Ụ
Ạ
Ề Ọ
ườ
Ở S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNG Tr
ng THPT Krông Nô
Ọ Đ THI H C KÌ 1, NĂM H C 20172018 MÔN: HÓA H C 11Ọ ờ Th i gian làm bài: 60 phút; ệ
ự ậ
ắ
(28 câu tr c nghi m+ 02 câu t
lu n)
ề Mã đ thi 485
ọ
ố
ớ
H , tên thí sinh:............................................................................................................................. S báo danh:..........................................................L p: …………………………………………
Ầ ể ồ ệ ắ
2O3, Fe(NO3)2, CuO, FeS. S ch t tác d ng đ
3 có thể
Ệ ( 7 đi m, g m 28 câu tr c nghi m) ấ ụ ố ượ ớ c v i HNO
Ắ PH N I: TR C NGHI M Câu 1: Cho các ch t FeO, Fe gi
C. 5. D. 3.
+ + SiO3
2
B. 6. ọ ươ ↓ ứ ữ ấ ớ ng trình ion rút g n: 2 H H→ 2SiO3 ng v i ph n ng gi a các ch t nào sau ả ứ
ấ ả i phóng khí NO là: A. 4. Câu 2: Ph đây?
A. Axit cacbonic và canxi silicat. C. Axit clohiđric và canxi silicat. B. Axit clohiđric và natri silicat. D. Axit cacbonic và natri silicat.
ụ ả ứ ớ
ượ ả ị ủ ấ ắ ị ị
ạ c dung d ch X. Cô c n dung d ch X thu đ B. 12,78. c 3m gam ch t r n khan. Giá tr c a m là D. 21,30. ị ượ C. 7,81.
Câu 3: Cho m gam P2O5 tác d ng v i 253,5 ml dung d ch NaOH 2M, sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ A. 8,52. ấ ướ ấ c: Câu 4: Ch t đi n li là ch t tan trong n ạ ẫ ệ ố ầ t.
ệ ị A. T o dung d ch d n đi n t C. Phân li ra ion. ộ B. Phân li m t ph n ra ion. D. Phân li hòan toàn thành ion.
ấ ồ ộ ị ị Câu 5: Trong các dung d ch có cùng n ng đ sau đây, dung d ch nào có đ d n đi n nh nh t?
ộ ẫ ỏ ệ D. CH3COOH.
ườ ạ ể ạ c dùng đ t o môi tr ng l nh và khô ệ ả ướ ẩ
D. H2O r n.ắ B. H2SO4. C. NaCl. ả ượ Câu 6: N c đá khô không nóng ch y mà thăng hoa nên đ ự ả ấ r t thu n ti n cho vi c b o qu n th c ph m. N c đá khô là C. SO2 r nắ . B. CO2 r n.ắ A. CH3COONa. ướ ậ ệ A. CO r n.ắ
Câu 7: Các nh nậ xét sau:
ngượ photpho. ngưỡ c aủ phân lân đ
ngườ s cứ ch ngố b nh,ệ ch ngố rét (1) Phân đ mạ amoni không nên bón cho lo iạ đ tấ chua. (2)Độ dinh d cượ đánh giá b ngằ ph nầ trăm kh iố l (3)Thành ph nầ chính c aủ supephotphat kép là Ca(H2PO4)2 và CaSO4. iườ ta dùng lo iạ phân bón ch aứ nguyên tố kali để tăng c (4)Ng và ch uị h nạ cho cây.
3
) và ion amoni(NH4
+).
ơ i d ng ion nitrat(NO ợ ố ỗ ướ ạ 4)2HPO4 và KNO3. ượ ọ ợ ứ ỗ ơ c g i chung là phân NPK. , photpho, kali đ 2)2CO.
