THPT SỐ 3 BẢO THẮNG TỔ: TOÁN – TIN - CN

(Đề thi có 04 trang) KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN TOÁN – Khối lớp 12 Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian phát đề)

Mã đề 101

=

x

sin 3

( ) f x

+ .

cos 3

x C

cos 3

là: PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (8 điểm) Câu 1. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

+ .

x C+ .

1 3

1 3

4d

A. cos 3x C+ . B. cos 3x C C. D.

55x C+

Câu 2.

∫ x x bằng 34x C+

x C+

5x C+

51 5

A. B. C. D.

 k 3

− − −

. Tọa độ điểm M là Câu 3. Trong không gian Oxyz , cho

; 1 1 3

1 1 3

)

( M ; ; 1 1 3

( − M ; ;

)

( 1 1 3− M ; ;

)

   = + − j OM i )

( M ;

=

+

=

+

= −

= − +

x d

x d

x d

3 x C .

d x

. A. . B. C. . D.

23 x C . D.

′ )3

′ )3

( ∫ x

( ∫ x

α

( ∫ x − = . Vectơ nào dưới đây là một vectơ

( ∫ x − y 3

′ )3 + 4

z

1 0

x

) : 2

2;3; 4

2;3; 4

− 2; 3; 4

C. Câu 4. Mệnh đề nào dưới đây đúng? ′ )3

(

)

)

)

(

 ( n = − 4

 n = 3

 n = 1

. B. . . C. . D.

3 23 + x C . x C . B. A. Câu 5. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( pháp tuyến của ( )α ?  ) ( − n = 2;3; 4 A. 2 Câu 6. 5∫ x dx bằng

x

+

C

+ C . A. 5 +x C .

x B. 5 .ln 5 +

C .

C. D. 5 ln 5

1

1

2

xe

C+ +

.

xe C+

.

xe C +

− 2

xe

C+ +

.

f x ( ) Câu 7. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

− B. 2

+ 15 x + 1 x 2 x e= là C. 2

. 5

D. A.

d∫ x bằng

0

Câu 8. Giá trị

=

B. 6 D. 0.

( ) f x

2

sin

sin x C

+ .

A. 5 . Câu 9. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số C. 5− . x sin là

x C+ .

+ .

1 2

2

2

+

+

+

S

:

x

y

z

2

9

)

(

)2

)S bằng

= . Bán kính của (

A. cos x C+ . B. C. D. cos x C

( ) f x là một hàm số tùy ý,

( )F x là một nguyên hàm của

B. 18 . C. 9 .

]7;8 . Mệnh đề nào

D. 6 . f x trên đoạn[ ( )

6

+

Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( A. 3 . Câu 11. Xét dưới đây đúng? 8

d

= x F

F

d

= x F

F

( ) 8

( ) 7

( ) f x

( ) 7

( ) f x

( ) 8

7 8

5 6

= −

. A. . B.

d

= x F

F

x d

F

F

( ) f x

( ) 8

( ) 7

( ) f x

( ) 7

( ) 8

7

5

A

2;1;3

B

. C. . D.

(

)

(

) − 4; 3;1

3; 1; 2−

2; 4; 2

− − .

và điểm . Toạ độ trung điểm I của đoạn

)

)

) − − . 1; 2; 1

)

. . Câu 12. Trong không gian Oxyz cho điểm thẳng AB là A. ( 6; 2; 4− B. ( C. ( D. (

1/4 - Mã đề 101

′f

2,=

f

10=

f

( )5

f x có đạo hàm ( ) ( )

( )3

x liên tục trên đoạn [

]3;5 và thỏa mãn

5

d

. Giá Câu 13. Cho hàm số

x bằng

( ) x

∫ f

trị của

=

y

B. 2 C. 12 .

f x liên tục và không âm trên đoạn [ x= f x ( ) , trục Ox và 2 đường thẳng 5,

x

6

6

D. 8− . ]5;6 . Diện tích hình thang cong giới hạn bởi đồ = được tính theo công thức nào

3 A. 8 . Câu 14. Cho hàm số ( ) thị của hàm số dưới đây? 6

6

2

S

x d .

S

x d .

S

x d .

S

x d .

( ) f x

( ) f x

( ) f x

( ) f x

 

 

π= ∫

= −∫

= ∫

5

6 ∫ π= 5

5

5

2021

2021

2

x = − d 1

x d

A. C. B. D.

( ) f x

( ) f x

( ) ∫ f x

1

và . Khi đó bằng 4= d x Câu 15. Biết

2 B. 5 .

A

3; 0; 0

0;1;0

C

0;0; 2−

∫ 1 C. 5− . ) , B

(

(

)

(

) ABC có

+ + =

+

+ + =

=

1

1

1

1

. Mặt phẳng ( D. 3 . )

z y + = − 1 2

x 3

x − 3

y 1

z 2

x 3

y + + 1

z − 2

y 1

3

3

+

=

+

+

. A. B. . . C. . D. A. 3− . Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm phương trình là: z x 2 3

x

x

x

3 x x d

x 3 d

x

x

3 x x d

x 3 d

3

3

x

+

=

+

=

x

x

x 3 d

x

3 x x d

x

x

3 x x

x

. B. Câu 17. Mệnh đề nào dưới đây đúng? = A. x

( (

) x 3 d ) x 3 d

( (

) x 3 d ) x 3 d

∫ ∫

∫ ∫

∫ ∫

∫ ∫

∫ ∫

∫ ∫ d . 3 d

2

2

2=

D. C.

( )

3∫ f x dx bằng

( ) ∫ f x dx

1

1

. Giá trị của Câu 18. Biết

A. 8 . B. 6 . D. 5 . C. .

f x liên tục trên đoạn [ ( )

2 3 ];a b . Mệnh đề nào dưới

Câu 19. Xét hàm số

b

b

a

b

b

=

=

đây đúng?

3

x d

x d

3

d

x

f

x

( ) f x

( ) f x

(

) x 3 d

( ) f x

∫ x 3d .

a

b

a

a b

b

a b

b

=

. A. . B.

3

x d

= + 3

3

x d

d

x

( ) f x x d

( ) f x

( ) f x

( ) f x

∫ 3

a

a

a

a

. . D. C.

A

B

)

(

1;1; 2

− − 1; 1; 2

3;3; 4

)

. . . . Câu 20. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A. (

 . Véctơ AB D. (

có tọa độ là )

( ) − − 2; 2;1 1; 1;3 ) C. ( 3; 3; 4−

)

3

3

3

B. (

( ) g x

( ) ∫ f x  

( ) ∫ f x

2

2

+ và . Khi đó x d 1= x d 3= d x bằng Câu 21. Biết  

2 3, +

= C. 4 . = y 0, 0, x x D. 3 . = x 1 . Gọi V là thể tích của

( ) ∫ g x 2 B. 2− . )H giới hạn bởi các đường

2

2

2

+

+

V

x

3

3

V

x

A. 2 . Câu 22. Cho hình phẳng ( khối tròn xoay được tạo thành khi quay ( = y )H xung quanh trục Ox . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

dx

dx

)

(

(

)

1 ∫ π= 0

1 ∫ π= 0

1

1

2

2

2

+

+

x

3

3

x

dx

A. B.

dx

)

(

)

(

∫V =

∫V =

0

0

A

(

) 3; 2;1

3; 0; 0 .

