Ỳ Ể Ệ Ứ KI M TRA GI A K II (2021– 2022)
ƯỜ Ữ
Ậ ̣
PHÒNG GD& ĐT HI P Đ C
TR
NG THCS PHAN BÔI CHÂU MÔN: V T LÝ 8
Ề
Ể
Ậ
MA TR N Đ KI M TRA
T ngổ ế
ậ
Nh n bi
t
ứ ộ
(M c đ 1) Thông hi uể
ứ ộ
(M c đ 2) ậ ụ
V n d ng
ứ ộ
(M c đ 3) ậ ụ
V n d ng cao
ứ ộ
(M c đ 4) Tên Ch đủ ề
TL
TNKQ
TNKQ
ủ ề
Ch đ 1:
ơ
C năng (3t)
TNKQ
4 câu
2,0 đi mể
20%
TL
1 câu
1,0 đi mể
10%
TL
1 câu
1,0 đi mể
10%
TNKQ
2 câu
1,0 đi mể
10%
2 câu
1,0 đi mể
10%
TL
1 câu
1,0 đi mể
10%
1 câu
1,0 đi mể
10%
9 câu
6,0 đi mể
60%
3 câu
2,0 đi mể
20%
, phân
ủ ề
Ch đ 2:
Tính ch tấ
ử
nguyên t
(1t)ử
t
ủ ề
Ch đ 3:
ệ
t năng (1t) Nhi
1 câu
1,0 đi mể
10%
2 câu
1,0 đi mể
10%
3 câu
2,0 đi mể
20%
ổ
ố
T ng s câu
6
6
2
1
15
ể
ổ
T ng đi m
T lỉ ệ
4,0
40%
3,0
30%
2,0
20%
1,0
10%
10,0
100%
Ể Ỳ
ƯỜ Ớ Ữ
Ậ ̣
PHÒNG GD& ĐT HI P Đ C
TR
Ệ Ứ
NG THCS PHAN BÔI CHÂU KI M TRA GI A K II (2021– 2022)
MÔN: V T LÝ – L P 8
Ả Ặ Ả Ậ
B NG Đ C T KĨ THU T
CH ĐỦ Ề M C ĐỨ Ộ
ượ ệ MÔ TẢ
ị
ơ ắ
N m đ ấ
ấ
c khái ni m công su t, đ n v công su t
ậ
Nh n bi ế
t ượ ơ ắ
N m đ ậ
c khi nào v t có c năng
ị ượ ườ ự ế ợ ơ Xác đ nh đ c các tr ng h p có c năng trong th c t Thông hi uể
ủ ề
Ch đ 1:
ơ
C năng
ậ ụ
V n d ng ậ ụ ứ ể ả ậ ơ ả V n d ng công th c tính công su t i bài t p c b n. ấ P= đ gi
A
t
=
H
.100%
ậ ụ V n d ng cao ậ ụ ứ ệ ấ ể ả ậ V n d ng công th c tính hi u su t: đ gi i bài t p.
A
i
A
tp
ể ượ ử ử Hi u đ ấ ủ
c tính ch t c a nguyên t , phân t Thông hi uể
ử
,
ậ ụ ấ ủ ử , phân t ử ể ả
đ gi i thích m t s hi n t ộ ố ệ ượ
ng ậ ụ
V n d ng
ủ ề
Ch đ 2:
ấ ủ
Tính ch t c a nguyên t
phân tử
ượ ệ ệ V n d ng tính ch t c a nguyên t
trong th c tự ế
ắ
N m đ c khái ni m và kí hi u nhi ệ ượ
t l ng ậ
Nh n bi ế
t
ể ượ ậ ệ ự ổ ệ Hi u đ c v t nào cũng có nhi t năng, s thay đ i nhi ủ ậ
t năng c a v t
ủ ề
Ch đ 3:
ệ
t năng
Nhi
Thông hi uể
Ữ Ỳ Ể
ƯỜ Ộ
Ớ
ể ờ ờ KI M TRA GI A K II (20212022)
Ậ
NG THCS PHAN B I CHÂU MÔN: V T LÍ – L P 8
ề
(Không k th i gian giao đ ) Ệ Ứ
PHÒNG GD&ĐT HI P Đ C
TR Th i gian: 45 phút
ủ ậ Đi m:ể Nh n xét c a GV:
ọ ………………………………… H và tên:
L p: ớ 8/ ….
