TR NG THCS TH NG THANHƯỜ ƯỢ
Năm h c: 2020 – 2021
MÃ Đ: SH 901
Đ KI M TRA GI A KÌ II
MÔN: SINH H C 9
Th i gian làm bài: 45 phút
I. TR C NGHI M (7 đi m)
Tô vào phi u tr l i ch cái đng tr c đáp án đúng nh tế ướ
Câu 1: Trong m t h sinh thái, cây xanh là
A. Sinh v t phân gi i và sinh v t s n xu t. B. Sinh v t phân gi i.
C. Sinh v t phân gi i và sinh v t tiêu th . D. Sinh v t s n xu t.
Câu 2: Trong s đ kho ng A đc g i là gì?ơ ượ
A. Gi i h n sinh thái. B. Kho ng ch u đng.
C. Biên đ nhi t. D. Kho ng thu n l i.
Câu 3: Ánh sáng nh h ng t i đi s ng th c v t nh th nào? ưở ư ế
A. Làm thay đi đc đi m hình thái c a thân, lá và kh năng hút n c c a r . ướ
B. Làm thay đi nh ng đc đi m hình thái và ho t đng sinh lí c a th c v t.
C. Làm thay đi hình thái bên ngoài c a thân, lá và kh năng quang h p c a th c v t.
D. Làm thay đi các quá trình sinh lí quang h p, hô h p.
Câu 4: Bi u hi n c a thoái hoá gi ng là:
A. Con lai có s c s ng kém d n. B. Con lai sinh tr ng m nh h n b m .ưở ơ
C. Năng su t thu ho ch luôn đc tăng lên. ượ D. Con lai có s c s ng cao h n b m ơ
chúng.
Câu 5: Ý nghĩa c a nhóm tu i tr c sinh s n trong qu n th là: ướ
A. Không làm gi m kh năng sinh s n c a qu n th .
B. Làm gi m m t đ trong t ng lai c a qu n th . ươ
C. Có vai trò ch y u làm tăng tr ng kh i l ng và kích th c c a qu n th . ế ưở ượ ướ
D. Không nh h ng đn s phát tri n c a qu n th . ưở ế
Câu 6: M t đ c a qu n th đc xác đnh b ng s l ng cá th sinh v t có : ượ ượ
A. M t đn v di n tích. ơ B. M t đn v di n tích hay th tích. ơ
C. M t kho ng không gian r ng l n. D. M t khu v c nh t đnh.
Câu 7: Nh ng đc đi m ch có qu n th ng i mà không có qu n th sinh v t khác là: ườ
A. Gi i tính, pháp lu t, kinh t , văn hoá. ế
B. Sinh s n, giáo d c, hôn nhân, kinh t . ế
C. Pháp lu t, kinh t , văn hoá, giáo d c, hôn nhân. ế
D. T vong, văn hoá, giáo d c, sinh s n.
Câu 8: Đng v t nào d i đây thu c nhóm đng v t a khô? ướ ư
A. Th n l n B. ch, mu i C. Cá s u, cá heoD. Hà mã
Câu 9: N u ánh sáng tác đng vào cây xanh t m t phía nh t đnh, sau m t th i gian câyế
m c nh th nào? ư ế
A. Cây v n m c th ng.
B. Cây luôn quay v phía m t tr i.
C. Ng n cây s m c cong v phía có ngu n sáng.
D. Ng n cây rũ xu ng.
Câu 10: Theo kh năng thích nghi v i các đi u ki n chi u sáng khác nhau c a đng v t, ế
ng i ta chia đng v t thành các nhóm nào sau đây?ườ
A. Nhóm đng v t a sáng, nhóm đng v t a bóng. ư ư
B. Nhóm đng v t a sáng, nhóm đng v t a khô. ư ư
C. Nhóm đng v t a sáng, nhóm đng v t a t i. ư ư
D. Nhóm đng v t a sáng, nhóm đng v t a m. ư ư
Câu 11: Không dùng con lai kinh t đ làm gi ng vìế
A. đng hóa quá m nh tiêu t n nhi u th c ăn. B. ti m năng n nhi u d t t b m
sinh.
