Ệ Ứ Ể Ữ Ọ Ọ PHÒNG GD&ĐT HI P Đ C
ƯỜ Ớ TR Ộ NG THCS PHAN B I Ỳ KI M TRA GI A H C K II NĂM H C 2021 2022 Ọ MÔN: HÓA H C L P 8
CHÂU
Ả Ặ Ả B NG Đ T T
ậ Nh n bi ế t Thông hi uể C p ấ độ ấ
TN TL TN TL ậ ụ V n d ng ấ ấ C p th p TL TN C p cao TL TN Ch ủ đề
ế ấ ậ
ọ ạ ệ
ấ ế ượ t đ ế
Oxi Không khí Phân lo i và đ c tên các oxit ể Hi u đ ụ ứ c các ủ Tính theo PTHH ể (tính th tích ở ấ ượ ng d ng c a oxi đktc) ch t khí ệ ế ượ t đ c khái ni m Tính theo PTHH (Tính kh i ố ượ l ng các ch t)ấ
ể ượ c các Hi u đ ủ ụ d ng c a Hidro Hidro N cướ ế ượ t đ ế
t tính ch t v t lí, Bi ọ ủ tính ch t hóa h c c a oxi c nguyên li u Bi ề đi u ch và cách thu khí oxi. Bi oxit ầ Thành ph n không khí ấ ậ Tính ch t v t lí, tính ấ ọ ủ ch t hóa h c c a Hidro ệ c nguyên li u Bi ề đi u ch và cách thu khí Hidro.
ế t
ề
ấ ủ ế
ợ Các lo iạ ả ứ ph n ng hóa h cọ ệ ượ t và phân bi Bi c t đ ả ả ứ ạ các lo i ph n ng (Ph n ứ ủ ng phân h y, hóa h p, th )ế
ượ c đ Vi PTHH v tính ch t c a oxi và hiđro và cho ỗ ế t m i bi ươ trình ng ph ả ạ ộ thu c lo i ph n ứ ọ ng hóa h c nào.
Ệ Ứ Ể Ữ Ọ Ọ PHÒNG GD&ĐT HI P Đ C
ƯỜ Ớ TR Ộ NG THCS PHAN B I Ỳ KI M TRA GI A H C K II NĂM H C 2021 2022 Ọ MÔN: HÓA H C L P 8
CHÂU
Ề Ậ MA TR N Đ
ậ Nh n bi ế t Thông hi uể T ngổ C p ấ độ ấ C p cao
TN TL TN TL ậ ụ V n d ng ấ ấ C p th p TL TN TN TL Ch ủ đề
Oxi Không khí 1/3 câu 1,0đ 10% 2/3 câu 1,0đ 10% 1 câu 2,0đ 20%
Hidro N cướ
2 câu 0,7đ 7% 1 câu 0,3đ 3%
ả ạ Các lo i ph n ọ ứ ng hóa h c 6 câu 2,0đ 20% 4 câu 1,3đ 13% 2 câu 0,7đ 7% 10 câu 6,7đ 67% 5 câu 1,6đ 16% 3 câu 1,7đ 17% 1 câu 1,0đ 10%
ổ ố T ng s câu 4 câu 12 câu 1+2/3 câu 1/3 câu 18 câu
4,0đ 10,0đ 2,0đ 1,0đ 3,0 đ
ỉ ệ ố ổ T ng s đi mể ổ T ng t l 40% 100% 20% 10% 30%
Ể Ọ Ọ Ữ
Ệ Ứ Ộ ƯỜ Ọ PHÒNG GD&ĐT HI P Đ C TR NG THCS PHAN B I CHÂU Ỳ KI M TRA GI A H C K II NĂM H C 20212022 MÔN: HÓA H C L P 8
ể ờ ờ Ớ (không k th i gian giao đ ề) Th i gian: 45 phút
ậ Đi mể ủ Nh n xét c a giáo viên: : ………………………….....
ọ ớ H và tên L p: 8/
ả ờ Ầ ướ c câu tr l i em cho là đúng Ệ (5 đi mể ) Hãy khoanh tròn tr
ợ ừ
ố phi kim khác.
ộ B. oxi và hai nguyên t ạ D. m t kim lo i và hai phi kim.
0t
ủ
(cid:0) (cid:0) B. CO2 + Ca(OH)2
(cid:0) CaCO3 + H2O.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) → Ca(OH)2.
