SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ MÃ ĐỀ: 101 Đề thi gồm 04 trang

5 0

x

m

x m 9 +

- = có hai nghiệm dương phân biệt.

2 2 -

+

(

) 1

Câu 1: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để phương trình KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN: TOÁN KHỐI 10 Thời gian làm bài: 90 phút 50 câu hỏi trắc nghiệm ] [ m ˛ - 10;10

x

+

-

)( 5 3

3;

3;

A) 5 B) 2022 D) 3

)

)

[

3; +¥

Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình ( ( ) -¥ - ¨ +¥

; 5 )

2

2

A) ( C) (

f x có hai nghiệm phân

( )

f x ( )

ax

bx

c a (

ac 4 .

=

+

+

] ; 5 -¥ - ¨ +¥ )5;3- b -

0D =

0D ‡

0D <

0; 2022

x" ˛

0D > [

]

2

Ta có C) 4 ) x 0 < là B) ( D) ( 0), D = Câu 3: Cho tam thức bậc hai biệt khi: A) B) C) m ˛ Câu 4: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để đều là nghiệm của D) ]2; 4 [

x

m

x m

-

+

0 + £ .

(

) 1

bất phương trình

A) 2022 B) 2021 C) 2020 và đi qua D) 2019 I

2

2

2

2

y

x

3

5

x

3

y

5

+

+

+

=

-

+

-

=

2

2

2

2

3

5

x

y

x

3

y

5

-

+

-

=

+

+

+

=

M - A) ( C) (

) 1 ) 1

( (

) )

( (

) 1 ) 1

2

Câu 5: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Phương trình đường tròn có tâm (3;1) điểm (2; 1)

) ) Câu 6: Nghiệm của tam thức bậc hai

f x ( )

x

2

x

=

-

2

1

1x =

x = -

0x =

x = -

x- 4

B) ( D) ( + là: 1 C) D) A)

S =

}1;3 {

{ } S = - - 1; 3

A) B) + = có tập nghiệm là tập hợp nào sau đây? 3 0 B) C) D) Câu 7: Phương trình 2 x S =

;

,

) ( S = - - 3; 1 BC a AC b AB c R ; =

=

=

là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác.

)1;3 ( Câu 8: Cho tam giác ABC có Khẳng định nào sau đây là sai ?

R

2

R

2

R

2

R

=

=

=

=

a sin

A

a sin

A

b sin

B

c sin

C

A) B) C) D)

4

x = ?

2

x

x

4

=

+

2

0

Câu 9: Trong các phương trình dưới đây, phương trình nào tương đương với phương trình 2

4 + =

x - = 2 0 x- 2 x

x + x =

;

;

=

=

2

2

2

2

2

A

+ 2

A) C)

A) C)

2 Câu 10: Cho tam giác ABC có bc 2 - bc 2 .cos

A

c

A b cos = 2 2 b a + =

bc 2 .cos bc 2

x

-

)

c - Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 2 9 x+ [ 1;

] -¥ - ¨ +¥

) 10;1 ; 10

) -¥ - ¨ +¥

; 10 ] 10;1

2

2

A) ( C) [ -

BC a AC b AB c

;

;

=

=

) bc

( 1; c

2

b

=

+

+

. Số đo của góc A là B) D) = , mệnh đề nào sau đây là đúng? BC a AC b AB c B) a c b + + = D) cos A b c = + - £ là 10 0 B) ( - D) ( = , có 2 a

0

0

150

120

045

0 135

2

2

16

2

4

y

x

-

+

+

)C có tọa độ tâm I và bán kính R lần lượt bằng?

Câu 12: Cho tam giác ABC có : B) C) A) D) )C có phương trình

)

(

Câu 13: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường tròn ( (

I

(2; 4)

) = - và (2; 4)

- và

16

R =

I Mã Đề số 101 (1/4)

A) B) . Đường tròn ( 4R =

I - ( 2; 4)

I - ( 2; 4)

16

R =

C) và D) và

4R = Câu 14: Biểu thức nào sau đây là tam thức bậc hai?

4

f x ( )

1

x= 2

-

2

2

A) B) f x ( ) x 7 x 2022 = + -

f x ( )

x

4

x

3

=

-

+

C) f x 10 2 x D) ( ) 3 = + -

3x ‡

0x ‡

C

x ‡ - 3 .Viết phương trình

B - và (3; 1)

3 0

x

x

x

x

5 0

x Câu 15: Điều kiện xác định của phương trình 2 3 x x + - + là 3 4 A) B) = C) A x 3x < (1; 4); D) (5;1)

- = 5 0

y+ 2

y- 2

- = 5 0

y+ - =

A) C) 2 D) Câu 16: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường cao AH của tam giác ABC? B) 2 y- + =

f x

( ) 1

x

f x ( )

1

f x ( )

1

f x ( )

Câu 17: Biểu thức nào sau đây có bảng xét dấu như sau:

= -

x= -

x= +

-

( x=

)2 1

A) B) C) D)

2

2

Câu 18: Bảng xét dấu sau là của tam thức bậc hai nào?

2

2

b

4

ac

0

D =

-

A) f x ( ) 5 x 4 B) f x ( ) x 5 x 4 = - + = - + - x 2 x C) 3 4 x 3 x + = - = - - x 2 f x ( ) ax bx c a ( f x ( ) có = + + D) 0) „ 4 + = . Mệnh đề nào sau đây f x ( ) Câu 19: Cho tam thức bậc hai đúng?

x

A) B)

C)

AC

AB

5;

3;

D)

f x luôn cùng dấu với hệ số b với mọi x ˛ ¡ ( ) f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x ˛ ¡ ( ) b - f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi ( ) a 2 f x luôn trái dấu với hệ số a với mọi x ˛ ¡ ( ) Câu 20: Cho tam giác ABC có BC 6

=

=

= , độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh C là :

2

C) 10 A) 2 2 B) 5

f x ( ) ( m 2) x 9 = - + là tam thức bậc D) 3 x 5 +

2m =

2m „

0m „

y

x

x

= -

2 8 +

Câu 21: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức hai? B) C) D) A) m˛ ¡

+ là: 9 B)

9;

9;

A)

)

( D = - (

)1;9 ) D = -¥ - ¨ +¥ ; 1

(

)

]1;9 ] D = -¥ - ¨ +¥ ; 1

C) Câu 22: Tập xác định của hàm số [ D = - (

[ D) Câu 23: Hai phương trình được gọi là tương đương khi:

2

f x ( )

x=

( ) 1

A) Có cùng tập hợp nghiệm C) Có cùng dạng phương trình B) Có cùng tập xác định D) Cả A,B,C đều đúng Câu 24: Biểu thức nào sau đây là nhị thức bậc nhất? A) f x ( ) 1 B) +

f x =

x „

f x ( )

=

)0 .

2

2

C) D) với ( x= 1 x

(

x

2)

2

x

2

x

10

x

-

+

2 + =

x + -

x = và 2

3

2

2

S

a

b

x

;

a b ,

=

+

=

˛ ¢ . Tính tổng

a b + 3 A) 81

Câu 25: Biết phương trình có 2 nghiệm phân biệt

Mã Đề số 101 (2/4)

B) 90 C) 85 D) 91

y

x

-

=

4 2 -

x m 2 -

]1; 2 khi và chỉ khi

Câu 26: Tập xác định của hàm số

m =

m = -

m >

1m =

1 2

1 2

x

=

+

-

( ) f x m x m

(

)

(

)1 + không âm

A) D) B) C)

2

2

f x cùng dấu với hệ

1m £ ( )

ax

bx

c a (

ac 4 .

0),

) ; 2 -¥ - . B) 1m = f x ( ) =

+

+

-

1m < b D =

A) D) là đoạn [ 1 2 Câu 27: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để biểu thức với mọi x thuộc khoảng ( 1m > Ta có C) „

Câu 28: Cho tam thức bậc hai số ,a

0D <

0D =

A) D)

2

-

x m 2 +

- không phải là nhị thức bậc nhất.

B) f x ( ) C) 1

x" ˛ ¡ khi: 0D £ Câu 29: Tìm m để biểu thức

0D > ( m =

)

2m „

2m <

2m =

m „

2

1)

x

2

x

m

0

1 2 m (

+

+ + -

= có hai nghiệm

A) B) D) C)

2m- <

<

2m- £

£

f x

3; +¥

2;- +¥

)

( ) 0 f x £ là D) (

Câu 30: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình trái dấu? 1 1 C) A) B) 1 D) 1 m £ - Ø Œ ‡º m 2 m < - Ø Œ >º m 2

];6-¥

2

x

9

0

( ) 6 2 = - B) ( x -

+

Câu 31: Cho nhị thức A) [

) = có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi:

)( 1

. Tập hợp tất cả các giá trị của x để x C) [ ];3-¥ mx 2 +

)

m „ - 5

- <

3m <

M - đến đường thẳng

x

3 A) m C) B) D) 3 5 „ - ; 3 Câu 32: Phương trình ( 3 m >Ø Œ < - m º m < - Ø Œ >º 3 m

5 0

: 3

y- 4

Câu 33: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Khoảng cách từ điểm (1; 2) d

9 5

16 5

f x

1

A) C) B) D)

;

;

; -¥ -

-

A) D) B) C)

+ = bằng: 16 25 Câu 34: Nhị thức ( ) 3 x= 1 3

1 3

1 3

1 3

(cid:230) (cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

3 5 - nhận giá trị dương với mọi x thuộc tập hợp nào? (cid:230) (cid:231) Ł

(cid:230) ; -¥(cid:231) Ł

(cid:230) (cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

(cid:246) (cid:247) ł

(cid:246) (cid:247) ł

2

- 2

- y

+ x

x 2

x 2

y y

x x

y 4

x

11 0 = 11 0 =

2 2 y - 2 y 2 -

2 2 - 2 y -

y +

4 +

2

11 0 = 11 0 = - f x có hai nghiệm

2

( ) f x

x

x

c

=

+

+ .Tìm tất cả các giá trị của c để ( )

A) C) B) D) Câu 35: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy .Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình đường tròn? 2 x 4 + 2 x 4 +

- + + + Câu 36: Cho tam thức bậc hai phân biệt? A)

0

1c £

1c <

c >

B) C)

(

m

1 0

1c > x m 5 +

-

+ > nghiệm

+

D) 2)

24;

24;

m ˛ -¥ ¨

m ˛ -¥ ¨

)

(

)

)

[

A) B)

0; 24

m ˛

m ˛

] ;0 )

( (

( [ 0; 24

2

D) C) Câu 37: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2 x đúng với mọi x ˛ ¡ ? ; 0 ]

0 B) 2

5 0

5 0

5 0

x

x

x

x

+ = có phương trình là: y+ - =

: y- d x 2 1 0 - =

+ =

- =

y- 2

y- 2

x

x

2

x

D) C) Câu 38: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Đường thẳng đi qua điểm A(3; 1)- và song song với đường thẳng A) y+ 2

+

- có bao nhiêu nghiệm?

2 - = B) 2

Mã Đề số 101 (3/4)

Câu 39: Phương trình A) 1 C) 0 D) 3

2

bx

0

c

ax

;x x . Mệnh đề nào đúng?

+ = có 2 nghiệm 1

2

Câu 40: Cho phương trình

;

;

+

=

=

+

=

=

x 1

x 2

x x . 1

2

x 1

x 2

x x . 1

2

c a

A) B)

;

;

+

=

=

+

=

=

x 1

x 2

x x . 1 2

x 1

x 2

x x . 1

2

b - a c - a

b a b - a

b a

C) D)

0

+ c a b a x 2 - x 2 1 +

Câu 41: Bất phương trình có tập nghiệm là

S

; 2

S

; 2

S

; 2

; 2

S

1 2

1 2

1 2

(cid:230) = -(cid:231) Ł

ø œ ß

Ø = -Œ º

ø œ ß

(cid:246) (cid:247) ł

(cid:246) (cid:247) ł ;

;

1 (cid:230) = (cid:231) 2 Ł BC a AC b AB c =

=

(cid:230) = -(cid:231) Ł = , diện tích là S , khi đó:

cot

A

+

2

2

2

B) C) D) A)

a

c

C +

+

+

2

2

2

2

2

a

c

2(a

c

)

+

+

+

b S +

Câu 42: Cho tam giác ABC có 3 góc nhọn và cot bằng? 2 c A) B)

cot B + 2 2 b a + S 4 2 b S 2

b S

C) D)

(0; 2)

B - . Đường thẳng d có phương trình là:

và Câu 43: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng d cắt trục Ox, Oy lần lượt tại hai điểm ( A

1

1

1

0

-

= -

=

+

-

=

-

=

)3; 0 x 3

y 2

y 3

x 3

y 2

x 3

y 2

A) B) C) D)

m = - 1

x 2 - y m mx + = x my m + = B) m „ – 1

0m „

5 0

d

: 2

x

1m „ + = . Trong các

Câu 44: Hệ phương trình có nghiệm duy nhất khi? (cid:236) (cid:237) (cid:238) A) C) D) y- 3

r n

r n

2; 3 -

)

r ( n - - 2; 3

)

)3; 2

)2;3 I

( - . Hỏi điểm I là tâm của đường

2

2

2

2

1

2

x

y

x

y

1

-

+

-

=

-

+

+

=

2

2

2

2

2

1

x

y

x

y

2

1

+

+

-

=

-

+

+

=

A) B) C) D) Câu 45: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng vectơ sau vectơ nào là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d? (

r ( n Câu 46: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho điểm (1; 2) tròn nào sau đây? 2 ) A) ( 1 ) C) ( 1

) ) 1

( (

( (

) )

) 1 )

2

2

B) ( D) (

25

3

y

x

+

+

-

=

) 1

)

(

2T là hai đường thẳng đi qua M và tiếp xúc với

1T ,

. Gọi và điểm (4;1)

Câu 47: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường tròn (C) có phương trình: ( M đường tròn (C) lần lượt tại A và B. Tính độ dài đoạn thẳng AB bằng:

20 7 6

10 6 7

2

x

1

0

A) B) C) 9 6 D)

20 6 7 x m 1) ( + + + 2 5 2 x x + +

Câu 48: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình

nghiệm đúng với mọi x ˛ ¡ ? C) 2 A) 3

f x ( )

=

4 2; +¥

2; +¥

Câu 49: Cho nhị thức . Tập hợp tất cả các giá trị của x để D) 1 ( ) 0 f x < là

); 2-¥

)

]; 2-¥

C) ( D) [

1

x

A) ( Câu 50: Phương trình

S =

3 S =

S =

{ }5

) - = - có tập nghiệm là: }2;5 {

{ }2

{ } S f=

A) B) 5 1 2 x - B) ( x B) C) D)

Mã Đề số 101 (4/4)

-----Hết-----

KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022

SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ MÃ ĐỀ: 102 Đề thi gồm 04 trang MÔN: TOÁN KHỐI 10 Thời gian làm bài: 90 phút 50 câu hỏi trắc nghiệm

f x ( )

1

f x ( )

1

f x

( ) 1

x

f x ( )

Câu 1: Biểu thức nào sau đây có bảng xét dấu như sau:

x= -

x= +

= -

-

( x=

)2 1

2

2

A) B) C) D)

b

4

ac

0

D =

-

= . Mệnh đề nào sau đây

f x ( ) ax bx c a ( 0) có = + + „

x

Câu 2: Cho tam thức bậc hai đúng?

f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi ( )

A)

b - 2 a f x luôn cùng dấu với hệ số b với mọi x ˛ ¡ ( ) f x luôn trái dấu với hệ số a với mọi x ˛ ¡ ( ) f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x ˛ ¡ ( )

2

2

25

3

y

x

B) C) D)

+

-

=

+

) 1

)

(

2T là hai đường thẳng đi qua M và tiếp xúc với

1T ,

và điểm (4;1) . Gọi

Câu 3: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường tròn (C) có phương trình: ( M đường tròn (C) lần lượt tại A và B. Tính độ dài đoạn thẳng AB bằng:

20 7 6

20 6 7

10 6 7

A) 9 6 B) C) D)

2

f x ( )

Câu 4: Biểu thức nào sau đây là nhị thức bậc nhất?