0; 2;0 .

0; 2;1 .

C. D.

) 0; 0;1 .

)

Câu 23. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm ) A. ( C. ( B. ( trên trục Ox có tọa độ là: ) D. (

2/4 - Mã đề 101

x

x

x

x

x

+

=

+

+

+

=

+

+

e

x

e

x

3

3

5

x d

e

x . d

5

3

3

5

x

e

e

x

x . d

x

x

x

x

x

x

+

=

+

+

=

+

x d

3

x

x

e

∫ 5

5

3

5

3

d x

x

e

x

e

e

x . d

B.

( (

) )

) )

( (

) )

∫ ∫

∫ ∫ A

2

5 ∫ P

x

+ − y

z

,Oxyz khoảng cách từ điểm

− = 3 0

( ( 5 ( 1;3; 2

) ( 5 ( ) − 3 5 − đến mặt phẳng (

e )

∫ x . d e ) : 2

D. C. Câu 24. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x A. d e x ∫

=

C. 4 . D. 2 .

y

( ) f x . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

( ) f x

, B. 5 . =y

3=x

2

3

2

3

Câu 25. Trong không gian bằng A. 3 . Câu 26. Cho hàm số bậc ba y = , x = − và 0 1 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

( ) f x dx

( ) f x dx .

( ) f x dx .

− 1

2

− 1

2

2

3

2

3

= − = + S S A. B. ( ) f x dx

( ) f x dx

( ) f x dx .

( ) f x dx

( ) f x dx .

1

2

− 1

2

2

11

=

5

x

y

= − − = − + S S C. D.

x bằng

(

) 1 d+

( ) f x

∫ f

( ) ∫ f x

0

1

. Giá trị của x d 45= Câu 27. Cho hàm số liên tục trên  và

2

D. 91. B. 10 .

x

x

1

x

C. 90 . x là ( ) 7= f x A. 9 . Câu 28. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

C .

⋅ + + + C C . B. . C. 2 C

x D. 2.49 ln 7 +

4

2

x = − d 1

x d

5=

A. 49 n 7 l 9 4 n l 2 7 9 + 4 + 1 x 4

x bằng d

( ) f x

( ) ∫ f x

( ) ∫ f x

2

0

và . Khi đó Câu 29. Biết

3

+ x

x

e là

B. 6 . D. 6− .

0 C. 4 . 4 + = x 4 5

( ) f x

+ 1

5

4

3

2

5

4

5

A. 4− . Câu 30. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

+

+

+

1+ +x

+

x

x

e

C .

20

12+

x

x

x

4+ x

+x e C .

+x e C . D.

xe + x

2

2

+

=

+ + + x x C A. .B. C. 1

x

d

x

d

5

2

1

9

x bằng

( ) f x

f x liên tục trên  và ( )

(

)

( ) ∫ f x

0

0

. Khi đó Câu 31. Xét hàm số

B. 3 . D. 4 .

5

55 x

sin−

+ x C

55 x

sin−

x

f x = ( ) 5

+ x C

+ x C

A

sin+ . Mặt cầu đường kính AB có phương

B. D.

(

2

2

2

2

2

2

+

+

+

+

+

+

y

z

z

2

y

x

= . 2

= . 3

)

(

)

2

2

2

2

2

2

+

+

=

+

=

y

z

x

x

z

y

C. 1. 4 + x 5 C. x ) − 2; 1; 2 ; cos sin+ ( B x là + x C ) 0;1;0

) 1 ) 1

) 1 ) 1

( (

2 (

( ) 1

) 2 ) 1 +

A. 2 . Câu 32. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số A. Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm trình là A. ( x C. (

2

x

4

F

0=

+ 3 . ( )F x là một nguyên hàm của hàm số

( )3F

12 . ( )1

và thỏa mãn . Giá trị của B. ( D. ( ( ) = f x

D. 14 . B. 16 . Câu 34. Cho bằng A. 15 .

C. 17 . 3/4 - Mã đề 101

3

2

x d

x=

( ) f x

( ) F x

( ) f x trên  . Giá trị của

+ 1 

 

là một nguyên hàm của hàm số bằng. Câu 35. Biết

∫ 1 26 3

32 3

. B. 8 . C. 10 . D. A. .

− . Mặt phẳng trung trực của đoạn

A

B

5;1; 2

( 1;3;0

)

(

)

1 0

5 0

x

z

x

y

5 0

7 0

y

x

z

− − − = .

− − + = .

− − − = z − = +

y . Điểm nào dưới đây thuộc mặt

. D. 2 . B. 2

2 0

y 5

z

) : P x

C. 2 x − y 3

P

4; 1;3−

4; 4; 2

M

0;0; 2

Q

)P ? ( 1;1;7

)

(

(

)

)

2

=

+

) = −

. Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm thẳng AB có phương trình là + + − = A. 2 z Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( phẳng ( A. N B. . . C. . D.

y

2

x

1

+ + và đường thẳng y x x 4 1

( Câu 38. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số bằng

4 3

16 3

20 3

2

6

4

5

A. . B. D. . C. 4 .

t

1= +

5 x , mệnh đề nào dưới đây đúng?

( 1

)

1

33

2

33

6

6

6

= + I x x x . Đặt d Câu 39. Cho

6 t t d .

33 = ∫ 5

1

2

2

I t I t I t I t d . A. B. t d . C. t d . D. 1 = ∫ 5

A

;

;

2 B − −

2; 1; 4

(

(

) 4; 2; 1

)

=

a b c bằng

, . Điểm 1 = ∫ 5 ) M a b c thỏa mãn = ∫ (

 0

. Khi đó 2 + + Câu 40. Trong không gian Oxyz cho hai điểm   + AM BM 3

5 2

A. 2 . B. 3 . D. 6 . C. .

0;1; 2

A

2;0;3

B

2 5 + . Viết phương trình mặt

= = + và y x y 3 3 x

3 3 + x x ( C 3; 4;0

(

)

(

và , + )

) ABC

3

2

  và

PHẦN II. TỰ LUẬN (2 điểm) Câu 1. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số ) Câu 2. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm phẳng (

y

ax

bx

d

x

  f x

2 7

=

=AB

Câu 3. Cho hàm số bậc ba

y

( ) g x

đường thẳng có đồ thị như hình vẽ bên. Biết ,

y

2 65 7   f x và

=

diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị

y

( ) g x

1

2

2

2

=

+

f

x ( )

2

x

− + 3

xf

1

3

x

d

x . Giá trị của

bằng bao nhiêu?

f x liên tục trên  thỏa mãn ( )

( ) ∫ f x dx

Câu 4. Cho hàm số

)

(

0

0

bằng

------ HẾT ------

Thí sinh không được sử dụng tài liệu, giám thị coi thi không giải thích gì thêm.

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................

