
TR NG THCS TH NG THANHƯỜ ƯỢ
NĂM H C 2020 – 2021Ọ
Đ KI M TRA GI A KÌ IIỀ Ể Ữ
Môn: Đa lí 9ị
Th i gian làm bài 45 phútờ
Th i gian ki m tra: ....../ 3 /2021ờ ể
MÃ Đ: ĐL 901Ề
Ph n ầ I. Tr c nghi m ( 7 đi m)ắ ệ ể
Tô vào phi u tr l i ch cái đng tr c đáp án đúng nh tế ả ờ ữ ứ ướ ấ
Câu 1. Phát tri n t ng h p các ngành kinh t bi n n c ta ể ổ ợ ế ể ở ướ không bao g m ngành nào sau đây?ồ
A. Du l ch c ng đng và văn hóaị ộ ồ .B. Khai thác nuôi tr ng và ch bi n h i s nồ ế ế ả ả .
C. Giao thông v n t i bi n.ậ ả ể D. Khai thác và ch bi n khoáng s nế ế ả .
Câu 2. Nh n xét nào sau đây đúngv s n l ng và giá tr s n xu t th y s n c a Đng b ng sông C uậ ề ả ượ ị ả ấ ủ ả ủ ồ ằ ử
Long so v i c n c, năm 2014?ớ ả ướ
A. S n l ng xu t th y s n c a Đng b ng sông C u Long chi m 59% c n c.ả ượ ấ ủ ả ủ ồ ằ ử ế ả ướ
B. Giá tr s n xu t th y s n c a Đng b ng sông C u Long chi m d i 50% c n c.ị ả ấ ủ ả ủ ồ ằ ử ế ướ ả ướ
C. Giá tr s n xu t th y s n c a Đng b ng sông C u Long chi m 57,1% c n c.ị ả ấ ủ ả ủ ồ ằ ử ế ả ướ
D. S n l ng xu t th y s n c a Đng b ng sông C u Long chi m 57,1% c n c.ả ượ ấ ủ ả ủ ồ ằ ử ế ả ướ
Câu 3. Lo i hình giao thông v n t i phát tri n nh t vùngạ ậ ả ể ấ Đng b ng sông C u Longồ ằ ử là:
A. Đng sông.ườ B. Đng bi n.ườ ể C. Đng b .ườ ộ D. Đng s t.ườ ắ
Câu 4. Cho b ng s li u sauả ố ệ : S n l ng th y s n, giá tr s n xu t th y s n (theo giá so sánh 2010) c aả ượ ủ ả ị ả ấ ủ ả ủ
Đng b ng sông C u Long và c n c, năm 2014ồ ằ ử ả ướ
Vùng
Tiêu chí
S n l ngả ượ
( nghìn t n)ấGiá tr s n xu tị ả ấ
(t đng)ỉ ồ
Đng b ng sông C u Longồ ằ ử 3619 128343,0
C n cả ướ 6332,6 217432,7
Đ bi u hi n c c u s n l ng th y s n và giá tr s n xu t th y s n c a Đng b ng sông C u Long soể ể ệ ơ ấ ả ượ ủ ả ị ả ấ ủ ả ủ ồ ằ ử
v i c n c, thích h p nh t là bi u đớ ả ướ ợ ấ ể ồ
A. tròn.B. c tộ.C. mi nề.D. k t h pế ợ .
Câu 5. Là đng b ng châu th l n nh t n c ta, Đng b ng sông C u Long có di n tích kho ng:ồ ằ ổ ớ ấ ướ ồ ằ ử ệ ả
A. 50 000km2.B. 40 000km2.C. 30 000km2.D. 20 000km2.
Câu 6. Các dân t c ít ng i sinh s ng Đng b ng sông C u Long là:ộ ườ ố ở ồ ằ ử
A. Giáy, Dao, Mông. B. Tày, Nùng, Thái.
C. Kh me, Chăm, Hoaơ.D. Gia Rai, Ê Đê, Ba Na.
Câu 7. Chi u dài đng b bi n và di n tích vùng bi n c a n c ta t ng ng làề ườ ờ ể ệ ể ủ ướ ươ ứ
A. 2.360 km và kho ng 1,0 tri u kmả ệ 2.B. 3.260km và kho ng 1 tri u kmả ệ 2.
C. 3.460 km và kho ng 2 tri u kmả ệ 2.D. 3.160 km và kho ng 0,5 tri u kmả ệ 2.
Câu 8. Ngành công nghi p có đi u ki n phát tri n nh t Đng b ng Sông C u Long là:ệ ề ệ ể ấ ở ồ ằ ử
A. C khí.ơB. S n xu t hàng tiêu dùng.ả ấ
C. D t may.ệD. Ch bi n l ng th c th c ph m.ế ế ươ ự ự ẩ
Câu 9. Theo th t l n l t t đt li n tr ra, vùng bi n n c ta bao g m các b ph n:ứ ự ầ ượ ừ ấ ề ở ể ướ ồ ộ ậ
A. ti p giáp lãnh h i, n i th y, lãnh h i,vùng đc quy n kinh t .ế ả ộ ủ ả ặ ề ế
B. n i th y, lãnh h i, ti p giáp lãnh h i, vùng đc quy n kinh t .ộ ủ ả ế ả ặ ề ế
C. vùng đc quy n kinh t , n i th y, lãnh h i, ti p giáp lãnh h i.ặ ề ế ộ ủ ả ế ả
D. lãnh h i, n i th y, ti p giáp lãnh h i, vùng đc quy n kinh t .ả ộ ủ ế ả ặ ề ế
Câu 10. Vào mùa khô, khó khăn l n nh t đi v i nông nghi p Đng b ng sông C u Long là:ớ ấ ố ớ ệ ở ồ ằ ử
A. Cháy r ng.ừB. Tri u c ng.ề ườ C. Thi u n c ng t.ế ướ ọ D. Xâm nh p m n.ậ ặ