TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ TỔ TOÁN -------------------- (Đề thi có 06 trang) ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN 12 Thời gian làm bài: 90 phút

y

Mã đề 201

3 x x

 1 2 

3

là đường thẳng có phương trình là Câu 1. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

.

x C.  2

x  .

=

y

. D. .

( ) f x

=

B.  2 y có bảng biến thiên sau đây

y

( ) f x

đạt cực đại tại

x  .

. . D.

x B.  2 ′ ABC A B C′ .

=

. Tính thể tích khối đa diện A.  3 y Câu 2. Cho hàm số Hàm số x A.  4 . Câu 3. Cho khối lăng trụ các điểm nằm trên các cạnh

x C.  1 3dm ). Gọi M là trung điểm AA′ ; CP

3 ,N P lần lượt là ABC MNP . .

′ có thể tích bằng 18( BN ,

B N′

2

'BB , CC′ sao cho

(

(

3 dm . )

(

(

3 dm . )

3 dm . )

3 dm . )

C P′ = 3 32 2

23 2

C. D. B. A.

.

'

'

40 27 '

43 3 AC

a= 5

AB

a= 3

ABC A B C có đáy ABC là tam giác vuông tại B với

'

3

3

3

=

=

, ,

a 9 3

V

a= 6 = V

90

V

a

4

+

. . C. D.

= y mx

. + − . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số chỉ có một

ABC A B C là . Thể tích V của lăng trụ ' . ' 3 = . a 18 3 V a 6 3 B. ) 21 − m x m 1

(

1m<

1m≤

< .

≤ .

0 1

0 1

3

y

= − + x

2 − x mx

. C. 0 D. B. 0 A. . Câu 4. Cho lăng trụ đứng A B ' A. Câu 5. Cho hàm số điểm cực trị là ≤ m  ≥ m

Câu 6. Tất cả các giá trị của tham số m để hàm số

1 m ≤ . 3

1 m ≥ . 3

2

3

=

=

D. C. B. A.

3

x

x

'

f

y

< m  ≥ m − nghịch biến trên  là. 1 1 m < . 3 ( x 2 1

) (

)

( ) x

( ) f x

. Điểm cực tiểu của hàm liên tục trên  , có đạo hàm

y

2

1x = .

là số

x = − .

3x = .

=

B. C. D.

y

có bảng biến thiên như sau

1 m > . 3 Câu 7. Cho hàm số ( ) = f x x = . A. 0 Câu 8. Cho hàm số

( ) f x

−∞ − ∪ +∞ . B. Hàm số đồng biến trên khoảng (

( 1;

)

) 1;− + ∞ . )1;1− .

) ; 1 )1; 3−

. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (

Mã đề 201 Trang 1/6

=

y

( ) f x

{ }\ 1

=

y

liên tục trên và có bảng biến thiên như sau Câu 9. Cho hàm số

+

2

3

1 ( ) f x

Đồ thị hàm số có bao nhiêu đường tiệm cận đứng?

SA

(

)

B. 0 . C. 1. . Góc giữa đường D. 2 . ABC )

.S ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng a và ABC bằng 60° . Thể tích của khối chóp .S ABC bằng 3

3

A. 3 . Câu 10. Cho khối chóp thẳng SB và mặt phẳng (

34 a 3

33 a 4

a 3

a 4

=

y

( ) f x

. B. . C. . D. . A.

=

liên tục trên  và có đồ thị như hình

đồng biến trên khoảng nào sau đây. Câu 11. Cho hàm số ( ) f x

B. (1;2). D. (0;1) .

=

y

vẽ. Hàm số y A. (2; ) . C. ( ; 0) .

( ) f x

=

Câu 12. Hàm số có bảng biến thiên dưới đây.

y

( ) f x

Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là

3

2

3

= = −

= − + x = − − x

23 x 23 x

y y

3 2 x+− x 22 4 + x x

+ . 2 − . 2

− . 2 − . 2

B. 1 C. 3 D. 4

B. D.

,

,a b c được tính bởi công thức nào sau

A. 2 Câu 13. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây. y A. y C.

abc .

Câu 14. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là đây?

abc .

abc .

1 6

1 3

1 2

=

A. B. C. abc . D.

y

( ) f x

=

y

( ) f x

có bảng xét dấu đạo hàm sau đây

) .

,

.S ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , biết

đồng biến trên khoảng B. (2; C. (1;2).

. Tam giác SAB đều

Câu 15. Cho hàm số Hàm số ;1). A. ( D. (1; 3) . = = Câu 16. Cho khối chóp 2 AB a AC a .S ABC và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính theo a thể tích khối chóp

Mã đề 201 Trang 2/6

a

a

a

a

3 3 6

3 3 4

3 3 2

3 3 3

x

y

x nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây? 3

. B. . C. . D. A. .

).

C. ( D. (0;

; 0) . SA SB SC . Tỉ số thể tích của hai khối chóp ,

',

,

.S ABC có

.

