
TRƯỜNG THCS VÕ THỊ
SÁU
Họ và tên:…………….
………...……..… Lớp: 9/…
KIỂM TRA GIỮA KỲ I, NĂM HỌC 2023-2024
MÔN TOÁN – LỚP 9
Ngày kiểm tra: ..../.../2023
Thời gian làm bài: 60 phút (Không kể thời gian giao đề)
ĐIỂM: NHẬN XÉT CỦA THẦY/CÔ:
I. TRẮC NGHIỆM. (4,0 điểm) Khoanh tròn vào chữ cái (A hoặc B, C, D) đứng đầu ý trả lời
đúng nhất trong các câu sau:
Câu 1. Căn bậc hai số học của 81 là
A. – 9. B. 9. C. 9. D. 81.
Câu 2. Căn bậc ba của –64 là
A. 4. B. 8. C. 4. D. -4.
Câu 3. So sánh 5 và 2, ta có
A. 5 > 2.B. 5 < 2.C. 5 = 2 D. 5 = 2+1
Câu 4. Giá trị của biểu thức là
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Tích bằng
A. 36. B. 6. C. 6. D. -36.
Câu 6. Trục căn thức ở mẫu của biểu thức ta được
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Dựa vào hình 1. Hãy chọn hệ thức đúng
A. AC2 = BC. CH . B. AC2 = BC. BH.
C. AC2 = BC2 + AB2. D. AC2 = BC. AH .
Câu 8. Dựa vào hình 1. Hãy chọn hệ thức đúng
A. AB . AH = AC . BC. B. AC . AB = BC. BH .
C. AB . AC = AH . BC. D. AB . AC = HC . BC.
Câu 9. Dựa vào hình 1. Hãy chọn hệ thức đúng
A. AH2 = BH.CB. B. AH2 = BH.HC. C. AH2 = BC.CH. D. AH2 = AB.AC.
Câu 10. Tam giác ABC vuông tại A đường cao AH, biết HB = 4cm, HC = 9cm. Độ dài đường cao
AH bằng
A. 36cm. B. 13cm. C. 18cm. D. 6 cm.
Câu 11. Tam giác ABC vuông tại A, tanC bằng
A. B. C. D.
Câu 12. Cho tam giác ABC vuông tại A, biết AB = 3cm, BC = 6cm thì góc B bằng
A. 600. B. 300. C. 450. D. 500.
II. TỰ LUẬN. (6,0 điểm)
Hình 1
H
C
B
A