Trang 1/5 - Mã đề 121
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG PHỔ THÔNG DTNT TỈNH KIỂM TRA GIỮA KỲ 1 – NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN LỚP 12 - LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 39 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 5 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1: Thể tích
V
của khối lập phương có cạnh bằng
2
a
là:
A.
3
8 .
V a
B.
4 .
V a
C.
3
16 .
V a
D.
2 .
V a
Câu 2: Cho đồ thị hàm
y f x
như hình vẽ dưới đây.
Số điểm cực trị của đồ thị hàm số là?
A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 3: Trong các vật thể dưới đây, có bao nhiêu vật thể là khối đa diện lồi?
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
A. 2 B. 1 C. 4 D. 3
Câu 4: Đồ thm số 4 2
2 5
y x x
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
A.
5.
B.
5.
C.
7.
. D.
0.
Câu 5: Hàm
( )
y f x
có bảng biến thiên dưới đây
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
( )
y f x
là:
A.
3.
B.
4.
C.
2.
D.
1.
Câu 6: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
5 7
2
x
y
x
là đường thẳng
A.
2
x
. B.
5
y
. C.
2
x
. D.
2.
y
Câu 7: Cho hàm s
f x
có bảng biến thiên như sau:
Mã đề 121
Trang 2/5 - Mã đề 121
1
y
y'
+2
0
0
1
x
+
+
2
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;

. B.
2;2
. C.
1;1
. D.
;1

.
Câu 8: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
3 2
1
x
y
x
là đường thẳng
A.
2.
y
B.
1
x
. C.
3
y
. D.
2
x
.
Câu 9: Giá trị nhỏ nhất của hàm s 3 2
3 9 10
y x x x
trên đoạn
2;2
là:
A.
12.
B.
15.
C.
8.
D.
10.
Câu 10: Cho hàm s
y f x
liên tục và có đồ thị trên đoạn
2;4
như hình vẽ bên.
Giá trị nhỏ nhất của hàm số
y f x
trên đoạn
2;4
bằng
A.
2
. B. 7. C.
4
. D. 0.
Câu 11: Hình lập phương có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A.
7.
B.
9.
C.
15.
D.
12.
Câu 12: Số cạnh của hình bát diện đều bằng.
A. 16. B. 8. C. 12. D. 10.
Câu 13: Hàm số nào sau đây đồng biến trên
.
A. 3
3 1.
y x x
B.
1
.
1
x
y
x
C. 3
2 5.
y x x
. D.
4 2
2 .
y x x
Câu 14: Cho hàm s
f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A.
2
x
. B.
1
x
. C.
2
x
. D.
3
x
.
Câu 15: Tìm giá trị lớn nhất của hàm s
3 2
3
x
x
trên đoạn
2;0 .
A.
3.
B.
2
.
3
C.
4.
D.
4.
Câu 16: Thể tích khối chóp có đáy là hình vuông cạnh
2
a
chiều cao bằng
3
a
là:
A.
3
2 .
V a
B.
4 .
V a
C.
3
6 .
V a
D.
3
3 .
V a
Trang 3/5 - Mã đề 121
Câu 17: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
3; 2
bảng biến thiên như sau. Gtrị nhỏ nhất
của hàm s
y f x
trên đoạn
3;2
bằng bao nhiêu ?
A.
2
. B.
3.
C.
0.
D.
2
.
Câu 18: Khối mười hai mặt đều là khối đa diện đều loại
A.
3;5
B.
2;4
C.
5;3
D.
4;3
Câu 19: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong ở hình vẽ?
A. 4 2
3 1.
y x x
B. 3
1.
y x x C. 4 2
3 1.
y x x
D. 3
3 1.
y x x
Câu 20: Cho hàm số
( )
y f x
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là:
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
5
.
Câu 21: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên ?
-2
-3
x
y
O
-2
21
A. 4 2
2 2
y x x . B. 3
2 3 2
y x x
. C. 3 2
2 4 2
y x x . D. 3
2 3 2
y x x
.
Câu 22: Thể tích
V
của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
2
3
a
và chiều cao bằng
2
a
là:
A.
3
12 .
V a
B.
2 .
V a
C.
3
6 .
V a
D.
4 .
V a
Câu 23: Thể tích
V
của lăng trụ có diện tích đáy bằng
4,
độ dài đường cao bằng 3 là:
A.
6.
V
B.
12.
V
C.
4.
V
D.
9.
V
Câu 24: Cho hàm số
y f x
xác định , liên tục trên
đạo hàm
2
2
f x x
. Mệnh đề
nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;
 
