Ở
Ạ
Ắ
Ể
S GIÁO D C & ĐÀO T O Đ K NÔNG
ƯỜ
Ụ NG THPT KRÔNG NÔ
TR
Ọ ọ
ọ ớ
Ị
ệ
KI M TRA H C KÌ I – Năm h c: 2017 2018 Môn h c: Đ A LÍ – L p: 11 ờ Th i gian làm bài: 45 phút; ắ (28 câu tr c nghi m)
ề Mã đ thi 210
ượ ử ụ
ệ
c s d ng tài li u)
ọ
(Thí sinh không đ H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
ể
Ệ
Ắ
ặ ủ
ợ ướ c ngoài nhi u
ầ ầ ấ ấ
ấ ộ
ợ ướ ợ ướ ợ ướ ầ ề ề c ngoài nhi u ề c ngoài nhi u ề c ngoài nhi u
I. TR C NGHI M: (7 đi m) ể ể c đang phát tri n là? Câu 1: Đ c đi m c a các n ỉ ố i th p, ch s HDI A. GDP bình quân đ u ng ỉ ố i th p, ch s HDI B. GDP bình quân đ u ng ỉ ố C. Năng su t lao đ ng xã h i cao, ch s HDI ỉ ố D. GDP bình quân đ u ng i cao, ch s HDI ướ
ướ ở ứ ấ ườ m c th p, n n ở ứ ườ m c cao, n n ấ ở ứ ộ m c th p, n n ở ứ ườ ấ m c th p, n n ậ c nào sau đây gia nh p vào liên minh Châu Âu
Câu 2: Năm 1957 nh ng n
ữ ỉ ứ
ỉ ứ
ỉ ứ
ỉ ứ ạ
A. Hà Lan, B , Đ c, Pháp, Ý, Lúcxăm – Bua B. B , Đ c, Pháp, Ý, Lúcxăm – Bua, Bungari ạ C. Hà Lan, B , Đ c, Pháp, Ý, Hi L D. B , Đ c, Pháp, Ý, Hi L p, Ba Lan
ườ
Câu 3: Năm 2005 dân s c a Hoa K có bao nhiêu ng
ệ ệ ố ủ ườ i ườ i ườ i
B. 296,5 tri u ng
i? C. 296,6 tri u ng
A. 296,7 tri u ng
D. 296 tri u ng
ườ i ủ ế ỳ ệ ự
khu v c Tây Nam Á và Trung Á ch y u là do? ế
ệ ạ Câu 4: Tình tr ng đói nghèo ệ ủ ự t c a t ồ ở nhiên ộ ả
ự ắ A. S kh c nghi ế ụ C. Thi u h t ngu n lao đ ng ơ ả ạ
B. Chi n tranh, xung đ t tôn giáo D. Thiên tai x y tai th ng xuyên ệ ề ơ ấ
ự ự ộ ườ t v c c u GDP phân theo khu v c kinh t ế
ướ ể
ế ộ
ồ ộ
Câu 5: Nguyên nhân c b n t o nên s khác bi ể gi a nhóm n c phát tri n và đang phát tri n là? ự ự
ủ ầ ề ể B. Trình đ phát tri n kinh t ề D. S phong phú v ngu n lao đ ng
ữ ề A. S phong phú v tài nguyên C. S đa d ng v thành ph n ch ng ủ ự ặ ở Câu 6: Tr s chính c a Liên Minh Châu Âu ( EU) đ t
ể ề ấ ế ạ ụ ở A. Lôn Đôn (Anh) C. Mađrít (Tây Ban Nha) ố ả ưở đâu? ơ B. Tulud (Pháp) D. Brúc – xen (B )ỉ ế ị ế ự ng mang tính ch t quy t đ nh đ n s phát tri n n n kinh t ứ tri th c là nh h
Câu 7: Nhân t ố nào? nhân t
ồ ộ ế ộ xã h i
ể ề
ồ
A. Tài nguyên thiên nhiên ố B. Ngu n v n, trình đ phát tri n kinh t ệ C. Công ngh thông tin và truy n thông D. Ngu n lao đ ng
ộ Câu 8: Vùng phía Đông Hoa Kì g m?ồ
ồ
ố ớ ằ ừ ươ ươ
ươ ớ ộ A. Vùng núi Coócđie và các thung lũng r ng l n ấ B. Đ ng b ng trung tâm và vùng gò đ i th p ằ C. Vùng r ng t ng đ i l n và các đ ng b ng ven Thái Bình D ng ồ D. Dãy núi già Apalat và các đ ng b ng ven Đ i Tây D ng
ồ ồ ằ ế ế
Câu 9: Năm 1958 t
ế Châu Âu
ạ ờ nào ra đ i? ộ ộ ộ ộ Châu Âu
2, Hoa K còn bao g m
ổ ứ ch c liên k t kinh t ồ A. C ng đ ng than và thép Châu Âu ồ C. C ng đ ng nguyên t ấ ở ệ ắ ầ ồ ỳ ồ B. C ng đ ng kinh t ử ồ D. C ng đ ng Châu Âu ơ ệ trung tâm B c Mĩ có di n tích h n 8 tri u km
Câu 10: Ngoài ph n đ t
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 210
ả
ầ ầ
ả ả ầ ả ỏ
ầ ầ ầ ả
ư ự
A. Bán đ o Alaxca và qu n đ o Haoai ớ B. Qu n đ o Haoai và qu n đ o Ăngti L n ớ C. Qu n đ o Ăngti L n và qu n đ o Ăngti Nh ỏ D. Qu n đ o Ăngti Nh và bán đ o Alaxca Câu 11: Ph n l n dân c khu v c Tây Nam Á theo?