=

x „

)0 .

A) B) f x ( ) 1 x= + với (

( ) 1

1 x x=

f x =

2

0

c

ax

bx

C)

f x ( ) Câu 5: Cho phương trình

2

;

x

;

D) + = có 2 nghiệm 1

=

+

=

+

=

=

2

x 1

x x . 1 2

x 2

x 1

x x . 1 2

x

x

;

;

A) B)

+

=

=

+

=

=

x 1

2

x x . 1 2

x 1

2

x x . 1 2

+ c a c a

1

C) D) ;x x . Mệnh đề nào đúng? c - a b - a

b a b - a Câu 6: Nhị thức ( ) f x

x= 3

b a b a - nhận giá trị dương với mọi x thuộc tập hợp nào?

;

;

; -¥ -

-

1 3

1 3

1 3

1 3

(cid:230) (cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

(cid:230) (cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

(cid:230) (cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

(cid:230) ; -¥(cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

A) B) D) C)

4

x = ?

2

Câu 7: Trong các phương trình dưới đây, phương trình nào tương đương với phương trình 2

2

x =

2

A) x x x 4 B) + = +

2 0

x - =

4 0

x- 2

+ =

x

+

-

C)

)( 5 3

3; +¥

) ; 5

3;

3;

Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình (

) -¥ - ¨ +¥

(

)

[

A) ( C) ( D) x ) 0 x < là )5;3- B) ( ] D) ( ; 5 -¥ - ¨ +¥

) Câu 9: Hai phương trình được gọi là tương đương khi:

0; 2022

m ˛

x" ˛

[

]

[

]2; 4

2

A) Có cùng dạng phương trình C) Có cùng tập hợp nghiệm B) Có cùng tập xác định D) Cả A,B,C đều đúng Câu 10: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để đều là nghiệm

x

m

-

+

0 £ .

x m +

(

của bất phương trình

) 1 B) 2020

Mã Đề số 102 (1/4)

A) 2021 C) 2022 D) 2019

S =

Câu 11: Phương trình x 1

{ }5

y

x

A) x B) C) D)

{ }2 Câu 12: Tập xác định của hàm số

x m 2 -

-

4 2 -

- = - có tập nghiệm là: 3 { } S f= =

m = -

m >

m =

1m =

1 2

{ }2;5 S = là đoạn [ 1 2

S = ]1; 2 khi và chỉ khi 1 2

2

2

A) B) D) C)

(

x

2)

2

x

2

x

10

x

-

+

2 + =

x + -

x = và 2

3

2

2

S

a

b

x

;

a b ,

=

+

=

˛ ¢ . Tính tổng

a b + 3 A) 85

Câu 13: Biết phương trình có 2 nghiệm phân biệt

I

- . Hỏi điểm I là tâm của đường

2

2

2

2

1

x

y

x

y

2

1

-

=

+

-

+

+

=

2

2

2

2

1

2

x

y

x

y

2

1

=

-

+

-

+

+

-

=

C) 81 D) 90

( + (

) 1 ) 1

) 1 )

( (

) )

B) 91 Câu 14: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho điểm (1; 2) tròn nào sau đây? ) A) ( 2 ) C) ( 1 B) ( D) (

(0; 2)

B

- . Đường thẳng d có phương trình là:

)3;0

1

0

1

và Câu 15: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng d cắt trục Ox, Oy lần lượt tại hai điểm ( A

+

=

-

=

-

=

-

1 = -

x 2

y 3

x 3

y 2

x 3

y 2

x 3

y 2

-

A) B) C) D)

2

2

Câu 16: Bảng xét dấu sau là của tam thức bậc hai nào?

A) f x ( ) x 5 x 4 B) f x ( ) 3 x 4 = + = - - + - 2 x 2 x C) 5 x x 3 4 x = - + - + = -

;

;

=

=

( ) f x là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác. D) BC a AC b AB c R , = 4 ( ) f x Câu 17: Cho tam giác ABC có Khẳng định nào sau đây là sai ?

R

2

R

2

R

2

R

=

=

=

=

a sin

A

a sin

A

b sin

B

c sin

C

M - đến đường thẳng

A) B) C) D)

: 3

x

5 0

y- 4

Câu 18: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Khoảng cách từ điểm (1; 2) d

+ = bằng: 3 5

9 5

16 25

x+ 9

-

)

A) B) D) C)

] -¥ - ¨ +¥

) 10;1 ; 10

16 5 £ là 10 0 B) ( - D) (

) -¥ - ¨ +¥

( 1;

)

Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x [ 1;

; 10 ] 10;1

I

A) ( C) [ -

và đi qua

2

2

2

2

y

x

3

5

y

x

5

3

+

+

+

=

=

+

+

+

2

2

2

2

3

5

x

y

x

3

5

y

-

=

-

=

+

( (

M - A) ( C) (

( (

) )

+ ;

;

Câu 20: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Phương trình đường tròn có tâm (3;1) điểm (2; 1)

) ) 1 ) ) 1 - = , diện tích là S , khi đó: BC a AC b AB c =

cot

A

+

2

2

2

B) ( D) ( =

) 1 ) 1 - Câu 21: Cho tam giác ABC có 3 góc nhọn và cot bằng? 2 c

a

c

C +

+

+

2

2

2

2

2

a

c

2(a

c

)

+

+

+

b S +

A) B)

cot B + 2 2 b a + 4 S 2 b S 2

b S

Mã Đề số 102 (2/4)

C) D)

[ m ˛ -

] 10;10

x

m

5 0

2 2 -

+

x m 9 +

- = có hai nghiệm dương phân biệt.

(

) 1

để phương trình Câu 22: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số

x- 4

A) 5 C) 2022 D) 3 Câu 23: Phương trình 2 x

3 0 S =

S =

) ( S = - - 3; 1

}1;3 {

)1;3 (

(

m

2)

+

{ } S = - - 1; 3 + > nghiệm x m 1 0 5 +

-

A) B) 4 + = có tập nghiệm là tập hợp nào sau đây? B) C) D)

; 0

24;

m ˛

m ˛ -¥ ¨

0; 24

24;

m ˛

m ˛ -¥ ¨

A) B)

( (

[ (

) )

) ] ; 0

( [

2

+ = có phương trình là:

0 B)

D) C) Câu 24: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2 x đúng với mọi x ˛ ¡ ? ] 0; 24 )

5 0

5 0

5 0

x

x

x

x

: y- d x 2 1 0 - =

y+ - =

+ =

- =

y- 2

y- 2

2

C) D) 2 Câu 25: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Đường thẳng đi qua điểm A(3; 1)- và song song với đường thẳng A) y+ 2

2

A) B)

4 4

y y

x x

x

11 0 = - 11 0 y = -

2 2 x y - 2 2 x y -

2 2 x - 2 y 2 -

y + 2 +

- +

+ +

- +

11 0 = 11 0 = 2

1

x

0

D) C) Câu 26: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy .Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình đường tròn? 2 y x 4 + x 4 2 +

1) ( x m + + + 2 5 2 x x + +

Câu 27: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình

3;

AC

5;

AB

=

=

= , độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh C là :

nghiệm đúng với mọi x ˛ ¡ ? A) 2 D) 3 Câu 28: Cho tam giác ABC có C) 5 6 B) 1 BC

C) 5 A) 10 D) 2 2

f x ( )

=

( ) 0 f x < là

2; +¥

2; +¥

Câu 29: Cho nhị thức . Tập hợp tất cả các giá trị của x để

)

]; 2-¥

2

x

9

0

+

A) ( D) ( C) [

4 ); 2-¥ mx 2 +

) = có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi:

)( 1

B) 3 1 2 x - B) ( x -

)

m „ - 5

3m- <

<

2

f x ( )

(

m

2)

x

5

=

-

+

2

2

ax

(

0),

ac 4 .

2m „ f x ( ) =

+

bx c a +

0m „ b D =

-

f x cùng dấu với hệ

2m = ( )

3 A) B) D) m 5 „ - C) 3 ; 3 Câu 30: Phương trình ( m 3 >Ø Œ < - m º m < - Ø Œ >º m 3 + là tam thức bậc x 9 Câu 31: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức hai? B) D) A) m ˛ ¡ Ta có C) „

x" ˛ ¡ khi: 0D <

0D £

0D >

0D =

y

x

x

= -

2 8 +

Câu 32: Cho tam thức bậc hai số ,a A) B) C) D)

+ là: 9 B)

9;

[

A)

9;

] ; 1 D = -¥ - ¨ +¥ )1;9

[ D = - (

(

)

f x ( )

m

2

1

=

-

x m 2 +

]1;9 ) D = -¥ - ¨ +¥ ; 1 - không phải là nhị thức bậc nhất.

C) D)

(

)

Câu 33: Tập xác định của hàm số ( ) ( D = - Câu 34: Tìm m để biểu thức

2m „

2m =

2m <

m „

A) C) D) B)

1

1m „

m „ –

0m „

;

=

1 2 y m mx + = x my m + = m = - 1 B) ; =

Mã Đề số 102 (3/4)

Câu 35: Hệ phương trình có nghiệm duy nhất khi? (cid:236) (cid:237) (cid:238) A) D) C) = , mệnh đề nào sau đây là đúng? BC a AC b AB c Câu 36: Cho tam giác ABC có

2

2

2

2

2

A

2 bc - bc 2 .cos

A

c +

A) b a c - + = A b c C) cos = + -

2 .cos bc bc 2 Câu 37: Điều kiện xác định của phương trình 2 3

x

x

+

x ‡ - 3

3x ‡

=

B) D) = C) A)

(

3x < ( ) x -

)1 + không âm

D) ( ) f x m x m +

A) B) C)

A b cos = + 2 2 2 b a c + = - + là x 3 4 0x ‡ B) Câu 38: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để biểu thức với mọi x thuộc khoảng ( 1m <

) ; 2 -¥ - . 1m >

1m £

1m =

2

2

x

y

2

4

-

+

D) )C có phương trình

)

(

+ A) C)

Câu 39: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường tròn ( (

4R = 4R =

16 = và - và

16 16

2

B) D) . Đường tròn ( R = R =

f x ( )

ac 4 .

ax

(

)C có tọa độ tâm I và bán kính R lần lượt bằng? và I - ( 2; 4) - và (2; 4) I 2 b 0), - D =

bx c a +

+

=

f x có hai nghiệm ( )

Ta có

) I - ( 2; 4) I (2; 4) Câu 40: Cho tam thức bậc hai phân biệt khi:

0D ‡

0D <

f x

0D = x

2;- +¥

3; +¥

A)

)

)

]; 6-¥

];3-¥

2

4

Câu 41: Cho nhị thức A) ( D) 0D > ( ) 0 f x £ là D) ( B) ( ) 6 2 = - B) [ C) . Tập hợp tất cả các giá trị của x để C) [

f x

10

x

f x ( )

x

7

x

2022

( ) 3 =

-

+

=

+

-

2

A) B) Câu 42: Biểu thức nào sau đây là tam thức bậc hai? x 2

1

f x ( )

x

4

x

3

-

x= 2

=

-

+

2

x

x c

f x ( )

2

=

+

+ .Tìm tất cả các giá trị của c để ( )

f x có hai nghiệm

C) D)

f x ( ) Câu 43: Cho tam thức bậc hai phân biệt? A)

1c £

1c <

2

0 (

x

1c > m 0

m

1)

x

B) C)

+

= có hai nghiệm

D) 2 + + -

c > Câu 44: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình trái dấu?

2m- £

£

2m- <

<

1 1 A) C) B) 1 D) 1 m < - Ø Œ >º m 2

0

x 2 - x 2 1 +

S

; 2

S

; 2

S

; 2

S

; 2

m £ - Ø Œ ‡º m 2 Câu 45: Bất phương trình có tập nghiệm là

1 2

1 2

1 2

1 2

(cid:246) (cid:247) ł

Ø = -Œ º

(cid:230) = -(cid:231) Ł

ø œ ß

2

2

A) B) C) D)

b

c

bc

2

(cid:246) (cid:247) ł +

=

+

BC a AC b AB c

;

;

ø œ ß =

(cid:230) = -(cid:231) Ł = , có 2 a

=

. Số đo của góc A là

(cid:230) = (cid:231) Ł Câu 46: Cho tam giác ABC có :

0

0

150

0 135

120 .Viết phương trình

045 (1; 4);

C

B - và (3; 1)

A) B) C) A D) (5;1)

x

x

x

5 0

x

3 0

- = 5 0

- = 5 0

y- 2

y+ - =

y- + =

x

x

2

x

C) D) A) 2 Câu 47: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường cao AH của tam giác ABC? B) 2 y+ 2

+

- có bao nhiêu nghiệm?

2 - = B) 2

d

: 2

x

5 0

+ = . Trong các

Câu 48: Phương trình C) 3 A) 1 D) 0 y- 3

r n

r n

r n

2; 3

2; 3 -

)3; 2

)2;3

(

(

)

r ( n - -

)

2

A) B) C) D)

f x ( )

2

x

x

=

-

Câu 50: Nghiệm của tam thức bậc hai

x = - 2

0x =

1x =

x = - 1

Mã Đề số 102 (4/4)

A) B) D) Câu 49: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng vectơ sau vectơ nào là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d? ( + là: 1 C) -----Hết-----

SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ MÃ ĐỀ: 103 Đề thi gồm 04 trang

0; 2022

x" ˛

m ˛

[

]

2

Câu 1: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số đều là nghiệm của để KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN: TOÁN KHỐI 10 Thời gian làm bài: 90 phút 50 câu hỏi trắc nghiệm ]2; 4 [

x

m

x m

-

+

0 + £ .