(5)Tro th cự v tậ cũng là m tộ lo iạ phân kali vì có ch aứ K2CO3. (6) Amophot là m tộ lo iạ phân bón ph cứ h p.ợ ấ (7) Phân lân cung c p nit hóa h p cho cây d (8) Amophot là h n h p các mu i (NH ợ (9) Phân h n h p ch a nit ứ (10) Phân ure có công th c (NH Số nh nậ xét đúng là A. 8. C. 2. B. 4.
ấ D. 6. ợ
ượ ỗ 2 (đktc) vào 0,5 lít dung d ch h n h p g m NaOH 0,4M và ố ượ ồ ấ ắ ị ị ị c kh i l
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 485
ụ Câu 8: H p th hoàn toàn 4,48 lít khí CO ạ KOH 0,2M thu đ c dung d ch X. Cô c n dung d ch X thu đ A. 29,1 gam. ượ C. 19,8 gam. B. 32,5 gam. ng ch t r n khan là: D. 20,6 gam. ể Câu 9: Cho các phát bi u sau:
ư ặ ạ ố ố
ắ ể có c u trúc tinh th phân t ấ ắ ử . ấ ộ ấ ả ỏ ỏ ắ (1) Photpho tr ng là ch t r n trong su t, màu tr ng ho c màu vàng nh t, trông gi ng nh sáp, ấ ơ ơ (2) Photpho đ là ch t b t màu đ có c u trúc polime nên khó nóng ch y và khó bay h i h n
ồ ạ ạ ự nhiên photpho t n t do.
i d ng t ắ
ạ ng, photpho tr ng phát quang màu l c nh t trong bóng t ạ ộ ng photpho kém ho t đ ng hóa h c h n nit ố i. ệ do đ âm đi n nh h n.
ụ ọ ơ ộ ả
ớ ướ ả ụ ả ấ ộ ấ c s n xu t ra H ỏ ơ ạ 3PO4 có độ photpho tr ng.ắ ự (3) Trong t Ở ệ ộ ườ t đ th (4) ơ Ở ệ ộ ườ (5) t đ th ấ ầ ả (6) Ph n l n photpho dùng s n xu t axit photphoric, m t ph n s n xu t diêm, bom, đ n cháy. ẩ ư (7) Đ t cháy photpho trong oxi d , cho s n ph m tác d ng v i n ồ tinh khi ượ ả ả ằ ướ nhi nhi ầ ớ ố ế t và n ng đ cao. ắ c b o qu n b ng cách ngâm trong n c.
ộ (8) Photpho tr ng đ ể ố S phát bi u đúng là: A. 5 C. 7 D. 6
B. 4 ấ ồ
B. H2S, H2SO4, H2CO3, H2SO3 D. H2CO3, H2SO3, H3PO4, HNO3
ấ
2, ấ S ch t
ườ 2H5OH (ancol etylic), NH4Cl, NaOH, C12H22O11 (đ ơ ng) , HNO ố ườ ng saccaroz , HCl.
Câu 10: Dãy g m các axit 2 n c là: A. HCl, H2SO4, H2S, CH3COOH C. H2SO4, H2SO3, HF, HNO3 Câu 11: Cho các ch t sau: C CH3COOH, K2SO3, CuCl2, H2SO4, C6H12O6, C3H5(OH)3 (glixerol), đ ệ đi n li là A. 7. C. 10. D. 8. B. 9. ị ộ ớ ị ượ c 1 lit dung ị ị
C. 7 B. 1 D. 13
2 0,2M. Th tích dung d ch H
2SO4 0,5M c n đầ
ể ị ể
Câu 12: Tr n 600 ml dung d ch HCl 1M v i 400 ml dung d ch NaOH 1,25 M thu đ ủ ị d ch X. Giá tr pH c a dung d ch X là: A. 2 ồ ị Câu 13: Dung d ch X g m NaOH 0,1M và Ba(OH) trung hòa h t 100ml dung d ch X là bao nhiêu ?
C. 50ml. D. 150ml. ế A. 200ml.
ướ ể ị B. 100ml. i đây
ầ không đúng? ủ ả ô 14, nhóm IVA, chu kì 3 c a b ng tu n hoàn.
