SỞ GD&ĐT ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG THPT TUẦN GIÁO ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 – NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11 CA SÁNG
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 39 câu)
(Đề có 3 trang)
Họ tên : ............................................................... Lớp : ...................
Mã đề 002
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 ĐIỂM)
Câu 1: Cho hình lập phương . Góc giữa cặp vectơ bằng
A. B. C. D.
Câu 2: Trong các dãy số sau, dãy số nào là một cấp số cộng?
A. . B. C. . D.
Câu 3: Cho đường thẳng song song với mặt phẳng . Nếu chứa cắt theo giao
tuyến là thì là hai đường thẳng
A. chéo nhau. B. trùng nhau. C. song song với nhau. D. cắt nhau.
Câu 4: Cho hai dường thẳng song song với nhau mặt phẳng cắt . Ảnh của qua
phép chiếu song song lên theo phương
A. một đoạn thẳng. B. một điểm. C. một đường thẳng. D. một tia
Câu 5: Nếu thì bằng
A. B. C. D.
Câu 6: Cho hàm số Giá trị của tham số để hàm số liên tục tại
bằng A. B. 4 C. D.
Câu 7: Với hai vectơ khác vectơ không. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B.
C. D.
Câu 8: Nếu thì bằng
A. B. C. D.
Câu 9: Cho hình hộp Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. B.
C. D.
Câu 10: Cho cấp số nhân , . Tính công bội .
A. . B. . C. D. .`
Câu 11: Giới hạn bằng A. B. C. D. 1
Câu 12: Giá trị của bằng
A. B. C. D.
Trang 1/3 - Mã đề 002
Câu 13: Cho hàm số xác định trên K . Hàm số được gọi liên tục tại
nếu
A. B. C. D.
Câu 14: Cho cấp số cộng với . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. 6 B. -6 C. . D. 12
Câu 15: Cho là hai hàm số liên tục tại . Mệnh đề nào là SAI ?
A. liên tục tại B. liên tục tại
C. liên tục tại D. liên tục tại
Câu 16: Giá trị của , với k nguyên dương bằng
A. B. C. D.
Câu 17: Tìm công bội q của một cấp số nhân .
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng ?
A. B. C. D.
Câu 19: Cho hàm số . Hàm số không liên tục tại điểm nào sau đây]?
A. B. C. D.
Câu 20: Dãy nào sau đây là một cấp số nhân?
A. . B. . C. D. .
Câu 21: Giá trị của bằng:
A. 2 B. C. D. 3
Câu 22: Cho cấp số nhân có số hạng đầu và công bội . Giá trị bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Giới hạn bằng
A. 1 B. -1 C. D. 0
Câu 24: Khẳng định nào sau là SAI ?
A. B. C. D. , c là hằng số
Câu 25: Hãy chọn khẳng định SAI?
A. B. C. D.
Câu 26: Nếu thì bằng
A. B. C. D.
Câu 27: Ta nói dãy số có giới hạn là số a (hay dần tới a) khi , nếu
A. B. C. D.
Câu 28: Giá trị của bằng A. B. 0 C. 1 D.
Trang 2/3 - Mã đề 002
Câu 29: Nếu thì bằng
A. B. C. D.
Câu 30: Cho cấp số nhân và công bội . Số hạng là:
A. B. . C. . D. .
Câu 31: Cho hai đường thẳng vuông góc với nhau. Gọi hai vectơ lần lượt là vectơ chỉ
phương của Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 32: Cho hình chóp , , đôi một vuông góc với nhau. Góc giữa hai đường
thẳng bằng
A. B. C. D.
Câu 33: Cho tứ diện lần lượt trọng tâm của tam giác . Khẳng định
nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Cho là ba điểm tuỳ ý. Mệnh đề nào dưới đây Sai ?
A.
AB BC AC
. B.
BA AC CB
.
C.
AB AC CB
. D.
BA AC BC
.
Câu 35: Ba vectơ không đồng phẳng nếu:
A. ba đường thẳng chứa chúng không cùng song song với một mặt phẳng.
B. ba đường thẳng chứa chúng lần lượt nằm trên ba mặt phẳng đôi một song song.
C. ba đường thẳng chứa chúng cùng song song với một mặt phẳng.
D. ba đường thẳng chứa chúng cùng thuộc một mặt phẳng.
PHẦN TỰ LUẬN ( 3 ĐIỂM)
A. Phần dành cho học sinh lớp 11B2 đến 11B5
Câu 36 (0,5 điểm) Tính
2 3
3 2
7 2 1
lim .
3 2 1
n n
In n
Câu 37 (0,5 điểm) Cho hàm số
2
7 12 khi 3
3
1 khi 3
x x x
yx
x
. Xét tính liên tục của hàm số tại x=3
Câu 38 (1,0 điểm) Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
. Tính góc giữa hai đường thẳng
A B
.
Câu 39 (1,0 điểm) Tính
0
2 3 1 1
lim
x
x
Ix
B. Phần dành cho học sinh lớp 11B1
Câu 36 (0,5 điểm) Tính
2
lim 3 1n n n
Câu 37 (0,5 điểm) Cho hàm số
2
7 12 khi 3
3
1 khi 3
x x x
yx
x
. Xét tính liên tục của hàm số tại x=3
Câu 38 (1,0 điểm) Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thoi cạnh
a
,
3SA a
SA BC
. Tính góc
giữa hai đường thẳng
SD
BC
.
Câu 39 (1,0 điểm) Tính
23
1
2 7 1
lim 2 1
x
x x x
x
------ HẾT ------
Trang 3/3 - Mã đề 002