4/4 - Mã đề 101

THPT SỐ 3 BẢO THẮNG TỔ: TOÁN – TIN - CN

(Đề thi có 04 trang) KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN TOÁN – Khối lớp 12 Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian phát đề)

Mã đề 102

2

2

2

PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (8 điểm)

( ) g x

( ) ∫ g x x d

( ) ∫ f x  

( ) ∫ f x

1

1

− và . Khi đó 2= x d 3= d Câu 1. Biết x bằng?  

A. 1− .

1 B. 1.

4

C. 5 . D. 6 .

d∫ x bằng

0

Câu 2. Giá trị

A

4;5; 2

(

)

4;0;0 .

0;0; 2 .

) 0;5; 2 .

B. 0. C. 4− . D. 5

)

B. ( D. ( trên trục Ox có tọa độ là ) 0;5;0 .

f x liên tục trên đoạn [ ( )

A. 4 . Câu 3. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm ) A. ( Câu 4. Xét hàm số C. ( ];a b . Mệnh đề nào dưới

b

b

b

b

=

=

đây đúng?

4

x d

4

x d

4

x d

f

4

x

d

x

( ) f x

( ) f x

( ) f x

(

)

a

a

a b

b

a b

b

a

=

. A. . B.

4

x d

= + 4

4

x d

d

x

( ) f x x d

( ) f x

( ) f x

( ) f x

∫ 4d . x

a

a

a

a

b

x

4

4

=

+

+

=

+

. . D. C.

x

4 x x

x

x

4 x x d

x x 5 d

4

4

+

=

=

+

x

x

x

4 x x d

x 5 d

x

x x 5 d

4 x x d

. B.

) x 5 d ) x 5 d

( (

∫ ∫

∫ ∫

∫ ∫

∫ x d . 5 d ∫ −

1

1

xe C +

xe C+

C+ +

xe − 3

2

C. Câu 5. Mệnh đề nào dưới đây đúng? ) x A. x 5 d ) x x 5 d

. =

( ∫ ( ∫ là C+ + xe 3 + y x 4,

= = D. ( ) 3 x e= f x C. = y 1, x x

− D. 3 3

. . Gọi V là thể tích của

. B. )H giới hạn bởi các đường

∫ ∫ Câu 6. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số . A. 3 Câu 7. Cho hình phẳng ( khối tròn xoay được tạo thành khi quay (

3

3

2

2

2

2

0, )H xung quanh trục Ox . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

(

2 ) 4 d

2 ) 4 d

(

(

) 4 d

) 4 d

(

∫V =

∫V =

1

3 ∫ π= 1

1

3 ∫ π= 1

5

5

3

2=

+ + + + V x x x x V x A. x B. x x D. C.

( ) ∫ f x x d

( ) ∫ f x x bằng d

( ) ∫ f x x d

1

và . Khi đó 5= − Câu 8. Biết

D. 3 .

3 B. 3− .

=

là:

1 C. 1− . x sin 4

( ) f x

cos 4

x C+ .

cos 4

x C

A. 1. Câu 9. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

+ .

+ .

1 4

2

2

+

+

=

S

:

x

z

2

36

)

)2

)S bằng:

A. B. cos 4x C+ . C. cos 4x C D.

B. 72 .

1 4 . Bán kính của ( D. 12 .

( y C. 6 . = cos

x

( ) f x

2

cos

sin x C

+ .

Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( A. 36 . Câu 11. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là

x C+ .

+ .

1 2

( ) f x là một hàm số tùy ý,

( )F x là một nguyên hàm của

f x trên đoạn[ ( )

]5;6 . Mệnh đề nào

B. C. D. sin x C+ . A. cos x C

Câu 12. Xét dưới đây đúng?

1/4 - Mã đề 102

6

6

+

d

= x F

F

d

= x F

F

( ) f x

( ) 5

( ) 6

( ) f x

( ) 6

( ) 5

5 6

5 6

= −

. A. . B.

x d

F

F

d

= x F

F

( ) f x

( ) 5

( ) f x

( ) 6

( ) 6

( ) 5

5

5 ,

. C. . D.

1; 0; 0

C

0; 0;3

0; 2;0

B

(

)

) ABC có

)

(

( −A

)

+

+ + =

=

+ + =

1

1

1

1

và . Mặt phẳng (

x 1

y − 2

z + = 3

y 2

z 3

x − 1

y 2

y + + 2

x 1

A. B. . . C. . D. . Câu 13. Trong không gian Oxyz , cho 3 điểm phương trình là z x 3 1

z − 3 Câu 14. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

=

= −

34

d

x

d

4 + x C .

x

+ x C .

= −

=

+ x C .

x

d

34

d

x

A. B.

4 + x C .

′ )4 ′ )4

( ∫ x ( ∫ x

( ∫ x ( ∫ x và

A

3; 2;0

(

)

2; 2;3

C.

)

′ )4 ′ )4 ( 1; 4;3 B ) 2; 2;3−

. . Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A. ( B. ( D. ) C. (

 . Véctơ AB D. (

có tọa độ là ) 2; 2;3 .

) − − . 2; 2; 3 3∫ x dx bằng.

23x

4x

44x

C

Câu 16.

C

C

41 x 4

A. C B. C. D.

f

f

1,=

11=

′f

( )5

( )6

f x có đạo hàm ( ) ( )

x liên tục trên đoạn [

]5;6 và thỏa mãn

6

d

x bằng

. Giá Câu 17. Cho hàm số

( ) x

∫ f

5

trị của

5

5

4=

A. 10 . B. 1 C. 10− . D. 12 .

( )

( ) ∫ f x dx

∫ f x dx bằng 3

1

1

. Giá trị của Câu 18. Biết

=

y

]3; 4 . Diện tích hình thang cong giới hạn bởi đồ = được tính theo công thức nào

4 3 f x liên tục và không âm trên đoạn [ x= f x ( ) , trục Ox và 2 đường thẳng 3,

x

4

4

4

A. 7 . B. 12 . C. . D. 64 .

2

S

x d .

S

x d .

S

x d .

S

x d .

Câu 19. Cho hàm số ( ) thị của hàm số dưới đây? 4

( ) f x

( ) f x

( ) f x

( ) f x

 

 

= ∫

= −∫

π= ∫

3

3

3

4 ∫ π= 3

A. B. C. D.

x

+

Câu 20. 2∫ x dx bằng

C

C .

+ A. C . B. 2 +x C . C.

x D. 2 .ln 2 +

α

− + = . Véctơ nào dưới đây là véc tơ pháp

+ x 12 + 1 x + y 4

x

3 0

z

) : 2

2 ln 2

) 2; 4;1

) 2; 4;1

 n = 1

 ( n = − 3

1; 2;3

. B. . . C. D. Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( tuyến của ( )α ?  ) ( − n = A. 2; 4;1 2

( − . Toạ độ trung điểm I của đoạn

 n = 1 )

( A −

) ( . 2; 4; 1 ) ( B 3; 4; 3

− −

2; 1;3

,

2;1; 3− .

) 1;3;0 .

)

)

) 2;6;0 .