'

.S ABC là

B. (0;1) . A B C lần lượt là trung điểm của ' ',

1 4

1 8

1 6

y

A. B. C. D. Câu 17. Hàm số  3 ) . A. (1; Câu 18. Hình chóp S A B C và ' ' 1 10

 2 1 

mx x

) .

đồng biến trên từng khoảng xác định Câu 19. Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số

;2).

;2].

) .

y f x 2 ( )

D. ( B. (2;

có bao nhiêu nghiệm?

là. A. ( C. [2; Câu 20. Cho hàm số  ( ) f x liên tục trên  và có đồ thị như hình 0 1   bên. Phương trình A. 4 . B. 1. D. 3 . C. 2 .

f x ( )

y

+

=

có đồ thị như hình vẽ bên.

+ f x m

2 ( ) x

( )

f

0

0

m≤

= Câu 21. Cho hàm số Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y có đúng 5 điểm cực trị

1 ≤ 4

≤ m   ≥ m 

0

m≤

A. B.

1 4 1 m < 4

1 < . 4

y

f x ( )

y

f x '( )

C. D.

. Biết hàm số có bảng biến thiên như sau: Câu 22. Cho hàm số

x + ∞ -2

– ∞ + ∞ 1 0 f'(x)

<

+ đúng với mọi

3 x m

( x ∈ −

)1;1

m f≥

( ) f x 1

m f>

m f>

m f≥

1

– ∞ -2

− . 1

(

( )1

) 1 − + . 2

(

)1 − − .

A. B. C. D. Bất phương trình )1 − + . khi và chỉ khi (

6a

.S ABCD có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng

. Thể tích của khối

.S ABCD bằng

Câu 23. Cho khối chóp tứ giác đều chóp

38a .

3

4

2

=

+

+

+

( )

34 a 3 hàm số

38 a 3 f x đạt giá trị nhỏ nhất tại

x = − và 1

3x = .

B. . C. D. . . A.

32 a 3 ax

2

x

bx

cx

3,

( ) f x

2

+

biết Câu 24. Cho hàm số

c

bằng giá trị nào sau đây. Giá trị

− 2a b 14 3

2

=

=

=

1

y

x

y

= − − x

3 6

x

4 3 +

y

x

x

y

x

3 2 x−

− . 1

B. 8 . C. 6 . D. 1. A. .

+ − . x

− . 1

+ . 3

Câu 25. Hàm số nào dưới đây không có điểm cực trị? A. B. C. D.

Mã đề 201 Trang 3/6

3

=

x

23 x

9

x

a= . Khẳng định nào

( ) f x

]0;5 tại x

a = − 1

a = 0

đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn [

a = . 3

=

C. D.

y

( ) f x

y 2

B. có đồ thị như hình bên Câu 26. Biết rằng hàm số sau đây đúng? 5a = . A. Câu 27. Cho hàm số

=

x = . 2

y

2

x

O

=

Khẳng định nào dưới đây đúng? có điểm cực đại là A. Hàm số

y

=

có điểm cực tiểu là B. Hàm số

y

2−

=

có giá trị cực đại là C. Hàm số

x = − . 2 y = . 2 y = . 2

y

( ) f x ( ) f x ( ) f x ( ) f x

=

x

3 3 −

x

)0; 2 bằng

có giá trị cực tiểu là D. Hàm số

= −

2 1) (

x x (

x

f

'

( ) x

D. 1.

y B. 1 . ( ) f x có đạo hàm

+ trên khoảng ( 1 C. 3 . − ∀ ∈  . Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho x 4),

(1)

f

f

(6)

f

(4)

2

y

Câu 28. Giá trị nhỏ nhất của hàm số A. 2 . Câu 29. Cho hàm số ]0;6 là trên [ f (0) . A. B. D. .

có đạo hàm Số điểm cực tiểu của hàm số

 x 1

C.  x

4 3 .

   x

   f x

  f x

y

=

y

C. 3. D. 1.

( ) f x

Câu 30. Hàm số   f x A. 0. Câu 31. Cho hàm số B. 2. liên tục trên  và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau.

4

24 x

+ . 3

6

y = − .

D. 2 C. 3

y = 3

y = . 0

.

ABCD A B C D có đường chéo bằng 3a là

33a .

Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực tiểu? B. 4 A. 1 − = Câu 32. Giá trị cực đại của hàm số y x y = − . 1 B. A. C. D.

3a .

33 a 2

+

2

m

(

=

A. B. . . C. D. Câu 33. Thể tích của khối lập phương 33 a 4

y

]1;3 bằng

1 2

m

1;

m ∈

5; 3

m ∈ − − .

9; 6

. Kết quả nào dưới đây đúng? Câu 34. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [

m ∈ − − .

(

)

(

)2; 4

(

)

 ∈ − 

SB a=

3

C. B. . D. A. .

, cạnh bên SA vuông góc với đáy.

)1 + x − + x m  1  2  .S ABC có đáy là tam giác đều cạnh a , .S ABC bằng

3

Câu 35. Cho hình chóp Thể tích của khối chóp

36 a 12

33 a 6

36 a 4

a 2

4

4

. A. B. . C. . D. .

