Trang 1/3 - Mã đề 101
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG PHỔ THÔNG DTNT TỈNH
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II – NĂM HỌC 2024 - 2025
MÔN: TOÁN LỚP 10
Thời gian làm bài: 90 Phút;Không tính thời gian phát đề
Họ tên : ............................................................... Lớp: ...................
I. TRẮC NGHIỆM 4 PHƯƠNG ÁN LỰA CHỌN (12 câu – 3,0 điểm)
Câu 1:Cho bảng giá trị của hai đại lượng tương ứng
,
x y
như hình bên dưới. Đại lượng
hàm số
của đại lượng
x
.
x
0
1
2
3
y f x
9
6
3
0
Tính giá trị
.
1
f
A.
3
1
.
f
B.
.
1
3
f
C.
6
1
.
f
D.
.
1
6
f
Câu 2:Trong các hệ thức sau đây, hệ thức nào cho biết
y
không phảihàm số của
x
?
A.
13
y x
. B.
2
y x
. C. 2
1
y x
. D.
2
y
x
.
Câu 3:Cho hàm số
3 9
y f x x
. Kết quả sai là:
A.
.
1
6
f
B.
2 3
f
. C.
3 0
f
. D.
4 21
f
.
Câu 4:Tìm trục đối xứng của parabol 2
8 1
y x x
.
A.
4
x
. B.
4
x
. C.
8
x
. D.
8
x
.
Câu 5:Khoảng nghịch biến của hàm số 2
4 3
y x x
A.
; 2

. B.
;2
 . C.
2;

. D.
2;

.
Câu 6:Cho hàm số bậc hai
y f x
đồ thị là một Parabol
P
như hình vẽ.
Tìm tọa độ đỉnh của Parabol
P
.
A.
1; 2 .
B.
0; 2 .
C.
1; 1 .
D.
2; 0 .
Câu 7:Tập xác định của hàm số
1
2 4
x
y
x
A.
\ 2
. B.
\ 2
. C.
\ 2
. D.
1;

.
Đề KT chính thức
(Đề có 3 trang)
Mã đề 101
Trang 2/3 - Mã đề 101
Câu 8:Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng 2
:
1 6
x t
d
y t
?
A.
1;2
A. B.
2;5
B. C.
2;1
C. D.
2; 1
D
.
Câu 9:Trong mặt phẳng
Oxy
, đường thẳng
: 2 1 0
d x y
. Vectơ nào sau đây một vectơ pháp tuyến
của đường thẳng
d
?
A.
1; 2
n
. B.
1;2
n
. C.
2;1
n
. D.
2; 1
n
.
Câu 10:Trong mặt phẳng
Oxy
, đường thẳng
:2 1 0
d x y
song song với đường thẳng phương trình
nào sau đây?
A.
2 1 0
x y
. B.
2 5 0
x y
. C.
2 1 0
x y
. D.
2 4 1 0
x y
.
Câu 11:Vị trí tương đối giữa hai đường thẳng 1
: 2 3 0
d x y
2
: 2 3 10 0
d x y
A. Trùng nhau. B. Song song.
C. Cắt nhau nhưng không vuông góc. D. Vuông góc với nhau.
Câu 12:Phương trình nào sau đây là phương trình của đường tròn tâm
1; 2
I
, bán kính bằng
4
?
A.
2 2
1 2 16
x y
. B.
2 2
1 2 16
x y
.
C.
2 2
1 2 16
x y
. D.
2 2
1 2 16
x y
.
II. TRẮC NGHIỆM ĐÚNG SAI (02 câu – 2,0 điểm)
Câu 1:Cho tam thức bậc hai
2
f x ax bx c
có đthị là Parabol như hình vẽ.
a. Hàm số
nghịch biến trên
1;

.
b. Tọa độ đỉnh của Parabol là
1; 2
I
.
c.
0
f x
2;0
x .
d. Bất phương trình
0
f x
có tập nghiệm là
; 2 0; .
S
 