Ấ ả ả ả ầ ớ ộ A. n Đ giáo ậ C. Ph t giáo
ệ ụ ộ ệ ồ D. H i giáo ướ ễ ế ớ c d dàng liên k t v i
B. Thiên chúa giáo Câu 12: Trong các công ngh tr c t sau, công ngh nào giúp cho các n nhau h n?ơ
ệ ệ ệ ậ ệ B. Công ngh v t li u ệ D. Công ngh thông tin
ọ A. Công ngh sinh h c ượ ng C. Công ngh năng l ệ ụ ộ ủ ố ệ ệ ạ ạ ọ ố ố
Câu 13: B n công ngh tr c t c a cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i là b n nhân t nào?
ượ ệ ậ ệ ọ ệ ng, công ngh v t li u
ệ ọ ệ , công ngh tin h c, công ngh sinh h c, công ngh thông tin
ượ ượ ệ ệ ệ ng, công ngh thông tin ệ ng, công ngh thông tin
ế ượ ủ ự c c a khu v c Tây Nam Á?
ự ậ ệ ớ t đ i
ạ
ủ
ng ệ ọ ệ A. Công ngh hóa h c, công ngh sinh h c, công ngh năng l ệ ệ ử ọ ệ B. Công ngh đi n t ọ ệ ệ ậ ệ C. Công ngh sinh h c, công ngh v t li u, công ngh năng l ệ ậ ệ ọ ệ D. Công ngh hóa h c, công ngh v t li u, công ngh năng l ấ ị ệ ể Câu 14: Ý nào bi u hi n rõ nh t v trí chi n l ằ ở khu v c khí h u nhi A. N m ườ ế ng chí tuy n ch y qua B. Có đ ụ ằ ở ngã ba c a ba châu l c: Á , Âu, Phi C. N m ạ ươ ề ớ D. Giáp v i nhi u bi n và đ i d
ượ ướ ớ ố ố ể ố c coi là n ệ c công nghi p m i (NICs)
Câu 15: Trong s các qu c gia sau đây, các qu c gia đ là?
ố ố
ố
A. Hàn Qu c, Xingapo, Braxin, Áchentina B. Hàn Qu c, Xingapo, Inđônêxia, Braxin ố C. Thái Lan, Hàn Qu c, Braxin, Áchentina D. Xingapo, Thái lan, Hàn Qu c, Áchentina ế ớ
ố ướ ể i thành 2 nhóm n c (phát tri n và đang phát
ể ể
ể
Câu 16: Căn c đ chia các qu c gia trên th gi tri n) là nhân t ể ặ ể ặ ộ ể
ặ ứ ể ể ố nào? ự A. Đ c đi m t ự B. Đ c đi m t C. Trình đ phát tri n kinh t ự D. Đ c đi m t
ộ ộ nhiên và trình đ phát tri n xã h i ế ộ nhiên và trình đ phát tri n kinh t ế ộ xã h i ộ ư nhiên và dân c , xã h i Câu 17: Năm 2007 Liên Minh Châu Âu ( EU) có bao nhiêu thành viên?
A. 28
B. 27
D. 25
ư ạ ặ ạ ộ
Câu 18: Cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i có đ c tr ng là?
