Ề Ọ Ồ ƯỜ Ở S GD&ĐT ĐĂK NÔNG Ạ NGTHPT PH M VĂN Đ NG TR ờ Ể Đ KI M TRA H C KÌ II Ị MÔN: Đ A LÍ 11 Th i gian làm bài: 45 phút
ề Mă đ thi 485 ọ ố Ầ ể
H , tên thí sinh:..........................................................................S báo danh:......................... Ệ I. PH N TR C NGHI M ( 8,0 đi m) ụ ị ở ằ Đông Nam Á l c đ a màu m , là do Câu 1: Các đ ng b ng ủ ườ ả ạ ợ ử dung nham núi l a.
Ắ ồ ượ c con ng ớ ơ ở ữ B. đ D. đ ế ả ủ ỗ ố ỡ ượ ượ xã h i c a m i qu c gia và toàn kh i ASEAN là gì? A. đ i c i t o h p lí. ủ ự ậ C. có l p ph th c v t phong phú. ắ Câu 2: C s v ng ch c cho s phát tri n kinh t ể ấ ề ừ ẩ c ph các s n ph m phong hóa t ồ ắ c phù sa c a các con sông b i đ p. ố ộ ủ ể ự ồ ộ ề ổ ầ ạ ự ạ ẩ ườ ệ ệ ạ ườ ạ ạ ộ ng các ngo i đ ng ngo i ự D. Tăng c ự ậ A. C n có s đ ng thu n cao v các v n đ trên bi n Đông ị B. T o d ng m t môi tr ng hòa bình và n đ nh trong khu v c. C. Đ y m nh công nghi p hóa – hi n đ i hóa. ươ ng. ậ ủ ự ậ ả nhiên c a Nh t B n là không đúng v m t s đ c đi m t th Câu 3: Nh n xét ằ ự ể ư ấ ử ề ắ t. ể ậ ậ ả ầ ậ ậ ạ ọ ủ c coi là ngành mũi nh n c a Nh t B n là ngành ể Câu 4: Ngành công nghi p đ ộ ệ ợ ả ế ạ ệ ử . ề ộ ố ặ ậ A. n m trong khu v c khí h u gió mùa, ít m a. ư ộ B. có nhi u thiên tai nh : đ ng đ t, núi l a, sóng th n, bão. ệ ớ C. phía b c có khí h u ôn đ i, phía nam có khí h u c n nhi ặ D. vùng bi n Nh t B n có các dòng bi n nóng và l nh g p nhau. ậ ả ạ ệ B. Công nghi p d t, s i v i các lo i. ệ D. Công nghi p ch t o máy. ấ ướ ể c Đông Nam Á đang phát tri n theo h Câu 5: Công nghi p các n ệ ượ ự ệ A. Công nghi p xây d ng và công trình công c ng. ệ ả C. Công nghi p s n xu t đi n t ệ ự ể ệ ặ phát tri n công nghi p n ng. ướ ng ầ ư B. đ u t ệ ấ ặ ơ ở ạ ầ ầ ư A. đ u t xây d ng c s h t ng. ể ạ ẩ C. đ y m nh phát tri n các ngành công nghi p khai thác. ọ ẩ ể ả D. chú tr ng phát tri n s n xu t các m t hàng xu t kh u. ế ẩ ủ ệ ệ ệ ấ ả ị ệ ử ấ ệ ả . A. Công nghi p s n xu t đi n t ệ C. Công nghi p ch t o. ậ ả ấ Câu 6: Chi m kho ng 40% giá tr hàng công nghi p xu t kh u c a Nh t B n đó là ngành ạ ợ ả ệ B. Công nghi p d t, v i các lo i, s i. ế ạ D. Công nghi p xây d ng và công trình công c ng. ự ố ưở ủ ữ ế ậ ả ộ ả ộ ề ng c a n n kinh t Nh t B n gi m sút Câu 7: Nh ng năm 1973 1974 và 1979 1980 t c đ tăng tr m nh là do ứ ướ ề ầ ộ ả ủ i. ạ ị ườ A. s c mua th tr ầ C. kh ng ho ng d u m trên th gi ả c gi m. ế