. Câu 22. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm thẳng AB là A. ( B. ( D. (

  − − i j

2=

− − −

;

− − ;

;

. Tọa độ điểm M là C. (  k

M

M

(

(

) 2 1 1

( M ;

) − − ; 2 1 1

( −M

 OM ) ; ; 2 1 1

. A. B. . . C. D. Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho ) ; 2 1 1

2/4 - Mã đề 102

=y

=

=

= −

1=x

Câu 24. Cho hàm số bậc ba

( ) f x . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

y

y

0,

x

3

( ), f x

− 1

1

− 1

1

=

=

+

S

S

( ) f x dx

( ) f x dx .

( ) f x dx .

− 3

− 1

− 1

− 3 − 1

1

− 1

− 1

= −

+

= −

S

S

A. B. ( ) f x dx

( ) f x dx

( ) f x dx

( ) f x dx

( ) f x dx .

− 3

− 1 . Điểm

A

;

;

− 3 B

− 3; 1;5

) ( − , 1;3; 1

(

(

)

) M a b c thỏa mãn

=

2+

a

C. D.

. Khi đó

− 1 Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm là   + AM BM 4

 0

+ b c bằng 31 5

+

+

1;0; 2

2

2

= 14 0

y

z

( −A

)

. B. A. 6 . C. 9 . D. 8 .

) : P x

đến mặt phẳng (

2

3

Câu 26. Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ điểm bằng A. 2 . C. 5 . D. 3 . B. 4 . 3

( ) ∫ f x

( ) ∫ f x

( ) ∫ f x

2

1

và . Khi đó x d 7= d x bằng x d 2= − Câu 27. Biết

1 B. 5 .

D. 9− .

x

x

+ 1

x

C. 9 . là ( ) 5 x 2 f x = A. 5− . Câu 28. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

+ ⋅ + C+ . C D. A. . B. 2 C

x C. 2.25 ln 5 +

C .

2

y

= − 3

x

1

25 n 5 l 1 25 + x = − + − 25 2 ln 5 và đường thẳng y x 2 x 1

Câu 29. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số bằng

125 6

135 6

25 6

2

2

2

+

=

A. . B. C. 7 . D. .

d

2

.

3

1

0

x

d x

x bằng

( ) f x

f x liên tục trên  và ( )

)

(

( ) ∫ f x

0

Khi đó Câu 30. Xét hàm số

0 D. 3 .

x

x

x

x

x

+

=

+

+

+

+

=

+

x

e

x

x .

e

e

3

2

x d

3

2

d

3

2

2

d

3

x

x

e

e

x .

B. 2 . C. 1.

x

x

x

x

x

x

+

=

+

+

=

+

x

e

x

e

x

e

x

x .

x d

3

d

3

2

3

2

x d

3

2

d

x .

B.

) )

( (

( (

) )

( (

( (

∫ ∫ =

+

C. A. 4 . Câu 31. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x ∫ A. d e x ∫ 3

∫ 3 ∫ e 6= −

2

x

6

F

) ) − e 2 ( )F x là một nguyên hàm của hàm số

) ) e ( )1

và thỏa mãn . Giá trị của D. ( ) f x

∫ ∫ Câu 32. Cho ( )3F bằng A. 15 .

3

B. 17 . C. 16 . D. 14 . 2

x=

( ) f x dx

( ) F x

( ) f x trên  . Giá trị của

+ 2 

 

1

là một nguyên hàm của hàm số bằng Câu 33. Biết

23 4

15 4

A. . B. . C. 7 . D. 9 .

3/4 - Mã đề 102

2

2

= +

1t

x

( 1

32 )

1

5

2

5

5

3

3

3

= + , mệnh đề nào dưới đây đúng? I x x x . Đặt d Câu 34. Cho

3 t t d .

1

2

I I t I t I t t d . A. t d . B. C. d . t D. = ∫ = ∫ 2 1 = ∫ 2 1 = ∫ 2

2 − . Mặt phẳng trung trực của đoạn

2 B

6;5; 4

A

2;1; 2

)

(

)

(

+

=

+

+

+

+

+

x

y

z

17

2

0

3

2

3

0

y

x

z

x

2

y

3

z

x

2

y

3

z

11 0

= .

= .B. 2

= . D. 2

17 0 2

5

=

2

x

Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm thẳng AB có phương trình là − A. 2 . C. 2

y

x bằng

(

) 1 d+

( ) f x

∫ f

( ) ∫ f x

1

0

. Giá trị của x d 6= Câu 36. Cho hàm số liên tục trên  và

4

4

x

sin−

+ x C

x

44 x

sin+

sin−

D. 13 . B. 3 . = cos f x ( ) x là

+ x C

+ x C

sin+ B và

D. B.

+ x C ( − 3; 1; 2

)

2

2

2

2

2

+

+

+

=

+

+

+

+

=

. Phương trình mặt cầu đường C. 4 . 3 + x 4 44 C. x ) ( A − − 1; 3; 4

x

y

z

2

3

24

24

2

3

x

y

z

2

2

2

2

2

+

+

+

+

+

+

+

x

y

2

3

z

2

3

x

y

= . 6

= . 6

) 2 )

( (

) )

) )

+

( ( . Điểm nào dưới đây thuộc mặt

) 1 ) 1 y

2

( ( z 3

) ) − = 5 0

. .

B. ( D. ( ) : P x

2; 1;3−Q

N

)P ? ) ( 0;1;1

)

( 1; 2;3

)

(

=

+

x

x

6

( 5

. C. . D. A. 12 . Câu 37. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số A. Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm kính AB là 2 ( ) A. ( 1 ) ( C. ( z 1 Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( phẳng ( A. P B. . .

( ) f x

) 0; 1;1−M + x 4 5 e là 3

4

6

+

+

x

5+ x

30

20+

x

x

+x e C .

Câu 40. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

5

6

6

5

B. A.

1+ +x

+

+

x

x

e

C .

+ + + x x C . C. D. 1

2 2 −

= + 2 y x y

− 3; 1; 2

A

B

3 2 = − + x ( C 2;0; 2

(

)

(

x . Viết phương trình mặt , và )

+x e C . + 1 xe + x PHẦN II. TỰ LUẬN (2 điểm) Câu 1. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số ) − − và Câu 2. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm 4; 1; 1 phẳng (

) ABC

3

2

y

ax

bx

x

 và d

  f x

2 7

=

=AB

Câu 3. Cho hàm số bậc ba

y

( ) g x

đường thẳng có đồ thị như hình vẽ bên. Biết ,

y

4 65 7   f x và

=

y

diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị

( ) g x

1

2

+

=

f

x

x

xf

x ( )

2

3

3

1

63

d

x . Giá trị của

bằng bao nhiêu?

f x liên tục trên  thỏa mãn ( )

+ ∫

Câu 4. Cho hàm số

)2

(

0

2

d

x bằng

( ) ∫ f x

0

------ HẾT ------

Thí sinh không được sử dụng tài liệu, giám thị coi thi không giải thích gì thêm.