Câu 2: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho đường thẳng
: 2 4 0
d x y
1
: 2 1 0
d x y
.
a. Đường thẳng
d
có một vectơ pháp tuyến
1; 2
n
.
b. Đường thẳng
d
đi qua điểm
2;2
N.
c. Đường thẳng
d
song song với đường thẳng
2 3 0
x y
d. Đường thẳng
d
vuông góc với
1
d
.
III. TRẢ LỜI NGẮN (04 câu – 2,0 điểm)
Câu 1:Số giá trị nguyên thuộc tập xác định của hàm số 2 4 2
y x x
?
Câu 2:Tính côsin góc giữa hai đường thẳng 1
: 3 2 0
d x y
2
: 2 39 0
d x y
.
Trang 3/3 - Mã đề 101
Câu 3:Nghiệm của phương trình 2
3 17 23 3
x x x
dng
a
b
(phân số tối giản). Giá trị
2 2
P a b
bẳng nao nhiêu?
Câu 4:Hình vẽ bên dưới mô phỏng một trạm thu phát sóng điện thoại di động đặt ở vị t
I
tọa độ
( 2;1)
trong mặt phẳng toạ độ (đơn vị trên hai trục ki-lô-mét). Tính theo đường chim bay, xác định khoảng cách
ngắn nhất để một người vị trí toạ độ
( 3;4)
di chuyển được tới vùng phủ sóng theo đơn vị ki-lô-mét
(làm tròn kết quả đến hàng phần trăm). Biết rằng trạm thu phát sóng đó được thiết kế với bán kính phủ sóng
3
km
.
IV. TỰ LUẬN (06 câu – 3,0 điểm)
Câu 1: Giải bất phương trình sau: 2
5 4 0.
x x
Câu 2: m tâm và tính bán kính của đường tròn
2 2
: ( 3) ( 2) 25.
C x y
Câu 3: Giá thuê xe ô tự lái 1,3 triệu đồng một ngày cho hai ngày đầu tiên 800 nghìn đòng cho mỗi
ngày tiếp theo. Tổng số tiền T phải trả là một hàm số của số ngày x mà khách thuê xe.
Viết công thức của hàm số
T T .
x
Câu 4: Vẽ đồ thị
P
của hàm số 2
3 2
y x x
.
Câu 5: Trong một khu vực nội đô Thành Phố Hà Nội, ta chọn hệ trục toạ độ
Oxy
hai xa lộ vuông góc với
nhau tại tâm O của một ngã mỗi đơn vị độ dài trên trục tương ứng 1km. Trường đại họcch Khoa
Nội tođộ
2;4
T. Một người đang chạy chiếc xe Taxi trên đường Phạm Hùng có dạng phương
trình đường thẳng
: 3 4 2 0
x y . Tính khoảng cách ngắn nhất giữa người đó trường đại học Bách
Khoa để người đó xác định được vị trí tối ưu nhất.
Câu 6: Cho đường tròn
2 2 2
: 0.
4 4xC x y y
Viết phương trình tiếp tuyến
của
C
tại
(1;5).
A
------ HẾT ------
Trang 1/3 - Mã đề 102
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG PHỔ THÔNG DTNT TỈNH
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II – NĂM HỌC 2024 - 2025
MÔN: TOÁN LỚP 10
Thời gian làm bài: 90 Phút;Không tính thời gian phát đề
Họ tên : ............................................................... Lớp: ...................
I. TRẮC NGHIỆM 4 PHƯƠNG ÁN LỰA CHỌN (12 câu – 3,0 điểm)
Câu 1:Cho bảng giá trị của hai đại lượng tương ứng
,
x y
như hình bên dưới. Đại lượng
hàm số
của đại lượng
x
.
x
0
1
2
3
y f x
7
5
3
1
Tính giá trị
.
1
f
A.
3
1
.
f
B.
.
1
3
f
C.
5
1
.
f
D.
.
1
5
f
Câu 2:Trong các hệ thức sau đây, hệ thức nào cho biết
y
không phảihàm số của
x
?
A. 2
13
y x
. B.
2
y x
. C.
1
y x
. D.
2
y
x
.
Câu 3:Cho hàm số
2 7
y f x x
. Kết quả đúng là:
A.
.
1
6
f
B.
2 3
f
. C.
3 0
f
. D.
4 21
f
.
Câu 4:Tìm trục đối xứng của parabol 2
4 1
y x x