(

) 1

bất phương trình

[ m ˛ -

5 0

x

m

x m 9 +

- = có hai nghiệm dương phân biệt.

2 2 -

+

(

A) 2019 B) 2020 C) 2021 Câu 2: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để phương trình D) 2022 ] 10;10

) 1 A) 2022

D) 4 B) 5 C) 3

(0; 2)

B - . Đường thẳng d có phương trình là:

và Câu 3: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng d cắt trục Ox, Oy lần lượt tại hai điểm ( A

0

1

1

1

-

=

+

=

-

= -

-

=

)3; 0 x 3

y 2

x 2

y 3

x 3

y 2

-

1

x 3 2 x

0

A) B) D) C)

y 2 1) ( x m + + + 2 5 2 x x + +

Câu 4: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình

I

nghiệm đúng với mọi x ˛¡ ? A) 2 B) 1 C) 5 D) 3 và đi qua

2

2

2

2

x

y

x

5

3

5

y

=

+

+

+

-

+

-

=

2

2

2

2

y

x

5

3

3

5

x

y

=

-

+

-

+

+

+

=

M - A) ( C) (

( (

) 3 )

) 1 ) 1

Câu 5: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Phương trình đường tròn có tâm (3;1) điểm (2; 1)

) 1 ) 1

( (

I

2

2

2

2

2

1

y

y

x

1

2

-

+

+

=

=

-

+

-

2

2

2

2

x

y

x

2

1

+

+

+

+

-

=

B) ( D) (

) ) Câu 6: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho điểm (1; 2) - . Hỏi điểm I là tâm của đường tròn nào sau đây? A) ( x C) (

) 1 )

) 1 ) 1

) ) 1

( (

) )

B) ( D) (

1 2 = - Câu 7: Cho tam giác ABC có

BC a AC b AB c

;

;

=

=

2

2

A

c 2

2

( ( y = , mệnh đề nào sau đây là đúng? 2 + c

A

b a + = A b cos =

bc 2 .cos 2 bc 2 -

+

B) D) A) cos A b c = + - 2 2 C) c b a - + =

0

2 bc 2 .cos bc x 2 - x 1 2 +

; 2

; 2

; 2

; 2

S

S

S

S

Câu 8: Bất phương trình có tập nghiệm là

1 2

1 2

1 2

(cid:230) = -(cid:231) Ł

ø œ ß

Ø = -Œ º

(cid:230) = -(cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

(cid:230) = (cid:231) Ł m

2

1

f x ( )

1 2 -

(cid:246) (cid:247) ł x m 2 +

ø œ ß - không phải là nhị thức bậc nhất.

=

B) C) D) A)

(

)

Câu 9: Tìm m để biểu thức

2m „

2m <

2m =

m „

2

9

x

x

2

0

1 2 mx +

+

-

= có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi:

B) C) D) A)

)

)( 1

3m- <

<

m „ - 5

2

(

m

1)

x

2

x

+

+ + -

2m- <

<

2m- £

£

Mã Đề số 103 (1/4)

3 A) C) D) m 5 „ - B) 3 ; 3 Câu 10: Phương trình ( 3 m >Ø Œ < - m º m < - Ø Œ >º m 3 = có hai nghiệm m 0 Câu 11: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình trái dấu? 1 1 A) B) C) 1 D) 1 m £ - Ø Œ ‡º m 2 m < - Ø Œ >º m 2

f x ( )

1

f x

( ) 1

x

f x ( )

1

f x ( )

Câu 12: Biểu thức nào sau đây có bảng xét dấu như sau:

x= -

= -

x= +

-

( x=

)2 1

y

x

x

= -

2 8 +

9 + là:

A) B) C) D)

9;

)

[

A) B)

9;

)1;9 ) D = -¥ - ¨ +¥ ; 1

)

(

] ; 1 D = -¥ - ¨ +¥ ]1;9

( [ D = -

M - đến đường thẳng

C) D) Câu 13: Tập xác định của hàm số ( D = - (

5 0

: 3

x

y- 4

Câu 14: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Khoảng cách từ điểm (1; 2) d

+ = bằng: 16 5

3 5

16 25

A) B) C) D)

Câu 15: Phương trình x 1

9 5 3 S =

S =

S =

{ }2

{

}2;5

{ } S f=

2

2

25

3

y

x

A) x B) C) D) - = - có tập nghiệm là: { }5

+

-

=

+

) 1

(

)

2T là hai đường thẳng đi qua M và tiếp xúc với

1T ,

. Gọi và điểm (4;1)

Câu 16: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường tròn (C) có phương trình: ( M đường tròn (C) lần lượt tại A và B. Tính độ dài đoạn thẳng AB bằng:

20 6 7

2

f x có hai nghiệm

C) D) 9 6 A) B)

20 7 6 =

f x ( ) 2 x c x + + .Tìm tất cả các giá trị của c để ( )

D)

10 6 7 Câu 17: Cho tam thức bậc hai phân biệt? A)

1c >

1c £

1c <

0 BC a AC b AB c

c > ;

;

=

= , diện tích là S , khi đó:

cot

A

+

2

2

2

B) C) =

a

c

C +

+

+

2

2

2

2

2

2(a

c

)

a

c

+

+

+

Câu 18: Cho tam giác ABC có 3 góc nhọn và bằng? cot 2 c A) B)

cot B + 2 2 b a + 2 S b + S

b S 2 b S 4

C) D)

0m „

m = - 1

m „ – 1

2

2

2

y

x

)C có tọa độ tâm I và bán kính R lần lượt bằng?

-

+

Câu 19: Hệ phương trình có nghiệm duy nhất khi? (cid:236) (cid:237) (cid:238) A) C) y m mx + = x my m + = B) 1m „ D) )C có phương trình

)

(

Câu 20: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường tròn ( (

R = 16 4R =

+ A) C)

2

( )

. Đường tròn ( R = 16 4R = B) D)

f x có hai nghiệm

f x ( ) ax bx c a ( ac 4 . Ta có và I - ( 2; 4) - và (2; 4) I 2 b 0), - D = = + + „

) 16 4 = - và (2; 4) I và I - ( 2; 4) Câu 21: Cho tam thức bậc hai phân biệt khi:

0D <

0D >

0D =

2

A) B) D)

0D ‡ Câu 22: Nghiệm của tam thức bậc hai

f x ( ) x 2 x = - C) + là: 1

x = - 2

0x =

1x =

x = - 1

x= 3

;

;

A) D) B) 1 Câu 23: Nhị thức ( ) f x C) - nhận giá trị dương với mọi x thuộc tập hợp nào?

-

; -¥ -

1 3

1 3

1 3

1 3

(cid:230) (cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

(cid:230) (cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

(cid:246) (cid:247) ł

(cid:230) ; -¥(cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

A) B) C) D)

x+ 9

-

(cid:230) (cid:231) Ł £ là 10 0

Mã Đề số 103 (2/4)

Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x

-

)

] -¥ - ¨ +¥

[ 1;

) 10;1 ; 10

-

) -¥ - ¨ +¥

( 1;

)

; 10 ] 10;1

2

4

A) ( C) ( B) ( D) [

f x

10

x

f x ( )

x

7

x

2022

( ) 3 =

+

-

=

+

-

2

A) B) Câu 25: Biểu thức nào sau đây là tam thức bậc hai? x 2

x

3

4

x

=

-

+

1

x= 2

-

( ) f x là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác.

;

;

C)

=

=

D) BC a AC b AB c R , =

( ) f x Câu 26: Cho tam giác ABC có Khẳng định nào sau đây là sai ?

R

2

R

2

R

2

R

=

=

=

=

a sin

a sin

A

b sin

B

A) C) D) B)

A Câu 27: Cho tam giác ABC có

AC

5;

AB

6

C 3;

BC

=

= , độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh C là :

c sin =

x

+

)( 5 3

3;

B) 10 A) 5

) -¥ - ¨ +¥

)

3;

3; +¥

Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình ( (

; 5 )

)

x

x

A) ( C) (

0 < là )5;3- ] [ ; 5 -¥ - ¨ +¥ - + là 3 4

+

0x ‡

x ‡ - 3

Câu 29: Điều kiện xác định của phương trình 2 3 D) A) C) 2 2 D) 3 ) x - B) ( D) ( x = C) 3x <

3x ‡ Câu 30: Phương trình 2 x

x- 4

3 0 S =

S =

)1;3 (

) ( S = - - 3; 1

(

m

2)

+

}1;3 { + > nghiệm x m 1 0 5 +

-

A) B) + = có tập nghiệm là tập hợp nào sau đây? B) C) D)

24;

24;

m ˛ -¥ ¨

m ˛ -¥ ¨

)

(

)

)

[

B) A)

0; 24

m ˛

m ˛

D) C)

{ } S = - - 1; 3 Câu 31: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2 x đúng với mọi x ˛ ¡ ? ; 0 )

( ( 0; 24

] ;0 ]

( [

4

x = ?

2

0

4 + =

x

4

Câu 32: Trong các phương trình dưới đây, phương trình nào tương đương với phương trình 2

x- 2 2

x - = 2 0 2 x x = +

+

x x =

A) C) B) D)

f x ( )

=

( ) 0 f x < là

4 2; +¥

2; +¥

); 2-¥

Câu 33: Cho nhị thức . Tập hợp tất cả các giá trị của x để

)

2

2

A) (

bx

c a (

ac 4 .

1 x 2 - B) [ f x ( )

) ax

]; 2-¥ b D =

+

+

-

=

Ta có D) ( f x cùng dấu với hệ ( ) C) ( 0), „

Câu 34: Cho tam thức bậc hai số ,a

x" ˛ ¡ khi: 0D =

0D <

0D >

0D £

2

2

4

2

y

x

y

y

x

y

A) B) C) D)

11 0 =

11 0 =

+

+

-

-

+ 2

- 2

2

Câu 35: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy .Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình đường tròn? 2 x 4 +

2

x

y

2

x

4

y

x

x

4

y

+

-

+

-

11 0 =

2 2 x - 2 2 y -

+

+

-

11 0 =

A) C) B) D)

x

x

2

x

+

- có bao nhiêu nghiệm?

2 - = B) 2

(1; 4);

C

B - và (3; 1)

Câu 36: Phương trình A) 3 .Viết phương trình C) 1 A D) 0 (5;1)

5 0

x

x

x

3 0

x

5 0

y+ - =

- = 5 0

y- + =

y- 2

- =

A) 2 D) 2 Câu 37: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường cao AH của tam giác ABC? B) y+ 2 C) Câu 38: Hai phương trình được gọi là tương đương khi:

x

=

x m 2 -

-

]1; 2 khi và chỉ khi

Mã Đề số 103 (3/4)

Câu 39: Tập xác định của hàm số A) Có cùng dạng phương trình C) Có cùng tập hợp nghiệm y B) Có cùng tập xác định D) Cả A,B,C đều đúng 4 2 - là đoạn [

m =

m >

m = -

1m =

1 2

1 2

1 2

2

A) B) C) D)

f x ( ) ( m 2) x 5 x 9 = - + + là tam thức bậc

2m „

f x ( )

0m „ x

3; +¥

2;- +¥

)

)

Câu 40: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức hai?

2

2

BC a AC b AB c

;

;

];3-¥ . Số đo của góc A là

=

=

b

c

A) m˛ ¡ Câu 41: Cho nhị thức A) [ B) 6 2 = - B) [

bc

+

+

D) 2m = ( ) 0 f x £ là D) ( 2 C) . Tập hợp tất cả các giá trị của x để ]; 6-¥ C) ( = , có 2 a =

0

0

0

135

150

045

120

Câu 42: Cho tam giác ABC có : A) B) C) D)

2

+ = có phương trình là:

Câu 43: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Đường thẳng đi qua điểm A(3; 1)- và song song với đường thẳng

0 B)

x

5 0

x

y- 2

y- 2

+ =

d x : y- 2 y+ - = 5 0

5 0 - = 2

b

4

ac

0

x f x ( )

x có

C) D) A) 2

D =

-

= . Mệnh đề nào sau đây

y+ 2 ax =

1 0 - = 2 bx +

c a ( 0) + „

Câu 44: Cho tam thức bậc hai đúng? A)

x

B)

d

: 2

x

5 0

y- 3

+ = . Trong các

C) D)

r n

r n

r n

2; 3 -

A) B) C) D)

f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x ˛ ¡ ( ) b - f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi ( ) 2 a f x luôn cùng dấu với hệ số b với mọi x ˛ ¡ ( ) f x luôn trái dấu với hệ số a với mọi x ˛ ¡ ( ) Câu 45: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng vectơ sau vectơ nào là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d? (

r ( n - - 2; 3

)3; 2

)2;3

)

(

(

)

Câu 46: Biểu thức nào sau đây là nhị thức bậc nhất?

x „

f x ( )

f x ( )

x=

=

)0 .

2

1 x ( ) 1

A) B) với (

f x =

2

2

C) f x ( ) 1 D) x= +

(

x

2)

2

x

2

x

10

x

-

+

2 + =

x + -

x = và 2

3

2

2

x

;

a b ,

=

S

a

b

=

+

˛ ¢ . Tính tổng

a b + 3 A) 90

Câu 47: Biết phương trình có 2 nghiệm phân biệt

x

=

( ) f x m x m

(

)1 + không âm

B) 91 C) 85

D) 81 ( ) - +

) ; 2 -¥ - . 1m <

1m =

1m £

2

2

A) B) C) D) Câu 48: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để biểu thức với mọi x thuộc khoảng ( 1m > Câu 49: Bảng xét dấu sau là của tam thức bậc hai nào?

