Ữ
Ể
KI M TRA GI A KÌ II
– NĂM H CỌ 2021 2022
Ở S GD & ĐT QU NG NAM Ụ ƯỜ
Ễ
Ả NG THPT NGUY N D C
TR
Ị
MÔN Đ A LÝ KH I L P 11
ờ
Ố Ớ ề : 45 Phút; (Đ có 28 câu
Th i gian làm bài )
ề
(Đ có 4 trang)
H tênọ
: ............................................................... L pớ : ...................
Mã đề 168
Ắ
ữ ấ i đúng nh t trong nh ng câu sau:
Ệ ( 7 đi m)ể I.TR C NGHI M ả ờ ọ Em hãy ch n câu tr l ệ ủ Câu 1: Công nghi p c a Liên Bang Nga là ầ
ế .
ố ỉ ọ
ự ứ ế . ệ ệ ả ấ ằ Câu 2: Nh t B n tích c c ng d ng khoa h c, công ngh cao vào s n xu t nông nghi p nh m
ồ ươ ướ ự ấ ụ ng th c trong n ơ ấ ọ c.
ệ ồ
ả ng nông s n.
ạ ậ i nhu n cao.
Ơ Ấ Ủ Ả Ẩ Ậ Ị Ấ ồ S CHUY N D CH C C U XU T, NHÂP KH U C A NH T B N,
ế ớ ứ i. A. ngành đ ng đ u th gi ứ ế ữ vai trò th y u. B. ngành gi ủ ề ươ C. ngành x ng s ng c a n n kinh t ỏ ế D. ngành chi m t tr ng nh nh t trong c c u kinh t ậ ả ả ả A. đ m b o ngu n l ệ ự ủ ch ngu n nguyên li u cho công nghi p. B. t ấ ượ ấ C. tăng năng su t và ch t l ề ả ợ ẩ D. t o ra nhi u s n ph m thu l Ể Ự ể Câu 3: Cho bi u đ : Ạ GIAI ĐO N 1985 2012
ồ ố ệ ố ố
ậ ề ơ ấ ẩ ủ ậ ả ấ ạ
ấ (Ngu n s li u: Niên giám th ng kê năm 2013, NXB Th ng kê 2014) ậ Nh n xét nào sau đây đúng v c c u xu t nh p kh u c a Nh t B n giai đo n 1985 2012? ấ ậ B. Luôn xu t siêu. A. Luôn nh p siêu. D. Năm 1985 xu t siêu. C. Năm 2012 xu t siêu.
ủ ế ằ ấ ậ Câu 4: Lãnh th Liên bang Nga ch y u n m trong vành đai khí h u nào sau đây?
ổ t.
ậ A. C n nhi C. Ôn đ i l c đ a. ậ ự B. C n c c. ớ D. Ôn đ i.
ủ ế ệ ớ ụ ị LB Nga ch y u là r ng lá kim vì
Ở Câu 5: ằ ằ ệ t.
ồ
ộ
ặ ủ ầ ớ ừ ớ A. n m trong vành đai ôn đ i. ậ ậ B. n m trong vùng khí h u c n nhi ỡ ằ C. là đ ng b ng màu m . ớ D. là cao nguyên r ng l n. ể Câu 6: Đ c đi m nào sau đây là không đúng v i ph n phía Đông c a LB Nga
ề
Trang 1/5 Mã đ 168
ồ ả
ươ
ủ
ồ ữ ầ ớ ả ớ A. Có ngu n khoáng s n và lâm s n l n. ố ằ B. Có đ ng b ng Đông Âu t ng đ i cao. ệ ớ C. Có tr năng th y đi n l n. D. Ph n l n là núi và cao nguyên.
