1
S GD VÀ ĐT QUNG NGÃI
TRƯNG THPT BÌNH SƠN
KIM TRA GIA HC KÌ II NĂM HC 2023 - 2024
Môn: TOÁN 12 ( Đ gm 06 trang)
Thi gian: 90 phút (Không k thời gian phát đề)
H và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
001
Câu 1. Cho
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
1
32
fx x
=
trên khong
2;
3

+∞


. Tìm
( )
Fx
biết
( )
15F=
.
A.
( ) ( )
ln 3 2 5Fx x= −+
. B.
( ) ( )
1ln 3 2 5
3
Fx x= −+
.
C.
. D.
( ) ( )
3ln 3 2 5Fx x= −+
.
Câu 2. Tích phân
2
cos
0
e .sin d
π
x
xx
bng.
A.
1e
. B.
e1
. C.
e
. D.
e1+
.
Câu 3.
Cho hàm s
( )
y fx=
đạo hàm liên tc trên
R
. Đồ th hàm s
( )
y fx=
như hình vẽ bên. Khi đó giá trị ca
biu thc
( ) ( )
42
00
'2 '2f x dx f x dx−+ +
∫∫
bng bao nhiêu ?
A. 10. B. 6. C. 12. D. −2.
Câu 4. Cho hàm s
( )
y fx=
có đo hàm liên tc trên đon
[ ]
0;5
( )
5 10f=
,
( )
5
0
d 30xf x x
=
. Tính
( )
5
0
dfx x
.
A. 20. B. 70. C. −20. D. −30.
Câu 5. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
R
và có
( ) ( )
13
00
d 2; d 6fx x fx x= =
∫∫
. Tính
( )
1
1
2 1dI fx x
=
A.
6I=
. B.
4I=
. C.
2
3
I=
. D.
3
2
I=
.
2
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
1; 2; 3A
( )
3;2;1B−−
. Ta đ trung điểm đon thng
AB
điểm
A.
( )
1; 0; 2I
. B.
( )
4;0; 4I
. C.
( )
1; 2;1I
. D.
( )
2;0; 2I
.
Câu 7. Cho hàm s
( )
fx
đạo hàm liên tc trên đon
[ ]
1; 3
tha mãn
( )
12f=
( )
39f=
. nh
( )
3
1
dI fxx
=
.
A.
18I=
. B.
11I=
. C.
7I=
. D.
2I=
.
Câu 8. Tính tích phân
π
2
0
cos 2 dI x xx=
bng cách đặt
2
d cos 2 d
ux
v xx
=
=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
π
2π
0
0
1sin 2 sin 2 d
2
I x x x xx= +
. B.
π
2π
0
0
1sin 2 2 sin 2 d
2
I x x x xx= +
.
C.
π
2π
0
0
1sin 2 sin 2 d
2
I x x x xx=
. D.
π
2π
0
0
1sin 2 2 sin 2 d
2
I x x x xx=
.
Câu 9. Cho
6
0
( ) 12f x dx =
. Tính
2
0
(3 ) .I f x dx=
A.
5I=
B.
36I=
C.
4I=
D.
6I=
Câu 10. Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
3
ex
fx=
A.
( )
3
1
d .e
3
x
fx x C= +
. B.
( )
3
de
x
fx x C= +
.
C.
( )
d ln 3fx x x C= +
. D.
( )
3
1
d .e
3
x
fx x=
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, một vectơ pháp tuyến ca mặt phẳng
1
2 13
x yz
+ +=
−−
A.
( 2; 1;3)n=−−
B.
(3;6;2)n=−−
C.
(2; 1;3)n=
D.
(3; 6; 2)n=
Câu 12. Biết tích phân
ln 6
0
ed ln 2 ln 3
1 e3
x
x
x ab c=++
++
, với
a
,
b
,
c
là các s nguyên. Tính
T abc=++
.
A.
1T=
. B.
1T=
. C.
0T=
. D.
2T=
.
Câu 13. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
ed e e
x xx
x xx C= −+
. B.
2
ed e
2
xx
x
xx C= +
C.
ed e e
x xx
x xx C= −+
. D.
2
ed e e
2
x xx
x
xx C= ++
.
Câu 14. Cho hàm s
( )
fx
liên tục trong đoạn
[ ]
1; e
, biết
( )
e
1
d1
fx x
x=
,
( )
e1f=
. Khi đó
( )
e
1
.ln d
I f x xx
=
bng
A.
0I=
. B.
1I=
. C.
3I=
. D.
4I=
.
Câu 15. Nguyên hàm ca hàm s
( )
3
fx x x= +
3
A.
42
xxC++
B.
2
31xC++
C.
3
x xC++
D.
42
11
42
x xC++
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( )
1;1;1A
,
( )
2;1; 0B
( )
1; 1; 2C
. Mt phẳng đi qua
A
vuông
góc với đường thng
BC
có phương trình là
A.
2 2 10xyz+ +=
B.
2 2 10xyz+ −=
C.
3 2 10xz+ −=
D.
3 2 10xz+ +=
Câu 17. Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, vectơ nào dưới đây là một véctơ pháp tuyến ca mt phng
( )
Oxy
?
A.
( )
1;0;0i=
B.
( )
0;1; 0j=
C.
( )
1;1;1m=