ị
2 d , dung d ch b v n đ c .
ị ẩ ụ ư ị t trong dung d ch HCl. ị 2 vào dung d ch Ca(OH) Câu 14: Phát bi u nào d ở A. Silic B. SiO2 là oxit axit. ố C. SiO2 tan t ụ D. S c khí CO
ụ ớ ị
ượ ị ả ượ ố c 0,896 lít khí NO ( đktc) và dung d ch X. Kh i l ả ứ ư 3 (d ). Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn ố ượ c khi làm bay ng mu i khan thu đ ị
Câu 15: Cho 4,8 gam Mg tác d ng v i dung d ch HNO ở thu đ ơ h i dung d ch X là: A. 32,4 gam. B. 6,52 gam. D. 13,92 gam.
0
0
t
t
0
0
t
t
ể ệ ở ủ ả ứ C. 13,32 gam. ph n ng nào sau đây?. Câu 16: Tính oxi hóa c a cacbon th hi n (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) CO + H2. Al4C3. A. C + H2O B. 3C + 4Al
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Cu + CO. CO2. C. C + CuO D. C + O2
ế ự ớ ộ ị ị
ớ ồ ộ ể Câu 17: Pha tr n 200 ml dung d ch HCl 1M v i 300 ml dung d ch HCl 2M. N u s pha tr n không ộ làm co giãn th tích thì dung d ch m i có n ng đ mol/l:
C. 1,5M. D. 1,6M. ị B. 1,0M. A. 1,2M.
3, Cu(NO3)2, Mg(NO3)2, Fe(NO3)3, AgNO3, KNO3, Hg(NO3)2,
́ ́
́ ̣ ̣ ̣ Câu 18: Cho cac muôi nitrat: NaNO Al(NO3)3. Co bao nhiêu muôi nitrat khi bi nhiêt phân sinh ra kim loai, NO
2 va Ò 2? D. 5
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 485
C. 4 ́ B. 2 A. 1
2SO4 0,01M v i 200 ml dung d ch
ớ ị ộ ồ ị
ượ ợ c 400ml dung d ch có pH = 2. Giá tr a là
Câu 19: Tr n 200 ml dung d ch h n h p g m HCl 0,02M và H NaOH a mol/l, đ A. 0,02M. ỗ ị B. 0,15M.
ệ D. 0,10M. ng pháp nào sau đây? b ng ph i ta s n xu t khí nit
ị C. 0,015M. ơ ằ ệ ợ ệ ị ươ ỗ t phân h n h p NH Câu 20: Trong công nghi p, ng t phân dung d ch NH ườ ấ ả 4NO2 bão hòa. ộ ồ ấ ạ ỏ A. Nhi C. Cho không khí đi qua b t đ ng nung nóng.
+, Cl, H+
ứ ủ ố
ầ ượ ị
ị t là B. 0,1; 0,4; 0,1. C. 0,2; 0,6; 0,4. D. 0,2; 0,4; 0,2.
2 (đktc) vào dung d ch ch a 0,15 mol NaOH và 0,1 mol
ứ ị
B. Nhi 4Cl và KNO3. ư D. Ch ng c t phân đo n không khí l ng. Câu 21: Cho 200ml dung d ch X ch a axit HCl 2M và NaCl 1M. S mol c a các ion Na trong dung d ch X l n l A. 0,1; 0,2; 0,1. ụ ấ ượ c m gam k t t a. Giá tr c a m là
ế ủ B. 19,700. C. 9,850. D. 14,775.
ấ ữ ơ ợ Câu 23: Lo i liên kêt ch y u trong h p ch t h u c là: ủ ế ị ế
ế ạ B. Liên k t kim lo i ị ế ộ D. Liên k t c ng hoá tr .