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... 4/4 - Mã đề 102

THPT SỐ 3 BẢO THẮNG TỔ: TOÁN – TIN - CN

(Đề thi có 04 trang) KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN TOÁN – Khối lớp 12 Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian phát đề)

Mã đề 103

A 

( 1; 0; 2)

B 

(3; 4;6)

(2; 2; 2)

A 

(1; 2; 4)

và . Toạ độ trung điểm I của đoạn

A  

( 1; 2; 4)

A  5

(2; 4;8) 2

. . D. PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (8 điểm) Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm thẳng AB là A  A. B. . . C. 5

( ) ∫ f x

( ) ∫ f x

1

và . Khi đó x d 1= − x bằng d 3= d x Câu 2. Biết

2 B. 3.

C

0;0; 4

0;3;0

( −A

) 2;0;0 ,

(

) ABC có

và . Mặt phẳng ( D. 4. )

( ) ∫ f x 1 C. 2− . ( B

)

+ + =

+ + =

+

=

1

1

1

1

z 4

x 2

y + + 3

x 2

. A. . C. . D. B. . A. 2. Câu 3. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm phương trình là z x + = 4 2

y 3 3,=

z − 4 ′f

10=

z 4 f

. Giá

y − 3 Câu 4. Cho hàm số

( )4

x − 2 ( )2 f

f x có đạo hàm ( ) ( )

y 3 x liên tục trên đoạn [

]2; 4 và thỏa mãn

4

d

x bằng

( ) x

2

trị của

=

+

= −

=

+

= −

+

x d

d x

5 + x C .

x d

d x

45 x C .B.

45 x C . D.

B. 2 C. 13 . D. 7 .

′ )5

A.

∫ f A. 7− . Câu 5. Mệnh đề nào dưới đây đúng? ′ )5

′ )5

( ∫ x

( ∫ x

( ∫ x

=

′ )5 là:

sin 5

( ∫ x x

5 x C . C. ( ) f x

cos 5

x C+ .

cos 5

x C

Câu 6. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

+ .

+ .

1 5

1 5

=

A. cos 5x C+ . B. cos 5x C C. D.

( ) f x

x

là Câu 7. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

1 2 cos C. tan x C+ .

+ . 3

+ . tan x C 3

D. cot x C+ . B. A. cot x C

x

d

6=

2

d

x bằng

( ) f x

( ) ∫ f x

2

2

. Giá trị của Câu 8. Biết

α

+ = . Vectơ nào dưới đây là một vectơ

B. 3 . D. 12 .

3

z

5 0

) : 2

C. 36 . − + y x

(

) 2; 1;3 .

(

(

) 2;1;3 .

 n = 1

 n = 2

A

) 2;1;3 . ( 1; 2;5

)

0; 2;0 .

) 1;0;0 .

A. B. C. D. A. 8 . Câu 9. Trong không gian Oxyz , Cho mặt phẳng ( pháp tuyến của ( )α ?  ) − n = 2;1; 3 . 4

)

 ( n = − 3 lên trục Ox có tọa độ là ) 0;0;5 .

C. ( B. ( D. (

0; 2;5 . f x liên tục trên đoạn [ ( )

];a b . Mệnh đề nào dưới

Câu 10. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm ) A. ( Câu 11. Xét hàm số

b

b

b

b

a

=

=

đây đúng?

2

d

x

f

2

x

d

x

2

d x

d x

( ) f x

( ) f x

( ) f x

(

)

∫ 2d . x

a

a

b

a b

b

a b

b

=

. . B. A.

2

x d

= + 2

2

x d

2

x d

( ) f x

( ) f x

( ) f x

( ) f x x d

a

a

a

. C. . D.

a Câu 12. Xét

( ) f x là một hàm số tùy ý,

( )F x là một nguyên hàm của

f x trên đoạn[ ( )

]1; 2 . Mệnh đề nào

1/4 - Mã đề 103

2

= −

+

x d

F

F

d

= x F

F

( ) f x

( ) 1

( ) 2

( ) f x

( ) 1

( ) 2

1 2

1 2

dưới đây đúng? 2 . A. . B.

d

= x F

F

d

= x F

F

( ) f x

( ) 1

( ) 2

( ) f x

( ) 2

( ) 1

1

1

= −

+

. C. . D.

  j 2

 k 3

− −

;

;

. Tọa độ điểm M là

1 2 3−M ;

− − − ; 1 2 3

( − − ; M ; 1 2 3

(

 OM i )

)

) −

. A. B. . . C. D. Câu 13. Trong không gian Oxyz , cho )

A

B

)

− −

1; 2;6

1;0; 6−

1; 2; 6−

)

. . .

( M ;  . Véctơ AB D. (

)

2

=

S ( ) :

2;1; 4 ) 1)

16

x

z

(

=

có tọa độ là ) B. ( . 2 . Bán kính của ( )S là:

( M ; 1 2 3 ( ( ) − 1; 1; 2 C. ( 3;0; 2− 2 + + y C. 32 = x y

x

y

x

2 1, +

0,

D. 16 = 2 . Gọi V là thể tích của B. 8 )H giới hạn bởi các đường

= 0, )H xung quanh trục Ox . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

2

2

2

2

2

2

+

+

+

+

x

V

x

V

x

x

x

Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A. ( Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu A. 4 Câu 16. Cho hình phẳng ( khối tròn xoay được tạo thành khi quay (

x B.

x

x D.

(

2 ) 1 d

(

) 1 d

(

2 ) 1 d

(

) 1 d

∫V =

∫V =

2 ∫ π= 0

0

2 ∫ π= 0

0

2

2

2

+

A. C.

x bằng d

2=

3.=

( ) g x

 

( ) ∫ f x  

∫ f x dx ( )

∫ g x dx ( )

1

1

1

và Khi đó Câu 17. Biết

B. 1. C. 1− . D. 5 .

2∫ x dx bằng

A. 6 . Câu 18.

x C+ .

33x C+

3x C+ .

31 3

5

5

+

=

+

+

A. B. C. D. 2x C+ .

x

x

5 x x d

x x 6 d

x 6 d x

5 d x x

x

5

x

5

+

=

+

=

x

x

5 x x d

x x 6 d

5 x x

x

x

. B. Câu 19. Mệnh đề nào dưới đây đúng? = A. x

) x 6 d ) x 6 d

( (

) x 6 d ) x 6 d

( (

∫ ∫

∫ ∫

∫ ∫

∫ ∫

∫ ∫

∫ ∫ d . 6 d x

6

D. C.

d∫ x bằng

0

Câu 20. Giá trị

B. 0. C. 7 D. 6− .

x

+

+

C

A. 6 . Câu 21. 3∫ x dx bằng

C .

A. B. 3 +x C .

x C. 3 .ln 3 +

C .

3 ln 3

=

y

D.

+ x 13 + 1 x ]1; 2 . Diện tích hình thang cong giới hạn bởi đồ = được tính theo công thức nào

f x liên tục và không âm trên đoạn [ x= f x ( ) 1,

x

2

, trục Ox và 2 đường thẳng

2

2

2

S

x d .

S

x d .

S

x d .

S

x d .

( ) f x

( ) f x

( ) f x

( ) f x

 

 

π= ∫

= −∫

= ∫

1

1

2 ∫ π= 1

1

1

1

xe C+

.

