SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC GIANG TRƯỜNG THPT TỨ SƠN
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2020-2021 MÔN TOÁN LỚP 11 Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Mã đề 111
.
A. 1; C. 1; 1; 1; 1; 1 B. 1; 2; 4; 8; 16 . D. 1; 2; 3; 4; 5 .
1
x
x
lập thành một cấp số nhân:
x 1; ; 2 A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm). Câu 1: Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân? 2; 4; 8; 16 . Câu 2: Xác định x để 3 số 2
.
x
1 3
3.
A. B. Không có giá trị nào của x .
x
.
x
3
D. C.
lim
5
2
8 n n 4
2 2
n n
1 1
1 3 5
. Câu 3: Tìm
2
4
n
n
B. 8 . C. 1. D. 2 . A. 4 .
lim
5 2
4
n
n
1
Câu 4: Giá trị của là:
3 4
5 3
2
2
B. . D. . C. 1. A. 1 .
lim
n
n
1
n
Câu 5: Giá trị của là:
B. D. 0 . A. . C. 1.
1 . 2
1 2
Câu 6: Giới hạn bằng
x lim x x 1 A. .
3
2
x
3
x
bằng
D. . C. 1. B. 2 . x 1) 5 Câu 7: Giới hạn
B. 0 . D. . C. 2 .
lim x
lim ( 2 x A. . x 1 2 x 3
bằng. Câu 8:
2 3
C. . A. 2 . D. 1. B. 2 .
lim x 2
2 2 x x 2
Câu 9: Giới hạn bằng
1 2
1 4
24 x
x
B. . C. . D. 0 . A. 1.
lim x
2 1 x 3 x 2
Câu 10: Giới hạn bằng
1 3
2 3
4 3
x
ax
5,
x
3
A. . C. . D. . B. 1 .
f x ( )
3
f x lim ( ) x
x
3)
1,
x
3
2 3 a (2
Câu 11: Cho . Giới hạn bằng
Trang 1/3 - Mã đề thi 111
. D. 3. C. 16 . B. 32 A. 4 .
2
y
xf )(
Câu 12: Cho hàm số .Khi đó hàm số liên tục trên các khoảng nào sau
f x
2
6
x
x
1 x 5
. đây? ;3 . A. B.
2;3 .
C.
3; 2
D.
2; .
khi x
1
1x là
f x
ax
khi x
1
x 1 1 x 1 2
liên tục tại điểm Câu 13: Giá trị của tham số a để hàm số
1 . 2
1 2 2
x
2
2 khi
x
1
A. B. . D. 1. C. 1 .
f x ( )
2
3
x
1 khi
x
1
3 x 1 x x
1x
Câu 14: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng nhất ?
2
B. Hàm số không liên tục tại D. Tất cả đều sai.
1x . . Số gia của hàm số tại
2
2
Câu 15: Cho f x ( ) 2 A. Hàm số liên tục tại mọi điểm. C. Hàm số liên tục tại x x là 1 0
2 . x
2
y .
A. D. 1 y x x 2 1 x y x 2 y x . B. 2 . C.
f x ( )
x x
1 2
Câu 16: Cho . Đạo hàm của hàm số tại x là 2 0
f
'( )
f
'( )
f
'( )
f
'( )
x
x .
x .
x
3 4
1 4
1 16
2
. A. B. C. D. .
3 16 f x ( )
Câu 17: Cho . Phương trình tiếp tuyến với đồ thị của hàm số tại là x 3 x M
y
3
y
4
y
5
x
5
x
x .
x .
. 1
0 ( 1; 4) D. y
. 4
A. B. C.
.S ABCD . Gọi
A B C D lần lượt là trung điểm của các cạnh
',
',
',
'
SA SB SC ,
,
Câu 18: Cho hình chóp
.SD Trong các đường thẳng sau đây, đường thẳng nào không song song với
'A B ?
'
và
.SC
.CD
C D ' '.
.AB
A. B. C. D.
,a b c , biết a b , a và c chéo nhau. Khi đó hai đường ,
Câu 19: Trong không gian, cho 3 đường thẳng
thẳng b và c : A. Cắt nhau hoặc chéo nhau. C. Song song hoặc trùng nhau. B. Chéo nhau hoặc song song. D. Trùng nhau hoặc chéo nhau. Câu 20: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau?
A. Hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất.
B. Hai mặt phẳng phân biệt có một điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy
nhất.
,M N P cùng thuộc hai mặt phẳng phân biệt thì chúng thẳng hàng.
,
C. Nếu ba điểm phân biệt
D. Hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng còn có vô số điểm chung khác nữa.
P và đường thẳng
A. Hai đáy của hình chóp cụt là hai đa giác đồng dạng. B. Các cạnh bên của hình chóp cụt là các hình thang. C. Các cạnh bên của hình chóp cụt đôi một song song. D. Cả 3 mệnh đề trên đều sai.
b Q . Mệnh đề náo sau đây đúng ?
Q
P
//
//
P
//
//
a b
B.
Q
P
//
//
Q . D. a và b chéo nhau.
Câu 21: Trong các mệnh đều sau, mệnh đề nào đúng? Câu 22: Cho đường thẳng A. C.
a a b . a Q và
//b P .
Trang 2/3 - Mã đề thi 111
CC ,
.
BB và
,M N lần lượt là trung điểm của
mp A B C . Khẳng định nào sau đây đúng ?
Câu 23: Cho hình lăng trụ
//
B. D.
mp AMN // AC .
ABC A B C . Gọi // BC .
AA .
// AB .
NMP
//
MON
//
MNP
A. Câu 24: Cho hình chóp C. .S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Gọi M , N , P theo thứ
. B. D.
tự là trung điểm của SA , SD và AB . Khẳng định nào sau đây đúng? A. NOM cắt SBD . C. PON SBC . Câu 25: Cho hình chóp
OPM . NP ,
.S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O có
AI
x
AC a BD b . Tam di động song song với mặt phẳng SBD và x a . Thiết diện của hình chóp cắt bởi
giác SBD là tam giác đều. Một mặt phẳng 0 đi qua điểm I trên đoạn AC và là hình gì? A. Hình bình hành C. Tứ giác B. Tam giác D. Hình thang
5,u s
1
24 n
B. PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN (5,0 điểm). Câu 1 (1,0 điểm). Cho cấp số nhân có công bội . Tìm q 135 u 43,
lim
2
n 3 n
2
,
x
1
Câu 2 (1,0 điểm). Tìm
f x ( )
1
n 1 3 5 x 5 x 2 7 2 x 2 x 3 3 1, mx x
Câu 3 (1,0 điểm). Cho hàm số . Tìm giá trị của tham số m để hàm số liên
1 x . 0
tục tại Câu 4 (1,0 điểm). Cho tứ diện ABCD. Gọi A’,B’,C’,D’lần lượt là trọng tâm các tam giác BCD, CDA, DAB và ABC. a) Chứng minh rằng hai đường thẳng AA’ và BB’ cùng nằm trong một mặt phẳng.
b) Gọi I là giao điểm của AA’ và BB’,chứng minh rằng : = = . IA' IA IB' IB 1 3
Trang 3/3 - Mã đề thi 111
_______________ HẾT _______________ https://toanmath.com/