2

A) f x ( ) 5 x 4 B) f x ( ) 3 x 4 + - = - - + x = - 2 x 2 C) 3 x x D) x 4 + = - = +

bx

0

c

+ = có 2 nghiệm 1

2

x

;

x

;

f x ( ) - Câu 50: Cho phương trình f x x ( ) 5 ;x x . Mệnh đề nào đúng? 4 ax

+

=

=

+

=

=

x 1

2

x x . 1

2

x 1

2

x x . 1

2

+ b a

A) B)

x

x

;

;

+

=

=

+

=

=

x 1

2

x x . 1 2

x 1

2

x x . 1 2

b - a b - a

c a b a

c a

c - a b a

C) D)

Mã Đề số 103 (4/4)

-----Hết-----

x

=

+

-

( ) f x m x m

(

)

(

)1 + không âm

KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN: TOÁN KHỐI 10 Thời gian làm bài: 90 phút 50 câu hỏi trắc nghiệm SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ MÃ ĐỀ: 104 Đề thi gồm 04 trang

) ; 2 -¥ - . 1m =

1m >

(

m

1 0

1m < x m 5 +

+

-

+ > nghiệm

A) B) C) Câu 1: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để biểu thức với mọi x thuộc khoảng ( 1m £ D) 2)

0; 24

24;

m ˛ -¥ ¨

m ˛

A) B)

0; 24

24;

; 0

m ˛ -¥ ¨

m ˛

( (

) )

[ (

( [

) ]

2

+ = có phương trình là:

0 B)

C) D) Câu 2: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2 x đúng với mọi x ˛ ¡ ? ] ; 0 )

5 0

5 0

5 0

x

x

x

x

: y- d x 2 1 0 - =

y+ - =

+ =

- =

y- 2

y- 2

2

C) D) 2 Câu 3: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Đường thẳng đi qua điểm A(3; 1)- và song song với đường thẳng A) y+ 2

f x

10

x

( ) 3 =

-

+

f x ( )

1

x= 2

-

4

2

A) B) Câu 4: Biểu thức nào sau đây là tam thức bậc hai? x 2

x

7

f x ( )

2022

x

f x ( )

4

x

x

+

=

-

-

+

=

)C có phương trình

2

2

16

4

2

y

x

+

-

+

)C có tọa độ tâm I và bán kính R lần lượt bằng?

D) C)

3 Câu 5: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường tròn ( (

)

(

- và và

16 16

2

R = R = Ta có

f x có hai nghiệm phân

( )

f x ( )

(2; 4) I I - ( 2; 4) 2 b

ac 4 .

ax

bx

c a (

0),

=

-

+

+

D =

A) C) B) D)

) . Đường tròn ( = - và 4R = I (2; 4) và 4R = I - ( 2; 4) Câu 6: Cho tam thức bậc hai biệt khi:

0D =

0D ‡

0D >

0D <

2

2

A) B) C) D)

25

3

y

x

+

+

=

-

) 1

)

(

2T là hai đường thẳng đi qua M và tiếp xúc với

1T ,

. Gọi và điểm (4;1)

Câu 7: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường tròn (C) có phương trình: ( M đường tròn (C) lần lượt tại A và B. Tính độ dài đoạn thẳng AB bằng:

20 7 6

20 6 7

A) B) C) 9 6 D)

10 6 7 đều là nghiệm của

0; 2022

m ˛

x" ˛

[

]

[

]2; 4

2

Câu 8: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để

x

m

x m

-

+

0 + £ .

(

) 1

bất phương trình

x

-

-

-

] 10;1 ; 10

) 10;1 ; 10

A) 2021 B) 2020 D) 2022 Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 2 9 x+

) -¥ - ¨ +¥

( 1;

)

)

] -¥ - ¨ +¥

[ 1;

A) [ C) ( C) 2019 £ là 10 0 B) ( D) (

4

x = ?

2

x

x

x

4

Câu 10: Trong các phương trình dưới đây, phương trình nào tương đương với phương trình 2

2

+

=

+

x =

2

A) B)

x

0

x- 2

4 + =

2 0

x - =

C) D)

f x ( )

=

( ) 0 f x < là

2; +¥

4 2; +¥

Câu 11: Cho nhị thức . Tập hợp tất cả các giá trị của x để

)

]; 2-¥

1 x 2 - B) [

2

) f x ( )

(

m

2)

x

A) (

); 2-¥ + là tam thức bậc 9

=

-

Mã Đề số 104 (1/4)

D) ( x 5 + C) ( Câu 12: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức hai?

2m „

f x

2;- +¥

3; +¥

)

A) C) m ˛ ¡

)

0m „ . Tập hợp tất cả các giá trị của x để x C) [ ];3-¥

];6-¥

B) ( ) 6 2 = - B) ( D) 2m = ( ) 0 f x £ là D) ( Câu 13: Cho nhị thức A) [

Câu 14: Hai phương trình được gọi là tương đương khi:

A) Có cùng tập hợp nghiệm C) Có cùng dạng phương trình

x

x

+

3x ‡

0x ‡

x 3x <

1

0

Câu 15: Điều kiện xác định của phương trình 2 3 A) B) B) Có cùng tập xác định D) Cả A,B,C đều đúng - + là 3 4 = C) D)

x ‡ - 3 2 x m x 1) ( + + + 2 5 2 x x + +

Câu 16: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình

3;

AC

5;

AB

=

=

= , độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh C là :

nghiệm đúng với mọi x ˛ ¡ ? D) 5 A) 3 Câu 17: Cho tam giác ABC có C) 1 6 B) 2 BC

;

;

=

=

2

2

2

2

2

A

+ 2

c

A) 10 B) 3 D) 2 2

c -

A) C)

A BC a AC b AB c

;

;

2

=

=

2 .cos bc bc 2 bc +

. Số đo của góc A là C) 5 = , mệnh đề nào sau đây là đúng? BC a AC b AB c B) a c b + + = A b c D) cos = + - = , có 2 2 2 c b a + =

0

0

150

120

0 135

I

045 - . Hỏi điểm I là tâm của đường

2

2

2

x

y

2

1

1

2

y

x

+

-

=

+

=

-

+

+

2

2

2

2

2

1

2

1

y

x

x

-

=

=

-

+

-

+

+

( (

Câu 18: Cho tam giác ABC có A b 2 bc cos - = 2 2 bc b 2 .cos a + = Câu 19: Cho tam giác ABC có : A) D) B) C)

) ) 1

( (

) )

) 1 ) : 2

d

x

5 0

y- 3

+ = . Trong các

Câu 20: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho điểm (1; 2) tròn nào sau đây? 2 ) A) ( 1 ) C) ( 1 B) ( D) (

r n

r n

r n

2; 3 -

)2;3

)

)3; 2

2

A) D) B) C)

( Câu 22: Cho phương trình

) 0

ax

c

y Câu 21: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng vectơ sau vectơ nào là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d? r ( ( ( n - - 2; 3 ;x x . Mệnh đề nào đúng? + = có 2 nghiệm 1 bx

2

;

;

+

=

=

+

=

=

x 1

x 2

x x . 1 2

x 1

x 2

x x . 1

2

B) A)

;

;

+

=

=

+

=

=

x 1

x 2

x x . 1

2

x 1

x 2

x x . 1

2

c - a b - a

+ b a b a

b - a b a

c a c a

2

C) D)

f x ( )

x

2

x

=

-

+ là: 1

Câu 23: Nghiệm của tam thức bậc hai

1x =

x = - 1

0x =

x

+

)( 5 3

; 5

3;

D) B) A)

2 x = - 0 < là )5;3- ) 3; +¥

C) ) x - B) ( D) (

] ) ; 5 -¥ - ¨ +¥ ) ) -¥ - ¨ +¥ 1

x

Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình ( [ A) ( 3; ( C) ( Câu 25: Phương trình

x B)

S =

3 S =

S =

{ }2

- = - có tập nghiệm là: { }5

}2;5 {

{ } S f=

2

2

A) C) D)

(

x

2)

2

x

2

x

10

x

-

+

2 + =

x + -

2x = và

3

2

2

S

a

b

x

;

a b ,

=

+

=

˛ ¢ . Tính tổng

a b + 3 A) 91

Câu 26: Biết phương trình có 2 nghiệm phân biệt

x- 4

Mã Đề số 104 (2/4)

C) 81 D) 90 Câu 27: Phương trình 2 x B) 85 + = có tập nghiệm là tập hợp nào sau đây? 3 0

S =

S =

( ) S = - - 3; 1

2

2

A) B) C) D)

b

4

ac

0

{ } S = - - 1; 3 - D =

= . Mệnh đề nào sau đây

}1;3 { ax + =

có f x ( ) bx c a ( 0) + „

)1;3 ( Câu 28: Cho tam thức bậc hai đúng?

x

A) B)

C)

f x luôn trái dấu với hệ số a với mọi x ˛ ¡ ( ) f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x ˛ ¡ ( ) b - f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi ( ) a 2 f x luôn cùng dấu với hệ số b với mọi x ˛ ¡ ( )

1

D)

x= 3

- nhận giá trị dương với mọi x thuộc tập hợp nào?

;

;

Câu 29: Nhị thức ( ) f x

-

; -¥ -

1 3

1 3

1 3

1 3

(cid:230) (cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

(cid:230) (cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

(cid:230) ; -¥(cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

(cid:230) (cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

y

x

x

= -

2 8 +

9 + là:

9;

9;

A) B) C) D)

(

)

[

A) B)

) ; 1 D = -¥ - ¨ +¥ )1;9

( ( D = -

] ; 1 D = -¥ - ¨ +¥ ]1;9

C) D) Câu 30: Tập xác định của hàm số ) ( [ D = -

2

2

Câu 31: Bảng xét dấu sau là của tam thức bậc hai nào?

2

2

A) f x ( ) x 3 x 4 B) f x ( ) x 5 x 4 = - - + = - +

2

( )

x C) 5 x = - + -

f x cùng dấu với hệ

0), = 2 b 4 3 x + - Ta có ac 4 . f x ( ) ax bx c a ( D) „ ( ) f x D = x - = + +

f x 4 ( ) Câu 32: Cho tam thức bậc hai số ,a

x" ˛ ¡ khi: 0D <

0D >

0D =

0D £

(0; 2)

B

A) B) C) D)

- . Đường thẳng d có phương trình là:

1

0

1

và Câu 33: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng d cắt trục Ox, Oy lần lượt tại hai điểm ( A

+

=

-

=

-

1 = -

-

=

x 2

y 3

x 3

y 2

x 3

)3;0 x 3

y 2

-

y 2 I

B) C) D) A)

và đi qua

2

2

2

2

x

3

y

5

x

3

y

5

+

+

+

=

-

+

-

=

2

2

2

2

x

3

y

5

x

3

y

+

+

+

=

-

+

-

=

M - A) ( C) (

) )

( (

) 1 ) 1

Câu 34: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Phương trình đường tròn có tâm (3;1) điểm (2; 1)

) )

B) ( D) (

) ( 1 ) ( 1 [ m ˛ -

5 ] 10;10

5 0

x

m

x m 9 +

- = có hai nghiệm dương phân biệt.

2 2 -

+

(

Câu 35: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để phương trình

) 1 A) 2022

m

2

-

x m 2 +

=

- không phải là nhị thức bậc nhất.

(

)

D) 4 B) 3 f x ( ) C) 5 1 Câu 36: Tìm m để biểu thức

m „

2m <

2m =

2m „

1 2

A) B) C) D)

0

2 x - x 2 1 +

S

; 2

S

; 2

S

S

; 2

; 2

Câu 37: Bất phương trình có tập nghiệm là

1 2

1 2

1 2

(cid:230) = -(cid:231) Ł

ø œ ß

ø œ ß

y

x

A) B) C) D)

(cid:230) = -(cid:231) Ł =

(cid:246) (cid:247) ł x m 2 -

-

4 2 -

Câu 38: Tập xác định của hàm số

1m =

m =

m = -

m >

1 2

1 2

1 Ø (cid:230) (cid:246) = -Œ = (cid:231) (cid:247) 2 º ł Ł ]1; 2 khi và chỉ khi là đoạn [ 1 2

Mã Đề số 104 (3/4)

A) B) C) D)

2

f x =

f x ( )

Câu 39: Biểu thức nào sau đây là nhị thức bậc nhất? A) B) f x ( ) 1 x= +

x=

x „

f x ( )

=

)0 .

( ) 1 1 x

2

C) D) với (

( m 1) x 2 x m 0 + + + - = có hai nghiệm

2m- <

<

2m- £

£

f x ( )

1

f x

( ) 1

x

f x ( )

1

f x ( )

Câu 40: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình trái dấu? 1 1 B) C) A) 1 D) 1 m < - Ø Œ >º m 2 m £ - Ø Œ ‡º m 2 Câu 41: Biểu thức nào sau đây có bảng xét dấu như sau:

x= +

= -

x= -

-

( x=

B) C) D) A)

)2 1 x +

(1; 4);

C

B - và (3; 1)

x

x

x

3 0

x

5 0

x Câu 42: Phương trình 2 x - có bao nhiêu nghiệm? A) 3 2 - = B) 2 .Viết phương trình C) 1 A D) 0 (5;1)

- = 5 0

- = 5 0

y+ 2

y- + =

y+ - =

2

2

A) 2 C) D) Câu 43: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường cao AH của tam giác ABC? B) 2 y- 2

2

2

A) 4 2 x y x y B) 4 x y 11 0 = 11 0 = - + + - + Câu 44: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy .Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình đường tròn? 2 x 2 + 2 D) 4 y x y x x y x 4 C) 11 0 = - - + y - 2 2 - +

f x có hai nghiệm

2 2 - 2 2 - + .Tìm tất cả các giá trị của c để ( )

c 11 0 = f x ( ) x 2 x = +

0

1c <

c >

1c >

1c £ ;

BC a AC b AB c

;

=

= , diện tích là S , khi đó:

cot

A

+

2

2

2

y + + Câu 45: Cho tam thức bậc hai phân biệt? A) B) D) C) =

2(a

c

)

C +

+

+

2

2

2

2

a

c

a

c

b S 2 +

+

+

+

Câu 46: Cho tam giác ABC có 3 góc nhọn và cot bằng? 2 c B) A)

b S 4

cot B + 2 2 b a + 2 S 2 b S

M - đến đường thẳng

D) C)

: 3

x

5 0

y- 4

Câu 47: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Khoảng cách từ điểm (1; 2) d

16 25

16 5

+ = bằng: 3 5

C) D) B) A)

1m „

m „ – 1

x

0

9

9 5 y m mx + = x my m + = 0m „ B) 2 mx x 2 -

+

m = - 1 = có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi:

+

Câu 48: Hệ phương trình có nghiệm duy nhất khi? (cid:236) (cid:237) (cid:238) A) C) D)

)( 1

Câu 49: Phương trình (

)

3m- <

<

m „ - 5

;

,

BC a AC b AB c R =

=

B) m 5 C) D) A) 3 „ - ; 3 m 3 < - Ø Œ >º m 3 là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác. m 3 >Ø Œ < - m º ; =

2

R

2

R

2

R

R

Câu 50: Cho tam giác ABC có Khẳng định nào sau đây là sai ?