.
A.
4
x
. B.
4
x
. C.
2
x
. D.
2
x
.
Câu 5:Khoảng nghịch biến của hàm số 2
4 3
y x x
A.
; 2

. B.
;2
 . C.
2;

. D.
2;

.
Câu6:Cho hàm số bậc hai
y f x
có đồ thị là một Parabol
P
như hình vẽ.
Tìm tọa độ đỉnh của Parabol
P
.
A.
2;0 .
B.
0; 2 .
C.
4; 2 .
D.
2; 4 .
Câu 7:Tập xác định của hàm số
3 1
2 4
x
y
x
A.
\ 2
. B.
\ 2
. C.
\ 2
. D.
2;

.
Đề KT chính thức
(Đề có 3 trang)
Mã đề 102
Trang 2/3 - Mã đề 102
Câu 8:Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng
2
:
1 3
x t
d
y t
?
A.
1;2
A. B.
2;1
B. C.
2;1
C. D.
2; 1
D
.
Câu 9:Trong mặt phẳng
Oxy
, đường thẳng
:2 4 0
d x y
. Vectơ nào sau đây một vectơ pháp tuyến
của đường thẳng
d
?
A.
1; 2
n
. B.
1;2
n
. C.
2; 1
n
. D.
2; 1
n
.
Câu 10:Trong mặt phẳng
Oxy
, đường thẳng
:2 5 0
d x y
song song với đường thẳng phương trình
nào sau đây?
A.
2 1 0
x y
. B.
2 5 0
x y
. C.
2 1 0
x y
. D.
:2 9 0
d x y
.
Câu 11:Vị trí tương đối giữa hai đường thẳng 1
: 2 4 0
d x y
2
: 2 5 10 0
d x y
A. Trùng nhau. B. Song song.
C. Cắt nhau nhưng không vuông góc. D. Vuông góc với nhau.
Câu 12:Phương trình nào sau đây là phương trình của đường tròn tâm
2; 1
I
, bán kính bằng
4
?
A.
2 2
2 1 16
x y
. B.
2 2
2 1 16
x y
.
C.
2 2
2 1 4
x y
. D.
2 2
2 1 16
x y
.
II. TRẮC NGHIỆM ĐÚNG SAI (02 câu – 2,0 điểm)
Câu 1:Cho tam thức bậc hai
2
f x ax bx c
có đthị là Parabol như hình vẽ.
a. Hàm số
đồng biến trên
2;

.
b. Tọa độ đỉnh của Parabol là
1; 2
I
.
c.
0
f x
3; 1
x
.
d. Bất phương trình
0
f x
có tập nghiệm là
; 3 1; .
S
 
Câu 2: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho đường thẳng
: 3 3 0
d x y
1
: 3 1 0
d x y
.
a. Đường thẳng
d
có một vectơ pháp tuyến
1;3
n
.
b. Đường thẳng
d
đi qua điểm
3;2
N.
c. Đường thẳng
d
song song với đường thẳng
: 3 5 0
d x y
d. Đường thẳng
d
vuông góc với
1
d
.
III. TRẢ LỜI NGẮN (04 câu – 2,0 điểm)
Câu 1:Số giá trị nguyên thuộc tập xác định của hàm số 3 2 2
y x x
?
Câu 2:Tính côsin góc giữa hai đường thẳng 1
: 10 5 1 0
d x y
2
: 3 0
d x y
.