Ể Ọ Ữ KI M TRA GI A H C K II– Ở S GD & ĐT QU NG NAM Ụ ƯỜ Ễ Ọ Ả NG THPT NGUY N D C TR Ỳ MÔN SINH H C KH I L P 12 ờ NĂM H CỌ 2021 2022 Ố Ớ : 45 Phút Th i gian làm bài Ứ Ề Đ CHÍNH TH C
ố H tênọ : ...................................................S báo danh : ................... L p:ớ 12/…. Mã đề 358
ủ ế ơ ế ế Câu 1: Theo thuy t Dacuyn c ch chính c a ti n hoá là:
ạ ướ ợ ộ ị ủ i tác đ ng c a ch n l c t
ọ ọ ự ộ ả ộ ế ộ ự ự ỹ ỹ ị ế ế ẫ nhiên. ủ ự ế A. S tích lu các bi n d có l i đào th i các bi n d có h i d B. S tích lu các đ t bi n trung tính m t cách ng u nhiên, không liên quan đ n tác đ ng c a t nhiên ụ ủ ậ ặ ề ượ ể ướ ạ ả i tác d ng c a ngo i c nh hay t p quán ờ c trong đ i cá th d
ế ự ế ấ ẫ ổ ầ ồ ổ ủ ạ ả ườ ng xuyên không đ ng nh t d n đ n s bi n đ i d n dà và liên
ệ ủ ế ồ ọ ố ự C. S di truy n các đ c tính thu đ ạ ộ ho t đ ng. ự D. S thay đ i c a ngo i c nh th ụ ủ t c c a loài. Câu 2: Theo Đacuyn, ngu n nguyên li u c a ch n gi ng và ti n hóa là
ổ ậ ữ ạ ộ
ế ị ữ ả ướ ị ng không xác đ nh
ự ế ủ ậ ướ ơ ể ế ữ ế ệ ố ụ ề i tác d ng tr c ti p c a đi u ki n s ng.
A. nh ng bi n đ i do t p quán ho t đ ng ể ế B. các bi n d cá th phát sinh trong quá trình sinh s n theo nh ng h ề ị C. bi n d di truy n ổ D. nh ng bi n đ i trên c th sinh v t d ủ ế ế ề ọ ể
Câu 3: Khi nói v h c thuy t ti n hóa c a Đacuyn, phát bi u nào sau đây không đúng? ấ ể ả ố ế ề ế ồ ố ọ ị i thích v ngu n g c các loài, theo Đacuyn nhân t ti n hóa quan tr ng nh t là bi n d cá A. Đ gi th .ể ơ ể ẫ ậ
ặ ề ủ ậ ượ ư ơ ế c nguyên nhân phát sinh và c ch di ể ế ự B. Nguyên nhân d n đ n s hình thành các đ c đi m thích nghi trên c th sinh v t là do CLTN tác ế ộ ị đ ng thông qua đ c tính bi n d và di truy n c a sinh v t. ế ế C. H n ch c a h c thuy t ti n hóa Đacuyn là ch a làm rõ đ ạ ề ủ ặ ế ủ ọ ế ị truy n c a bi n d . ế ả ị ậ ữ ạ l i các sinh v t ậ D. CLTN là quá trình đào th i các sinh v t mang các bi n d không thích nghi và gi ế
ị ườ ự ố ị ờ i là loài th ng tr trong t nhiên nh có quá trình
ề mang các bi n d di truy n giúp chúng thích nghi. Câu 4: Loài ng ế ế ế ế ề B. ti n hóa văn hóa ọ D. ti n hóa ti n sinh h c
ọ A. ti n hóa hóa h c ọ C. ti n hóa sinh h c ữ ớ ứ ủ ế
ấ ể ầ t các loài sinh v t ti n hóa ki u tăng d n m c đ t ứ ộ ổ ứ ơ ể ch c c th .
c t o ra hoàn toàn ng u nhiên. c ti n hóa t ẫ tiên chung.