ề 2KCl + 3O2. D. CaO + H2O ể
ề c.
ot
ot
ả ứ ế
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ộ B. 2KClO3 D. Mg + 2HCl 2KCl + 3O2. → MgCl2 + H2.
ể ạ ầ c dùng đ n p vào kinh khí c u vì
ơ ẹ ấ
2CuO. → 2NaOH. ượ ấ ỏ ệ B. khí H2 là khí nh nh t. D. khí H2 có tính kh .ử
B. 78% N2; 21% O2; 1% khí khác. D. 1% N2; 78% O2; 21% khí khác.
ồ ấ
B. P2O5, CO2 C. CuO, SO3 D. Fe2O3, N2O
ấ ủ ụ ọ Ắ I. PH N TR C NGHI M: nh t.ấ ấ ượ ạ Câu 1. Oxit là h p ch t đ c t o thành t ạ ố kim lo i khác. A. oxi và hai nguyên t ố ọ ộ hóa h c khác. C. oxi và m t nguyên t ả ứ ướ ả ứ i đây là ph n ng phân h y? Câu 2. Ph n ng nào d → MgCl2 + H2. A. Mg + 2HCl 0t C. 2KClO3 Câu 3. Câu phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v khí oxi? ấ ướ ẹ ơ A. Oxi là ch t khí nh h n không khí và tan ít trong n c. ấ ặ ướ ơ c. B. Oxi là ch t khí n ng h n không khí, tan ít trong n ấ ắ ặ ướ ơ c. C. Oxi là ch t r n n ng h n không khí, tan ít trong n ấ ướ ẹ ơ D. Oxi là ch t khí nh h n không khí, tan nhi u trong n ả ứ Câu 4. Ph n ng nào sau đây thu c ph n ng th ? A. 2Cu + O2 C. Na2O + H2O Câu 5. Khí Hiđro đ A. khí H2 là đ n ch t. t. C. khí H2 khi cháy t a ít nhi ồ ầ Câu 6. Thành ph n không khí g m A. 21% N2; 78% O2; 1% khí khác. C. 1% O2; 21%N2; 1% khí khác. ợ Câu 7. Trong các dãy h p ch t sau, dãy nào g m toàn là oxit axit? A. CuO, MgO ứ Câu 8. Hai ng d ng quan tr ng nh t c a oxi là
ố ắ ự ự ố
ố ệ ấ ấ ệ ạ B. hàn c t kim lo i và đ t nhiên li u. D. kh oxit baz và đ t nhiên li u.
ố ẩ ẳ ặ ệ ứ ượ ử ộ ố ườ ơ ử c khí oxi vào ng nghi m đ t th ng đ ng b ng cách đ y không khí là vì
ụ ơ ằ ẹ ơ B. khí oxi nh h n không khí D. khí oxi không tác d ng v i n ớ ướ c ệ ể ề c ướ c dùng đ đi u ch khí oxi trong phòng thí nghi m là
C. KClO3, KMnO4. D. HCl, Zn.
ươ ẩ ướ ng pháp đ y n i ta thu khí hiđro b ng ph
ề c là do khí hiđro ướ c. ằ B. tan nhi u trong n
D. khó hóa l ng.ỏ
ề
ướ c. c. c. ướ ề c.
ể
ượ ớ c v i
ướ ướ ướ ợ ấ ấ ợ ợ ạ ạ ạ c. c.
B. phi kim, h p ch t, n D. kim lo i, h p ch t, n ế ể ề ượ ệ ặ
Ở ệ ộ ụ t đ thích h p hidro có th tác d ng đ
c dùng đ đi u ch khí hidro trong phòng thí nghi m? B. HCl, Zn. C. KClO3, KMnO4. D. Ag, H2SO4. ượ ớ ể ợ c v i B. O2 và Fe. C. O2 và Cu. D. O2 và CuO.
Ầ Ự Ậ (5 đi m)ể
ạ ọ Hãy phân lo i và đ c tên các oxit sau: MgO; P2O5; K2O; SO3; FeO; Al2O3; N2O;
ượ ượ ắ c oxit s t t c thu đ ắ ừ .
ố ả ế
ở đktc?