D.
( )
0;0;1k=
Câu 18.
Cho hai hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
R
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx−=


∫∫
.
B.
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
.
C.
( ) ( )
kf x dx k f x dx=
∫∫
với mi hng s
{ }
\0kR
.
D.
( ) ( ) ( ) ( )
..f x g x dx f x dx g x dx=
∫∫
.
Câu 19. Trong không gian với h trc
Oxyz
, cho
( )
1; 1; 2A
,
( )
1;1; 1B−−
,
( )
2; 3;1C
. Hãy tìm ta đ mt vectơ
pháp tuyến ca mặt phẳng
()ABC
?
A.
( )
10; 5; 10n= −−
. B.
( )
14;5; 10n=
.
C.
( )
14; 5; 10n= −−
. D.
( )
10;5; 10n=
.
Câu 20. H nguyên hàm ca hàm s
( )
2
3
1
x
fx
x
=+
A.
3
21
3xC++
. B.
3
11
3xC++
.
C.
3
2
31
C
x
+
+
. D.
3
1
31
C
x
+
+
.
Câu 21. Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
1;2;7, 3;8;1AB −−
. Mt cầu đường kính
AB
có phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
2 22
1 3 3 45xyz + ++ =
. B.
( ) ( ) ( )
2 22
1 3 3 45xyz+ + +− =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 3 3 45xyz+ + +− =
. D.
( ) ( ) ( )
2 22
1 3 3 45xy z ++ ++ =
.
Câu 22. Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
cho mt phng
( )
α
phương trình
2 10xyz+ −=
mt
cu
( )
S
có phương trình
( ) ( ) ( )
22 2
1 1 24xyz−+−++ =
. Xác định bán kính
r
ca đưng tròn là giao tuyến ca
mặt phẳng
( )
α
và mặt cu
( )
S
.
A.
23
3
r=
. B.
2 15
3
r=
. C.
2 42
3
r=
. D.
27
3
r=
.
4
Câu 23. Cho
( ) ( )
1
0
2 d 12f x gx x−=