ể Ắ
ọ ướ ươ ả ờ ỗ ề c ph ng án tr l i đúng cho m i câu và đi n vào
ả ữ
ừ
(t
câu 110)
2 3 4 5 6 7 8 9 10
Ệ
I. TR C NGHI M: (5,0 đi m)
ứ
Hãy ch n ch cái A, B, C, D đ ng tr
ế
ả
b ng k t qu sau:
1
Câu
Đáp án
ấ ủ
ự ệ ự ệ ủ B. trong 1s máy cày th c hi n công là
ự ủ ệ
D. máy cày th c hi n công 1J trong 800s
ế ậ không đúng:
ộ ơ ậ
ị ị ờ ế
c xác đ nh b ng công sinh ra trong m t đ n v th i gian
ằ
ấ P= A.t ị ơ D. 1kW= 1000W
ậ ự
ộ
ự ệ ậ ậ
ậ ậ
ự ộ
ệ ượ ơ ọ
ệ
B. Khi v t th c hi n m t công c h c
D. Khi v t không th c hi n công c ơ ơ ọ
c m t công c h c
ộ
ủ ậ
ộ
ộ
ậ ơ ơ ố ộ ủ ậ
ng và t c đ c a v t.
ứ
ượ
c do đang đ ng yên
ị ơ
D. Đ n v c năng là W
ế không có th năng?
ậ
ở ộ ộ ớ
ặ ấ ằ D. Hòn bi đang lăn trên m t đ t n m ngang
ặ ấ
m t đ cao so v i m t đ t
ặ ấ
ủ ả ở ơ trên cây, c năng c a qu táo thu c d ng nào?
ộ ạ
ộ
ế
ế
1 và kh i l
ố ượ ượ ộ
ướ ể
u có th tích V B. Đ ng năng
ế
ẫ
ấ
D. Th năng h p d n và đ ng năng
ể
ộ ượ
c có th tích
1 vào m t l
ng m ng n
ỗ
ợ
c) là m < m
ng r
ậ
u + n
ướ
ể
ỗ
u + n
ượ
c) là V < V
ướ
ướ
c) là V > V
ướ
u + n
c) là V = V
1 + V2
1 +
1 + m2 B. Th tích h n h p (r
ượ
ể
1 + V2 D. Th tích h n h p (r
ợ
ấ ủ ể
ử ọ ử
, phân t ?
ử ử
, phân t
ề
ệ
t g i là nguyên t
ả các h t riêng bi
ử không có kho ng cách
ấ ượ ấ ạ ừ
, phân t
ử ử ấ ề ượ ấ ạ ừ Câu 1. Khi nói công su t c a máy cày là 800W có nghĩa là:
A. công th c hi n c a máy cày là 800W
800J
C. công c a máy cày là 800J
Câu 2. Trong các k t lu n sau, k t lu n nào
ấ ượ
A. Công su t đ
ứ
B. Công th c tính công su t:
ấ
C. Đ n v công su t là W
ậ
ơ
Câu 3. Khi nào v t có c năng?
ơ ọ
ả
A. Khi v t có kh năng nh n m t công c h c
ộ
ả
C. Khi v t có kh năng th c hi n đ
h cọ
ể
Câu 4. Phát bi u nào sau đây
đúng?
