liu. Giám th coi thi không gii thích gì thêm.
đề 106 Trang 1/3
S GD&ĐT TP. H CHÍ MINH
TRƯNG THPT LÊ TRNG TN
--------------------
thi có 3 trang)
KIM TRA GIA HC K I
NĂM HC 2024 - 2025
MÔN: TOÁN 11
Thi gian làm bài: 60 phút
(không k thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 106
PHN I. Câu trc nghim nhiều phương án lựa chn. Thí sinh trả li t câu 1 đến câu 10. Mỗi câu hỏi
thí sinh chỉ chn một phương án.
Câu 1. Cho cp số cng
( )
n
u
,
*
nN
14
1; 13uu= =
. Công sai
d
ca cp s cộng đã cho là
A.
1
3
d=
. B.
. C.
1
4
d=
. D.
.
Câu 2. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A.
( )
0
sin 180 cos
αα
−=
. B.
( )
0
sin 180 sin
αα
−=
.
C.
( )
0
sin 180 sin
αα
−=
. D.
( )
0
sin 180 cos
αα
−=
.
Câu 3. Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau :
A. Qua ba điểm phân biệt xác định được mt mt phẳng.
B. Qua ba điểm phân biệt không thẳng hàng xác định duy nht mt mt phẳng.
C. Qua ba điểm phân biệt xác định mt và ch mt mt phẳng.
D. Qua ba điểm xác định mt và ch mt mt phẳng.
Câu 4. Cho t diện
ABCD
. Gi
M
là đim trên cnh
,AB N
là đim thuc cnh
AC
sao cho
MN
không
song song với
BC
. Gọi
O
là một điểm nm trong
BCD
(xem hình v bên dưới).
Trong các đường thẳng sau đây, đường thẳng nào là giao tuyến của hai mặt phng
()OMN
()BCD
?
A. Đưng thng
MN
.
B. Đưng thng
NE
vi
E
là giao điểm của hai đường thng
ON
BC
.
C. Đưng thng
ON
.
D. Đưng thng
OP
vi
P
là giao điểm của hai đường thng
MN
BC
.
Câu 5. Cho cấp số cng
( )
n
u
tha mãn
135
16
15.
27
uuu
uu
−+=
+=
Chn khẳng định đúng trong các khẳng định
sau?
A.
118.
3
u
d
=
=
B.
1
21.
4
u
d
=
=
C.
1
21.
3
u
d
=
=
D.
1
21.
3
u
d
=
=
Câu 6. Cho dãy số
biết
1
1
n
u
n
=+
. Ba số hạng đầu tiên của dãy số đó là
A.
111
;;.
246
B.
11
1; ; .
23
C.
11
1; ; .
35
D.
111
;;.
234
Câu 7. Các h nghiệm ca phương trình
sin 2 cos 0xx−=
B
D
C
A
O
M
N
đề 106 Trang 2/3
A.
2; 2;
6 32
k kk
π ππ π
+ +∈
. B.
2; 2;
6 32
k kk
π ππ π
+ +∈
.
C.
2; 2;
6 32
k kk
π ππ π
+ +∈
. D.
2; 2;
6 32
k kk
π ππ π
−−
+ +∈
.
Câu 8. Phương trình
tan 1
6
x
π

+=


có nghiệm là
A.
5
12
xk
ππ
= +
,k
. B.
5
12
xk
ππ
=−+
,k
.
C.
6
xk
ππ
=−+
,k
. D.
52
12
xk
ππ
=−+
,k
.
Câu 9. Tập xác định của hàm số
2sin 1
1 cos
+
=
x
yx
A.
{, }R kk
π
= 
. B.
{2 , }Rkk
π
= 
.
C.
2,
2
R kk
ππ

= +∈



. D.
,
2
R kk
ππ

= +∈



.
Câu 10. Đổi góc lượng giác có số đo
7
4
π
sang độ ta đưc:
A.
225°
. B.
420°
. C.
375°
. D.
315°
.
PHN II. Câu trc nghim đúng sai. Thí sinh trả lời 2 câu. Trong mỗi ý a), b), c), d) mỗi câu, thí
sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 1. Cho dãy cấp số cng
( )
n
u
14.u=
Biết tng
20
số hạng đầu tiên bằng
460.
Xét tính đúng sai
ca các khẳng định sau:
a. Dãy số
( )
n
u
2.d=
b. Dãy số
( )
n
u
48.u=
c. Dãy số
( )
n
u
10
120.S=
d. Dãy số
( )
n
u
có tng S =
56789
60uuuuu++++=
Câu 2. Nêu tính đúng sai của các mệnh đề sau:
a. Trong hình v bên, ta xem hình ảnh đường tròn trên một bánh lái tàu thuỷ tương ứng vi mt
đường tròn lượng giác.
Công thc tổng quát biểu diễn góc lượng giác
( )
,OA OD
theo đơn vị radian:
( )
32
4
=+∈, ( );OA OD k k
b. Cho
1
tan 3
x=
. Giá trị của biểu thc
3sin 4cos 15
2sin 5cos
A
αα
αα
+
= =
.
c. Phương trình lượng giác
( )
sin 2 15 1x°
−=
có nghiệm
52.5 ( )x kk
π
°
=+∈