PHÒNG GD&ĐT HUYỆN BO THNG
TRƯNG PTDTBT THCS XÃ THÁI NIÊN
MA TRN VÀ BẢN ĐẶC T
KIM TRA KHO SÁT GIA HC K I
Năm học: 2024-2025
Môn: Toán 7
Thi gian: 90 phút (không k thời gian giao đề)
1. Ma trn
TT
Chương/ Chủ đề
Nội dung/ Đơn vị kiến
thc
Mức độ đánh giá
Tng %
đim
Nhn biết
Vn dng
Vn dng cao
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1
S hu t
(13 tiết)
S hu t và tp hp các s
hu t. Th t trong tp hp
các s hu t.
3
(TN1;2;3,4)
1 đ
1
(TL13)
0,5 đ
40,0 %
Các phép tính vi s hu
t
1
(TL14)
1,5 đ
1
(TL18)
1,0 đ
2
S thc
(2 tiết)
Căn bậc hai s hc
1
(TN5)
0,25
7,5%
S vô t. S thc
3
(TN6;7)
0,5 đ
3
Góc và đường
thng song song
(11 tiết)
Góc v trí đặc bit. Tia
phân giác ca mt góc
1
(TN8)
0,25 đ
37,5%
Hai đường thẳng song
song. Tiên đ Euclid v
đường thẳng song song
1
(TN9)
0,25 đ
2
(TN11;12)
0,5 đ
1
(TL16)
2,0 đ
Khái nim đnh lí, chng
minh mt đnh lí
1
(TN10)
0,25 đ
1
(TL17)
0,5 đ
4
Hai tam giác bng
nhau
(4 tiết)
Tng các gc trong mt
tam giác
1
(TL15a)
0,5 đ
15,0%
TT
Chương/ Chủ đề
Nội dung/ Đơn vị kiến
thc
Mức độ đánh giá
Tng %
đim
Nhn biết
Vn dng
Vn dng cao
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Tam giác bng nhau.
Trường hp bng nhau
th nht ca hai tam giác
1
(TL15b)
1,0 đ
Tng s câu
10
1
2
2
2
1
18
T l%
30%
20%
10%
100%
T l chung
70%
30%
100%
2. Bn đặc t
TT
Chương/chủ
đề
Nội dung/ đơn vị kiến
thc
Mức độ đánh giá
S câu hi theo mc độ nhn thc
Nhn biết
Thông hiu
Vn dng
Vn dng
cao
1
S hu t
(12 tiết)
S hu t và tp hp các s
hu t. Th t trong tp hp
các s hu t.
Nhn biết:
- Nhn biết được s hữu tỉ v ly được ví
d v s hữu tỉ.
1
(TN3,4)
0,5 điểm
- Nhận biết được tập hợp các số hữu tỉ.
1
(TN1)
0,25 điểm
- Nhận biết được số đối của một số hữu tỉ.
1
(TN2)
0,25 điểm
- Nhận biết được thứ tự trong tập hợp các
số hữu tỉ.
1
(TL13)
0,5 điểm
Tng hiểu:
Biểu diễn được số hữu tỉ trên trc số.
Vận dụng:
- So sánh được hai số hữu tỉ.
Các phép tính vi s hu
t
Tng hiu:
- t đưc phép tính lu tha vi s mũ
t nhiên ca mt s hu t và mt s tính
cht ca phép nh đ (tích v thương ca
hai lu tha cùng cơ số, lu tha ca lu
tha).
- t đưc th t thc hin các phép tính,
quy tc du ngoc, quy tc chuyn vế trong
tp hp s hu t.
1
(TL14)
1,5 đ
Vn dng:
- Thc hiện đưc các phép tính: cng, tr,
nhân, chia trong tp hp s hu t.
- Vn dng đưc c tính cht giao hoán, kết
hp, phân phi của phép nhân đối vi phép
cng, quy tc du ngoc vi s hu t trong
nh toán (tính viết và tính nhm, tính nhanh
mt cách hp lí).
TT
Chương/chủ
đề
Nội dung/ đơn vị kiến
thc
Mức độ đánh giá
S câu hi theo mc độ nhn thc
Nhn biết
Thông hiu
Vn dng
Vn dng
cao
- Gii quyết được mt s vn đ thc tin
(đơn giản, quen thuc)gn vi các phép
nh v s hu t. (ví d: c bài toán ln
quan đến chuyển đng trong Vật, trong đo
đạc,...).
Vn dng cao:
- Gii quyết được mt s vn đ thc tin
(phc hp, không quen thuc) gn vi c
phép tính v s hu t.
1
(TL 18)
1,0 điểm
2
S thc
(8 tiết)
Căn bậc hai. số học
Nhận biết: Nhận biết được khái niệm căn
bậc hai số học của một số không âm.
1
(TN5)
0,25 điểm
Thông hiu:
- Tính đưc g tr (đúng hoc gần đúng) căn
bc hai s hc ca mt s nguyên dương bng
máy tính cm tay.
Số vô tỉ. Số thực
Nhn biết:
- Nhn biết được s thp phân hu hn và s
thp phân hn tun hoàn.
- Nhn biết được s t, s thc, tp hpc
s thc.
- Nhn biết đưc trc s thc và biu din
đưc s thc trên trc s trong trưng hp
thun li.
1
(TN6)
0,25 điểm
- Nhn biết đưc s đi ca mt s thc.
- Nhn biết đưc th t trong tp hp các s
thc.
- Nhn biết đưc giá tr tuyt đi ca mt s
thc.
1
(TN7)
0,25 điểm
Vn dng:- Thc hin đưc ước lượng và
làm tròn s căn c vo đ chính xác cho trưc.
3
Góc và
đưng thng
Góc v trí đặc bit. Tia
phân giác ca mt góc
Nhận biết : - Nhn biết được các gc vị
trí đặc biệt (hai gc kề bù, hai gc đối
1
(TN8)
TT
Chương/chủ
đề
Nội dung/ đơn vị kiến
thc
Mức độ đánh giá
S câu hi theo mc độ nhn thc
Nhn biết
Thông hiu
Vn dng
Vn dng
cao
song song
(12 tiết)
đỉnh)
0,25 điểm
- Nhn biết được tia phân giác của một
góc.
- Nhận biết được cách v tia phân giác của
một gc bng dng c hc tp
Hai đường thẳng song
song. Tiên đề Euclid về
đường thẳng song song
Nhận biết:
- Nhn biết được tiên đề Euclid về đường
thẳng song song.
1
(TN9)
0,25 điểm
Thông hiểu:
- t được một số tính cht của hai
đường thng song song.
1
(TN11)
0,25 điểm
- tả được du hiu song song ca hai
đường thng thông qua cp gc đng v,
cp gc so le trong.
1
(TN12)
0,25 điểm
1
(TL16)
2,0 đ
Khái nim đnh lí, chng
minh mt đnh lí
Nhận biết:
- Nhn biết được thế no l một định lí.
1
(TN10)
0,25 điểm
Thông hiểu:
- Hiểu được phần chứng minh của một
định lí;
Vận dụng:
- Chứng minh được một định lí
1
(TL17)
0,5 đ
4
Hai tam giác
bng nhau
(4 tiết)
Tng các gc trong mt
tam giác
Vận dụng
Giải thích được định lí về tng các góc
trong một tam giác bng 180o
1
(TL15a)
0,5 điểm