
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG PTDTBT TH&THCS
XÃ PHU LUÔNG
Mã đề: 01
(Đề kiểm tra có 02 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HC K I
NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN 6
Thời gian làm bài: 90 phút
(Không kể thời gian giao đề)
Họ và tên học sinh: ...............…..................................... Lớp: ............. Điểm: ……………….
Nhận xét:…………………….………………………………………………......................…
ĐỀ BÀI
I. TRẮC NGHIỆM (3 điểm).
Lựa chọn phương án đúng nhất và điền vào bảng dưới đây:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Phương ;n
Câu 1. Số 213 024 thì chữ số 3 ở hàng
A. trăm B. nghìn C. chục nghìn D. trăm nghìn
Câu 2. Số 26 được viết bằng chữ số la mã là
A. XVI B. XIV C. XXVI D. XXIV
Câu 3. Kết quả phép tính 18 : 3 - 2 là
A. 4 B. 6 C. 9 D. 18
Câu 4. Thứ tự thực hiện phép tính nào sau đây là đúng đối với biểu thức có dấu ngoặc?
A.[[]→()→{}[[[ B.[()→[]→{}[[[[[[[[[
C.[{}→[]→() D.[[]→{}→()
Câu 5. Hãy cho biết tổng (24 + 15) chia hết cho số nào?
A. 2 B. 3 C. 5 D. 7
Câu 6. Trong c;c số sau số nào là số nguyên tố
A. 10 B. 26 C. 23 D. 77
Câu 7. 14 là ước của
A. 7. B.2. C.50. D. 42.
Câu 8. Trong c;c phân số sau phân số nào là tối giản
A.
12
18
B.
8
12
C.
6
9
D.
2
3
Câu 9. Mỗi góc của tam gi;c đều có số đo bằng bao nhiêu độ?
A. 30 B. 60 C. 90 D. 120
Câu 10. Trong hình bình hành hai đường chéo
A. bằng nhau B. vuông góc với nhau
C. song song với nhau D. cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường
Câu 11. Trong hình thang cân có
A. hai cạnh bên song song với nhau. B. hai cạnh đ;y bằng nhau.
C. hai đường chéo bằng nhau. D. hai góc đối bằng nhau.
Câu 12. Trong c;c hình sau, hình nào là hình lục gi;c đều?
A. B. C. D.