ừ ổ t ể ấ Câu 5: Nh ng nghiên c u c a ti n hóa l n cho th y ậ ế A. t ậ ượ ạ B. các loài sinh v t đ ậ ượ ế C. các loài sinh v t đ ậ ế D. các loài sinh v t ti n hóa theo ki u không phân nhánh
ế ố
ấ ử sau đây: (2) Cacbohydrat (4) S m sét, tia t ạ ngo i
ế ố ượ ạ ế ọ nào đ c t o ra
ỗ ố ộ ổ ứ ự ẹ ch c t (3) Protein (6) Axit nucleic ạ ở giai đo n ti n hóa hóa h c? B. (1), (3), (4), (5) D. (2), (3), (5), (6) nhiên, có tính toàn v n là do cách li Câu 6: Cho các y u t (1) CH4, NH3, H2 (5) Lipit ế ề ặ V m t lý thuy t, y u t A. (1), (2), (4), (5) C. (3), (4), (5), (6) Câu 7: M i loài giao ph i là m t t
A. sinh s nả B. sinh thái C. di truy nề ị D. đ a lí
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 358
β ầ ở ỗ ứ ỏ chu i Hb ở ườ ng ố i và tinh tinh gi ng nhau ch ng t 2 loài này có ồ ụ ề
Câu 8: Thành ph n axit amin cùng ngu n. Đây là ví d v ứ ứ ằ ằ ẫ ọ ứ ứ ằ ằ ọ ử ả B. b ng ch ng gi i ph u so sánh ế bào h c, sinh h c phân t D. b ng ch ng t
ậ ọ ị A. b ng ch ng đ a lí sinh v t h c ọ C. b ng ch ng phôi sinh h c ế
i ph u so sánh ạ ậ ng hóa th ch ế ứ ứ ứ ằ ằ ằ ậ ọ ị (2) B ng ch ng đ a lý sinh v t h c ổ (4) B ng ch ng sinh v t trong h phách ọ (6) B ng ch ng phôi sinh h c
ằ ằ ằ ằ ạ ằ ế ứ ằ Câu 9: Cho các b ng ch ng ti n hóa sau: ẩ ứ ả (1) B ng ch ng gi ộ ươ ứ (3) B ng ch ng các b x ứ ọ bào h c (5) B ng ch ng t ố ạ ứ (7) B ng ch ng hóa th ch s ng ứ Lo i b ng ch ng gián ti p là:
B. (3), (4), (7) C. (2), (3), (4), (7) D. (1), (2), (5), (6)
ố ế ướ ị ng xác đ nh là: ộ ế ố ố ẫ ậ A. (2), (3), (4), (5) ổ ầ ố Câu 10: Các nhân t ti n hóa làm thay đ i t n s alen không theo 1 h ẫ ế (1) Đ t bi n. (2) Giao ph i không ng u nhiên. ng u nhiên. (5) Di – nh p gen. (3) CLTN. (4) Y u t
A. (1), (3) và (5) D. (1), (2) và (5)
ự
ự B. (1), (2), (4) và (5) C. (1), (4) và (5) ị ườ ng đ a lí di n ra theo trình t ữ ế ẫ nào sau đây? ầ ể ớ ả ễ t v t n s alen d n tích lũy d n đ n cách li sinh s n gi a các qu n th v i nhau và c hình thành. ệ ổ ị ể ố ữ ề ầ ố ố ế ướ ể ị ể ầ ế ti n hóa đã làm bi n đ i thành ph n ng thích nghi khác nhau, làm chúng ầ ớ ạ ề ặ ị ầ ắ ầ ộ ở ị ằ Câu 11: Quá trình hình thành loài b ng con đ ầ ệ ề ầ ố (1) S khác bi ớ ượ ầ ớ v i qu n th g c, khi đó loài m i đ (2) Trong nh ng đi u ki n đ a lí khác nhau, CLTN và các nhân t ủ ki u gen và t n s alen c a các qu n th b cách li theo các h ể ố ngày càng khác nhau và khác xa so v i quàn th g c. ể (3) M t loài ban đ u b chia c t thành các qu n th cách li v i nhau do các tr ng i v m t đ a lí.