=

=

=

=

a sin

A

c sin

C

b sin

B

a sin

A

A) B) C) D)

Mã Đề số 104 (4/4)

-----Hết-----

SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ MÃ ĐỀ: 105 Đề thi gồm 04 trang KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN: TOÁN KHỐI 10 Thời gian làm bài: 90 phút 50 câu hỏi trắc nghiệm

f x ( )

=

) 0 ( f x < là

2

; 2

2; +¥

2; +¥

)

1 x 4 - B) ( -¥

)

Câu 1: Cho nhị thức . Tập hợp tất cả các giá trị của x để

]; 2

A) [

(1; 4);

C

) B - và (3; 1)

5 0

x

x

x

3 0

x

5 0

C) ( A D) ( (5;1) .Viết phương trình

- = 0

y- 2

y- + =

y+ - =

0

x

x

2

mx

9

+

-

+

= có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi:

- = )

)( 1

C) D) Câu 2: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường cao AH của tam giác ABC? B) 2 y+ 2 2

3m- <

<

m „ - 5

f x ( )

3 A) B) D) C) 3 m 5 „ - 3 ; 3 A) 2 5 Câu 3: Phương trình ( m < - Ø Œ >º m m 3 >Ø Œ < - m º Câu 4: Biểu thức nào sau đây có bảng xét dấu như sau:

-

f x ( )

1

f x ( )

1

f x

( ) 1

x

x= -

x= +

= -

)2 1

2

2

A) B) C) D)

( x= f x có hai nghiệm phân

( )

f x ( ) ax bx c a ( 0), b ac 4 . Ta có = + + „ D = -

0D <

0D =

0D > D) là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác.

;

0D ‡ ; =

=

2

R

2

R

2

R

R

Câu 5: Cho tam thức bậc hai biệt khi: A) B) C) BC a AC b AB c R , = Câu 6: Cho tam giác ABC có Khẳng định nào sau đây là sai ?

=

=

=

=

b sin

B

a sin

A

c sin

C

A

10;10

A) B) D) C)

a sin để phương trình

[ m ˛ -

]

x

m

5 0

2 2 -

+

x m 9 +

- = có hai nghiệm dương phân biệt.

(

Câu 7: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số

) 1 A) 2022

1

B) 4 C) 3

0

1) ( x m + + + 2 5 2 x x + +

D) 5 2 x Câu 8: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình

+ = có tập nghiệm là tập hợp nào sau đây?

x- 4

S =

nghiệm đúng với mọi x ˛ ¡ ? D) 2 C) 1 A) 3

{ } S = - - 1; 3

2

) ( S = - - 3; 1 x x

Câu 9: Phương trình 2 x S = C) D) B) 5 3 0 B) A)

f x có hai nghiệm

}1;3 { + .Tìm tất cả các giá trị của c để ( )

2 c f x ( ) = +

)1;3 ( Câu 10: Cho tam thức bậc hai phân biệt? A)

0

1c <

1c >

c >

;

;

1c £ =

=

2

2

bc 2 - bc 2 .cos

+ 2 c

A

A b c A) cos = + - 2 2 C) c b a + + =

B) D) Câu 11: Cho tam giác ABC có

A b cos = 2 2 b a + =

A y m + =

C) = , mệnh đề nào sau đây là đúng? BC a AC b AB c 2 B) c D) -

bc 2 bc 2 .cos mx (cid:236) (cid:237) (cid:238)

Câu 12: Hệ phương trình có nghiệm duy nhất khi?

0m „

m = - 1

m „ – 1

+ B) A) C) D) x my m = 1m „

Mã Đề số 105 (1/4)

Câu 13: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy .Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình đường tròn?

2

2

2

y

x

4

y

2

2

x

4

y

-

+

-

11 0 =

+

-

+

-

11 0 =

x 2

x 2

y 2

y

x

x

4

y

x

y

2

x

4

y

+

+

-

11 0 =

+

-

+

+

11 0 =

A) C) B) D)

2 2 - 2 2 - Câu 14: Phương trình

x

x

2

x

+

- có bao nhiêu nghiệm?

2 - = B) 2

y

x

x

= -

2 8 +

9 + là:

A) 0 C) 1 D) 3

A) B)

9;

] ) D = -¥ - ¨ +¥ ; 1 ) ) D = -¥ - ¨ +¥ ; 1

[ 9; (

( (

)1;9 ]1;9

2

2

25

3

y

x

C) D) Câu 15: Tập xác định của hàm số ( D = - [ D = -

+

-

+

=

) 1

)

(

2T là hai đường thẳng đi qua M và tiếp xúc với

1T ,

. Gọi và điểm (4;1)

Câu 16: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường tròn (C) có phương trình: ( M đường tròn (C) lần lượt tại A và B. Tính độ dài đoạn thẳng AB bằng:

20 7 6

10 6 7

20 6 7

B) C) D) A) 9 6

Câu 17: Hai phương trình được gọi là tương đương khi:

M - đến đường thẳng

A) Có cùng dạng phương trình C) Có cùng tập xác định B) Có cùng tập hợp nghiệm D) Cả A,B,C đều đúng

5 0

: 3

x

y- 4

Câu 18: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Khoảng cách từ điểm (1; 2) d

+ = bằng: 16 25

9 5

2

9

f x ( )

(

m

2)

x

5

3 5 + là tam thức bậc x

=

-

+

A) B) C) D)

16 5 Câu 19: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức hai?

0m „

2m =

2m „

( ) 1

f x ( )

f x =

2

A) B) D) C) m ˛ ¡ Câu 20: Biểu thức nào sau đây là nhị thức bậc nhất? B) A)

x „

f x ( )

1

x=

+

f x ( )

=

)0 .

x= 1 x

x

=

+

-

( ) f x m x m

(

)

(

)1 + không âm

C) D) với (

) ; 2 -¥ - . 1m <

1m £

A) B) C) Câu 21: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để biểu thức với mọi x thuộc khoảng ( 1m >

(

m

1 0

+

1m = x m 5 +

-

+ > nghiệm

D) 2)

24;

24;

m ˛ -¥ ¨

m ˛ -¥ ¨

)

(

)

[

]

A) B)

0; 24

m ˛

m ˛

) ; 0 )

( (

( [ 0; 24

D) C) Câu 22: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2 x đúng với mọi x ˛ ¡ ? ; 0 ]

4

x = ?

2

Câu 23: Trong các phương trình dưới đây, phương trình nào tương đương với phương trình 2

2

x =

x

x

x

4

+

=

+

2

A) B)

0

x

4 + =

C)

x- 2 Câu 24: Tập xác định của hàm số

y

=

x m 2 -

-

]1; 2 khi và chỉ khi

D) x 4 2 -

1m =

m >

m =

m = -

2 0 x - = là đoạn [ 1 2

A) B) C) D)

1 2 Câu 25: Cho tam giác ABC có

1 2 3;

BC

AC

5;

AB

6

=

=

= , độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh C là :

2

2

b

4

ac

A) 5

f x ( )

ax

(

D =

-

= . Mệnh đề nào sau đây

bx c a +

=

D) 10 0 có B) 2 2 C) 3 0) + Câu 26: Cho tam thức bậc hai đúng?

f x luôn cùng dấu với hệ số b với mọi x ˛¡ ( ) f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x ˛ ¡ ( ) Mã Đề số 105 (2/4)

A) B)

x

f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi ( )

C)

b - 2 a f x luôn trái dấu với hệ số a với mọi x ˛ ¡ ( )

D)

I

và đi qua

2

2

2

2

x

y

3

5

x

3

y

5

+

+

+

=

+

-

-

=

2

2

2

2

3

5

x

y

3

x

y

5

+

=

-

-

+

+

+

=

M - A) ( C) (

) )

( (

) 1 ) 1

x

x

Câu 27: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Phương trình đường tròn có tâm (3;1) điểm (2; 1)

) 1 ) 1 Câu 28: Điều kiện xác định của phương trình 2 3

+

( ) ( ) - + là 3 4

x ‡ - 3

3x <

0x ‡

x

+

)( 5 3

3;

3;

A) B) D)

)

)

] -¥ - ¨ +¥

[

3; +¥

Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình ( (

) ; 5 -¥ - ¨ +¥ )5;3-

; 5 )

A) ( C) ( B) ( D) ( x = 3x ‡ C) ) < là 0 x - B) ( D) (

0

x 2 - x 2 1 +

Câu 30: Bất phương trình có tập nghiệm là

S

S

S

S

; 2

; 2

; 2

; 2

1 2

1 2

1 2

(cid:246) (cid:247) ł

ø œ ß

(cid:230) = (cid:231) Ł

(cid:230) = -(cid:231) Ł

(cid:230) = -(cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

Ø = -Œ º I

1 2 - . Hỏi điểm I là tâm của đường

2

2

2

1

2

1

2

x

y

x

y

+

-

=

+

-

=

+

-

2

2

2

2

1

2

1

y

y

x

+

-

+

+

=

+

C) B) D) A)

ø œ ß Câu 31: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho điểm (1; 2) tròn nào sau đây? 2 ) A) ( 1 ) C) ( 1

) 1 )

) ) 1

( (

1

) ) x 2 - Câu 32: Nhị thức ( ) 3 x=

;

;

; -¥ -

-

1 3

1 3

( ( f x 1 3

1 3

(cid:230) ; -¥(cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

(cid:230) (cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

(cid:246) (cid:247) ł

(cid:230) (cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

A) D) B) C) B) ( D) ( = - nhận giá trị dương với mọi x thuộc tập hợp nào? (cid:230) (cid:231) Ł

(0; 2)

B - . Đường thẳng d có phương trình là:

)3; 0

và Câu 33: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng d cắt trục Ox, Oy lần lượt tại hai điểm ( A

1

1

0

1

+

=

-

=

-

=

-

= -

y 3

y 2

x 3

y 2

2

A) D) C) B)

x 2 - Câu 34: Cho phương trình

ax

x 3 bx

y 2 c

0

x 3 ;x x . Mệnh đề nào đúng? + = có 2 nghiệm 1

2

;

;

+

=

=

+

=

=

x 1

x 2

x x . 1

2

x 1

x 2

x x . 1 2

+ b a

B) A)

;

;

+

=

=

=

+

=

x 1

x 2

x x . 1

2

x 1

x 2

x x . 1

2

b - a b a

2

2

D) C)

b a c a f x cùng dấu với hệ

( )

c - a b - a ac 4 .

f x ( )

ax

bx

c a (

0),

b

=

+

+

D =

-

Ta có

c a Câu 35: Cho tam thức bậc hai số ,a

0D £

0D <

0D =

x" ˛ ¡ khi: 0D >

2

2

)C có tọa độ tâm I và bán kính R lần lượt bằng?

B) C) A) D) )C có phương trình

y

x

4

2

16

=

+

+

-

(

)

. Đường tròn ( Câu 36: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường tròn ( (

- và và

4R = 4R =

R = R =

(2; 4) I I - ( 2; 4)

f x ( )

m

2

1

=

-

x m 2 +

- không phải là nhị thức bậc nhất.

A) C) B) D) và - và

) 16 I - ( 2; 4) 16 I (2; 4) Câu 37: Tìm m để biểu thức

(

)

2m <

2m =

2m „

m „

1 2

A) B) C) D)

x

1

3

x

- = - có tập nghiệm là:

Mã Đề số 105 (3/4)

Câu 38: Phương trình

S =

S =

S =

{ }5

{ } S f=

{ }2

{

}2;5

A) B) C) D)

2

2

Câu 39: Bảng xét dấu sau là của tam thức bậc hai nào?

2

f x ( )

1

x= 2

-

4

2

f x ( ) x 3 x 4 f x ( ) x 5 x 4 = - = + + 2 - 2 A) C) B) D) f x ( ) 4 x f x ( ) x 3 x 4 = - - + = - - + x 5 Câu 40: Biểu thức nào sau đây là tam thức bậc hai? A) B) f x x 2 x 10 ( ) 3 = + -

3

-

f x ( ) ;

x ;

x 7 C) f x ( ) 2022 - = +

x 4 + = = , diện tích là S , khi đó: BC a AC b AB c =

cot

A

+

2

2

2

B + 2(a

c

c

a

D) =

+

+

2

2

2

2

a

c

c

a

cot C 2 2 b + S 2 +

+

+

x Câu 41: Cho tam giác ABC có 3 góc nhọn và cot bằng? 2 ) + A) B)

b S

b 2 S 2 b + S 4

2

C) D)

+ = có phương trình là:

x

1 0

x

0 B)

Câu 42: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Đường thẳng đi qua điểm A(3; 1)- và song song với đường thẳng

d x : y- 2 y+ - = 5 0

- =

y+ 2

y- 2

d

: 2

x

A) 2 C)

r n

r n

r n

2; 3 -

D) 5 0 2 y- x + = + = . Trong các y- 5 0 3

A) B) C) D)

5 0 x - = Câu 43: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng vectơ sau vectơ nào là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d? (

(

(

)

2

2

) BC a AC b AB c

;

;

r ( n - - 2; 3 =

=

b

c

bc

2

)3; 2 = , có 2 a =

+

+

. Số đo của góc A là

)2;3 Câu 44: Cho tam giác ABC có :

0

0

120

0 135

A) B)

0; 2022

150 m ˛

[

]

045 ]2; 4 [

2

C) Câu 45: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để đều là nghiệm D) x" ˛

x

m

-

+

0 £ .

x m +

(

) 1 B) 2020

của bất phương trình

-

x+ 9

A) 2019 D) 2021

) -¥ - ¨ +¥

)

)

] -¥ - ¨ +¥

[ 1;

-

-

; 10 ) 10;1

; 10 ] 10;1

f x ( )

x

2;- +¥

3; +¥

( ) 0 f x £ là D) (

Câu 46: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x ( 1;

6 2 = - B) [

]; 6-¥

];3-¥

2

A) ( C) ( Câu 47: Cho nhị thức A) [

) Câu 48: Nghiệm của tam thức bậc hai

) f x ( )

2 x x C) 2022 £ là 10 0 B) ( D) [ . Tập hợp tất cả các giá trị của x để C) ( + là: 1 - =

1x =

x = - 2

2

1 x = - m (

A) B) C)

0x = m 0

2m- £

£

2m- <

<

2

2

1) x x + D) 2 + + - = có hai nghiệm Câu 49: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình trái dấu? 1 1 B) C) A) 1 D) 1 2 2

x

(

x

2

x

2

x

+

2 + =

x = và 2

3

2

2

x

;

a b ,

=

S

a

b

=

+

˛ ¢ . Tính tổng

a b + 3 A) 81

Câu 50: Biết phương trình có 2 nghiệm phân biệt m £ - Ø Œ ‡º m 2) - m < - Ø Œ >º m x 10 + -

Mã Đề số 105 (4/4)

B) 85 C) 91 D) 90 -----Hết-----

x

1

0

1) ( x m + + + 2 5 2 x x + +

SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ MÃ ĐỀ: 106 Đề thi gồm 04 trang KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN: TOÁN KHỐI 10 Thời gian làm bài: 90 phút 50 câu hỏi trắc nghiệm 2 Câu 1: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình

0; 2022

x" ˛

]

[

2

nghiệm đúng với mọi x ˛ ¡ ? B) 2 A) 5 C) 1 m ˛ Câu 2: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để đều là nghiệm của D) 3 ]2; 4 [

x

m

-

+

x m +

0 £ .