C+ +

xe 5

.

xe C +

.

xe − 5

C+ +

.

Câu 22. Cho hàm số ( ) thị của hàm số dưới đây? 2 A. B. C. D.

( ) 5 x e= f x là − C. 5

2

5

4

3

=

+

I

x

x

t

1= +

x . Đặt d

4 x , mệnh đề nào dưới đây đúng?

D. Câu 23. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số A.

( 1

1

17

2

17

5

5

5

I

t

I

t

I

I

t

5 t d . t

Câu 24. Cho B. 5 )

t d .

t d .

t d .

= ∫

17 = ∫ 4

1 = ∫ 4

1 = ∫ 4

2

2

2

1

A. B. C. D.

2/4 - Mã đề 103

2

2

3

+

=

3

4

x

d

x

2

8

d

x bằng

( ) f x

f x liên tục trên  và ( )

(

)

( ) ∫ f x

0

. Khi đó Câu 25. Xét hàm số

C. 2 .

0 D. 3 .

( ) f x . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

=

=

= −

A. 1. Câu 26. Cho hàm số bậc ba

0,

1

y

y

x

( ), f x

và . B. 4 . =y 2=x

1

2

1

2

=

= −

+

S

S

Mệnh đề nào dưới đây đúng?

( ) f x dx

( ) f x dx

( ) f x dx

( ) f x dx

− 1 1

1 2

− 1 1

1 2

=

+

= −

S

S

. A. . B.

( ) f x dx

( ) f x dx

( ) f x dx

( ) f x dx

− 1

1

− 1

1

3

2

3

2

( )d

f x x = ( )d

3= −

. C. . D.

∫ f x x bằng

∫ f x x ( )d

2

1

và . Khi đó Câu 27. Biết

=

f x ( )

x là

2

sin+

sin−

x

22 x

+ x C

B. 1− . D. 5 .

1 C. 1. + x 2 C.

+ x C

+ x C

sin− −

+

y 2

z 2

+ = 5

0

A. 5− . Câu 28. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số A. B. Câu 29. Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ điểm

cos 2 sin+ + D. x C x ) ( đến mặt phẳng ( A − ; ; 1 2 1

22 x ) :P x

2

+ x

B. 5 . D. 2 .

3

x

e là

( ) f x

+ 1

4

3

4

4

3

2

+

+

+

1+ +x

+

+

+

+

x

x

e

12

x

6+

x

+x e C .

x

3+ x

x

x

C

C. 3 . 3 + = x 4 bằng A. 4 . Câu 30. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

+x e C .

C . D.

xe + x

1

2

2

x d

A. . B. C.

x=

( ) f x

( ) F x

( ) f x trên  . Giá trị của

+ 2 

 

là một nguyên hàm của hàm số bằng Câu 31. Biết

7 3

1 13 3

2

9

=

4

x

28=

d x

. D. C. . A. 3 . B. 5 .

y

x bằng

(

) 1 d+

( ) f x

∫ f

( ) ∫ f x

0

1

. Giá trị của Câu 32. Cho hàm số liên tục trên  và

+

+ =

D. 8 . B. 56 .

P

z

3

6 0

) : 2

=

. Điểm nào dưới đây thuộc mặt C. 7 . − y x 2

− − 3; 2; 3

N

− 2; 2;3

P

3;0;0

=M

)P ? ( =

)

(

)

(

)

. A. 57 . Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( phẳng ( A. Q B. . . . D.

) . Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng

A

2; 2;5

(

( = ( −B

3;3; 2 )

+ =

− =

, C. ) 4;0;1

x

− − y

2

z

= 10 0

x

+ + y

2

z

= 10 0

− − y

4 0

2

2

x

x

z

z

. Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm AB có phương trình là − − A. 3 y 4 0 . B. 3 . D. 3

x

x

+

+

+

C

C .

C. 3 . ( ) 3= x 2 f x Câu 35. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

C

A. 2

x B. 2.9 ln 3 +

C .

9 n 3 l

9 2 ln 3

C. . D. là + x 19 + x 1

3/4 - Mã đề 103

A

0;1; 2

B

;

;

) − và

(

(

) − 3; 1;1

) M a b c thỏa mãn

(

=

+

. Điểm

b c bằng

3+

a

 0

. Khi đó Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm   + AM MB 5

9 2

x

x

x

x

x

x

+

+

+

=

=

+

+

e

x

e

x

4

4

4

x

4

e

x d

4

x

e

e

x . d

. A. 4 . B. 8 . C. 1. D.

x . d

x

x

x

x

x

x

+

+

=

=

+

+

e

e

x

e

x

4

4

4

x d

4

x

e

x

e

e

x . d

B.

x . d

) 1 ) 1

) 1 ) 1

( (

( (

) 1 ) 1

) 1 ) 1

∫ ∫

∫ ∫

D. C. Câu 37. Mệnh đề nào dưới đây đúng? ∫ A. e x d ∫

A

B

2;1;3

(

( ∫ ( ∫ 4 ) 4; 3;7 ,

+ (

d x )

2

2

2

2

2

2

+

+

+

+

+

+

+

3

5

x

3

y

z

5

= 9.

. Mặt cầu đường kính AB có phương

)

)

(

) 1

(

)

= 3. 2

2

2

2

2

2

+

+

+

+

+

+

3

5

x

y

z

x

3

y

z

5

= 9.

= 3.

( y (

) 1 ) 1

( z (

(

) 1

(

=

) +

B. (

2

x

3

3=

F

) + ( )F x là một nguyên hàm của hàm số

( )3F

) ( )1

và thỏa mãn . Giá trị của D. ( ( ) f x

2

= −

=

x

− − x

2

y

3

x

2

D. 14 .

và đường thẳng

( ( Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm trình là A. ( ) x ) C. ( Câu 39. Cho bằng C. 16 . B. 15 . A. 17 . y Câu 40. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số bằng

32 3

17 3

2

= −

+

. B. C. 6 . D. . A.

1

y

x

2

x

1

− 2; 1;3

B

A

) 4;0;1

(

)

(

3 4 = − + x y x ( C − 10;5;3

− )

, và . Viết phương trình mặt

31 3 PHẦN II. TỰ LUẬN (2 điểm) Câu 1. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số Câu 2. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm phẳng (

) ABC

3

2

  và

y

ax

bx

d

x

  f x

1 5

=

=AB

Câu 3. Cho hàm số bậc ba

y

( ) g x

2 34 5

=

đường thẳng có đồ thị như hình vẽ bên. Biết , diện tích

y

y

( ) g x

  f x

1

2

hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị và bằng bao nhiêu?

f x liên tục trên  thỏa mãn ( )

= − + 2 1 9 1 35 d f ( ) x x x x . Giá trị của xf Câu 4. Cho hàm số + ∫

)2

(

0

2

( )

∫ f x dx bằng ------ HẾT ------

0 Thí sinh không được sử dụng tài liệu, giám thị coi thi không giải thích gì thêm. Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................

