Ề
Đ THI H C KÌ II NĂM H C 2017 2018
Ở ƯỜ
Ị
S GD&ĐT THÁI NGUYÊN NG THPT PHÚ BÌNH
TR
Ọ MÔN Đ A LÍ
Ọ . L P 12Ớ ể ờ
ờ
ề Th i gian làm bài: 45 phút (không k th i gian giao đ )
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
ề Mã đ thi 801
ọ
H , tên thí sinh:.................................................................SBD:.......................
ế ỉ ồ ủ ị ệ ứ có qui mô trên 100 nghìn t đ ng c a vùng t Nam trang 17, trung tâm kinh t
ồ D. TP. H Chí Minh. ộ ủ ầ B. Th D u M t. ộ ả ệ ơ ấ C. Biên Hòa. ư
ẵ ạ ạ ệ ắ ế ạ
ế ủ ừ ạ ệ ể ơ ấ
ủ
ớ ả ướ ấ ừ c. ồ ặ ừ ạ ơ ấ ớ ế ạ ể ấ c ta? ộ ượ ng lao đ ng ngày càng đ
ồ ầ ả ệ ộ
ả ướ
ắ
ướ ấ ượ ế ệ B. Ch t l c nâng cao. ề ạ D. Nhi u cán b qu n lí, công nhân lành ngh . ộ ề ộ c, B c Trung B là vùng ấ ướ ấ ướ ấ ướ ạ ạ ạ ơ c ta. c ta. c ta.
ủ ưở ưở ưở ị ả
ề ủ ủ ủ ưở ị ng c a gió mùa Tây Nam m nh nh t n ng c a gió mùa Đông B c m nh nh t n ng c a gió ph n Tây Nam m nh nh t n ơ ng c a gió ph n Tây Nam. ệ ấ ướ c ta hi n nay ề
ồ ồ ằ ằ H ng.ồ B. Đông Nam B .ộ D. Đ ng b ng sông ử ấ n c ta là
ả ẩ ẩ
ộ ơ ệ ủ ả ẹ ể ủ ệ ả
ệ ử ả ẩ
ụ dân d ng. ọ ệ ể không đúng v ngành công nghi p tr ng đi m là ể ử ụ ể ề ạ ớ B. s d ng nhi u lo i tài nguyên thiên nhiên v i quy mô
ể ạ ả ẩ ệ ế D. mang l ế khác cùng phát tri n. ề i hi u qu cao v kinh t ể ắ ồ i đây ỉ ệ ệ ộ ơ ấ ơ ớ di n tích đ t nông nghi p cao h n.
ạ ố ề ộ xã h i ằ ồ ướ ặ không có đ c đi m nào d ể ế B. có kinh t phát tri n h n. ơ D. có s dân đông h n ấ ủ ừ ặ ụ ọ
ể ệ ấ B. nguyên li u cho công nghi p ch bi n và xu t kh u. ị ườ ướ ệ ả ả ế ế ố ế c và môi tr ng n ẩ ấ D. b o v h sinh thái và các gi ng loài quý hi m. ng đ t. ể ườ ặ ố ủ ồ
ệ ệ ệ ồ ằ ầ ớ ấ ướ ố ố ị thành th . B. Ph n l n dân s s ng c ta. ệ ộ ả ườ ộ i lao đ ng có kinh nghi m và trình đ s n ồ ộ ồ D. Có ngu n lao đ ng d i dào.