(

) 1

bất phương trình

2

A) 2020

bx c a ( ac 4 . Ta có D) 2021 f x cùng dấu với hệ số ( ) B) 2022 ax f x ( ) = + + „ - C) 2019 2 b 0), D =

x" ˛ ¡ khi: A)

Câu 3: Cho tam thức bậc hai ,a

0D =

0D >

2

0D < (

0D £ m 0

B) C) m 1) x x + D) 2 + + - = có hai nghiệm

2m- £

£

2m- <

<

x

x

Câu 4: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình trái dấu? 1 1 B) D) A) 1 C) 1 m < - Ø Œ >º m 2

2 8 +

9 + là:

m £ - Ø Œ ‡º m 2 y = -

A) B)

9;

9;

]1;9 ) D = -¥ - ¨ +¥ ; 1

(

)

2

( D = - ( f x ( )

[ 2)

C) D) Câu 5: Tập xác định của hàm số [ D = - (

) x 5

)1;9 ] D = -¥ - ¨ +¥ ; 1 -

2m „

0m „

2m =

x

f x

( ) 1

f x ( )

1

f x ( )

1

f x ( )

m x ( 9 + = + là tam thức bậc Câu 6: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức hai? A) B) D) m ˛ ¡ C) Câu 7: Biểu thức nào sau đây có bảng xét dấu như sau:

= -

x= -

x= +

-

( x=

BC a AC b AB c

;

;

=

=

= , diện tích là S , khi đó:

cot

A

+

2

2

2

2

2

2

2

2

2

B + 2(a

a

c

c

a

c

a

c

A) B) C) D)

)2 1 Câu 8: Cho tam giác ABC có 3 góc nhọn và bằng? cot 2 ) +

+

+

+

+

+

+

C cot 2 2 b + S

b S

b S 4

b S 2

(0; 2)

B

A) B) C) D)

- . Đường thẳng d có phương trình là:

)3;0

1

0

1

và Câu 9: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng d cắt trục Ox, Oy lần lượt tại hai điểm ( A

+

=

-

=

1 = -

-

=

-

x 2

x 3

y 2

-

A) B) C) D)

y 3 Câu 10: Tập xác định của hàm số

x 3 y

x

=

x m 2 -

-

4 2 -

m =

m = -

m >

1m =

y x 3 2 là đoạn [ 1 2

y 2 ]1; 2 khi và chỉ khi 1 2

1 2

A) B) C) D)

Câu 11: Hai phương trình được gọi là tương đương khi:

f x ( )

6 2

x

= -

( ) 0 f x £ là

Mã Đề số 106 (1/4)

A) Có cùng tập hợp nghiệm C) Có cùng dạng phương trình B) Có cùng tập xác định D) Cả A,B,C đều đúng Câu 12: Cho nhị thức . Tập hợp tất cả các giá trị của x để

3; +¥

2;- +¥

)

2

2

b

4

ac

A) [

(

];6-¥ có D =

-

) = . Mệnh đề nào sau đây

];3-¥ ax =

+

bx c a +

D) [ 0 B) ( f x ( ) C) ( 0) „ Câu 13: Cho tam thức bậc hai đúng?

x

f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi ( )

A)

2

mx

9

0

x

x

b - 2 a f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x ˛ ¡ ( ) f x luôn trái dấu với hệ số a với mọi x ˛¡ ( ) f x luôn cùng dấu với hệ số b với mọi x ˛¡ ( ) 2 -

+

+

= có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi:

)( 1

B) C) D)

)

3m- <

<

m „ - 5

2

2

2

x

y

4

-

+

3 A) C) D) m 5 „ - B) 3 Câu 14: Phương trình ( m < - Ø Œ >º m 3 m 3 >Ø ; Œ < - m 3 º )C có phương trình

)

(

+ A) C)

16 = và và

Câu 15: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường tròn ( (

16 R = 4R =

)C có tọa độ tâm I và bán kính R lần lượt bằng? (2; 4) (2; 4)

I I

) I - ( 2; 4) I - ( 2; 4)

- và - và

2

2

B) D) . Đường tròn ( R = 16 4R =

y 2

2

A) B)

+ y

- 2

4 4

2 x

x x

x x

4 y

y y

y y

11 0 - = 11 0 =

11 0 = 11 0 =

2 2 - 2 2 -

y +

- -

+ -

x +

+ +

-

+

2

2

25

3

y

x

D) C) Câu 16: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy .Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình đường tròn? 2 2 x + 2 x 4

+

=

+

-

) 1

)

(

2T là hai đường thẳng đi qua M và tiếp xúc với

1T ,

. Gọi và điểm (4;1)

Câu 17: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường tròn (C) có phương trình: ( M đường tròn (C) lần lượt tại A và B. Tính độ dài đoạn thẳng AB bằng:

20 7 6

20 6 7

10 6 7

(

m

2)

1 0

+

-

x m 5 +

+ > nghiệm

24;

m ˛

m ˛ -¥ ¨

A) B) C) D) 9 6

)

[

0; 24

24;

m ˛

m ˛ -¥ ¨

A) B)

(

2

2

D) C) Câu 18: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2 x đúng với mọi x ˛ ¡ ? ) 0; 24 ) ; 0

b

c

bc

2

] ;0 ] +

=

+

) BC a AC b AB c

;

;

( [ = , có 2 a

=

=

. Số đo của góc A là

( ( Câu 19: Cho tam giác ABC có :

0

0

120

0 135

045

150

2

+ = có phương trình là:

A) B) C) D)

5 0

5 0

5 0

x

x

x

x

: y- d x 2 1 0 - =

y+ - =

+ =

- =

y- 2

y- 2

D) C) 2 Câu 20: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Đường thẳng đi qua điểm A(3; 1)- và song song với đường thẳng A) y+ 2

f x ( )

=

( ) 0 f x < là

2; +¥

2; +¥

0 B) 1 2 x - B) (

Câu 21: Cho nhị thức . Tập hợp tất cả các giá trị của x để

); 2-¥

)

)

4 ]; 2-¥

A) ( D) ( C) [

Câu 22: Biểu thức nào sau đây là nhị thức bậc nhất?

x „

f x ( )

( ) 1

=

f x =

)0 .

2

A) B) với (

f x ( )

x=

f x ( )

1 x x=

d

: 2

x

5 0

y- 3

+ = . Trong các

C) D)

r n

r n

r n

2; 3 -

A) B) C) D)

1 + Câu 23: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng vectơ sau vectơ nào là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d? (

)3; 2

)2;3

(

(

)

r ( n - - 2; 3

)

Mã Đề số 106 (2/4)

2

f x ( )

1

f x

x

2

x

10

x= 2

-

( ) 3 =

+

-

2

4

Câu 24: Biểu thức nào sau đây là tam thức bậc hai? B) A)

f x ( )

3

x

x

=

+

x

x

7

2022

=

-

+

x

C)

4 - Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình 2 9 x+

-

; 10

-

-

] ) -¥ - ¨ +¥ ) ) ; 10 -¥ - ¨ +¥

;

;

=

=

2

2

2

2

2

2

2

2

bc 2 .cos bc 2 .cos

A A

b b

c c

+ +

= =

A) [ C) (

c A b + = A b c = + -

2

A) cos C) cos

] 10;1 ) 10;1 Câu 26: Cho tam giác ABC có 2 bc - bc 2 Câu 27: Cho phương trình ax

bx

0

c

2

D) f x ( ) £ là 10 0 [ B) ( 1; ( D) ( 1; = , mệnh đề nào sau đây là đúng? BC a AC b AB c B) a + D) a - ;x x . Mệnh đề nào đúng? + = có 2 nghiệm 1

;

;

+

=

=

+

=

=

x 1

x 2

x x . 1

2

x 1

x 2

x x . 1

2

+ c a

A) B)

;

;

+

=

=

+

=

=

x 1

x 2

x x . 1

2

x 1

x 2

x x . 1 2

b - a c - a

b a b a

c a

b - a b a

C) D)

I

và đi qua

2

2

2

2

x

y

5

x

3

y

5

-

+

-

=

+

+

+

=

2

2

2

2

x

3

y

5

x

3

y

5

+

+

+

=

-

+

-

=

M - A) ( C) (

) 3 )

( (

) 1 ) 1

Câu 28: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Phương trình đường tròn có tâm (3;1) điểm (2; 1)

) )

( (

) 1 ) 1

2

f x có hai nghiệm

x

x

c

f x ( )

2

=

+

+ .Tìm tất cả các giá trị của c để ( )

B) ( D) (

0

c >

1c <

1c >

Câu 29: Cho tam thức bậc hai phân biệt? A) C) D)

x

1

Câu 30: Phương trình

S =

S =

1c £ 3 S =

}2;5 {

- = - có tập nghiệm là: { }2

{ }5 I

{ } S f= - . Hỏi điểm I là tâm của đường

2

2

2

2

1

x

y

x

y

2

1

-

+

-

=

+

+

-

=

2

2

2

2

2

1

x

y

x

y

2

1

-

+

+

=

-

+

+

=

C) B) x B) D) A)

) 1 ) 1

) ) 1

( (

) )

B) ( D) (

x

x

x

2

- có bao nhiêu nghiệm?

+

Câu 31: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho điểm (1; 2) tròn nào sau đây? 2 ( ) A) ( 1 ( ) C) ( Câu 32: Phương trình A) 0 C) 2 D) 1

2 - = B) 3 mx y m + = x my m = + B) m „ – 1

1m „

0m „

m = - 1

4

x = ?

2

x

4

+

4 0

+ =

Câu 33: Hệ phương trình có nghiệm duy nhất khi? (cid:236) (cid:237) (cid:238) C) D) A) Câu 34: Trong các phương trình dưới đây, phương trình nào tương đương với phương trình 2

2 2 x- x x = 2

x x = + x - = 2 0

B) D) A) C)

x- 4

Câu 35: Phương trình 2 x

+ = có tập nghiệm là tập hợp nào sau đây? B)

3 0 S =

S =

}1;3 {

( ) S = - - 3; 1

A) C) D)

)1;3 ( ;

;

,

BC a AC b AB c R =

=

=

là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác.

{ } S = - - 1; 3 Câu 36: Cho tam giác ABC có Khẳng định nào sau đây là sai ?

2

R

2

R

R

2

R

=

=

=

=

b sin

c sin

a sin

B

C

A x

=

+

a sin ( ) -

( ) f x m x m

(

)1 + không âm

A) B) C) D)

A Câu 37: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để biểu thức với mọi x thuộc khoảng (

) ; 2 -¥ - .

Mã Đề số 106 (3/4)

1m >

1m =

1m £

A) B) D)

3x <

0x ‡

1m < x 3x ‡

x ‡ - 3 2

(

x

2)

x

2

x

2

x

10

-

+

2 + =

x + -

x = và 2

3

2

2

S

a

b

x

;

a b ,

=

+

=

˛ ¢ . Tính tổng

a b + 3 A) 90

Câu 38: Điều kiện xác định của phương trình 2 3 x x + - + là 3 4 A) B) D) C) = C) 2 Câu 39: Biết phương trình có 2 nghiệm phân biệt

2

B) 85 D) 91 Câu 40: Nghiệm của tam thức bậc hai f x ( ) x 2 x = - C) 81 + là: 1

x = - 1

1x =

0x =

BC

5;

AB

x = - 2 AC 3; =

=

= , độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh C là :

B) A) D) Câu 41: Cho tam giác ABC có C) 6

x= 3

- nhận giá trị dương với mọi x thuộc tập hợp nào?

;

;

A) 5 D) 10 B) 2 2 C) 3 1 Câu 42: Nhị thức ( ) f x

; -¥ -

-

1 3

1 3

1 3

1 3

(cid:230) ; -¥(cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

(cid:230) (cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

(cid:230) (cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

(cid:230) (cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

A) B) C) D)

0

x 2 - x 2 1 +

S

; 2

S

; 2

S

; 2

S

; 2

Câu 43: Bất phương trình có tập nghiệm là

1 2

1 2

ø œ ß

Ø = -Œ º

ø œ ß

2

( )

A) B) C) D)

1 2 2 b

(cid:246) (cid:247) ł ac 4 .

f x có hai nghiệm

1 (cid:230) = (cid:231) 2 Ł ax =

(cid:246) (cid:247) ł +

(cid:230) = -(cid:231) Ł D =

f x ( ) bx c a ( 0), Ta có - + „

(cid:230) = -(cid:231) Ł Câu 44: Cho tam thức bậc hai phân biệt khi:

0D >

0D <

A) D)

2

B) f x ( ) C) 1

0D ‡ Câu 45: Tìm m để biểu thức

-

x m 2 +

- không phải là nhị thức bậc nhất.

0D = ( m =

)

m „

2m =

2m <

2m „

1 2

M - đến đường thẳng

5 0

A) B) C) D)

: 3

x

y- 4

Câu 46: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Khoảng cách từ điểm (1; 2) d

+ = bằng: 16 5

3 5

16 25 (1; 4);

A

9 5 .Viết phương trình (5;1)

C

B - và (3; 1)

3 0

x

x

x

5 0

5 0

x

A) B) C) D)

y+ 2

- =

x

+

y+ - = 0 < là

A) 2 D) 2 Câu 47: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường cao AH của tam giác ABC? B) y- 2

- = y- + = 5 0 Câu 48: Tập nghiệm của bất phương trình (

)( 5 3

3; +¥

3;

) ; 5

3;

)

) -¥ - ¨ +¥

(

)

)5;3- ] ; 5 -¥ - ¨ +¥

[

A) ( C) ( C) ) x - B) ( D) (

2

2

Câu 49: Bảng xét dấu sau là của tam thức bậc hai nào?

A) B) 4

C) f x ( ) f x ( ) + 5 5 x - 4 D) f x ( ) f x ( ) + 2 x 4 x = - 2 x - = x + x = = -

x

m

5 0

2 2 -

+

x m 9 +

- = có hai nghiệm dương phân biệt.