4/4 - Mã đề 103

THPT SỐ 3 BẢO THẮNG TỔ: TOÁN – TIN - CN

(Đề thi có 04 trang) KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN TOÁN – Khối lớp 12 Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian phát đề)

Mã đề 104

′f

f

11=

f

5,=

( )3

f x có đạo hàm ( ) ( )

( )1

x liên tục trên đoạn [

]1;3 và thỏa mãn

3

. Giá PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (8 điểm) Câu 1. Cho hàm số

d

x bằng

( ) x

∫ f

trị của

+

B. 16 . D. 2 .

  − j i 2 3

C. 6− .  . Tọa độ điểm M là k

1 A. 6 Câu 2. Trong không gian Oxyz , cho

;

( M ;

) ; 2 3 1

( M −

 = OM ) −; ; 2 3 1

(

( M −;

) 2 3 1

) M − − ; ; 2 3 1

2

2

+

=

+

=

+

. A. B. . C. . D.

x

2 x x d

x x 4 d

x 4 d x

x

2

2

x

=

+

+

=

x 4 d x

2 d x x

x

x

2 x x

. B.

( (

( (

) x x 4 d ) x 4 d x

∫ ∫

∫ ∫

∫ ∫

∫ ∫

∫ ∫

∫ ∫ d . 4 d x

10

6

10

7=

d x

3=

d x

C. D. Câu 3. Mệnh đề nào dưới đây đúng? ) 2 x A. d 4 d x x x ) x 4 d x

x bằng d

( ) ∫ f x

( ) ∫ f x

( ) ∫ f x

0

0

và . Khi đó Câu 4. Biết

A. 4− .

6 B. 21.

3

3

x d

3=

2

d

C. 4 . D. 10 .

x bằng

( ) f x

( ) ∫ f x

1

1

. Giá trị của Câu 5. Biết

3 2

. A. 6 . B. 5 . C. 9 . D.

x

+

+

C

Câu 6. 7∫ x dx bằng

C .

A. 7 +x C . B.

x C. 7 .ln 7 +

C .

7 ln 7

A

B

C

0;0;3

(

) 2;0;0 ,

(

) 0; 1;0 ,

(

)

) ABC có

+ 17 x + x 1 . Mặt phẳng (

+

+

=

+ + =

+ + =

+

1

1

1

1

D.

y 1

x 2

z y + = − 1 3

x − 2

y 1

z 3

+

− = .Vectơ nào dưới đây là một vectơ

x 2 y 2

y − 1 z 4

z − 3 1 0

x

) : α −

. A. B. . . C. . D. Câu 7. Trong không gian Oxyz , cho 3 điểm phương trình là z x 3 2

)α ?

=

=

=

1;2;4

Câu 8. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( pháp tuyến của mặt phẳng (

( 1;2; 4

( − 1; 2;4

)

( = −

)

→ n 4

→ n 1

→ n 2

→ n 3

2

2

( 1;2;4 +

(S) : x

) 2 =z 25

A. . B. . D. C.

B. 5 .

) − . . Bán kính của (S) bằng D. 25 .

1;5; 2

B

− 3; 3; 2

( A −

. Toạ độ trung điểm M của đoạn

+ − (y 2) C. 50 . ) và

(

)

4; 8;0

2;2;4

2; 4;0

( M −

)

( M −

)

=

=

y

= được tính theo công thức nào

) M f x liên tục và không âm trên đoạn [ f x ( ) , trục Ox và 2 đường thẳng 7,

x

( ]7;8 . Diện tích hình thang cong giới hạn bởi đồ x

8

8

8

8

2

S

x d .

x d .

x d .

S

S

S

x d .

C. B. . . D. .

( ) f x

( ) f x

( ) f x

( ) f x

 

 

= ∫

= −∫

π= ∫

7

7

7 1/4 - Mã đề 104

A. B. C. D. Câu 9. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu A. 25 . Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm thẳng AB là ) A. ( 1;1; 2 . Câu 11. Cho hàm số ( ) thị của hàm số dưới đây? 8 ∫ π= 7

3

d∫ x bằng

0

Câu 12. Giá trị

A

8;1; 2

(

)

0;0; 2 .

8;0;0 .

)

B. 3 . C. 0. D. 4

2

+

=

trên trục Ox có tọa độ là )

y

x

1,

x

x

C. ( = y D. ( = 2 . Gọi V là thể tích của B. ( )H giới hạn bởi các đường

= 0, )H xung quanh trục Ox . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

2

2

2

2

2

2

=

+

=

+

+

+

V

x

x

V

x

x

V

x

V

x

x

A. 3− . Câu 13. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm ) ) A. ( 0;1;0 . 0;1; 2 . Câu 14. Cho hình phẳng ( 2, khối tròn xoay được tạo thành khi quay (

) 2 d

2 ) 2 d

(

(

(

) x 2 d

(

2 ) 2 d

1

1

2 ∫ π= 1

2 ∫ π= 1

A. B. C. D.

A

(1;0;1)

B

− − .

 − − . Véctơ AB (2; 1; 2) .

có tọa độ là − − . B. (1; 1; 1) . D. (1; 1; 3) C. (1;1; 3)−

=

= −

+

= −

+

x

d

x

d

d

x

2

+ x C .

x C . B.

2 + x C .

Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm − A. ( 1;1;3) Câu 16. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

2 x C . D.

′ )2

′ )2

′ )2

( ∫ x

( ∫ x

( ∫ x

C. A.

( ∫ x Câu 17.

′ )2 = d 2 x 5∫ x dx bằng

66x C+ .

6x C+ .

45x C+ .

x C+ .

A. B. C. D.

f x liên tục trên đoạn [ ( )

61 6 ];a b . Mệnh đề nào dưới

Câu 18. Xét hàm số

b

b

b

b

=

=

đây đúng?

5

d

x

f

5

x

x d

5

x d

5

x d

( ) f x

(

)

( ) f x

( ) f x

a

a

b

a

a b

b

a b

=

. A. . B.

x

d

5

x d

5

= + 5

d x

( ) f x

( ) f x

( ) d f x x

( ) f x

∫ x 5d .

a

a

a

b

=

. C. . D.

( ) f x

là Câu 19. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

a 1 2 sin x − C. cot x C

+ .

+ .

3

− tan x C 3

3

4=

1=

A. cot x C+ . B. D. tan x C+ .

g x dx bằng:

( )

 

( ) ∫ f x dx

( ) ∫ g x dx

( ) ∫ f x  

2

2

và . Khi đó: Câu 20. Biết

2 B. 5 .

D. 3 .

( ) f x

cos 6

x C

cos 6

là: C. 4 . = x sin 6 A. 3− . Câu 21. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

+ .

+ .

x C+ .

1 6

1 6

f x ( )

1

1

xe

A. B. cos 6x C C. D. cos 6x C+ .

.

4

.

là xe C+

− B. 4

4 x e= C. 4 ( )F x là một nguyên hàm của

xe D. f x trên đoạn[ ( )

C+ + ]3; 4 . Mệnh đề nào

4

Câu 22. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số C+ xe C − + + . 4 . A. ( ) f x là một hàm số tùy ý, Câu 23. Xét dưới đây đúng? 4

d

= x F

F

d

= x F

F

( ) f x

( ) 3

( ) 4

( ) f x

( ) 4

( ) 3

3 4

3 4

= −

+

. A. . B.

x d

F

F

d

= x F

F

( ) f x

( ) 3

( ) 4

( ) f x

( ) 4

( ) 3

3

=

+

+ x

3 23 x

2

x

e là

. . D. C.