ố ượ
ụ
A. Đ ng năng ph thu c vào kh i l
ơ
B. Đ ng năng là c năng c a v t có đ
C. V t nào cũng có c năng
ậ
Câu 5. Trong các v t sau đây, v t nào
ạ
A. Viên đ n đang bay
ể ự
nhiên
B. Lò xo đ t
ị
ặ
C. Lò xo b ép đ t ngay trên m t đ t
ả
Câu 6. Qu táo đang
ồ
A. Th năng đàn h i
ẫ
ấ
C. Th năng h p d n
ộ ượ
ộ ẫ
Câu 7. Tr n l n m t l
ế
ố ượ
2. K t lu n nào sau đây là đúng?
ng m
V2 và kh i l
A. Kh i l
ố ượ
ượ
ợ
ỗ
ng h n h p (r
C. Th tích h n h p (r
ượ
ợ
ỗ
ể
u + n
V2
Câu 8. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v tính ch t c a nguyên t
ạ
A. Các ch t đ
ữ
B. Gi a các nguyên t
C. Các nguyên t c c u t o t
ử
, phân t ứ
luôn đ ng yên D. Các ch t đ u đ c c u t o t ậ
các v t
ướ ạ ệ ủ ổ ộ ả ắ ồ ố c l nh, nhi t năng c a chúng thay đ i th ế
ả
c gi m
ủ ướ ề
ệ
ủ ướ ề
ệ ủ
ủ
ủ
ủ ệ
ệ
ệ
ệ ắ
ắ
ắ
ắ ả ế
Câu 9. Nung nóng m t mi ng s t r i th vào c c n
nào?
A. Nhi
B. Nhi
C. Nhi
D. Nhi ế
t năng c a mi ng s t và c a n
ế
t năng c a mi ng s t tăng, nhi
ế
t năng c a mi ng s t và c a n
ế
t năng c a mi ng s t gi m, nhi c đ u tăng
ủ ướ
t năng c a n
ả
c đ u gi m
ủ ướ
t năng c a n c tăng
ể ộ ậ ủ t năng c a m t v t?
ớ
ậ
ậ t đ cao m i có nhi
ớ
ậ
ỉ
ỉ
ấ
ỉ ớ ng riêng l n m i có nhi t năng
ề
ệ
Câu 10. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v nhi
ệ ộ
ữ
ệ
A. Ch có nh ng v t có nhi
t năng
ố ượ
ệ
ớ
ữ
ng l n m i có nhi
B. Ch có nh ng v t có kh i l
t năng
ề
ạ
ệ
t năng
C. B t kì v t nào dù nóng hay l nh cũng đ u có nhi
ệ
ớ
ượ
ọ
ậ
ữ
D. Ch có nh ng v t có tr ng l
ể
Ự Ậ
II. T LU N: (5,0 đi m)
ị
ng? ệ ượ
t l
ấ ề ử ướ ả ớ ệ
ớ c hoa. Hãy ậ ề
ng là gì? Kí hi u nhi
ọ
c hoa trong l p h c. Sau vài giây c l p đ u ng i th y mùi n
ả ạ i sao? i thích t
ơ ộ ố ẩ ấ ấ ế ượ ỗ ầ ộ ầ c m t contenn 10 t n lên cao 5m, m t 20 giây.
ấ
ộ ộ ự ộ ậ ặ ể ư
i công nhân dùng m t l c 400N đ đ a m t v t n ng 75 kg lên đ cao
ằ ộ
ẳ
ặ ấ ệ ế ườ i công nhân?. Bi ẳ
t hi u su t m t ph ng nghiêng là 60%.
ề
ể
Câu 11. (1,0đ) Phát bi u đ nh lu t v công?
ệ ượ
t l
Câu 12. (1,0đ) Nhi
ở ọ ướ
n
Câu 13. (1,0đ) M l
gi
Câu 14. (1,0đ) M t c n c u m i l n b c x p đ
ầ ẩ ả
Tính công su t do c n c u s n ra.
ườ
Câu 15. (1,0đ) M t ng
ặ
0,8m b ng m t ph ng nghiêng.