ố ệ Ủ Ấ Ậ Ẩ Ậ Ả ả Ị
Câu 7: Cho b ng s li u sau: GIÁ TR XU T NH P KH U C A NH T B N QUA CÁC NĂM
ơ ị ỉ Đ n v : t USD
ấ ậ Năm ẩ Xu t kh u ẩ Nh p kh u 1995 443,1 335,9 2005 594,9 514,9 2015 773,0 787,2
ồ ố
2010 857,1 773,9 (Ngu n: Niên giám th ng kê, 2017) ồ ể ể ể ệ ẩ ủ ạ ấ ậ ị
ậ ả Đ th hi n giá tr xu t nh p kh u c a Nh t B n giai đo n 1995 2015, bi u đ nào là thích h p?ợ
ườ B. Đ ng.
ể ệ ớ D. Mi n. ề c r ng l n? C. C tộ g p nhóm ộ . ộ ấ ướ ộ Câu 8: Đ c đi m nào sau đây th hi n rõ nh t LB Nga là m t đ t n
ề ướ ấ c châu Âu.
ể ề ển và nhi u n c tr i dài trên 11 múi gi ậ
A. Tròn. ặ A. Giáp nhi u bi ờ ả ấ ướ B. Đ t n . ề ể C. Có nhi u ki u khí h u khác nhau. c châu Á và châu Âu. D. N m ủ ườ ạ ượ ỉ ớ ủ ề ấ c ví x p x v i chi u dài c a:
ườ
ướ c châu Âu.
ằ ở ả ề ng Xích đ o đ Câu 9: Chi u dài c a đ ờ ể ủ A. Đ ng b bi n c a LB Nga. ớ ớ ấ ề ủ i đ t li n c a LB Nga v i các n B. Biên gi ủ ở LB Nga. C. C a các sông ớ ủ ườ i c a LB Nga. D. Đ ng biên gi
ẩ ậ ả ủ ế ủ Câu 10: Các m t hàng nh p kh u ch y u c a Nh t B n là
ng.
ươ ự ươ ươ ậ ẩ ẩ ẩ ẩ A. l B. th c ph m, d C. l D. l
ự ẩ ng th c, th c ph m, mĩ ph m. ượ ượ c ph m, năng l ự ng th c, th c ph m, máy móc. ượ ự ng th c, th c ph m, năng l ố ệ Ố Ậ Ả Câu 11: Cho b ng s li u sau: C C U DÂN S NH T B N
ng. Ơ Ấ Ị ặ ự ẩ ự ự ả PHÂN THEO THÀNH TH VÀ NÔNG THÔN NĂM 2005 VÀ 2014
ơ ị (Đ n v : %)
Năm
Thành thị Nông thôn 2005 27,0 63,0 2014 74,5 25,5
ố ố (Ngu n: ồ Niên giám th ng kê
ề ơ ấ ả ố ậ 2015, NXB Th ng kê 2016) ị ậ ả Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng v c c u dân s Nh t B n phân theo thành th
ng tăng.
ố ệ và nông thôn năm 2005 và năm 2014? ướ ng tăng.
ị
ị ỷ ệ A. T l ỷ ệ B. T l ỷ ệ C. T l ỷ ệ D. T l
dân nông thôn có xu h ướ ị dân thành th có xu h ơ dân thành th luôn ít h n dân nông thôn. dân nông thôn và thành th không thay đ i. ạ ủ ệ ổ ả ậ ả ồ ủ ế ầ Câu 12: Di n tích tr ng lúa g o c a Nh t B n gi m d n do nguyên nhân ch y u nào sau đây?
ề
Trang 2/5 Mã đ 168
ướ
ả c gi m. ệ ệ ồ ng xuyên x y ra. ổ ơ ấ A. Thay đ i c c u cây tr ng. ả ườ C. Thiên tai th ầ B. Nhu c u trong n ấ D. Di n tích đ t nông nghi p ít.
ọ ủ Câu 13: Ngành mũi nh n c a Liên Bang Nga là
ệ ệ ầ A. công nghi p khai thác than. ụ C. công nghi p vũ tr .