→ → → → → → → ớ → (3) (1) (1) (2) (2) (3) (2) (1) A. (2) B. (3) C. (1) D. (3)
ạ ả ế ủ ự ố ấ
ề ế ế ế ế
Câu 12: Đâu không ph i là giai đo n ti n hóa c a s s ng trên Trái đ t? ọ B. Ti n hóa hóa h c ọ D. Ti n hóa lý h c ị ườ ằ ố ng th c hình thành loài b ng con đ ng đ a lí, nhân t nào sau đây là nguyên nhân ơ ể ậ
ọ A. Ti n hóa sinh h c ọ C. Ti n hóa ti n sinh h c ứ Câu 13: Trong ph ế tr c ti p gây ra nh ng bi n đ i trên c th sinh v t? ệ ổ ị ổ
ự ế ự ự ươ ữ ề A. S thay đ i đi u ki n đ a lí ị C. S cách li đ a lí B. CLTN ế ộ D. Đ t bi n
ề ự ữ ớ ể i, nh ng phát bi u nào sau đây đúng? ế ư ể ủ ỉ ả ỉ ề ệ ấ Câu 14: Khi nói v s phát tri n c a sinh gi ủ ạ ế ở ỉ (1) Bò sát chi m u th k k Jura c a đ i Trung sinh. ấ (2) Trái đ t hình thành cách đây kho ng 4,6 t năm. ề (3) Có nhi u loài hình thành và nhi u loài b tuy t ch ng . ườ (4) Loài ng ủ ị ệ ở ỉ ệ ứ ủ ạ c a đ i Tân sinh. i xu t hi n
A. (1), (3), (4) C. (1), (2), (3), (4) D. (2), (3), (4)
k Đ t B. (1), (2), (3) ẫ ả ứ ề ằ ể i ph u so sánh, phát bi u nào sau đây là đúng?
Câu 15: Khi nói v b ng ch ng gi ươ ơ ồ ố ằ ở ữ ị ươ ứ nh ng v trí t ng ng ơ A. C quan t ơ ể ữ ố trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau. ồ ng đ ng là nh ng c quan có ngu n g c khác nhau, n m ể ấ ạ ơ ồ
ự ươ ả ng đ ng có ý nghĩa ph n ánh ngu n g c chung. ệ ồ ư ố ả ữ ứ ồ ố ng t ậ là nh ng c quan có ngu n g c khác nhau nh ng đ m nhi m nh ng ch c ph n ươ ơ ự ng t ữ ươ gi ng nhau và có hình thái t ơ ổ ấ ạ ứ ợ ơ ớ
ổ ầ ố ể ế ế ệ ỉ
ế B. Trong ti n hóa, các c quan t ơ C. C quan t ố nhau. D. C quan thoái hóa là c quant hay đ i c u t o phù h p v i ch c năng. ạ ủ ầ ố ế ti n hóa nào sau đây ch làm thay đ i t n s ki u gen Câu 16: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t ể ổ ầ ố mà không làm thay đ i t n s alen c a qu n th ?
ế ố ẫ ẫ ố ng u nhiên. A. Các y u t B. Giao ph i không ng u nhiên.
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 358
ế ọ ọ ự nhiên. ộ C. Đ t bi n.