C. con lai có tính di truy n không n đnh. D. ch a mang tính ch t đi u hành v gi ng.ư
Câu 12: Đc đi m th ng g p nh ng cây s ng n i m t nh ng có nhi u ánh sáng nh ườ ơ ướ ư ư
ven b ru ng là:
A. Cây có phi n lá to, r ng và d y.ế B. Cây có lá tiêu gi m, bi n thành gai. ế
C. Cây bi n d ng thành thân bò.ế D. Cây có phi n lá h p, mô gi u phát tri n.ế
Câu 13: Qu n th là m t t p h p cá th có
A. Cùng loài, s ng trong 1 kho ng không gian xác đnh, có kh năng sinh s n t o th h ế
m i.
B. Khác loài, s ng trong 1 kho ng không gian xác đnh, vào 1 th i đi m xác đnh.
C. Cùng loài, cùng s ng trong 1 kho ng không gian xác đnh, vào 1 th i đi m xác đnh.
D. Cùng loài, cùng s ng trong 1 kho ng không gian xác đnh, vào 1 th i đi m xác đnh, có
kh năng sinh s n t o th h m i. ế
Câu 14: S thích nghi c a th c v t v i l ng n c trong môi tr ng, ng i ta chia làm hai ượ ướ ườ ườ
nhóm th c v t:
A. Th c v t a n c và th c v t k n c. ư ướ ướ B. Th c v t c n và th c v t k n c. ướ
C. Th c v t a m và th c v t k khô. ư D. Th c v t a m và th c v t ch u h n. ư
Câu 15: Các cành phía d i c a cây trong r ng b r ng s m đc g i làướ ượ
A. t t a cành. B. c nh tranh cùng loài.
C. c nh tranh khác loài.D. đu tranh tr c ti p. ế
Câu 16: M i quan h kí sinh và m i quan h sinh v t này ăn sinh v t khác gi ng nhau
đc đi m
A. đu là m i quan h đi đch gi a hai loài.
B. loài b h i có kích th c c th l n h n loài có l i. ướ ơ ơ
C. loài b h i luôn có s l ng cá th nhi u h n loài có l i. ượ ơ
D. đu làm ch t các cá th loài b h i. ế
Câu 17: Khi lai 2 dòng thu n, u th lai bi u hi n rõ nh t F ư 1 vì h u h t các c p gen c ế ơ
th lai F1 đu tr ng thái
A. đng h p l n. B. d h p.
C. đng h p tr i và đng h p l n. D. đng h p tr i.
Câu 18: S l ng cá th trong qu n th tăng cao khi: ượ
A. X y ra s c nh tranh gay g t trong qu n th .
B. Ngu n th c d i dào và n i r ng rãi. ơ
C. Xu t hi n nhi u k thù trong môi tr ng s ng. ườ
D. Dich b nh lan tràn.
Câu 19: Qu n xã sinh v t có nh ng d u hi u đi n hình nào?
A. S l ng các cá th c a t ng loài trong qu n xã. ượ
B. S l ng các loài trong qu n xã. ượ
C. Thành ph n loài trong qu n xã.
D. S l ng và thành ph n loài trong qu n xã. ượ
Câu 20: Cây xanh nào sau đây thu c nhóm th c v t a m? ư
A. C l c đà. B. Cây rêu. C. Cây h ng d ng.ướ ươ D. Cây mía.
Câu 21: L i th c ăn làướ
A. G m các chu i th c ăn có nhi u m t xích chung.
B. G m m t chu i th c ăn.
C. G m nhi u loài sinh v t có quan h sinh d ng v i nhau. ưỡ
D. G m ít nh t là 1 chu i th c ăn tr lên.
Câu 22: Các lo i môi tr ng ch y u c a sinh v t là gì? ườ ế
A. Đt, n cvà sinh v t. ướ
B. Đt, n c, trên m t đt- không khí và sinh v t. ướ
C. Đt, trên m t đt- không khí.
D. Đt, n c, trên m t đt- không khí. ướ
Câu 23: Y u t nào d i đây là nhân t h u sinhế ướ
A. các sinh v t khác và ánh sáng.B. ánh sáng, nhi t đ, đ m.
C. con ng i và các sinh v t khác.ườ D. ch đ khí h u, n c, ánh sáng.ế ướ
Câu 24: Trong ch n gi ng cây tr ng, ng i ta không dùng ph ng pháp t th ph n vào ườ ươ
m c đích nào sau đây?