( ) f x

Câu 24. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

2/4 - Mã đề 104

+ 1

3

2

3

2

3

+

+

+

1+ +x

+

+

+

x

2+ +

x

2+ x

+x e C .

x

x

e

x

x

C

C . B.

+x e C .

xe + x

1

2

7

=

3

x

x d

15=

A. . C. 6 D.

x bằng

y

(

) 1 d+

( ) f x

∫ f

( ) ∫ f x

0

1

. Giá trị của Câu 25. Cho hàm số liên tục trên  và

=y

C. 5 . D. 6 .

( ) f x . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

=

=

= −

2=x

B. 31. A. 30 . Câu 26. Cho hàm số bậc ba

y

y

x

0,

2

( ), f x

và .

1

2

2

1

= −

+

=

S

S

Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

( ) f x dx

( ) f x dx .

( ) f x dx

( ) f x dx .

− 2

1

1

− 2

2

1

1

2

= −

=

+

S

S

A. B.

( ) f x dx

( ) f x dx .

( ) f x dx

( ) f x dx .

1

− 2

1

− 2 +

=

D. C.

3= −

2

x

5

F

( )F x là một nguyên hàm của hàm số

( )3F

( )1

( ) f x

và thỏa mãn . Giá trị của

( ) 9= x 2 f x

B. 17 . D. 14 .

x

1

x

+

+

+

C. 16 . là Câu 27. Cho bằng A. 15 . Câu 28. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

C

C .

C .

C

9

2

= −

+

x

2

x

3

1 + 8 + x 1 và đường thẳng

y

= − − x

3

. A. 2.81 ln 9 + C. 2 B. D.

x x 81 1 8 n 9 l n l 2 y Câu 29. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số bằng

11 2

7 2

9 2 3

3

( ) d)x

x

( )F x

x=

D. . C. . A. 5 . B.

f x trên  . Giá trị của ( )

f+∫ (1

là một nguyên hàm của hàm số bằng Câu 30. Biết

1 D. 22.

2

4

3

2

=

+

I

d

x

x

x . Đặt

t

1= +

3 x , mệnh đề nào dưới đây đúng?

C. 26. A. 28.

( 1

1

9

9

2

9

4

4

4

I

t

I

t

I

t

I

t d .

Câu 31. Cho B. 20. )

t d .

4 t d . t

d . t

= ∫

= ∫ 3

1 = ∫ 3

1 = ∫ 3

2

2

2

1

x

x

x

x

x

x

+

+

=

+

+

+

=

2

2

e

x

x

e

x

e

x

e

2

2

x d

x . d

x . d

B. C. D. A.

x

x

x

x

x

x

+

=

+

+

+

+

=

2

∫ 2

B.

x d

2

2

x

e

e

x

d x

e

x

e

x . d

x . d

) 1 ) 1

( (

( (

) 1 ) 1

) 1 ) 1

) 1 ) 1

( (

( (

2 ∫

∫ ∫

e ∫ . Phương trình mặt phẳng trung trực của

A

B

3;0; 2

Câu 32. Mệnh đề nào dưới đây đúng? ∫ A. e x d e C.

∫ ∫ D. ) 1; 2;0 ,

2 x (

e )

(

2

x

y

z

y

z

6 0

x

− + − = z

4 0

y

− + − = .

. . D. 2

+ + − = z x là

y cos

= ( ) 3

C. 2 x 2 + x Câu 33. Trong không gian Ox ,yz cho hai điểm đoạn thẳng AB là − + + = . B. 2 0 A. 2 x 0 2 Câu 34. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x

3/4 - Mã đề 104

3

3

x

sin−

33 x

+ x C

sin+

33 x

+ x C

+ x C

P

) : 3

)P ?

B. D.

(2; 1;3)

−Q

(1;2; 3)−

N

−M

A

. B. . . D.

B

;

;

. Điểm ,

sin+ + C. x C x + + − 2 z y 4 x (2;2; 3)− P C. ) ( 3;1; 2−

= 10 0 . ( 2; 3;5−

)

sin− . Điểm nào dưới đây thuộc ( (3; 2;4) (

) M a b c thỏa mãn

=

3+

a

 0

. Khi đó A. Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( A. Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm   + MA MB 2

+ b c bằng 10 3 2

3

3

2= −

5=

( )d

. B. C. 5 . D. 0 . A. 10 .

∫ f x x ( )d

∫ f x x ( )d

∫ f x x bằng

1

và . Khi đó Câu 37. Biết

1 B. 3− .

2

= 13 0

x

− − y

z

2 C. 3 . ( ) M 1; 2;1

đến mặt phẳng ( D. 7− . ) : 2 P

2

4

=

+

x

x

4

d

0

d

5

4

x bằng

( ) f x

f x liên tục trên  và ( )

(

( ) ∫ f x

0

A. 7 . Câu 38. Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ điểm bằng A. 2 . B. 3 . D. 5 . 2 . Khi đó Câu 39. Xét hàm số C. 4 . )

B. 2 .

0 D. 3 .

B

− 3; 1; 4

A

( 1;3; 2

(

)

2

2

2

2

2

+

+

=

+

+

=

+

+

+

. Mặt cầu đường kính AB có C. 1. ) − ,

14

2

x

2

y

z

14

y

z

2

2

2

2

2

2

+

+

+

+

+

=

+

=

+

. .

x

2

y

z

14

14

2

x

y

z

) 1 ) 1

) )

( (

( (

) 1 ) 1

) 1 ) 1

( (

. . B. ( D. (

3

2

= −

=

y

x

+ − x

y

1

x C

B

A. 4 . Câu 40. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm phương trình 2 A. ( ) ( ) 1 x C. ( ) ( ) 1 PHẦN II. TỰ LUẬN (2 điểm)

( A − 1; 3; 2

)

(

− − 1 x và ) 2;3;0

, và . Viết phương trình mặt Câu 1. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số ( ) 1;0;1

) ABC

3

2

y

ax

bx

x

  và đường d

Câu 2. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm phẳng (

  f x

=

=AB

y

Câu 3. Cho hàm số bậc ba

( ) g x

1 5 4 34 5

=

y

thẳng có đồ thị như hình vẽ bên. Biết , diện tích hình

y

( ) g x

  f x

1

2

=

phẳng giới hạn bởi hai đồ thị và bằng bao nhiêu?

f

x ( )

2

x

9

+ 1 15

x

d

x . Giá trị của

xf

f x liên tục trên  thỏa mãn ( )

+ ∫

Câu 4. Cho hàm số

)2

(

0

2

( )

∫ f x dx bằng

0

------ HẾT ------

Thí sinh không được sử dụng tài liệu, giám thị coi thi không giải thích gì thêm.

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................

4/4 - Mã đề 104