ắ ộ
ưở ế ả ả ớ ắ i vùng. ng t ng t ự i các khu v c núi cao. B. ch làm nh h ỉ ẫ ưở ưở ả ả ớ ỉ ng t ớ ể D. v n còn nh h ệ ồ ồ ng khá m nh ấ ướ ượ ể ệ ở ạ c đ c th hi n ấ ướ
tâm công nghi p nh t n ệ c. ấ ướ c. Câu 1: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi Đông Nam B làộ A. Vũng Tàu. Câu 2: Vùng B c Trung b ph i hình thành c c u nông lâm ng nghi p vì: ể ẩ A. khai thác th m nh s n có c a vùng đ đ y m nh công nghi p hóa, hi n đ i hóa. B. v a t o c c u ngành, v a t o th liên hoàn trong phát tri n c c u trong không gian. ố ớ ự ơ ấ C. có ý nghĩa l n đ i v i s hình thành c c u chung c a vùng. ỉ ọ ệ ể ể D. v a có th m nh đ phát tri n trong khi t tr ng công nghi p còn r t th p so v i c n không ph iả c a ngu n lao đ ng n ủ ộ ướ i đây Câu 3: Đ c đi m nào d ề ấ ả A. Có kinh nghi m s n xu t tích lũy qua nhi u th h . ồ C. Ngu n lao đ ng d i dào, c n cù, sáng t o. ắ ớ Câu 4: So v i các vùng khác trong c n ị ả A. ch u nh h ị ả B. ch u nh h ị ả C. ch u nh h D. không ch u nh h Câu 5: Vùng có đô th nhi u nh t n ắ B .ộ A. Trung du và mi n núi B c C. Đ ng b ng sông C u Long ủ ế ở ướ ẩ ặ Câu 6: Các m t hàng xu t kh u ch y u ế ị t b toàn b và hàng tiêu dùng. A. máy móc, thi ự ệ B. s n ph m luy n kim, c khí và th c ph m. C. khoáng s n, công nghi p nh , ti u th công nghi p và nông, lâm th y s n. ệ D. s n ph m công nghi p ô tô, xe máy và đi n t ặ ề Câu 7: Đ c đi m ế ạ A. có th m nh phát tri n lâu dài. l n.ớ C. thúc đ y các ngành kinh t Câu 8: So v i Trung du và mi n núi B c B thì Đ ng b ng sông H ng ệ A. có t l ơ C. có mùa đông l nh h n Câu 9: Vai trò quan tr ng nh t c a r ng đ c d ng là A. phát tri n du l ch sinh thái. C. b o v môi tr Câu 10: Ý nào sau đây không ph iả là đ c đi m dân s c a Đ ng b ng sông H ng? ở A. Là vùng đông dân nh t n C. Ng xu tấ ế Câu 11: gió mùa Đông B c khi đ n vùng B c Trung B ưở ị A. đã b suy y u, không còn nh h ự i khu v c ven bi n. C. ch làm nh h ứ ộ ậ ơ ằ Câu 12: Đ ng b ng sông H ng là n i có m c đ t p trung công nghi p cao nh t n ệ ề A. là vùng t p ậ trung nhi u các trung l n ớ nh t n B. là vùng có các trung tâm công nghi p có quy mô
ề
Trang 1/5 Mã Đ 801
ấ ệ ng công nghi p cao nh t trong các vùng.
ộ ề ấ ầ ể
ớ ế
ỉ ị ề ướ ợ i th đ phát tri n n n kinh t ộ ự i xây d ng c ng n ệ ệ c sâu ả ậ ợ ị ố 1 xuyên su t các t nh. t Nam là Vi t Nam trang 25, di s n văn hóa th gi ế ở m vì ế ị ố ộ D. có qu c l ế ớ ở i
ị
ạ
ị ố ố
ế ườ ứ ố ử ố ổ ộ n qu c gia nào không thu cộ vùng Đ ng b ng sông C u Long?