(

) 1

Câu 50: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để phương trình x 3 4 - 3 x - + [ ] m ˛ - 10;10

D) 4 A) 3 B) 2022 C) 5

Mã Đề số 106 (4/4)

-----Hết-----

2

f x có hai nghiệm

2

( ) f x

x

x

c

=

+

+ .Tìm tất cả các giá trị của c để ( )

KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN: TOÁN KHỐI 10 Thời gian làm bài: 90 phút 50 câu hỏi trắc nghiệm SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ MÃ ĐỀ: 107 Đề thi gồm 04 trang

0

1c <

c >

1c £

Câu 1: Cho tam thức bậc hai phân biệt? A) C) D)

m = - 1

1m „

m „ – 1

2

Câu 2: Hệ phương trình có nghiệm duy nhất khi? (cid:236) (cid:237) (cid:238) C) D) A) B) 1c > y m mx + = x my m = + B) 0m „ Câu 3: Biểu thức nào sau đây là nhị thức bậc nhất?

x „

f x ( )

1

f x ( )

x=

+

=

)0 .

A) B) với (

( ) 1

1 x x=

f x =

C) D)

f x ( ) Câu 4: Cho tam giác ABC có

BC

3;

AC

5;

AB

6

=

=

= , độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh C là :

x

x

2

mx

9

0

+

-

+

= có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi:

)( 1

C) 2 2 D) 3 B) 5 2 A) 10 Câu 5: Phương trình (

)

m „ - 5

- <

3m <

2

(

m

1)

x

2

x

+

+ + -

3 A) m B) D) C) 3 5 „ - m 3 >Ø ; Œ < - m 3 º m < - Ø Œ >º m 3 m 0 = có hai nghiệm

1

1

Câu 6: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình trái dấu?

2m- <

<

2m- £

£

m < - Ø Œ >º m 2

m £ - Ø Œ ‡º m 2

(

m

2)

1 0

+

-

x m 5 +

+ > nghiệm

24;

m ˛ -¥ ¨

m ˛

A) B) C) 1 D) 1

)

[

]

] ; 0

24;

m ˛

m ˛ -¥ ¨

A) B)

( ( 0; 24

2

[ 0; 24 ( f x ( )

(

) m

( 2)

) x 5

x

9

=

-

+

+ là tam thức bậc

D) C) Câu 7: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2 x đúng với mọi x ˛ ¡ ? ; 0 )

2m „

2m =

0m „

Câu 8: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức hai? A) C) D)

S

; 2

S

; 2

S

; 2

S

; 2

Câu 9: Bất phương trình có tập nghiệm là B) m ˛ ¡ x 2 - 0 x 2 1 +

1 2

1 2

1 2

1 2

(cid:230) = (cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

(cid:230) = -(cid:231) Ł

ø œ ß

(cid:230) = -(cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

2

1

x

0

A) B) C) D)

ø Ø = -Œ œ ß º 1) ( x m + + + 2 5 2 x x + +

Câu 10: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình

d

: 2

x

5 0

+ = . Trong các

nghiệm đúng với mọi x ˛¡ ? A) 2 B) 5 C) 3 D) 1 y- 3

r n

r n

r n

2; 3 -

(

)2;3

2

2

A) B) C) D)

( ( )

f x có hai nghiệm

( f x ( )

) ax

c a (

bx

b

ac 4 .

) -

+

=

+

Ta có Câu 11: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng vectơ sau vectơ nào là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d? r ( n - - 2; 3 0), D =

)3; 2 Câu 12: Cho tam thức bậc hai phân biệt khi:

0D >

0D ‡

0D <

0D =

Mã Đề số 107 (1/4)

A) B) C) D)

I

- . Hỏi điểm I là tâm của đường

2

2

2

2

x

1

y

x

y

1

2

-

-

=

+

+

+

-

=

2

2

2

2

1

2

x

x

y

y

1

2

-

+

+

+

=

+

-

=

) 1 )

( (

2

2

) ) Ta có

f x cùng dấu với hệ

( )

) 1 ) 1 b

f x ( )

c a (

bx

ax

( ( ac 4 .

D =

-

=

+

+

B) ( D) ( 0), „

Câu 13: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho điểm (1; 2) tròn nào sau đây? ) A) ( 2 ) C) ( 1 Câu 14: Cho tam thức bậc hai số ,a

x" ˛ ¡ khi: 0D >

0D £

0D = .Viết phương trình

0D < (1; 4);

C

B - và (3; 1)

A) B) C) A D) (5;1)

5 0

5

x

x

x

x

3 0

- = 0

y+ 2

y- 2

- = 5 0

y- + =

2

2

D) A) C) 2 Câu 15: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường cao AH của tam giác ABC? B) 2 y+ - =

x 2

2

A) B)

2 x

y y

y y

x x

11 0 y 4 x y 2 = - + - + 2 2 11 0 y x y 4 = + + - +

11 0 = 11 0 =

2 2 - 2 2 -

- +

- -

x

2

x

x

D) C) Câu 16: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy .Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình đường tròn? 2 x 4 + x 4 +

- có bao nhiêu nghiệm?

+

f x

x

3; +¥

2;- +¥

)

)

Câu 17: Phương trình A) 3 C) 0

]; 6-¥

];3-¥

x

1

D) 2 ( ) 0 f x £ là D) ( . Tập hợp tất cả các giá trị của x để C) [

Câu 18: Cho nhị thức A) ( Câu 19: Phương trình

2 - = B) 1 ( ) 6 2 = - B) [ x B)

S =

3 S =

{ }2

- = - có tập nghiệm là: }2;5 {

A) C) D)

{ }5 đều là nghiệm

0; 2022

m ˛

x" ˛

{ } S f= [

]

S = ]2; 4 [

2

Câu 20: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để

x

m

x m

-

+

0 + £ .

(

của bất phương trình

) 1 B) 2021

BC a AC b AB c

;

=

=

= , diện tích là S , khi đó:

cot

A

+

2

2

2

D) 2019 A) 2020 C) 2022 ;

a

c

C +

+

+

2

2

2

2

2

a

c

2(a

c

)

+

+

+

b S +

Câu 21: Cho tam giác ABC có 3 góc nhọn và bằng? cot 2 c A) B)

B cot + 2 2 b a + 4 S 2 b S 2

b S

y

x

x

= -

2 8 +

9 + là:

C) D)

9;

(

A) B)

9;

[ D = - (

)

[

2

D) C) Câu 22: Tập xác định của hàm số ) ( ) ; 1 D = -¥ - ¨ +¥ )1;9 ( D = -

ax

bx

0

c

]1;9 ] D = -¥ - ¨ +¥ ; 1 ;x x . Mệnh đề nào đúng?

+ = có 2 nghiệm 1

2

Câu 23: Cho phương trình

;

;

+

=

=

+

=

=

x 1

x 2

x x . 1

2

x 1

x 2

2

x x . 1

+ c a

A) B)

;

;

=

=

+

+

=

=

2

x 1

x 2

x x . 1

x 2

x 1

x x . 1 2

b - a b a

x

=

+

-

b b - a a c b - a a ( ) f x m x m

(

)

(

)1 + không âm

C) D)

A) C)

c a Câu 24: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để biểu thức với mọi x thuộc khoảng ( 1m £

) ; 2 -¥ - . 1m =

1m <

[ m ˛ -

5 0

x

m

x m 9 +

- = có hai nghiệm dương phân biệt.

2 2 -

+

(

) 1

B) Câu 25: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số D) 1m > ] 10;10 để phương trình

Mã Đề số 107 (2/4)

C) 4 A) 5 B) 3 D) 2022

1

x= 3

- nhận giá trị dương với mọi x thuộc tập hợp nào?

;

;

Câu 26: Nhị thức ( ) f x

-

; -¥ -

1 3

1 3

1 3

(cid:230) (cid:231) Ł

(cid:230) ; -¥(cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

(cid:246) (cid:247) ł

(cid:230) (cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

x

1 (cid:230) (cid:231) 3 Ł 0 < là

+

A) B) C) D)

(cid:246) (cid:247) ł Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình (

)( 5 3

; 5

3;

] ) -¥ - ¨ +¥ ) ) ; 5 -¥ - ¨ +¥

[ 3; (

A) ( C) (

;

;

) x - B) ( D) ( BC a AC b AB c R , =

=

=

là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác.

) 3; +¥ )5;3- Câu 28: Cho tam giác ABC có Khẳng định nào sau đây là sai ?

2

R

2

R

R

2

R

=

=

=

=

B

a sin

2

2

b sin . Số đo của góc A là

BC a AC b AB c

;

;

=

c sin C =

b

c

bc

2

a A sin = , có 2 a

=

+

+

B) C) D) A)

A Câu 29: Cho tam giác ABC có :

0

0

150

0 135

045

120

A) B) D) C) Câu 30: Biểu thức nào sau đây có bảng xét dấu như sau:

f x ( )

1

f x

( ) 1

x

f x ( )

1

f x ( )

x= +

= -

x= -

-

( x=

)2 1

A) B) C) D)

f x ( )

=

( ) 0 f x < là

; 2

4 2; +¥

2; +¥

Câu 31: Cho nhị thức . Tập hợp tất cả các giá trị của x để

)

)

1 2 x - B) [

]; 2-¥

A) ( D) (

) - + là 3 4

3x <

0x ‡

;

x ‡ - 3 ; =

=

2

2

2

2

+ 2 c

A

Câu 32: Điều kiện xác định của phương trình 2 3 x x + A) D) B)

A b cos = 2 2 b a + =

)C có phương trình

2

2

16

2

4

x

y

+

+

=

-

)C có tọa độ tâm I và bán kính R lần lượt bằng?

C) ( x = 3x ‡ C) = , mệnh đề nào sau đây là đúng? BC a AC b AB c 2 B) c A D) - Câu 33: Cho tam giác ABC có A) bc 2 .cos c b a + + = bc 2 A b c C) cos = + -

bc 2 - bc 2 .cos Câu 34: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường tròn ( (

)

(

I I

) - và (2; 4) - và (2; 4)

( 2; 4) I - I - ( 2; 4)

4R = R = 16

2

2

. Đường tròn ( R = 16 4R = A) C) B) D) và và

(

x

2)

2

x

2

x

10

x

-

+

2 + =

x + -

x = và 2

3

2

2

S

a

b

x

;

a b ,

=

+

=

˛ ¢ . Tính tổng

a b + 3 A) 85

Câu 35: Biết phương trình có 2 nghiệm phân biệt

I

B) 90 C) 81 D) 91 và đi qua

2

2

2

2

y

x

5

x

3

y

5

+

-

-

=

+

+

+

=

2

2

2

2

3

5

x

y

x

3

y

5

+

+

+

=

-

+

-

=

M - A) ( C) (

) 3 )

( (

Câu 36: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Phương trình đường tròn có tâm (3;1) điểm (2; 1)

) )

( (

) 1 ) 1

B) ( D) (

) 1 ) 1 Câu 37: Biểu thức nào sau đây là tam thức bậc hai?

2

2

f x ( )

x

4

x

3

=

-

+

f x ( )

1

x= 2

-

2

2

25

3

x

y

x 4 A) C) 2 x 10 - 2022 B) D) ( ) 3 f x = x f x ( ) = + 7 + x -

-

=

+

+

) 1

)

(

2T là hai đường thẳng đi qua M và tiếp xúc với

1T ,

. Gọi và điểm (4;1)

Mã Đề số 107 (3/4)

Câu 38: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường tròn (C) có phương trình: ( M đường tròn (C) lần lượt tại A và B. Tính độ dài đoạn thẳng AB bằng:

20 6 7

20 7 6

10 6 7

3 0

x- 4

A) C) D) B) 9 6

+ = có tập nghiệm là tập hợp nào sau đây? B)

S =

)1;3 (

{ } S = - - 1; 3

) ( S = - - 3; 1

}1;3 {

A) C) D) Câu 39: Phương trình 2 x S =

Câu 40: Hai phương trình được gọi là tương đương khi:

2

+ = có phương trình là:

5 0

5 0

x

x

x

x

0 B)

A) Có cùng tập xác định C) Có cùng dạng phương trình B) Có cùng tập hợp nghiệm D) Cả A,B,C đều đúng

: y- d x 2 5 0 - =

y+ - =

+ =

- =

y- 2

y+ 2

4

C) 2 D) Câu 41: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Đường thẳng đi qua điểm A(3; 1)- và song song với đường thẳng A) y- 2

1 0 Câu 42: Trong các phương trình dưới đây, phương trình nào tương đương với phương trình 2

x = ?

2

4

x - = 2 0 x = 2

A) C) B) D) x 2 x x x = + + x- 0 4 2 + =

2

2

Câu 43: Bảng xét dấu sau là của tam thức bậc hai nào?

A) B) + 2 x 2 C) f x ( ) f x ( ) x D) ( ) f x f x ( ) + 5 5 x 4 - 4 x = = - 3 x 3 - 4 - x 4 + = - x = x + -

(0; 2)

B

- . Đường thẳng d có phương trình là:

)3;0

1

1

0

và Câu 44: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng d cắt trục Ox, Oy lần lượt tại hai điểm ( A

+

=

-

=

1 = -

-

-

=

x 2

y 3

x 3

y 2

-

2

2

b

4

ac

0

x 3 f x ( )

y 2 ax

x 3 có

A) B) C) D)

y 2 D =

-

= . Mệnh đề nào sau đây

bx c a ( 0) = + + „

Câu 45: Cho tam thức bậc hai đúng?

A) B) C)

x

f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x ˛ ¡ ( ) f x luôn cùng dấu với hệ số b với mọi x ˛ ¡ ( ) f x luôn trái dấu với hệ số a với mọi x ˛ ¡ ( ) f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi ( ) „

y

D)

=

x m 2 -

-

4 2 -

b - 2 a là đoạn [ x

]1; 2 khi và chỉ khi

Câu 46: Tập xác định của hàm số

m >

m =

m = -

1m =

1 2

f x ( )

2

1 2 m

1

A) B) C) D)

=

-

x m 2 +

1 2 - không phải là nhị thức bậc nhất.