ứ ế ệ ề ế ậ ả Nh t B n vì: ấ ệ B. công nghi p hóa ch t. ệ D. công nghi p khai thác d u khí. Câu 14: Ngành nông nghi p có vai trò th y u trong n n kinh t
ệ ệ
ệ ấ .
ệ
ỉ ọ ề ể ng thâm canh ấ A. Di n tích đ t nông nghi p ít B. Năng su t trong ngành nông nghi p không cao ấ . C. T tr ng nông nghi p trong GDP th p ướ ệ D. N n nông nghi p phát tri n theo h .
ố ệ Ơ Ấ Ủ Ấ Ẩ Ậ Ẩ ả
Ậ Ị Câu 15: Cho b ng s li u: C C U GIÁ TR XU T KH U VÀ NH P KH U C A NH T B NẢ
ơ ị (Đ n v : %)
ấ ậ 2004 51,4 48,6 Năm ẩ Xu t kh u ẩ Nh p Kh u 2015 57,6 42,4
ồ ố
ạ ả ấ ị 2010 53,1 46,9 ố ậ ả ơ ấ xu t, nh p kh u c a Nh t B n giai đo n 1985 2015, theo b ng s c u
(Ngu n: Niên giám th ng kê năm 2016, NXB Th ng kê 2017) ậ ố ợ ẩ ủ ấ ồ li u, d ng bi u đ nào sau đây thích h p nh t?
ể ể ệ Đ th hi n giá tr c ể ạ ệ ườ A. Đ ng. C. Mi n.ề
ủ ệ ỉ ố ố ự B. Tròn. D. C tộ g p nhóm ộ . nhiên c a Liên Bang Nga hi n nay có ch s Câu 16: T su t gia tăng dân s t
ỉ ấ A. âm C. trung bình.
ậ ả ề ặ ể ự B. Cao ấ D. th p. ủ nhiên c a Nh t B n là Câu 17: Phát bi u ể không đúng v đ c đi m t
ấ ề ử
ị
ủ ế ể ề ặ ạ
ự ậ ầ ộ A. có nhi u thiên tai đ ng đ t, núi l a, sóng th n. ử . ồ B. đ a hình ch y u là đ i núi, nhi u núi l a C. có các dòng bi n nóng và l nh g p nhau. ư D. n m trong khu v c khí h u gió mùa, ít m a.
ớ ổ ướ c Nga thành hai ph n phía Đông và phía Tây là sông
D. Ênit xây.
ắ ả ả ậ ả ể
ầ i phân chia lãnh th n C. Vôn ga. B. Ô bi. ủ ế ậ ợ ể i ch y u đ Nh t B n phát tri n đánh b t h i s n là ớ ộ ng r ng l n. ắ
ư ệ
ệ
ữ ượ ớ ấ ở ậ ả Nh t B n?
ằ Câu 18: Ranh gi A. Lê na. ệ ề Câu 19: Đi u ki n thu n l ư ườ ề A. có nhi u ng tr ờ ố ề B. có truy n th ng đánh b t lâu đ i. ề C. ng dân có nhi u kinh nghi m. ể ế ế D. công nghi p ch bi n phát tri n. ả Câu 20: Lo i khoáng s n nào sau đây có tr l ố ầ
ầ ắ ng l n nh t B. Than đá và đ ng.ồ D. Than và s t.
