Ể
Ề
Ữ
S GD & ĐT QU NG NAM
Ở ƯỜ
Ọ
Ố Ớ
Ả Ồ NG THPT H NGHINH
TR
ề
(Đ có 02 trang)
ờ
ể ờ
Đ KI M TRA GI A KÌ I MÔN HÓA H C. KH I L P 11 Năm h c ọ 2022 2023 : 45 phút Th i gian làm bài ề (Không k th i gian giao đ )
ố
: ................................................... S báo
Mã đề 357
ớ
Ệ ể
3 là
ủ ử ố HNO
H tênọ danh: ..................... L p: ………….. Ắ I. TR C NGHI M KHÁCH QUAN (7,00 đi m) Câu 1: S oxi hóa c a N trong phân t
C. +5.
D. +2.
A. +4.
B. +3.
ứ
Câu 2: Công th c tính pH là
C. pH = log [OH].
D. pH = +10 log [H+].
B. pH = log [H+]. ệ
ạ ấ
A. pH = log [H+]. ấ
Câu 3: Ch t nào sau đây là ch t đi n li m nh?
A. Zn(OH)2.
D. HClO.
B. Na2SO4. ồ ạ
ị
Câu 4: Nhóm ion nào sau đây t n t
2, Cl, Ba2+.
C. HCOOH. ộ i trong cùng m t dung d ch? 2. B. Ca2+, Cl, Na+, CO3 D. Na+, OH, HCO3 , Mg2+. ̀
3?
́ ư ị ị ̉ ̀ ̉ ư ư t ng gì xay ra khi nho t ̀ đên d dung d ch NaOH vao dung d ch AlCl
́
A. K+, Ba2+, OH, Cl. C. Al3+, SO4 ̣ ượ Câu 5: Hiên t ệ
ấ ̉
́
̉
́ ế ủ ế ủ ệ ệ ấ ấ ̉
A. Xu t hi n kêt tua keo trăng không tan. B. Không co hiên t ng gì. C. Xu t hi n k t tua màu xanh, sau đó k t t a tan. D. Xu t hi n k t tua keo trăng, sau đó k t t a tan.
ấ ng tính? ́ ̣ ượ ế ế Câu 6: Ch t nào sau đây là hiđroxit l
C. Fe(OH)3.
A. Zn(OH)2.
D. Ca(OH)2.
3 đ c, ngu i?
ạ ộ ưỡ B. Mg(OH)2. ị ụ ộ
Câu 7: Kim lo i nào sau đây b th đ ng trong axit HNO
B. Zn, Fe.
ặ C. Al, Fe.
A. Pb, Ag. ươ
ọ
D. Cu, Al. ọ
ng trình ion rút g n Fe Fe (OH)2 (cid:0) là c a ph n ng hóa h c nào sau đây?
Câu 8: Ph
2+ + 2OH– (cid:0) B. FeCl2 + KOH.
ủ ả ứ C. FeCl3 + Ba(OH)2.
D. Fe2(SO4)3 + NaOH.
A. Fe + NaOH. Câu 9: NH3 có tính
ơ ế ơ ế ử ử ơ ạ C. baz m nh, kh .
D. kh , baz y u.
ườ ị
A. baz m nh, oxi hóa. Câu 10: M t dung d ch có [H
ị
B. baz y u, oxi hóa. +] = 1010 M. Môi tr B. trung tính.
ủ ng c a dung d ch là C. axit.
ả ẩ ạ
ụ ấ ớ
Câu 12: HNO3 loãng không th hi n tính oxi hóa khi tác d ng v i ch t nào d
ơ ạ ộ ị ượ c. A. không xác đ nh đ ồ ệ ố ị Câu 11: Mu i nitrat b nhi t phân cho s n ph m g m oxit kim lo i, khí nit B. KNO3. C. NaNO3. A. AgNO3. ể ệ B. Fe(OH)2.
A. Fe2O3.
C. Fe.
ấ ắ ắ
D. ki m.ề ơ đioxit và khí oxi là D. Zn(NO3)2. ướ i đây? D. FeO. ả 2 nóng ch y, HBr hòa
ố ấ ẫ ướ ệ c. S ch t d n đi n là
Câu 13: Cho các ch t: KOH r n khan, NaCl r n khan, ancol etylic, CaCl tan trong n A. 3.