C. U Minh Thu ng ợ ườ ẻ n qu c gia Phong Nha K Bàng, Ph c H i An ế ườ t v B. Lò Gò Xa Mát ớ ề ở ả ồ ằ D. Tràm Chim ộ Duyên h i Nam Trung B ? ệ không đúng v i vi c phát tri n ngh cá ắ ầ ờ ạ
ắ ể ở c phát tri n
ế ệ ượ ầ ớ ả ượ
ế ng cá bi n chi m ph n l n s n l ả ả ậ ệ ả ượ ạ ộ ể ế ế
ị ả ượ ỉ ọ C. là vùng có t tr ng giá tr s n l tâm công nghi p ệ n m ằ r t g n nhau. ữ D. là vùng có nh ng trung ế ể ả Câu 13: Duyên h i Nam Trung B có l ớ B. v trí ti p giáp v i Campuchia ớ A. do ti p giáp v i vùng Tây Nguyên r ng l n ả C. có nhi u vũng v nh thu n l ứ Câu 14: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ỹ ơ ố ổ ộ ế ố A. C đô Hu , Ph c H i An, Di tích M S n ỹ ơ ạ ố ổ ộ B. Ph c H i An, Di tích M S n, V nh H Long ẻ ố C. V nh H Long, V n qu c gia Phong Nha K Bàng D. C đô Hu , v Câu 15: Căn c vào Atlat trang 12, hãy cho bi A. Phú Qu cố ể ể Câu 16: Phát bi u nào sau đây ờ A. T p trung đánh b t g n b , h n ch vi c đánh b t xa b . ề ỉ B. Vi c nuôi tôm hùm, tôm sú đang đ nhi u t nh. ủ ả ủ ng th y s n c a vùng. C. S n l ạ D. Ho t đ ng ch bi n h i s n ngày càng đa d ng, phong phú. Câu 17: Cho b ng s li u: ả Ấ ố ệ Ẩ Ế Ủ ƯỚ Ự Ị Ạ GIÁ TR XU T KH U HÀNG HÓA PHÂN THEO KHU V C KINH T C A N C TA, GIAI ĐO N 2010 2014 ơ ị (Đ n v : Tri u USD)
ế trong n
ệ 2014 49 037,3 101 179,8 2013 43 882,7 88 150,2 2012 42 277,2 72 252,0 2010 33 084,3 39 152,4 ị ẩ ấ ự ế ủ ướ c a n c ta, ự Khu v c kinh t ố ự Khu v c có v n đ u t ể ể ệ ự Đ th hi n s chuy n d ch c c u giá tr xu t kh u hàng hóa phân theo khu v c kinh t ợ ồ ấ ể
D. C t.ộ Năm ướ c ầ ư ự ế ướ tr c ti p n ị ể ả ố ệ B. Tròn. ầ ệ ữ t Nam hi n nay, thành ph n gi
c ngoài.
ế ế ề ế là vai trò ch đ o trong n n kinh t ầ ư ướ ố n có v n đ u t ướ c ngoài Nhà n ấ ở ớ ự ở ế C. Mi n.ề ủ ạ B. kinh t D. kinh t ị ả Ở ệ Vi ế ướ Nhà n c ể ế cá th . ứ ủ t khu v c nào ch u nh hu ng c a gió Tây khô nóng rõ nét nh t nu c
ộ
ắ ồ ồ
ể ị ổ ở ướ n c ta?
ế ọ ế ộ ộ B. B c Trung B D. Đ ng b ng sông H ng ơ ấ ế theo lãnh th B. Hình thành các vùng chuyên canh, khu công nghi p.ệ ộ ạ ự ể ệ ự ể tr ng đi m. đ ng l c. . ự D. T o s phân công lao đ ng theo ngành ướ ế nào d 1
ử ằ ồ ộ i đây? B. Đông Nam Bộ D. Trung du và mi n núi B c B ề ế ủ ắ ẩ ệ ế t Nam trang 17, hãy cho bi t khu kinh t c a kh u nào sau đây không thu cộ ắ
C. C u Treo. ầ ế ơ ư ắ ộ
ỉ
ề ị
D. Lào Cai. ộ ể ể B. có các dòng bi n g n b . ờ ầ ộ ư ườ ng r ng. D. có nhi u ng tr ạ ấ ổ ế ạ ổ ủ ướ ấ c tr ng ph bi n trên đ t badan và đ t xám b c màu trên phù sa c c a n c ta