ớ i. ạ ả ụ ậ ả ấ B. thiên tai đ ng đ t, sóng th n x y ra nhi u. ế ớ D. kh ng ho ng tài chính trên th gi ề ủ ươ ồ i dân Đông Nam Á có nhi u nét t ng đ ng đã tác ế ự ự ế ng trong n ủ ỏ ườ Câu 8: Phong t c t p quán, sinh ho t văn hóa c a ng ộ ủ ộ xã h i c a khu v c? đ ng nh th nào đ n s phát tri n kinh t ể ể ợ ư ệ ạ ượ ề ệ c nhi u vi c làm, tăng A. T o đi u ki n giao l u, h p tác và cùng phát tri n. B. T o đ ư ế ạ ề thu nh p.ậ ổ ứ ạ ộ ề ể ườ ầ ư ướ ố ng thu hút v n đ u t n c C. T ch c nhi u ho t đ ng văn hóa, th thao chung. D. Tăng c
ế ệ ấ ồ ớ ở ngoài. Câu 9: Cây tr ng chi m di n tích l n nh t (50%) ơ ằ A. Ngô. ậ ả Nh t B n là B. Lúa g o.ạ C. Lúa mì. D. T t m. ố ệ ả Câu 10: Cho b ng s li u: ƯỢ Ị Ạ L ệ ượ NG KHÁCH DU L CH QU C T Đ N CÁC N t ng Ố Ế Ế ị (Đ n v : tri u l C ASEAN GIAI ĐO N 1992 2002 i ) Năm 1996 30,9 2000 39,1 ơ 1992 1994 25,3 21,8 ể ệ ố ượ ạ ướ ố ế ị Khách du l ch qu c t ợ ồ ấ ƯỚ ườ 1997 31,0 ố ế ế ị t khách du l ch qu c t 1998 29,7 đ n các n 2002 44,0 c ASEAN giai đo n 1992 Bi u đ thích h p nh t th hi n s l ể 2002?
ể ể ồ ộ A. Bi u đ c t. ồ ế ợ C. Bi u đ k t h p. ồ B. Bi u đ tròn. ề ồ D. Bi u đ mi n. ể ể ụ ệ ố ệ ệ không áp d ng trong quá trình hi n đ i hóa công nghi p? ệ ề ả ấ ộ ế ị ự ệ ệ ạ ạ ở ử t b cho các ngành công Câu 11: Bi n pháp nào sau đây Trung Qu c đã ủ ộ A. Giao quy n ch đ ng cho các xí nghi p. ệ C. Huy đ ng toàn dân s n xu t công nghi p. B. Th c hi n chính sách m c a. D. Hi n đ i hóa trang thi nghi p.ệ
ề Trang 1/3 Mã đ thi 485
ệ ủ ề mi n Đông? Câu 12: Vì sao các trung tâm công nghi p c a Trung Qu c t p trung ch y u ị ằ ệ ự ế ủ ế ở nhiên và kinh t ố ậ ề B. Đi u ki n t ơ ở ạ ầ ẳ ồ ể ồ ộ ậ ả ị ậ ợ ộ xã h i thu n l i. ậ ị i và v trí đ a lí thu n A. Đ a hình b ng ph ng, tài nguyên phong phú. C. Ngu n lao đ ng d i dào, c s h t ng phát tri n. D. Giao thông v n t
i.ợ l ả Câu 13: Cho b ng s li u sau: ố ệ Ị Ố Ố Ế Ế Ủ Ị Ở Ộ Ố M T S KHU S KHÁCH DU L CH QU C T Đ N VÀ CHI TIÊU C A KHÁCH DU L CH Ủ Ự ố ị ủ Stt Khu v cự ườ ị t ng
Đông Á Đông Nam Á Tây Nam Á V C C A CHÂU Á NĂM 2003 ế S khách du l ch đ n ượ ( Nghìn l i ) 67 230 38 468 41 394 ị ỗ ượ ế Chi tiêu c a khách du l ch ệ ( Tri u USD ) 70 594 18 356 18 419 ự t khách du l ch đã chi h t bao nhiêu USD khu v c Đông Nam Á? i.ườ i.ườ ở i.ườ C. 377 USD/ng ụ ầ D. 477 USD/ng ạ ượ c? c ASEAN c n đ t đ i.