.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2;

.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
;
 
.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
; 2

.
Trang 4/5 - Mã đề 121
Câu 25: Cho hàm s 3 2
y ax bx cx d
0
a
có đồ thị như hình vẽ bên.
O
x
2
1
1
y
3
2
1
1
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 26: Khối chóp có diện tích đáy
,
B
độ dài đường cao
.
h
Thể tích khối chóp đó là:
A. 1
. .
2
V B h
B. 1
. .
3
V B h
C.
3 . .
V B h
D.
. .
V B h
Câu 27: Cho khối lăng trụ tam giác
. ' ' '
ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
,
A
3 ,
AB a
4
AC a
và chiều cao bằng
2 .
a
Thể tích của khối lăng trụ đã cho là:
A.
3
6 .
V a
B.
4 .
V a
C.
3
8 .
V a
D.
3
12 .
V a
Câu 28: Cho hàm s
( )
f x
đạo hàm
21 22 23
( ) ( 1) ( 2)
f x x x x
,
x R
. Hàm số đã cho bao
nhiêu điểm cực trị?
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 29: Cho hàm s 4 2
, 0
y ax bx c a
có đồ thị như hình vẽ.
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
0, 0, 0.
abc
B.
0, 0, 0.
a b c
C.
0, 0, 0.
a b c
D.
0, 0, 0.
a b c
Câu 30: Cho hàm số
y f x
có đồ thị như sau
Số nghiệm thực của phương trình
2 1 0
f x
A. 3. B. 2 . C. 1. D. 4.
Câu 31: Đồ thm số
2
2
2 5 2
4
x x
y
x
có mấy đường tiệm cận?
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 32: Cho hàm s
( )
y f x
, bảng xét dấu của
'( )
f x
như sau:
Hàm số
3 2
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
2;0 .
B.
; 3 .

C.
2;3 .
D.
3;4 .
Câu 33: Cho hàm s
( )
y f x
có bảng biến thiên như sau:
O
x
y
2
2
1
2
Trang 5/5 - Mã đề 121
Số nghiệm của phương trình 2
[ ( )] 6 ( ) 5 0
f x f x
trình là:
A.
5.
B.
6.
C.
4.
D.
3.
Câu 34: Cho hàm số
y f x
. Hàm số
y f x
đồ thị nhình vẽ. Số điểm cực trị của hàm
số
y f x
bằng
A.
1.
B.
2.
C.
4.
D.
3.
Câu 35: Cho hàm số
y f x
đạo hàm
' 1
f x x
với mọi x
. m số đã cho nghịch
biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;1
B.
1;

C.
; 1 .

D.
1;

PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 36: Cho hình chóp tam giác đều
. ,
S ABC
cạnh đáy bằng
a
. Mặt bên tạo với mặt đáy một góc
0
60
. Tính thể tích
V
của khối chóp
. .
S ABC
Câu 37: Cho hàm số
3 1
x
y
x m
với
m
tham số. Tìm các giá trị nguyên của
m
để hàm snghịch
biến trên khoảng
(2; ).

Câu 38: Cho hàm số 3 2 2
3 4 2
y x mx m
đồ thị
( )
C
và điểm
1;4
M. Tìm các giá trị thực của
tham s
m
để
C
có hai điểm cực trị
,
A B
sao cho tam giác
ABM
có diện tích bằng
4
.
Câu 39: Tìm các giá trị thực của tham s
m
để đthị hàm s 4 2
4 1
y x x m
cắt trục hoành tại
bốn điểm phân biệt.
-------------------------- HẾT --------------------