4 c n dùng đ đi u ch đ
ể ố ượ ầ ng KMnO c l
ươ ươ ế ế ượ ượ ể ề ọ ng trình hóa h c sau và cho bi ng khí oxi trên? ỗ t m i ph ng trình trên
ả ứ ạ ọ ộ
ệ A. s đ t nhiên li u và s hô h p. C. kh m t s oxit baz và hô h p. i ta thu đ Câu 9. Ng ơ ặ A. khí oxi n ng h n không khí C. khí oxi tan ít trong n ế ệ ượ Câu 10. Nguyên li u đ A. Zn, KClO3. B. Ag, HCl. ườ Câu 11. Ng ơ ặ A. n ng h n không khí. ướ C. ít tan trong n c. ể Câu 12. Câu phát bi u nào sau đây là đúng v khí hiđro? ấ ẹ ơ A. Hiđro là ch t khí nh h n không khí và tan ít trong n ấ ướ ặ ơ B. Hiđro là ch t khí n ng h n không khí, tan ít trong n ấ ắ ướ ơ ặ C. Hiđro là ch t r n n ng h n không khí, tan ít trong n ẹ ơ ấ D. Hiđro là ch t khí nh h n không khí, tan nhi u trong n ụ Câu 13. Khí oxi có th tác d ng đ c. A. phi kim, kim lo i, n ấ C. phi kim, kim lo i, h p ch t. ấ Câu 14. C p ch t nào sau đây đ A. Fe, KMnO4. nhi Câu 15. A. O2 và Zn. II. PH N T LU N: Câu 1. (2 đi m) ể SiO2. Câu 2. (2 đi m) ể Đ t cháy hoàn toàn 16,8g s t trong khí oxi thu đ a) Vi t PTHH x y ra? b) Tính th tích khí oxi đã dùng c) Tính kh i l Câu 3. (1 đi m)ể Hoàn thành các ph thu c lo i ph n ng hóa h c nào? 1. Zn + HCl > .............. + ........... . 3. KMnO4 > ………… + ............ + ........... 2. H2 + .......... > H2O. 4. Cu + O2 > .................
ế (Bi t K=39, Mn=55, O=16, Fe=56)
BÀI LÀM ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................................
ƯỚ Ọ Ẫ Ấ ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. H NG D N CH M MÔN HÓA H C 8
PHÒNG GD&ĐT HI P Đ C ƯỜ Ọ Ọ Ữ Ể Ệ Ứ Ộ PHAN B I CHÂU NG THCS TR Ỳ KI M TRA GI A H C K II NĂM H C 20212022
ừ ể ể ể Ắ I. PH NẦ TR C NGHI M
1 C 2 C Ệ (Sai 1 câu tr 0,3 đi m, sai 2 câu tr 0,7 đi m, sai 3 câu tr 1 đi m) 15 9 3 D A B ừ 6 B ừ 10 C 11 C 12 A 13 C 14 B 8 A 4 D 5 B 7 B Câu Đ/A
Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N
Ộ N I DUNG CÂU
OXIT AXIT OXIT BAZƠ
ư Câu 1
ot
ĐI MỂ M iỗ ch tấ đúng c ượ đ 0,25đ P2O5 : Điphotpho pentaoxxit ỳ SO3 : L u hu nh tri oxit ơ N2O : Đinit oxit SiO2 : Silic đioxit ắ FeO: S t (II) oxit Al2O3 : Nhôm oxit MgO : Magie oxit K2O : Kali oxit
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25đ Fe3O4
ot
a. 3Fe + 2O2 3mol 2mol 1mol 0,3mol 0,2mol 0,1mol b. nFe = m/M = 16,8/56 = 0,3 (mol) nO2 = 2/3.nZn = 0,3.2/3 = 0,2 (mol) 0,25đ 0,25đ 0,25đ Câu 2
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) K2MnO4 +MnO2 + O2
0,5đ
0,25đ
0,25đ VO 2 = nO2. 22,4 = 0,2 . 22,4 = 4,48( l) c. 2KMnO4 2mol 1mol 1mol 1mol 0,4mol 0,2mol nKMnO4 = nO2 . 2 = 0,2 . 2 = 0,4 (mol) mKMnO4 = n . M= 0,4 . 158 = 63,2 (g)
ot
ot
ế 0,25đ → ZnCl2 + H2. Ph n ng th ot (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ứ ả ứ ả ứ Câu 3 0,25đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ứ 1. Zn + 2HCl 2. 2H2 + O2 3. 2KMnO4 4. 2Cu + O2 ợ 2H2O. Ph n ng hóa h p ủ K2MnO4 + MnO2 + O2 Ph n ng phân h y ợ 2CuO. Ph n ng hóa h p 0,25đ