ệ ơ ả ữ ườ D. Ch n l c t ậ t c b n gi a loài ng i và các loài sinh v t khác là: ể Câu 17: Đi m khác bi
ổ
ưở ể ữ ế t ng, phát tri n ấ A. Có quá trình trao đ i ch t ả ự C. Có s sinh s n ế B. Có ti ng nói, ch vi ự D. Có s sinh tr
ế ế ệ ế ẽ ế ả ầ ọ ể ạ Câu 18: Theo h c thuy t ti n hóa hi n đ i, ti n hóa s không x y ra n u qu n th
ủ ố ượ
ị ủ ẫ ế ố ế ộ ườ i ớ ng l n ng u nhiên
ợ ề B. không có các bi n d di truy n D. không có tác đ ng c a con ng ớ ớ ơ ế ươ ng th c hình thành loài m i v i c ch hình thành sao cho phù h p. ộ
ườ ườ ườ ứ ng lai xa và đa b i hóa. ị ng đ a lí. ng sinh thái. ị ổ ợ ướ ế ộ ề ệ ấ ớ ị h p theo h ng thích nghi v i các đi u ki n đ a ch t, khí
ế ệ ữ ế ợ ớ ể ề ng thích nghi v i nh ng đi u ki n sinh thái khác nhau. ị ộ ạ ổ ợ ớ h p NST m i, cách li sinh ố ẹ ứ ị ộ ữ
A. không đ s l C. không có các y u t Câu 19: Hãy ghép tên ph ằ a) Hình thành loài b ng con đ ằ b) Hình thành loài b ng con đ ằ c) Hình thành loài b ng con đ ế I. CLTN tích lũy các đ t bi n và bi n d t ậ h u khác nhau. ướ II. CLTN tích lũy các bi n d theo h ớ III. Lai xa k t h p v i đa b i hóa đã t o ra các cá th song nh b i có t ả s n v i 2 loài b m , đ ng v ng qua CLTN. ươ Ph ớ ng án đúng là:
C. Ia – IIb – IIIc D. IIa – IIIb – Ic
A. IIIa – IIb – Ia ạ B. IIIa – Ib – Iic ấ ữ Câu 20: Hóa th ch cung c p nh ng
ớ i.
ằ ằ ứ ứ ế ự ế
ử ế ử ế ử ế ử ế ự ế ứ ằ ủ ề ị A. b ng ch ng gián ti p v l ch s ti n hóa c a sinh gi ủ ệ ặ ờ ề ị B. b ng ch ng tr c ti p v l ch s ti n hóa c a h m t tr i. ủ ớ ề ị i. C. thông tin ít chính xác v l ch s ti n hóa c a sinh gi ớ ủ ề ị i. D. b ng ch ng tr c ti p v l ch s ti n hóa c a sinh gi
ự ể ủ ự ố ấ ầ ượ ả ạ t tr i qua các giai đo n:
ề Câu 21: S phát sinh, phát tri n c a s s ng trên Trái Đ t l n l ế
ế ế ọ ọ
ế ề
ọ ế ế ế ế ế ế ế ọ ọ ọ A. Ti n hóa ti n sinh h c – ti n hóa sinh h c – ti n hóa hóa h c. ọ ề ọ B. Ti n hóa hóa h c – ti n hóa ti n sinh h c ti n hóa sinh h c. ọ ọ C. Ti n hóa sinh h c – ti n hóa hóa h c – ti n hóa ti n sinh h c. ọ D. Ti n hóa hóa h c – ti n hóa sinh h c.
ườ ậ ậ ấ ị ử i ta chia l ch s Trái Đ t thành ế ừ ướ ế tr ữ ự Câu 22: D a vào nh ng bi n đ i v đ a chat, khí h u, sinh v t, ng các đ i theo th i gian t
ạ
ạ
ạ ổ ạ
ờ ổ ạ ổ ạ ổ ạ ổ ạ ạ ạ ạ ạ ổ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ổ ạ ạ ổ ề ị c đ n nay là ạ ổ A. đ i Thái c , đ i Nguyên sinh, đ i C sinh, đ i Trung sinh, đ i Tân sinh. B. đ i Thái c , đ i C sinh, đ i Trung sinh, đ i Nguyên sinh, đ i Tân sinh. C. đ i C sinh, đ i Nguyên sinh, đ i Thái c , đ i Trung sinh, đ i Tân sinh. D. đ i Thái c , đ i Nguyên sinh, đ i Trung sinh, đ i C sinh, đ i Tân sinh.
