Ồ
Ậ
Ề
Ỳ
Ọ
Ớ
UBND QU N H NG BÀNG
Ể Đ KI M TRA
ƯỜ
TR
NG THCS QUÁN TOAN
ờ
GI A Ữ H C K II MÔN TOÁN L P 8 Th i gian: 90 phút 1–2022
ọ Năm h c: 202
ấ 1 trang H c sinh làm bài ra gi y thi)
ả ươ ề ồ (Đ g m 0 i các ph ọ ng trình sau: Bài 1 (1,5 đi m)ể . Gi
a) 3x + 6 = 0. b) 5 – (x – 6) = 4(3 – 2x).
c) (x – 5)(3x + 2) = 0. d)
ơ ẫ ử ử ỏ ơ 11 đ n
ơ ầ ẫ ộ ị ố c phân s m i b ng . Tìm phân s ban đ u.
ộ ộ ượ ử
2
ộ ỗ
ử ộ ề ượ ộ ắ ộ c bao nhiêu kg ngô?
ườ ồ ỏ ả ử c 5kg ngô. H i c th a ru ng thu đ ẽ ườ ộ ng cao . i ạ A. V đ
ứ ᔕ.
ứ ủ ẻ ứ ự ở M và N. K . Ch ng minh:
ắ ươ ả i ph ị ế ơ Bài 2 (2,0 đi m)ể . M t phân s có t nh h n m u 3 đ n v . N u thêm vào t ố ố ớ ằ ị v và m u 17 đ n v thì đ ớ Bài 3 (0,75 đi m)ể . M t th a ru ng hình thang có đ dài đáy l n 120m, đáy bé ng n ử ớ ơ h n đáy l n 10m, chi u cao 20m. Ng i ta tr ng ngô trên th a ru ng đó, m i m t m ượ trên th a ru ng thu đ Bài 4 (3,0 đi m)ể . Cho vuông t a) Ch ng minh: b) Cho . Tính BC, BH. c) Tia phân giác c a góc Bài 5 (0,75 đi m)ể . Gi
B c t AC và AH theo th t ng trình …H t đ …ế ề
Ậ
Ồ
UBND QU N H NG BÀNG ƯỜ NG THCS QUÁN
TR
TOAN
Ể
ƯỚ
Ọ
Ữ
Ề
Ẫ
BI U ĐI M
Ể VÀ H
NG D N CH M
Ấ Đ KI M TRA GI A H C KÌ II
Ọ
Ể NĂM H C 2021 2022 Môn Toán 8 Đáp án
Bài Đi mể
0,25
ậ ậ ủ ệ ươ a) (1) V y t p nghi m c a ph ng trình (1) là
0,25 0,25
b) (2)
0,25
ậ ậ ủ ệ ươ V y t p nghi m c a ph ng trình (2) là
0,25
0,25
c) (3)
ậ ậ ủ ệ ươ 0,25 V y t p nghi m c a ph ng trình (3) là
0,25 Bài 1 (3,5 đi m)ể
0,25 0,25
d) (4) ĐKXĐ: Ta có: 0,25
ỏ ậ ậ ệ ươ (th a mãn ĐKXĐ) ủ V y t p nghi m c a ph ng trình (4) là 0,25
0,25 0,25
ố ử ố ủ ầ là x ().
ố 0,25 0,25
ị ị ơ ượ ố c phân s
ơ ươ
0,5 Bài 2 (2,0 đi m)ể
.
ẫ ố ủ ầ ố s c a phân s ban đ u là 1; m u s c a phân s ban
ầ G i ọ t s c a phân s ban đ u ầ là x + 3. ẫ ố ủ Khi đó m u s c a phân s ban đ u ẫ ử 11 đ n v và m u 17 đ n v thì đ Vì khi thêm vào t ớ ằ m i b ng ng trình: nên ta có ph (TMĐK) ố ử ố ủ Suy ra t ầ đ u là 1+ 3 = 4. ố V y ậ phân s ban đ u là: 0,5
0,25 0,25
ộ ộ ử
0,25
ử ộ
ượ ố ộ c s kg ngô là: 0,25
A
N
I
ỏ ủ Đ dài đáy nh c a th a ru ng là: 120 – 10 = 110 (m) ủ ệ Di n tích c a th a ru ng hình thang là: ả ử C th a ru ng thu đ 2300 . 5 = 11500 (kg). Bài 3 (3,0 đi m)ể 0,25
M
C
B
H
0,25
ᔕ
ứ a) Ch ng minh: Xét và có: chung
ᔕ (g.g)
i ạ A có:
ị
0,25
b) * Tính BC. Xét vuông t (Đ nh lý Pytago) Hay Mà
0,25 Bài 4 (0,75 đi m)ể
ặ ạ ứ ươ ứ ỉ ệ ng ng t l )
*Tính BH Ta có ᔕ (ch ng minh trên) (c p c nh t Hay 0,25
0,25
ị
ấ ườ ủ ng phân giác c a
0,25
ủ ấ ườ ủ ng phân giác c a
ươ ứ ặ ạ ỉ ệ ng ng t l ).
Xét có (Theo đ nh lí Talet) ủ Xét có BM là phân giác c a (Theo tính ch t đ tam giác). (1) Xét có BN là phân giác c a (Theo tính ch t đ tam giác). Mà ᔕ (C p c nh t (2) ừ T (1) và (2) . 0,25
0,25
0,25
Có:
0,25
Mà
ậ ậ ủ ệ ươ V y t p nghi m c a ph ng trình là
Bài 5 (0,75 đi m)ể
0,25
0,25
ộ
ả
ế
ớ
ể
ứ
ủ
ỉ Chú ý: Trên đây ch trình bày m t cách gi ể đi m t
i, n u h c sinh làm theo cách khác mà đúng thì cho ể ể
ể
ế
ể
ọ
ẽ
ể
ẽ
ẫ
ọ
ọ ể ố i đa ng v i đi m c a câu đó trong bi u đi m. ế H c sinh làm đúng đ n đâu thì cho đi m đ n đó theo đúng bi u đi m. Bài hình h c, h c sinh v hình sai thì không ch m đi m. H c sinh không v hình mà v n ượ
ọ ử ố ể
ủ
ọ làm đúng thì cho n a s đi m c a nh ng câu làm đ
ấ c.
ượ
ổ
ữ ể Đi m c a bài thi là t ng đi m các câu làm đúng và không đ
c làm tròn./.
ƯỜ
NG
ể ủ I RA Đ
Ề TT CHUYÊN MÔN BAN GIÁM HI UỆ
ị ằ ị ằ Bùi Th H ng ị Bùi Th Thu n ậ Cao Th H ng