(cid:0) HCl
(cid:0) NaOH
ot
3HNO
Câu 24: Cho s đ chuy n hóa sau : (cid:0) (cid:0) Câu 22: H p th hoàn toàn 3,36 lít khí CO ị ủ Ba(OH)2, thu đ A. 29,550. ạ ế ộ A. Liên k t c ng hoá tr và liên k t ion. ế C. Liên k t ion. ơ ồ OH 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ị dung d ch A Khí A B khí A C D + H2O
ấ ủ ơ ầ ượ t là :
ợ (A là h p ch t c a nit ). A, D l n l A. NH3 và N2O.
B. NH4Cl và NH4NO3. C. NH3 và NH4NO3. ụ ớ ỗ ượ
ố ượ ử ả ẩ ấ ố ạ D. NH4Cl và N2O. ị ư c 560 3 loãng d thì thu đ ị ng mu i nitrat t o ra trong dung d ch ợ Câu 25: Cho 3,76 gam h n h p Al và Mg tác d ng v i dung d ch HNO ml lít khí N2O (đktc, s n ph m kh duy nh t) bay ra. Kh i l là:
C. 16,16 gam. A. 14,62 gam. D. 14,26 gam.
ộ ợ ấ ng d ch t oxi hóa CuO ng i ta th y thoát ra khí ư ấ ấ ế ậ Câu 26: Nung m t h p ch t h u c X v i l CO2, h i Hơ ườ ớ ượ 2O và khí N2. Ch n k t lu n chính xác nh t trong các k t lu n sau : ợ ố
B. 40,5 gam. ấ ữ ơ ậ ế ọ C, H, N, O. ể ắ ặ
ắ ắ ứ ấ
ợ ố ể C, H, N. ấ ủ A. X là h p ch t c a 4 nguyên t ứ B. X ch c ch n ch a C, H, N và có th có ho c không có oxi. ắ C. Ch t X ch c ch n có ch a C, H, có th có N. ấ ủ D. X là h p ch t c a 3 nguyên t
2 b ng 18. Kh i l
ớ ượ ỗ ợ ỉ ố c h n h p khí có t kh i ố ượ ả ứ Câu 27: Cho 6,72 lít khí CO (đktc) ph n ng v i CuO đun nóng, thu đ so v i Hớ ả ứ ng CuO đã ph n ng là
ằ A. 8 gam. B. 16 gam.
3 d thu đ
ư ượ ị D. 24 gam. c dung d ch X và V lít khí ị ủ ử C. 12 gam. Câu 28: Hòa tan hoàn toàn 8,4 gam Fe trong dung d ch HNO NO (s n ph m kh duy nh t ị đktc). Giá tr c a V là
C. 2,24 lít. D. 3,36 lít. ả ẩ A. 5,6 lít. Ầ ể Ự Ậ ( 3 đi m, g m 2 câu t ươ ự ậ lu n) ọ ng trình hóa h c sau:
ấ ở B. 8,4 lít. ồ PH N II: T LU N Câu 1: (2 đi m)ể Hoàn thành các ph a.NH3 + CuO→
2 )
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ ử ả b.Al + HNO3 (đ c nóng) ẩ (s n ph m kh NO
(cid:0) (cid:0) (cid:0) c. CaCO3 + HCl
3 →
ệ d.Nhi t phân NaHCO
cượ anetol là m tộ ch tấ th mơ đ
cượ dùng s nả xu tấ
iườ ta tách đ
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 485
Câu 2: (1 đi m)ể Từ tinh d uầ h i,ồ ng k oẹ cao su. Anetol có tỉ kh iố h iơ so v iớ N2 là 5,286. Phân tích nguyên tố cho th y,ấ anetol có ph nầ
ngượ cacbon và hiđro t
ngươ ngứ là 81,08%; 8,10%, còn l
iạ là oxi. L p ậ công th cứ phân tử
trăm kh iố l c aủ anetol?
ề
Trang 4/4 Mã đ thi 485
Ế H T