ọ ự
C. 26 ệ ệ ớ
ệ ự ệ ứ ọ ng tri th c cao
ượ ể
ấ ỉ ụ ế ị
ấ A. Công ngh d a vào thành t u khoa h c m i nh t B. Công ngh có hàm l ệ ệ C. Xu t hi n và phát tri n nhanh chóng công ngh cao ự ộ D. Ch tác đ ng đ n lĩnh v c công nghi p và d ch v ề ặ ự ể ố ệ ộ ủ Câu 19: Đi m gi ng nhau v m t xã h i c a khu v c Tây Nam Á và Trung Á là?
ủ ố
ầ ớ ạ ộ ắ ộ ư ầ ớ ạ
B. Xung đ s c t c, tôn giáo và kh ng b D. Ph n l n dân c theo đ o Kitô
ớ ỳ
ươ ạ ươ ắ ộ ươ Ấ
A. Đông dân và gia tăng dân s caoố ố ố C. Ph n l n dân s s ng theo đ o Kitô ủ Câu 20: Phía đông c a Hoa K giáp v i? A. Đ i Tây D ng
C. B c Băng D ng
D. n Đ D ng
ố ỳ
B. Thái Bình D ngươ ố
ồ ủ ế ừ Câu 21: Dân s Hoa K có ngu n g c ch y u t ?
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 210
ế ủ ể ể
D. Châu Á ặ
ỹ B. M la tinh ự
C. Châu Phi ướ c a các n
c phát tri n có đ c đi m là?
ấ
ấ ấ ấ
A. Châu Âu ơ ấ ự ự ự ự ồ
ự ự ự ự ọ ự
Câu 22: C c u GDP phân theo khu v c kinh t ấ A. Khu v c I r t th p, Khu v c III r t cao ấ B. Khu v c II r t cao, Khu v c I và III th p ấ C. Khu v c I r t th p, Khu v c II và III cao ấ D. Khu v c I và III cao, Khu v c II th p ấ ở Câu 23: Ngu n tài nguyên quan tr ng nh t
ầ ầ nhiên
ắ ồ ươ khu v c Tây Nam Á là? ự ỏ B. D u m và khí t D. Than và uranium ỏ A. S t và d u m C. Đ ng và kim c
ỳ ớ ế ớ ế i chi m?
C. 29%
ng ủ Câu 24: Năm 2004 GDP c a Hoa K so v i th gi B. 28,5 %
ủ ế ế ỉ ệ ị ố th dân c a Hoa K tính đ n năm 2004 chi m bao nhiêu ph n trăm dân s ?
D. 28 % ầ D. 79%
ỏ ự
C. 80% nhiên phân b ch y u
ỳ B. 75% ầ Tây Nam Á, d u m và khí t đâu?
Câu 26:
ỏ
ị
ỳ ằ ị ị
Câu 27: V trí đ a lí cu Hoa K n m gi a hai đ i d
ươ Ấ ắ
ộ ươ ươ Ấ ắ ươ ươ ươ ươ ố ủ ế ở ể B. Ven bi n Caxpi ị D. Ven v nh Pécxich ạ ươ ớ ng l n? ạ B. Đ i Tây D ng và B c Băng D ng ạ D. Đ i Tây D ng và Thái Bình D ng
ề ủ ế ậ ư
A. 29,5% Câu 25: T l A. 70 % Ở A. Ven bi n Để ả C. Ven Đ a Trung H i ữ ả A. Thái Bình D ng và n Đ D ng C. n Đ D ng và B c Băng D ng ỳ không đúng v Hoa K c hình thành ch y u do quá trình nh p c
ấ ớ
ộ ế ể ế ớ i ấ ạ phát tri n m nh nh t th gi ế ớ i
ộ ươ ậ Câu 28: Nh n xét ư ượ A. Dân c đ ồ B. Có ngu n tài nguyên thiên nhiên phong phú ố C. Qu c gia r ng l n nh t th gi ề D. N n kinh t Ự Ậ ể II. T LU N (3 đi m)
ố ệ ự ả D a vào b ng s li u sau ?
Ợ ƯỚ Ổ ƯỚ Ể T NG N N Ủ C NGOÀI C A NHÓM N C ĐANG PHÁT TRI N
ị ỉ ơ (Đ n v : t USD)
1998 2465 2000 2498
ể ệ ổ ẽ ể ợ ướ ấ ợ ướ Năm ợ ổ T ng n ể 1990 1310 ồ a. (2 đi m ) V bi u đ thích h p nh t th hi n t ng n n c đang 2004 2724 ủ c ngoài c a nhóm n
ể phát tri n qua các năm trên.
ể ầ ậ ế ữ b.(1 đi m) Rút ra nh ng nh n xét c n thi t.