( )
1
0
d5gx x=
, khi đó
( )
1
0
dfx x
bng
A. 2. B. −2. C. 22. D. 12.
Câu 24. Cho hàm s
( )
2
3 khi 0 1
4 khi 1 2
xx
y fx xx
≤≤
= = ≤≤
. Tính tích phân
( )
2
0
dfx x
.
A.
3
2
. B. 1. C.
7
2
. D.
5
2
.
Câu 25. H nguyên hàm ca hàm s
( )
1sinfx x
x
= +
A.
ln cosx xC−+
B.
ln cosx xC++
C.
ln cosx xC−+
D.
2
1cos xC
x
−− +
Câu 26. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
R
tha mãn
( )
4
0
tan d 3f xx
π
=
( )
2
1
2
0
d 1.
1
xf x x
x=
+
Tính
( )
1
0
d.I fx x=
A.
2I=
. B.
3I=
. C.
4I=
. D.
6I=
.
Câu 27. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mặt phẳng
( )
:32270xyz
α
+ +=
( )
: 5 4 3 1 0.xyz + +=
β
Phương trình mặt phẳng qua
O
, đồng thời vuông góc với c
( )
α
( )
β
có phương trình là
A.
2 20xy z−− =
. B.
2 2 10xy z + +=
.
C.
2 20xy z+− =
. D.
2 20xy z−+ =
.
Câu 28. Trong không gian với h trc ta đ
,Oxyz
cho
( )
0; 1;1A
,
( )
2;1; 1B−−
,
( )
1; 3; 2C
. Biết rng
ABCD
là hình bình hành, khi đó tọa độ điểm
D
là:
A.
( )
1;1; 4 .D
B.
( )
1; 3; 4 .D
C.
( )
1; 3; 2 .D−−
D.
2
1;1; .
3
D


Câu 29. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc và có đo hàm trên
R
( )
[ ]
0, 0;1 ,fx x
∀∈
( )
0 0,f=
( )
12f=
.
Khi đó
( )
( )
1
0
ed
fx
fx x
bng
A.
2e
. B.
22e
. C.
1e
. D.
2
1e
.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
: 1 2 3 16Sx y z ++ +− =
. Tâm của
( )
S
có tọa độ
A.
( )
1; 2;3
. B.
( )
1;2;3
. C.
( )
1;2; 3−−
. D.
( )
1; 2; 3−−
.
Câu 31. Tính tích phân
0
sin 3 dxx
π
A.
1
3
B.
2
3
C.
2
3
D.
1
3
Câu 32. Nếu
( )
5
1
3dfx x
=
thì
( )
1
5
dfx x
bng
A. 3. B. 4. C. 6. D. 5.
5
Câu 33. Để tính
( )
ln 2 dx xx+
theo phương pháp nguyên hàm từng phần, ta đặt:
A.
( )
d ln 2 d
ux
v xx
=
= +
. B.
( )
ln 2
dd
ux x
vx
= +
=
.
C.
( )
ln 2
dd
ux
v xx
= +
=
. D.
( )
ln 2
dd
ux
vx
= +
=
.
Câu 34. Cho hàm s
()Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
()fx
trên
K
. Các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai.
A.
( )
=
() ().f x dx f x
B.
= +
() () .f x dx F x C
C.
( )
=
() ().fxdx fx
D.
( )
=
() ().f x dx F x
Câu 35. Cho hàm s
( )
fx
xác đnh trên
1
\3
R


tha mãn
( )
3
31
fx x
=
,
( )
01f=
22
3
f
=


. Giá tr ca
biu thc
( ) ( )
13ff−+
bng
A.
5ln 2 4+
. B.
5ln 2 3+
. C.
5ln 2 2+
. D.
5ln 2 2
.
Câu 36. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
[ ]
;ab
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
. Tìm khẳng định sai.
A.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fa Fb=
. B.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fb Fa=
.
C.
( ) ( )
dd
ba
ab
fx x fx x=
∫∫
. D.
( )
d0
a
a
fx x=
.
Câu 37. Tính tích phân
2
2
1
21I x x dx=
bằng cách đặt
21ux=
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
1
I udu=
B.
3
0
2I udu=
C.
3
0
I udu=
D.
2
1
1
2
I udu=
Câu 38. Tính tích phân
1
0
ed
x
Ix
=
.
A. 1 B.
1
e
C.
11
e
−+
D.
1
1e
−+
Câu 39. Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
P
phương trình
34240xyz+ + +=
điểm
( )
1; 2; 3A
. Tính khoảng cách
d
t
A
đến
( )
P
A.
5
29
d=
B.
5
29
d=
C.
5
9
d=
D.
5
3
d=
Câu 40. Trong không gian với h tọa độ
( )
,, ,Oi jk

, cho
( )
2; 3; 1OM = −−

. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
( )
1; 3; 2M−−
. B.
23OM i j k=++

.
C.
( )
2; 3;1M
. D.
23OM i j k=−−

.