C. 4.
B. 1.
ầ ị ể ượ
D. 2. 2O đ đ
c dung
Câu 14: Có 10 lít dung d ch axit HCl có pH = 2, c n cho thêm bao nhiêu lít H ị d ch có pH = 3?
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 357
A. 90.
B. 9.
C. 100.
D. 10.
ể dung d ch ị Y có pH = 11. Phát bi u nào sau đây là đúng?
ủ
ơ ơ ạ ế ơ ơ B. X có tính baz m nh h n Y. D. X có tính axit y u h n Y.
2 đ n d vào 50 ml dung d ch (NH
4)2SO4 1M. Đun nóng nh , thẹ
ằ ơ ế ị ế ư ị ể
ị Câu 15: Dung d ch X có pH = 4, ủ A. Tính axit c a X b ng c a Y. C. X có tính baz y u h n Y. Câu 16: Cho dung d ch Ca(OH) tích khí thoát ra (đktc) là
A. 1,12 lít.
C. 3,36 lít.
D. 2,24 lít.
B. 4,48 lít. ọ
ng trình ion rút g n cho bi
ấ ớ
Câu 17: Ph ồ ả
ấ ệ ấ
3loãng
ươ ế t ộ ữ ị A. n ng đ nh ng ion nào trong dung d ch là l n nh t. ả ứ ấ ủ ệ ị B. b n ch t c a ph n ng trong dung d ch các ch t đi n li. ị ử ồ ạ trong dung d ch ch t đi n li. i phân t C. không t n t ị ồ ạ ữ i trong dung d ch. D. nh ng ion nào t n t 0t (cid:0) (cid:0) ấ ả ệ ố ổ
ả ươ ả ứ Câu 18: Cho ph n ng: Mg + HNO ố ố ph m (s nguyên t
(cid:0) Mg(NO3)2 + NO + H2O. T ng h s các ch t s n ng trình trên là
ẩ A. 11.
D. 15.
ơ ề ặ ọ
Câu 19:
ệ ớ ề ộ
Ở ệ ộ ườ t đ th ơ ơ ự nit nit ấ ử ỏ nh .
A. phân t C. phân t
ườ ố ố ấ i gi n nh t) trong ph B. 20. ơ ng, nit ế có liên k t ba khá b n. không phân c c. ự ế i ta th ng dùng mu i nào đ làm x p bánh? , ng nhi ử ử Câu 20: Trong th c t
ệ ị ấ ự ệ
D. NH4Cl. t b m t nhãn:
riêng bi
ử ố
2.
2.
ị
C. 9. ạ ộ khá tr v m t ho t đ ng hóa h c là do ơ B. nit có đ âm đi n l n nh t trong nhóm. ơ có bán kính nguyên t D. nit ể ườ C. NH4HCO3. B. (NH4)2CO3. A. (NH4)2SO4. ọ ị ể Câu 21: Đ phân bi t các dung d ch không màu đ ng trong các l NH4NO3, (NH4)2SO4, Na2SO4, NaNO3; dùng thu c th nào sau đây? ị C. Dung d ch iot. B. Dung d ch Ba(OH)
ị D. Dung d ch BaCl ỳ A. Qu tím.
ể
+; 0,03 mol Ba2+; 0,02 mol Cl và x mol NO3
.
ứ Dung d ch X có ch a 0,01 mol Na Ự Ậ II. T LU N (3,00 đi m) ị Câu 1 (1,00 đi m):ể
ố ượ ị Tính kh i l ng mu i ố có trong dung d ch X?
ộ ượ ỗ ợ ồ ủ ừ Hòa tan 2,46 gam h n h p g m Al và Cu trong m t l ng v a đ dung Câu 2 (1,00 đi m):ể
d chị
ậ ượ ử ả ẩ ặ HNO3 đ m đ c, nóng thu đ c dung d ch ấ ị X và 2,688 lít khí NO2 (đktc, s n ph m kh duy nh t
+5). Xác đ nh thành ph n % kh i l
ố ượ ầ ị ủ ỗ ợ c a Nủ ng c a Al và Cu trong h n h p?
ứ ỗ
ộ
ợ
ớ
ị Tr n 250 ml dung d ch ch a h n h p HNO
3 0,08M và H2SO4 0,01 M v i 250 ml