)

(

Câu 47: Tìm m để biểu thức

m „

2m =

2m „

2m <

1 2

A) B) D) C)

x+ 9

-

-

] 10;1 ; 10

) 10;1 ; 10

Câu 48: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x

( 1;

)

)

] -¥ - ¨ +¥

[ 1;

2

A) [ C) (

£ là 10 0 B) ( - D) ( + là: 1

f x ( ) x 2 x = -

A) B) C) D)

) -¥ - ¨ +¥ Câu 49: Nghiệm của tam thức bậc hai 0x =

x = - 2

1x =

x = - 1 M - đến đường thẳng

: 3

x

5 0

y- 4

Câu 50: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Khoảng cách từ điểm (1; 2) d

+ = bằng: 16 5

3 5

16 25

9 5

A) B) C) D)

-----Hết----- Mã Đề số 107 (4/4)

SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ MÃ ĐỀ: 108 Đề thi gồm 04 trang KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN: TOÁN KHỐI 10 Thời gian làm bài: 90 phút 50 câu hỏi trắc nghiệm

Câu 1: Hai phương trình được gọi là tương đương khi:

2

2

( )

f x có hai nghiệm phân

A) Có cùng tập hợp nghiệm C) Có cùng tập xác định f x ( ) ax bx c a ( B) Có cùng dạng phương trình D) Cả A,B,C đều đúng ac 4 . 0), Ta có b = + + „ D = -

0D =

0D >

2

0D ‡ (

0D < m 0

Câu 2: Cho tam thức bậc hai biệt khi: A) B) C) m 1) x x + D) 2 + + - = có hai nghiệm

£

2m- £

2m- <

<

f x ( )

= -

2;- +¥

3; +¥

Câu 3: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình trái dấu? 1 1 B) C) A) 1 D) 1 2 2 m < - Ø Œ >º m

)

];3-¥

: 2

d

x

) 0 ( f x £ là D) [ ) + = . Trong các vectơ 5 0

y- 3

Câu 4: Cho nhị thức A) ( C) (

m £ - Ø Œ ‡º m . Tập hợp tất cả các giá trị của x để 6 2 x ]; 6-¥ B) [ Câu 5: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng sau vectơ nào là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d?

r n

r n

r n

2; 3 -

(

)3; 2

)

(

)

2

D) A) B) C)

r ( n - - 2; 3 Câu 6: Cho phương trình

)2;3 c 0

ax

( + = có 2 nghiệm 1

2

;

x

;

x

=

=

+

+

=

=

2

2

x 1

x x . 1

x 1

2

x x . 1

2

A) B)

x

;

x

;

=

+

+

=

=

=

x x . 1 2

x 1

x 1

2

x x . 1 2

2

c - a b - a

x

c a c a +

=

-

D) C)

(

)

(

)1 + không âm

;x x . Mệnh đề nào đúng? b - a b a ( ) f x m x m

A) C) D)

bx + b a b a Câu 7: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để biểu thức với mọi x thuộc khoảng ( 1m =

) ; 2 -¥ - . 1m >

1m <

1m £

0

S

; 2

S

; 2

S

; 2

S

; 2

Câu 8: Bất phương trình có tập nghiệm là B) x 2 - x 2 1 +

1 2

1 2

1 2

1 2

(cid:230) = -(cid:231) Ł

ø œ ß

(cid:246) (cid:247) ł

Ø = -Œ º

ø œ ß

(cid:230) = (cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

A) B) C) D)

Câu 9: Phương trình x 1

S =

S =

{ } S f=

(cid:230) = -(cid:231) Ł - = - có tập nghiệm là: { }5

{ }2

{

}2;5

3 S = A) x B) C) D)

2

2

Câu 10: Bảng xét dấu sau là của tam thức bậc hai nào?

f x ( )

m

2

1

A) f x ( ) x 3 x 4 B) f x ( ) x 5 x 4 = - = + + 2 - 2 C) 5 x x D) f x ( ) x 3 x 4 = - + = - - +

=

-

x m 2 +

- không phải là nhị thức bậc nhất.

)

(

f x 4 ( ) - Câu 11: Tìm m để biểu thức

m „

2m =

2m <

2m „

1 2

A) B) C) D)

2

f x ( )

x=

Mã Đề số 108 (1/4)

Câu 12: Biểu thức nào sau đây là nhị thức bậc nhất? A) B) f x ( ) 1 x= +

x „

( ) 1

f x ( )

f x =

=

)0 .

1 x

C) D) với (

BC

3;

AC

5;

AB

6

=

=

= , độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh C là :

Câu 13: Cho tam giác ABC có

;

;

=

2

2

2

2

A) 3 D) 10

Câu 14: Cho tam giác ABC có A) b 2 .cos bc c a - + = C) cos bc A b c 2 = + -

A b cos = 2 2 b a + = Câu 15: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số

x

m

5 0

2 2 -

+

x m 9 +

- = có hai nghiệm dương phân biệt.

(

) 1

để phương trình B) 2 2 C) 5 = , mệnh đề nào sau đây là đúng? BC a AC b AB c = 2 B) 2 bc c A - + 2 D) A bc 2 .cos c + ] [ m ˛ - 10;10

M - đến đường thẳng

C) 4 A) 3 B) 5 D) 2022

: 3

x

5 0

y- 4

Câu 16: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Khoảng cách từ điểm (1; 2) d

+ = bằng: 9 5

2

2

A) B) C) D)

16 5 ( )

f x cùng dấu với hệ

16 25 f x ( )

ax

bx

c a (

b

ac 4 .

3 5 0), D =

=

+

+

-

Ta có

Câu 17: Cho tam thức bậc hai số ,a

x" ˛ ¡ khi: 0D >

2

2

0D < . Số đo của góc A là

b

c

bc

A) B)

=

+

+

;

;

0D £ C) = , có 2 a BC a AC b AB c

0D = =

=

D) 2

0

0

045

0 135

120

150

y

x

x

= -

2 8 +

9 + là:

Câu 18: Cho tam giác ABC có : A) B) C) D)

9;

(

)

A) B)

9;

)

) ; 1 D = -¥ - ¨ +¥ )1;9

( ( D = -

]1;9 ] D = -¥ - ¨ +¥ ; 1

[

2

x

1

0

C) D) Câu 19: Tập xác định của hàm số [ D = - (

x m 1) ( + + + 2 5 2 x x + +

Câu 20: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình

2

2

nghiệm đúng với mọi x ˛ ¡ ? C) 1 D) 2 A) 3 B) 5

25

3

y

x

+

-

+

=

) 1

(

)

2T là hai đường thẳng đi qua M và tiếp xúc với

1T ,

. Gọi và điểm (4;1)

Câu 21: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường tròn (C) có phương trình: ( M đường tròn (C) lần lượt tại A và B. Tính độ dài đoạn thẳng AB bằng:

20 7 6

20 6 7

A) B) 9 6 C) D)

10 6 7 (1; 4);

A

C

(5;1)

B - và (3; 1)

.Viết phương trình

5 0

x

x

x

3 0

x

0

- = 5 0

y- 2

y- + =

y+ 2

5 - =

2

2

A) C) D) 2 Câu 22: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường cao AH của tam giác ABC? B) 2 y+ - =

(

x

2)

2

x

2

x

10

x

-

+

2 + =

x + -

2x = và

3

2

2

S

a

b

x

;

a b ,

=

+

=

˛ ¢ . Tính tổng

a b + 3 A) 81

Câu 23: Biết phương trình có 2 nghiệm phân biệt

f x

;

;

C) 90 D) 91 B) 85 1

; -¥ -

-

1 3

1 3

(cid:230) (cid:231) Ł

(cid:246) (cid:247) ł

(cid:230) ; -¥(cid:231) Ł

2

- nhận giá trị dương với mọi x thuộc tập hợp nào? (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) Ł ł f x có hai nghiệm

x

x

c

(cid:230) (cid:231) Ł f x ( )

(cid:246) (cid:247) ł 2

1 3 =

+

(cid:246) (cid:247) ł + .Tìm tất cả các giá trị của c để ( )

D) B) C) A) Câu 24: Nhị thức ( ) 3 x= 1 3

0

1c >

1c £

1c <

c >

Mã Đề số 108 (2/4)

Câu 25: Cho tam thức bậc hai phân biệt? A) B) C) D)

2

Câu 26: Nghiệm của tam thức bậc hai f x ( ) x 2 x = -

x = - 2

0x =

x = - 1

A) B) D)

x ‡ - 3

0x ‡

1x = x 3x <

3x ‡

2

5 0

5 0

1 0

x

x

Câu 27: Điều kiện xác định của phương trình 2 3 x x + - + là 3 4 A) B) + là: 1 C) = C) D)

+ = có phương trình là: y+ - =

+ =

- =

y+ 2

y- 2

x- 4

D) C) Câu 28: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Đường thẳng đi qua điểm A(3; 1)- và song song với đường thẳng A) y- 2

: y- d x 2 x 5 0 - = Câu 29: Phương trình 2 x S =

x 3 0 S =

0 B) 2 + = có tập nghiệm là tập hợp nào sau đây? B)

( ) S = - - 3; 1

}1;3 {

x

+

)( 5 3

3;

D) A)

{ } S = - - 1; 3 0 < là )5;3- ) 3; +¥

A) ( C) ( C) ) x - B) ( D) (

)1;3 ( Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình ( ( [ 3;

) ) ; 5 -¥ - ¨ +¥ ] ) ; 5 -¥ - ¨ +¥

f x ( )

=

( ) 0 f x < là

2; +¥

2; +¥

1 2 x - B) (

4 ); 2-¥

)

Câu 31: Cho nhị thức . Tập hợp tất cả các giá trị của x để

;

;

) BC a AC b AB c =

D) ( A) [

]; 2 = , diện tích là S , khi đó:

cot

A

+

2

2

2

2

2

2

2

2

2

B + 2(a

a

c

c

a

c

a

c

C) ( =

+

+

+

+

+

+

cot C 2 2 b + S

b S

b S 2

b S 4

(0; 2)

B

Câu 32: Cho tam giác ABC có 3 góc nhọn và cot bằng? 2 ) + A) B) C) D)

- . Đường thẳng d có phương trình là:

và Câu 33: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng d cắt trục Ox, Oy lần lượt tại hai điểm ( A

1

0

1

1

= -

-

-

=

=

+

-

=

y 2

x 2

x 3

-

2

y 2 mx

9

x

x

0

x 3 2 -

+

+

y y 2 3 = có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi:

A) B) C) D)

)3;0 x 3 Câu 34: Phương trình (

)

)( 1

m „ - 5

3m- <

<

m ˛

m ˛

5 m B) A) C) D) 3 „ - ; 3 m 3 < - Ø Œ >º m 3 ( m 2) 1 0 + - x m 5 + + > nghiệm

A) B)

] ; 0

24;

24;

m ˛ -¥ ¨

m ˛ -¥ ¨

( (

(

)

[

[ 0; 24 ( I

- . Hỏi điểm I là tâm của đường

2

2

2

1

2

x

y

x

y

1

=

+

-

-

-

+

+

=

2

2

2

2

1

2

x

x

y

y

2

1

+

=

+

-

-

+

+

=

D) C) m 3 >Ø Œ < - m º Câu 35: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2 x đúng với mọi x ˛ ¡ ? ) 0; 24 ) ;0

] ) Câu 36: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho điểm (1; 2) tròn nào sau đây? 2 ) A) ( 1 ) C) ( 1

) 2 ) 1

( (

( (

) 1 )

B) ( D) (

) ) Câu 37: Biểu thức nào sau đây có bảng xét dấu như sau:

f x ( )

-

f x

( ) 1

x

f x ( )

1

f x ( )

1

= -

x= -

x= +

)2 1

( x= )C có phương trình

2

2

2

x

y

)C có tọa độ tâm I và bán kính R lần lượt bằng?

A) B) C) D)

-

+

(

)

I I

+ A) C)

. Đường tròn ( Câu 38: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường tròn ( (

) 16 4 = - và (2; 4) - và (2; 4)

( 2; 4) I - I - ( 2; 4)

4R = R = 16

4R = R = 16

Mã Đề số 108 (3/4)

B) D) và và

2

2

b

4

ac

0

f x ( )

ax

(

0)

D =

-

= . Mệnh đề nào sau đây

=

+

bx c a +

Câu 39: Cho tam thức bậc hai đúng?

A) B) C)

x

x

-

D)

) -¥ - ¨ +¥

)

-

Câu 40: Tập nghiệm của bất phương trình 2 9 x+ ( 1;

[ 1;

A) ( C) (

; 10 ) 10;1 Câu 41: Tập xác định của hàm số

y

f x luôn trái dấu với hệ số a với mọi x ˛¡ ( ) f x luôn cùng dấu với hệ số b với mọi x ˛ ¡ ( ) f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x ˛ ¡ ( ) b - f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi ( ) a 2 £ là 10 0 B) [ - D) ( 4 2 x -

x m 2 -

-

=

] 10;1 ] ) ; 10 -¥ - ¨ +¥ ]1; 2 khi và chỉ khi là đoạn [

1m =

m =

m >

m = -

1 2

1 2

1 2

A) B) C) D)

4

x = ?

2

2

0

x

x

4

4 + =

=

+

Câu 42: Trong các phương trình dưới đây, phương trình nào tương đương với phương trình 2

2

x + x =

x 2 x- x - = 2 0

A) C) B) D)

I

và đi qua

2

2

2

2

x

y

5

x

3

y

5

-

+

-

=

+

+

+

=

2

2

2

2

x

3

y

5

x

3

y

5

-

+

-

=

+

+

+

=

M - A) ( C) (

) 3 )

( (

) 1 ) 1

Câu 43: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy . Phương trình đường tròn có tâm (3;1) điểm (2; 1)

) )

( (

) 1 ) 1

2

2

2

B) ( D) (

4

4

2

x

y

x

x

y

y

11 0 =

11 0 =

+

+

-

-

-

2

x

x

4

y

x

y

x

+

+

+

11 0 =

2 2 - 2 y 2 -

y - 2 2 -

+

11 0 =

-

+

2

A) B) Câu 44: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy .Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình đường tròn? x 2 + 2 D) C)

f x ( )

1

A) B)

4 y Câu 45: Biểu thức nào sau đây là tam thức bậc hai? x 2

f x

10

x

x= 2

-

( ) 3 =

-

+

4

2

x

2022

7

x

x

4

x

+

=

-

=

-

+

( ) f x là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác.

;

;

C)

=

=

D) BC a AC b AB c R , =

f x 3 ( ) Câu 46: Cho tam giác ABC có Khẳng định nào sau đây là sai ?

R

2

R

2

R

2

R

=

=

=

=

a sin

A

b sin

B

A) B) C) D)

0; 2022

x" ˛

]

c C sin [ m ˛

a A sin ]2; 4 [

2

Câu 47: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để đều là nghiệm

x

m

x m

-

+

0 + £ .

(

) 1 B) 2020

của bất phương trình

2

5

(

m

2)

x

=

-

+ là tam thức bậc

2m =

0m „

x

2m „ 2

x

x

+

- có bao nhiêu nghiệm?

A) 2021 C) 2019 f x ( ) D) 2022 x 9 + Câu 48: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức hai? A) D) C) m ˛ ¡ Câu 49: Phương trình A) 1 C) 3 D) 2

1

0m „

m = - 1

m „ –

Mã Đề số 108 (4/4)

có nghiệm duy nhất khi? Câu 50: Hệ phương trình (cid:236) (cid:237) (cid:238) A) D) B) 2 - = B) 0 mx y m + = x my m = + B) 1m „ C) -----Hết-----