+ 4

4

= =

− −

= x = −

y y

x x

22 x 22 x

y y

22 x . 22 + x

x

− . 1 .

− . 3

Câu 36. Hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. B.

D.

C.

Mã đề 201 Trang 4/6

3dm ). Gọi

, I J lần lượt là trung điểm

, AB AD và G là

3dm ).

Câu 37. Cho khối tứ diện ABCD có thể tích 2024 ( trọng tâm tam giác CIJ . Thể tích khối tứ diện CDGJ bằng

3dm ).

3dm ).

3dm ).

506 3

253 3

1012 3

ABCD ,

B. ( C. ( D. ( A. 253 (

)

.S ABCD có đáy ABCD là vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng (

a= 3

.S ABCD bằng

3

3

. Thể tích khối chóp Câu 38. Cho hình chóp SA

3a .

33a .

a 9

a 3

=

. C. . D. A. B.

y

. Khẳng định nào sau đây đúng? Câu 39. Cho hàm số

.

− 1 3 x − 2 x A. Hàm số nghịch biến trên

{ }2\ .

{ }2\

; 2−∞

) 2; +∞ .

2; +∞ . )

=

y

và ( ) và (

b= = . 2 1; = . = − b 2 1; = − . b= 2 1; = − . = − b 2 1;

Câu 40. Giá trị của a, b để hàm số B. Hàm số đồng biến trên ) C. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( ; 2−∞ + ax b − 1 x

=

có đồ thị như hình vẽ là A. a B. a C. a D. a

y

+ −

1 2

x x

1y = .

là đường thẳng có phương trình là Câu 41. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số

1x = .

x = . 2

y = . 2

C. B. D.

y

y

f x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ. −

y

3

bằng

1

A. Câu 42. Cho hàm số  ( ) Giá trị lớn nhất của hàm số  ( ) f x trên đoạn [ 1;0] B. 1. A. 3 . C. 0 . D. 2 .

x

-1

1

O -1

=

y

− bx c − x a

0a < , a > , 0 a > , 0 a > , 0

0b > , 0b < , 0b > , 0b > ,

< . 0 < . 0 < . 0 > . 0

c ab− c ab− c ab− c ab−

, có đồ thị như hình vẽ. Khẳng Câu 43. Cho hàm số

định nào dưới đây đúng? A. B. C. D.

Mã đề 201 Trang 5/6

=

y

x

có bao nhiêu đường tiệm cận ngang? Câu 44. Đồ thị hàm số

A. 3. C. 1.

x 2 1 + B. 2.

=

( ) f x

]0;3 .

M m+

M m+

M m+

M m+

Câu 45. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [ D. 4. − 1 2 x + 1 x Tính giá trị M m+ .

= . 0

= . 3

9 = . 4

1 = . 4

3

4

2

3

=

+

=

=

=

− + .

y

x

x

y

x

1

x

2

x

x

y

y

A. B. C. D.

+ − .

+ . 2

+ x 2 2 + 5 x

.S ABC có diện tích tam giác ABC bằng

a . Cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và

Câu 46. Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ? A. B. . C. D.

23 3

SA

a= 3

Câu 47. Cho hình chóp

.S ABC . Tính tỉ số

V 3 3

a

. Biết V là thể tích khối chóp

1 3

3 3

5 3

3

2

x 1)

m (

2

y

x

x

A. . B. . C. . D. 3 .

có hai điểm

.S ABCD có đáy là hình chữ nhật với

a= 2

AD

2

B. 0 . C. 1.

Câu 48. Có bao nhiêu giá trị của tham số m nguyên dương để hàm số     cực trị. A. Vô số. Câu 49. Cho hình chóp nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy; biết tổng diện tích tam giác SAB và đáy ABCD bằng D. 2 . . Tam giác SAB vuông cân tại S và 12a . Gọi V là

S ABCD Tính tỉ số

.

.

3a V

thể tích khối chóp

16 3

3 16

3 4

. B. 3 . A. . C. . D.

=

=

V

Bh

V

Bh

Câu 50. Thể tích V của khối chóp có diện tích đáy bằng B , chiều cao 3h là

= 3V

Bh

1 6

1 3

. A. . B. V Bh= . C. . D.

------ HẾT ------

Mã đề 201 Trang 6/6

Câu\Đề 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

201 A D A B A B A D D A D C A C C B B C B A D A D B C

202 D C A A B A B D D C D A A A C D C D A D A C B B C

203 C D A D B B C D D C C D D B B B D C C D C C A D C

204 C B D C C A C B A D A D B D D D B D A D B B D B D

Câu/Đề 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

201 C C B D D D A C D B D D A D A A B C B C A B C D B

202 B D D C B B D A B D A B B B C B C A C A B A A A B

203 D C B A B C A A D B C A B B D D B A C B D C B A C

Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12 https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12

204 A B A C A B A C B A D D B B D A A B B C B D A B B