A. T o bi n d t h p. ế
B. T o gi ng thu n ch ng.
C. T o các dòng thu n ch ng đ lai khác dòng.
D. Duy trì m t s tính tr ng mong mu n.
Câu 25: T p h p nào sau đây không ph i là qu n xã sinh v t?
A. M t khu r ng. B. M t h t nhiên.
C. M t ao cá.D. M t đàn chu t đng.
Câu 26: Đc đi m sau đây không đc xem là đi m đc tr ng c a qu n th là:ượ ư
A. T l gi i tính c a các cá th trong qu n th .
B. Th i gian hình thành c a qu n th .
C. Thành ph n nhóm tu i c a các cá th .
D. M t đ c a qu n th .
Câu 27: T p h p sinh v t nào sau đây là qu n th sinh v t:
A. Các cây xanh trong m t khu r ng.
B. Các đng v t cùng s ng trên m t đng c .
C. Các cá th chu t cùng s ng trên m t đng lúa.
D. Các cá th gà và v t s ng trong 1 trang tr i.
Câu 28: Nhóm tu i nào c a các cá th không còn kh năng nh h ng t i s phát tri n ưở
c a qu n th ?
A. Nhóm tu i sau sinh s n.
B. Nhóm tu i còn non và nhóm sau sinh s n.
C. Nhóm tr c sinh s n và nhóm sau sinh s n.ướ
D. Nhóm tr c sinh s n và nhóm sinh s n.ướ
II. T LU N (3 đi m)
Câu 1 (1đi m)
N u cho các con l n trong cùng m t đàn giao ph i v i nhau qua nhi u th h thì t l ki uế ế
gen nh ng th h sau s thay đi nh th nào và có th d n đn tác h i gì? ế ư ế ế
Câu 2 (2đi m)
Trên m t cây cam có: b xít hút nh a cây, nh n chăng t b t b xít, tò vò đang săn nh n. ơ
a. V s đ chu i th c ăn trên. ơ
b. Trên ng n và lá cây cam còn có r p bám; quanh vùng r p bám có nhi u ki n đen. ế
Hãy nêu rõ m i quan h sinh thái gi a toàn b các loài k trên (cho bi t r p ti t d ch cho ế ế
ki n đen, ki n đen b o v r p) ế ế
TR NG THCS TH NG THANHƯỜ ƯỢ
Năm h c: 2020 – 2021
MÃ Đ: SH 901
H NG D N CH MƯỚ
Đ KI M TRA GI A KÌ II
MÔN: SINH H C 9
Th i gian làm bài: 45 phút
I. TR C NGHI M (7 đi m): M i câu đúng đc 0.25đ ượ
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án D D B A C B C A C C
Câu11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Đáp án C D D D A A B B D B
Câu21 22 23 24 25 26 27 28
Đáp án A B C A D B C A
II. T LU N (3 đi m)
Câu N i dungBi u
đi m
Câu 1
(1đ)
N u cho các con l n trong cùng m t đàn giao ph i v i nhau qua nhi u ế
th h thì:ế
- T l các ki u gen nh ng th h sau s thay đi theo h ng tăng t ế ướ
l ki u gen đng h p t và gi m t l các ki u gen d h p t .
- Do các gen l n có h i đc đa v tr ng thái đng h p t nên giao ượ ư
ph i g n có th d n đn thoái hóa gi ng. ế
0,5đ
0,5đ
Câu 2
(2đ)
a. S đ chu i th c ăn: Cây cam b xít nh n tò vò ơ
b. Quan h sinh thái
- Quan h kí sinh: b xít, r p hút nh a c a cây cam.
- Sinh v t ăn sinh v t khác: Nh n b t b xít. Tò vò b t nh n.
- Quan h c nh tranh b xít, r p: cùng hút nh a c a cây cam.
- Quan h c ng sinh r p và ki n đen.( r p ti t d ch cho ki n đen s ế ế ế
d ng làm th c ăn, ki n đen b o v r p). ế
1đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
Ban Giám hi u
Đ Th Thu Hoài
TM T chuyên môn
Nguy n Th Nguy t
TM Nhóm chuyên môn
Lê Th Mai Oanh