SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM TRƯỜNG THPT VÕ NGUYÊN GIÁP KIỂM TRA GIỮA KÌ 1 – NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11 Thời gian làm bài : 60 Phút; (Đề có 3 trang)

Mã đề 001

Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................

I. TRẮC NGHIỆM( 5 điểm )

cos =

 . Tính cos2

1 3

Câu 1: Cho

cos2



cos2

cos2

  .

cos2

  .

11 9

7  . 9

7 9

8 9

,OA OM có số đo bằng

0 430 ,

A. . B. C. D.

Câu 2: Trên đường tròn lượng giác gốc A , biết góc lượng giác  điểm M nằm ở góc phần tư thứ mấy?

x

C. II . D. III . có nghiệm : A. I . Câu 3: Phương trình cos B. . IV  x cos

k

 

k

 

  k    k 2

x

A. . B. .

k

 

k

 

  k   2       x    k    k   2       x    k 2 

x        x      2 x k       x   k 2 

C. . D. .

Câu 4: Dãy số nào dưới đây là dãy số tăng?

,

,

,

,

1 1 1 9 8 7

1 1 1 2 3 4

A. . B. 2, 2, 2 . C. 1, 5, 3. D. .

n 2

Câu 5: Cho dãy số : 2; 4; 8; 16; ...Số hạng tổng quát của dãy số

 12 .n

2n

 12 .n

nu

nu 

nu

nu

A. B. . C. D. .



 3 4

Câu 6: Đổi số đo của góc sang đơn vị độ.

 

0 240 .



0 135 .

 

0 225 .

 

045 .

2

k

,

k

. C. D. B. A. Câu 7: Công thức nào sai

   1,

 (cid:0) .



,

k

 (cid:0) .

 1 cot

,

 k 2

2

2

2

sin

cos

A. tan .cot B.  

 . 1

 1 tan

,

 k

,

k

 (cid:0) .

1 2  sin 1 2 cos

 2

C. D.

0

0

0

0

0

0

0

Câu 8: Khẳng định nào sau đây đúng

cos

50

 

cos 50

sin 130

sin 50

cos 50

cos 40

cos 230

cos 50

A. . B. . C. . D. .

0

u  6

4.

Câu 9: Cho cấp số cộng 

nu

d  Tính tổng S của 14 số hạng Trang 1/3 - Mã đề 001

với số hạng đầu 1 và công sai

đầu tiên của cấp số cộng đó.

S  

280

308

S 

S 

14

S  ,OA OM nào sau đây có điểm biểu diễn trùng với điểm M trên hình vẽ:

. D. C. . .

OA OM 

,

0 225

OA OM ,

 

OA OM ,

OA OM ,

A. B. 448 Câu 10: Góc lượng giác  . 

 5 4

 4 5

 3 4

y

C.  A.  B.  D. 

Câu 11: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ.

 f x

y

Đồ thị hàm số là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

 f x

y

cos

x

y

tan

x

y

cot

x

y

sin

x

u  và công sai

d  . Giá trị của

2

A. . B. . C. . D. .

Câu 12: Cho cấp số cộng 

nu với 1 9

5u bằng

A. 17. B. 11. C. 19. D. 38.

y

2023  1 cos

x

(cid:0)

D

\

k 2 ,

(cid:0)

Câu 13: Tập xác định của hàm số .

D

 , k

\

k

 k

 (cid:0) .

(cid:0)

(cid:0)

D

\

k

D

\

A. B.

   2      k ,

 (cid:0) .    (cid:0) .

 k , k

 (cid:0) .

C. D.

y

sin ;

x y

cos ;

x y

x tan ; y

cot

x

Câu 14: Trong 4 hàm số có bao nhiêu hàm số lẻ?

;M a b . Góc lượng giác 

B. 4. D. 3. ,OA OM  A. 1. Câu 15: Trên đường tròn lượng giác, cho điểm . Chọn C. 2.  

Trang 2/3 - Mã đề 001

khẳng định đúng?

a .

b .

 

 

a b

b a

. . A. sin B. sin C. sin D. sin

cos

 

   .Tính sin ; tan .

 2

a/ Cho II.TỰ LUẬN ( 5 điểm ) Câu 1:(1 điểm): 1   biết 3 Câu 2:(2 điểm): Giải các phương trình sau:

.

x

   6  x cos

1 2  x cos 2 .

x

a/

 sin 2   b/ cos 3 Câu 3:(1 điểm):Một người trồng 3003 cây theo hình một tam giác như sau:hàng thứ nhất có 1 cây, hàng thứ hai có 2 cây, hàng thứ ba có 3 cây, v.v…..Hỏi người đó trồng được bao nhiêu hàng ?

BC a AC b AB c

,

,

 và (cid:0)

BAC 

090

a

,

b c theo thứ tự lâp thành cấp số nhân..Tìm số đo góc (cid:0) . ABC ,

2 3

.Ba số Câu 4:(1 điểm): Cho tam giác ABC có các canh

Trang 3/3 - Mã đề 001

------ HẾT ------