ạ ỏ A. D u m và khí đ t. C. Than đá và d u khí. ớ ng nào sau đây? Câu 21: LB Nga giáp v i các đ i d
ươ ạ ươ ộ ươ
ươ ươ ạ Ấ A. Thái Bình D ng và n Đ D ng. B. Đ i Tây D ng và Thái Bình D ng
ề
Trang 3/5 Mã đ 168
ươ
ắ ắ ươ ươ ươ
ế ủ ạ C. B c Băng D ng và Đ i Tây D ng. D. B c Băng D ng và Thái Bình D ng. ữ ủ ế ẫ ế ề ộ c a Liên bang
ậ ầ ế ỉ
ủ ị ấ ổ
ị ọ
ề ặ ươ
ng Tây cô l p. ướ
ế Câu 22: Nguyên nhân ch y u d n đ n nh ng khó khăn, bi n đ ng v kinh t Nga đ u th p niên 90 c a th k XX là A. tình hình chính tr b t n đ nh. ự B. s khó khăn v m t khoa h c. ậ ướ ị C. b các n c ph ạ c ngoài. D. tình tr ng dân Nga ra n ừ ủ ế ở ệ Liên bang Nga là: ế Câu 23: R ng chi m di n tích ch y u
ừ ừ ợ B. R ng lá kim. ỗ D. R ng h n h p. ư A. R ng th a và xa van . ộ C. R ng lá r ng.
ể ặ ừ ừ Câu 24: Sông ngòi Nh t B n có đ c đi m nào sau đây?
ị ủ ư
ớ ồ ệ i tiêu nh ng không có giá tr th y đi n. ỡ nh ng đ ng b ng phù sa màu m .
ằ ố ề i sông ngòi dày đ c, phân b đ u trên c n
ỏ ố
ậ ả ị ướ A. Các sông có giá tr t ồ ụ ữ ề B. Có nhi u sông l n b i t ả ướ ặ ướ ạ C. M ng l c. ủ ế ệ D. Ch y u là các sông nh , ng n, d c, có giá tr th y đi n. ớ ữ ạ ộ ị ủ ế ứ ụ ủ ậ ị ắ ế nào có vai trò h t s c to l n trong ngành d ch v c a Nh t
Câu 25: Nh ng ho t đ ng kinh t B n?ả
ả ể ng m i và tài chính.
ươ ạ ra n
ươ A. Th ầ ư C. Đ u t ả ướ ế ệ ấ ướ B. B o hi m và tài chính. ạ ị D. Du l ch và th ng m i. ậ ả c Nh t B n là c ngoài. ổ Câu 26: Đ o chi m 61% t ng di n tích đ t n
A. Hônsu. B. Kiuxiu. C. Hôcaiđô. D. Xicôc . ư
ầ ộ ạ ả ướ Câu 27: Liên Bang Nga có thành ph n dân t c đa d ng, c n
ơ ơ ố ố ả ố ố
A. H n 100 dân t c sinh s ng. C. H n 50 dân t c sinh s ng. ỏ ộ ộ ệ ả c có kho ng: ộ B. H n 70 dân t c sinh s ng. ộ D. H n 90 dân t c sinh s ng. ậ ả ấ Câu 28: Đ o có di n tích nh nh t trong nhóm 4 đ o l n Nh t B n là
A. HôCaiđô C. Hôn–su. ơ ơ ả ớ B. Xicôc .ư D. Kiuxiu..
Ầ Ự Ậ
ứ ướ ề ệ ể c có n n công nghi p phát tri n cao.
ể II. PH N T LU N (3,0 đi m) ậ ả ằ Câu 1: Ch ng minh r ng Nh t B n là n ố ệ ả Câu 2: Cho b ng s li u: Ả ƯỢ
Ủ
Ậ
Ả
S N L
. NG CÁ KHAI THÁC C A NH T B N QUA CÁC NĂM (Đ n v :
ơ ị Nghìn t nấ )
NĂM Ả ƯỢ
S N L
1990 10356,4
1995 6788,0
2001 4712,8
2003 4596,2
ậ ả
ủ
ng
ậ
2000 4988,2 ng cá khai thác c a Nh t B n qua các năm? ả
ổ ả ượ
ậ
NG ố ộ a/Tính t c đ tăng tr ả b/ Nh n xét và gi
1985 11411,4 ả ượ ưở s n l ự i thích s thay đ i s n l
ủ ng các khai thác c a Nh t B n qua các
năm.
ề
Trang 4/5 Mã đ 168
Ế H T