ườ B. 455 USD/ng Câu 14: M c tiêu nào sau đây là m c tiêu khái quát mà các n ị ự ổ ị ộ ổ ể ế ướ ụ ệ ả ế , văn hoá, giáo d c và ti n b xã h i c a các n ế ệ ữ ớ ướ ữ i quy t nh ng khác bi ộ c thành viên. ố t trong n i b liên quan đ n m i quan h gi a ASEAN v i các n c. 1 2 3 Tính bình quân m i l A. 357 USD/ng ướ ụ ộ ự A. Xây d ng ASEAN thành m t khu v c hoà bình, n đ nh. ế ể ợ B. Đoàn k t, h p tác vì m t ASEAN hoà bình, n đ nh và cùng phát tri n. ộ ủ ẩ ự C. Thúc đ y s phát tri n kinh t ế D. Gi ộ ộ ầ ế ớ ề Câu 15: Năm 2006, Liên bang Nga đ ng đ u th gi ỏ ự ấ i v ầ ng khai thác d u m và khí t nhiên. ệ ử ọ ứ ả ượ B. s n l D. đi n t ộ A. b t gi y và xenlulo. C. than. ế Câu 16: Nh n đ nh không đúng v thành t u c a n n kinh t ậ ờ ố ừ ệ ế c đ ng các ngành kinh t tăng. ả ừ ờ Nga sau năm 2000 là ả ượ B. s n l ế t. th i Xô vi
ề ị ướ ượ ả A. đ i s ng nhân dân t ng b ợ ướ C. đã thanh toán xong các kho n n n ế ớ ứ ạ ệ ứ đ ng th ba th gi D. d tr ngo i t ủ ề ể ự ữ ự tin h c. ự ủ ề c c i thi n. c ngoài t i (năm 2005). ế ạ Nh t B n trong giai đo n 1955 1973 Câu 17: S phát tri n nhanh chóng c a n n kinh t ậ ể ế ệ ơ ấ B. duy trì c c u kinh t ạ ầ ư ệ hi n đ i hóa công nghi p. không ph iả do? ầ hai t ng. ệ hi n đ i hóa nông nghi p. ả ậ ả ố ộ A. t p trung cao đ vào phát tri n các ngành then ch t. ầ ư ệ ọ ạ ọ C. chú tr ng đ u t D. chú tr ng đ u t ố ệ Câu 18: Cho b ng s li u: Ị Ẩ Ấ Ơ Ấ Ố Ủ
Ậ C C U GIÁ TR XU T, NH P KH U C A TRUNG QU C, Ạ GIAI ĐO N 19852004 ị ơ (Đ n v : %) 1995 53,5 46,5 ậ 1985 39,3 60,7 ể ệ ẩ ủ ơ ấ ừ ấ ấ ồ ợ ị ế 2004 51,4 48,6 ố t năm 1985 đ n năm Năm ẩ ấ Xu t kh u ậ ẩ Nh p kh u ể Bi u đ thích h p nh t th hi n c c u giá tr xu t nh p kh u c a Trung Qu c 2004? ể ồ ể ồ ườ ề ể ng. A. Bi u đ tròn. ượ ồ ộ B. Bi u đ c t. ệ ể D. Bi u đ đ C. Bi u đ mi n. ủ c coi là th m nh c a Liên bang Nga là Câu 19: Trong các ngành công nghi p sau, ngành đ
ệ ế ạ ố ệ A. công nghi p qu c phòng. ự ế ế ệ C. công nghi p ch bi n th c ph m. ị ế ẩ ọ ồ ạ ấ Câu 20: Lo i cây chi m v trí quan tr ng nh t trong ngành tr ng tr t c a Trung Qu c là
ng th c. ồ ế ạ ệ B. công nghi p luy n kim. ệ D. công nghi p ch t o máy. ọ ủ ố ệ B. cây công nghi p hàng năm. ệ D. cây công nghi p lâu năm. A. cây rau đ u.ậ ươ C. cây l ộ c kinh t m i c a Liên bang Nga là ự không ph iả chi n l Câu 21: N i dung ờ ồ ọ ế ớ ủ ạ ệ ế th i kì Xô vi ế ụ ự ề ả ế ượ ở ộ ừ ờ c ngoài t t. ủ ỏ thoát kh i kh ng ho ng, ti p t c xây d ng n n kinh t ế ị ườ th tr ng. ố ợ ướ ế ng qu c.