ự
ệ ủ
a) Tính công th c hi n c a ng
ẳ
ặ
b) Tính chi u dài m t ph ng nghiêng?
Bài làm:
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
Ể
PHÒNG GD&ĐT HI P Đ C Ệ Ứ KI M TRA GI A KÌ II (20212022)
Ớ ƯỜ Ộ Ữ
Ậ NG THCS PHAN B I CHÂU MÔN: V T LÍ – L P 8
ƯỚ Ẫ Ấ Ể Ể TR
H NG D N CH M BI U ĐI M
Ắ ể Ệ
I. TR C NGHI M: (5,0 đi m)
ề ượ ỗ
M i câu đi n đúng đ
Câu 1 2 3 c 0,5đ
4 5 6 7 8 9 10
Đáp án B B C A D C B A D C
Ự Ậ ể II. T LU N: (5,0 đi m)
Câu
Đáp án
ơ ơ ậ ề Đi mể
1,0
ề ườ ệ ấ ề ự ầ ị
ộ
Đ nh lu t v công: Không m t máy c đ n gi n nào cho ta l
ạ
ầ
ợ
i bao nhiêu l n v l c thì l
l ả
t b y nhiêu l n v đ ợ ề
ng đi và ng ượ
i v công: Đ c
i. ượ ạ
c l i thi 11
(1,0đ)
ậ ượ ấ ớ ầ ậ
t năng mà v t nh n thêm đ c hay m t b t đi 0,5 ệ ượ
t l 12
(1,0đ) ệ
ng là ph n nhi
Nhi
ệ
ề
trong quá trình truy n nhi
t.
ệ
Kí hi u nhi
ng là Q ệ ượ
t l 0,5
ử ả không khí có kho ng cách nên các phân t ử ướ
n 1,0
ả ể
c hoa chuy n
ọ ướ
ng và 13
(1,0đ) ữ
ả ớ ử
không khí theo m i h
ấ ướ ử ề Do các phân t
ộ
đ ng xen vào kho ng cách gi a các phân t
ượ ạ
c l
ng i nên sau vài giây c l p đ u ng i th y mùi n c hoa.
t:ắ
0,25 14
(1,0đ)
Tóm t
m= 10t= 10000 (kg)
h= 5 (m)
t= 20 (s)
P=? (kW)
i:ả
ủ ượ ọ
Gi
ơ
ộ
Tr ng l
ng c a m t contenn :
P= 10.m= 10.10000= 100000 (N) 0,25
ệ ủ ầ ẩ ự
Công th c hi n c a c n c u:
A= F.s= P.h= 100000.5= 500000 (J) 0,25
ủ ầ ẩ Công su t s n ra c a c n c u:
0,25
=
=
=
25000(W)
25(kW)
P= ấ ả
A
t
500000
20
ĐS: P= 25kW
15
(1,0đ)
0,25 ượ ọ t:ắ
Tóm t
F= 400 (N)
m= 75 (kg)
h= 0,8 (m)
H=60%
l=? (m)
i:ả
Gi
ủ ậ
ng c a v t:
ậ 0,25
ệ ủ ự ầ a) Tr ng l
P= 10.m= 10.75= 750 (N)
Công nâng v t lên 0,8m (Công có ích)
Ai= P.h= 750.0,8= 600 (J)
ườ
Công th c hi n c a ng i công nhân (Công toàn ph n): 0,25
A
i
=
=
=
=
(cid:0)
H
.100%
J
1000( )
A
tp
.100% 600.100%
H
60%
A
i
A
tp
ề
b) Chi u dài m t ph ng nghiêng:
0,25
=
=
=
=
(cid:0)
l
m
F l
.
2,5(
)
A
tp
ặ
A
tp
F ẳ
1000
400
ĐS: l= 2,5m
ế
ư ọ ả ề ể ố * L u ý: M i cách gi i khác, n u đúng đ u ghi đi m t i đa. ( ơ ị ừ
Sai đ n v tr 0,2đ)