Câu 3. Đ tu i k t hôn theo quy đnh c a pháp lu t làộ ổ ế ị ủ ậ
A. Nam đ t 19 tu i tr lên, n đ t đ 17 tu i tr lên.ủ ừ ổ ở ữ ủ ừ ủ ổ ở
B. Nam đ t 20 tu i tr lên, n đ t 18 tu i tr lên. ủ ừ ổ ở ữ ủ ừ ổ ở
C. Nam đ t 21 tu i tr lên, n đ t 19 tu i tr lên.ủ ừ ổ ở ữ ủ ừ ổ ở
D. Nam đ t 18 tu i tr lên, n đ t 16 tu i tr lên. ủ ừ ổ ở ữ ủ ừ ổ ở
Câu 4. Tr em t đ 16 tu i ph i ch u trách nhi m v lo i vi ph m pháp lu t nào?ẻ ừ ủ ổ ả ị ệ ề ạ ạ ậ
A.Vi ph m pháp lu t dân sạ ậ ự B. Vi ph m pháp lu t hình s đc bi t nghiêm tr ngạ ậ ự ặ ệ ọ
C. M i vi ph m pháp lu t hình sọ ạ ậ D. ựCh vi ph m pháp lu t hành chính do vô ý ỉ ạ ậ
Câu 5. Hành vi nào thu c vi ph m pháp lu t hình s ?ộ ạ ậ ự
A. Xây nhà trái phép B. K t hôn khi ch a đ tu iế ư ủ ổ
C. Đi h c mu n nhi u l nọ ộ ề ầ D. Buôn bán ma túy
Câu 6. C mấ s d ng lao đng đ tu i nào làm công vi c n ng nh c, đc h i?ử ụ ộ ở ộ ổ ệ ặ ọ ộ ạ
A. D i 18 tu i.ướ ổ B. D i 19 tu i. ướ ổ C. Đ 19 tu i. ủ ổ D. 20 tu iổ
Câu 7. Thu có tác d ng là:ế ụ
A. cung c p v n cho h th ng kinh t qu c doanh, n đnh doanh nghi p.ấ ố ệ ố ế ố ổ ị ệ
B. cung c p ti m l c kinh t cho doanh nghi p phát tri n và n đnh v n cho doanh nghi p.ấ ề ự ế ệ ể ổ ị ố ệ
C. n đnh th tr ng, đi u ch nh c c u kinh t , góp ph n đm b o phát tri n kinh t theo ổ ị ị ườ ề ỉ ơ ấ ế ầ ả ả ể ế
đúng đnh h ng c a nhà n c.ị ướ ủ ướ
D. n đnh doanh thu c a nhà n c, đu t , và phát tri n v n đu t t bên ngoài.ổ ị ủ ướ ầ ư ể ố ầ ư ừ
Câu 8. Em hãy cho bi t hành vi nào vi ph m pháp lu t v kinh doanh?ế ạ ậ ề
A. Th c hi n đy đ nghĩa v n p thuự ệ ầ ủ ụ ộ ế
B. Buôn bán kinh doanh đúng m t hàng đã kê khai.ặ
C. Buôn bán m t hành nhà n c c m, kê khai không đúng m t hàng kinh doanh.ặ ướ ấ ặ
D. N p thu môn bài theo tùng m t hàng theo t l chi t kh u ph n trăm theo quy đnh.ộ ế ặ ỉ ệ ế ấ ầ ị
Câu 9. Công dân có quy n t do kinh doanh có nghĩa là :ề ự
A/ l a ch n hình th c kinh t , ngành ngh , qui mô kinh doanhự ọ ứ ế ề
B/ l a ch n ngành ngh , qui mô kinh doanh, kinh doanh đúng ngành nghự ọ ề ề
C/ l a ch n b t kì hình th c gì mà không ai có quy n c n trự ọ ấ ứ ề ả ở
D/ l a ch n hình th c kinh t , kê khai đúng s v n, đúng m t hàng xin phépự ọ ứ ế ố ố ặ
Câu 10. Xét t góc đ pháp lu t thì lao đng làừ ộ ậ ộ
A. quy n và nghĩa v c a công dân. ề ụ ủ B. vinh quang.
C. quy n đc t do tín ng ng. ề ượ ự ưỡ D. quy n đc thuê m n lao đng.ề ượ ướ ộ
Câu 11. Ho t đng s n xu t, d ch v và trao đi hàng hoá nh m m c đích thu l i nhu nạ ộ ả ấ ị ụ ổ ằ ụ ợ ậ
đc g i là?ượ ọ
A. Kinh doanh. B. Lao đng.ộC. S n xu t.ả ấ D. Buôn
bán.
Câu 12. C a hàng X bán hàng t p hóa v i nhi u m t hàng đa d ng, phong phú, tuy nhiên vào ử ạ ớ ề ặ ạ
d p T t nguyên đán, nhu c u tăng cao nên c a hàng X đã bán thêm m t hàng loa, đài. Đc ị ế ầ ử ặ ượ
bi t m t hàng này không có tên trong các m t hàng đăng kí kinh doanh c a c a hàng nh ngế ặ ặ ủ ử ư
c a hàng X v n l y v bán. C a hàng X vi ph m quy n nào?ử ẫ ấ ề ử ạ ề
A. Quy n bình đng trong hôn nhân và gia đình. B. Quy n t do kinh doanh .ề ẳ ề ự
C. Quy n b o đm đi n tho i, đi n tín. ề ả ả ệ ạ ệ D. Quy n bình đng gi a nam và n .ề ẳ ữ ữ
Câu 13: Các hành vi nào d i đây cho là kinh doanh h p pháp ?ướ ợ
A. L y hàng hóa không đm b o yêu c u. B. Tr n thu , kinh doanh b t h p phápấ ả ả ầ ố ế ấ ợ