ế ứ ề ớ
ị ơ ự ể ầ Câu 23: Ti n hóa l n nghiên c u v quá trình hình thành nhiên
A. các qu n th trong t C. các cá thể
ậ ạ B. các đ n v phân lo i trên loài D. các loài vi sinh v tậ ổ ứ ậ ấ ạ ẫ ồ ạ i song song nhóm sinh v t có t ch c th p bên c nh các nhóm sinh v t có
Câu 24: Ngày nay v n t n t ổ ứ t
ồ ấ ấ ch c th p r t phong phú.
ế ề
ệ ổ ứ ơ ể ể ơ ế ả ả ớ ố ề ượ ồ ị ch c c th có th đ n gi n hay ph c t p n u thích nghi v i hoàn c nh s ng đ u đ c t n ch c cao vì ổ ứ ứ A. ngu n th c ăn cho các nhóm có t ữ B. nh p đi u ti n hoá không đ u gi a các nhóm. ứ ạ C. t i.ạ t ườ ộ ọ ọ ự ủ ả ố ố ỗ ng đ ch n l c t nhiên là không gi ng nhau trong hoàn c nh s ng c a m i nhóm. D. c
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 358
ứ ươ ứ ạ ế ằ ả ấ ươ ng th c hình thành loài, ph ng th c t o ra k t qu nhanh nh t là b ng con
ộ ị ậ
Câu 25: Trong các ph ngườ đ A. sinh thái ế ợ C. lai xa k t h p đa b i hóa ể ế B. cách li đ a lí D. cách li t p tính ậ ể ậ ộ Câu 26: Khi nào ta có th k t lu n chính xác 2 cá th sinh v t nào đó thu c 2 loài khác nhau?
ể ố ớ ố ớ ư
ấ ụ ả ố
ố
ể ho c con b t th ể ể ể ề ề ố ặ A. Hai cá th đó không th giao ph i v i nhau, ho c có giao ph i v i nhau nh ng không sinh ra con ặ B. Hai cá th đó s ng trong các sinh c nh khác nhau. ể ặ C. Hai cá th đó có nhi u đ c đi m hình thái gi ng nhau ể ặ D. Hai cá th đó có nhi u đ c đi m hình thái và sinh lí gi ng nhau
ố ớ ề ườ ấ i nh t?
ượ A. V n Gibbon D. Tinh tinh
Câu 27: Xét v AND và protein, loài nào sau đây gi ng v i ng B. Gôrila ướ ủ
ự ủ ầ ỉ C. Kh Rhesut ề ơ ế i đây là đúng v vai trò c a các c ch cách li? ắ ể ị t v v n gen c a các qu n th b chia c t. ể ữ ị do, duy trì s khác bi ầ ữ ệ ề ố ể ổ ố ở ự ặ ừ ầ ệ ề ể ố ể ị ữ ể ầ ắ ầ ầ t v thành ph n ki u gen gi a qu n th b chia c t và qu n th g c. ệ ế ồ ậ Câu 28: Có bao nhiêu nh n đ nh d ố ự ả ự (1) Ngăn c n s giao ph i t ả (2) Làm c n tr s trao đ i v n gen gi a các qu n th trong loài ho c gi a các nhóm cá th phân li t ể ố qu n th g c. ự (3) Duy trì s khác bi ấ (4) Cung c p ngu n nguyên li u cho quá trình ti n hóa.
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
ạ ế
ủ ế
ư ệ
bào nguyên th y ử ữ ơ h u c ậ ơ ạ ạ ạ ạ ấ
ượ ạ ề ặ ế ố ế ở ế ạ ọ ọ Câu 29: Giai đo n ti n hóa sinh h c A. là giai đo n hình thành các t B. là giai đo n hình thành các phân t C. là giai đo n hình thành các loài sinh v t nh hi n nay. D. là giai đo n hình thành các ch t vô c nào đ c t o ra giai đo n ti n hóa hóa h c? Câu 30: V m t lý thuy t, y u t
A. (2), (3), (5), (6) B. (3), (4), (5), (6) C. (1), (3), (4), (5) D. (1), (2), (4), (5)
Ế H T