Ơ Ấ Ố Ố Ị A. nâng cao đ i s ng nhân dân, m r ng quan h ngo i giao, coi tr ng châu Á. ả B. thanh toán các kho n n n ướ ư ề ừ C. t ng b c đ a n n kinh t ụ ạ ị ườ i v trí c D. khôi ph c l ố ệ ả Câu 22: Cho b ng s li u sau: C C U DÂN S TRUNG QU C PHÂN THEO THÀNH TH VÀ NÔNG THÔN NĂM 2005 VÀ 2014 ơ ị (Đ n v : %) Năm 2005 2014
ề Trang 2/3 Mã đ thi 485
37,0 63,0 54,5 45,5 ị ề ơ ấ ậ ố ố Thành thị Nông thôn Nh n xét nào sau đây đúng v c c u dân s Trung Qu c phân theo thành th và nông thôn năm 2005 và
ị ướ ơ ị ỷ ệ dân thành th có xu h ng tăng ỷ ệ l dân thành th ít h n dân nông B. Năm 2014, t năm 2014 A. T l thôn ị ỷ ệ ổ dân nông thôn và thành th không thay đ i C. T l ố ng tăng ể ỷ ệ D. T l ổ dân nông thôn có xu h ậ ườ ạ ị ủ ế ừ
đông sang tây. ả ế ớ ổ ộ i. ứ ề ệ ậ ố không đúng v đ c đi m mi n Đông Trung Qu c là Câu 24: Nh n xét ấ ồ ố ệ ớ ừ ắ ậ ôn đ i gió mùa sang c n nhi t đ i gió mùa. ậ ư ậ ệ
ụ ị ự ủ ể ả ặ nhiên c a khu v c Đông Nam Á l c đ a và Đông Nam Á bi n đ o? ướ ề ặ Câu 23: Nh n xét không đúng v đ c đi m v trí và lãnh th Trung Qu c là ướ ớ i giáp 14 n c ch y u qua núi cao và hoang m c. ng biên gi A. Có đ ố ừ ắ ổ ả ộ b c xu ng nam, t B. Lãnh th tr i r ng t ờ ể ớ ườ ể ng b bi n dài kho ng 9000 km. C. Phía đông giáp bi n v i đ ứ ớ D. Có di n tích lãnh th r ng l n và đ ng th ba th gi ể ề ặ ỡ ớ ổ ộ ằ A. Có các đ ng b ng châu th r ng l n, đ t phù sa màu m . ớ ể ừ B. T b c xu ng nam khí h u chuy n t ả ể D. Dân c t p trung đông đúc, nông nghi p trù phú. ỉ C. Nghèo khoáng s n, ch có than đá là đáng k . 2,0 đi mể Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N ( ) ự ể Câu 1. So sánh đ c đi m t Ế H T
ề Trang 3/3 Mã đ thi 485