B. cao su D. chè ồ C. h tiêu ẩ ơ ấ ả ế ố ự ệ ạ ữ ề ắ chính t o ra s khác bi ệ t trong c c u s n ph m nông nghi p gi a Trung du và mi n núi B c ộ ớ c ngoài ơ ấ ạ giai đo n 20102014, theo b ng s li u, bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? ườ A. Đ ng. Câu 18: A. kinh t C. kinh t Câu 19: Căn c vào Atlat trang 9, hãy cho bi ta? ả A. Duyên h i Nam Trung B ằ C. Tây B c ắ Câu 20: Ý nào sau đây không th hi n s chuy n d ch c c u kinh t A. Hình thành các vùng kinh t C. Hình thành các vùng kinh t ạ ố ộ không ch y qua vùng kinh t Câu 21: Qu c l A. Tây Nguyên C. Đ ng b ng sông C u Long ị ứ Câu 22: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ ề Trung du và mi n núi B c B ? A. Móng Cái. B. Tây Trang. ả ề Câu 23: Trong ngh cá, Duyên h i Nam Trung B có u th h n vùng B c Trung B là do ề ấ ả t c các t nh đ u giáp bi n. A. t ầ ờ ể C. b bi n có các vũng, v nh, đ m phá. ồ ệ ượ Câu 24: Lo i cây công nghi p đ là A. cà phê Câu 25: Y u t B v i Tây Nguyên là:
ề
Trang 2/5 Mã Đ 801
ị ề ậ ệ ề
ả ề
ươ ự ủ ướ ả ượ ữ ệ B. đi u ki n đ a hình. ộ D. trình đ thâm canh. ng th c c a n ng l c ta tăng nhanh trong nh ng
ề ươ ự ạ ệ ng th c tăng cao
ẩ ả ơ ớ B. Nhu c u v l ấ D. đ y m nh thâm canh, tăng năng su t ấ ồ ượ ư ượ ầ ạ ể ả c khai thác đ s n xu t đi n ệ ở ướ n c ta? ng nào sau đây ch a đ
ệ t ủ D. Th y năng B. Khí đ tố ụ ụ ề ắ ị C. Đ a nhi ộ ủ ế ở ồ vùng Trung du và mi n núi B c B ch y u ph c v cho
ấ ẩ
ệ ệ ệ ệ ệ t đi n và xu t kh u. t đi n và luy n kim. ẩ B. luy n kim và xu t kh u. ấ t đi n và hoá ch t. D. nhi ệ ệ ủ ồ ứ ế ỉ t tháng đ nh lũ c a các sông Mê Công, sông H ng và sông Đà
ằ ầ ợ
B. tháng 11, tháng 8, tháng 10 . D. tháng 10, tháng 8, tháng 11. ồ ộ ở ằ ồ ấ ố ớ ế ớ ể ế ạ vùng Đ ng b ng sông H ng là xã h i
ướ ệ ấ
ệ ế ẹ ng thu h p nhanh. ệ
ố ề ươ ố ể ố ậ ụ t, rét đ m, s ng mu i. ả ấ A. đi u ki n đ t đai và khí h u. ấ ố C. truy n th ng s n xu t. ủ ế Câu 26: Nguyên nhân ch y u nào sau đây làm cho s n l ầ năm g n đây là: ẩ A. đ y m nh khai hoang, tăng di n tích ấ ụ C. Áp d ng c gi i hóa trong s n xu t Câu 27: Ngu n năng l A. Than Câu 28: Ngu n than ấ A. nhi ệ C. nhi Câu 29: Căn c vào Atlat trang 10, hãy cho bi R ng l n lu t là? A. tháng 9, tháng 8, tháng 11. C. tháng 10, tháng 8, tháng 10. Câu 30: H n ch l n nh t đ i v i phát tri n kinh t A. di n tích đ t nông nghi p đang có xu h ệ B. thi u nguyên li u cho phát tri n công nghi p. ậ ộ C. dân s quá đông, m t đ dân s cao. ư D. có nhi u thiên tai nh bão,lũ l ố ệ Câu 31: Cho b ng s li u: Ả ƯỢ Ệ ƯƠ Ủ ƯỚ Ự Ạ DI N TÍCH VÀ S N L NG TH C CÓ H T C A N
NG L ệ (Nghìn ha) Di n tích S n l ng Năm
C TA, NĂM 2010 VÀ 2016 ả ượ (Nghìn t n)ấ Ngô 4 625,7 5 225,6 Lúa 40 005,6 43 609,5 Lúa 7 489,4 7 790,4 Ngô 1 125,7 1 152,4 ố ệ ế ậ ả ượ ươ 2010 2016 Căn c vào b ng s li u, cho bi t nh n xét nào sau đây ng l ng ề ệ không đúng v di n tích và s n l ứ ạ ủ ướ ự ả c ta, năm 2010 và 2016?
ơ ơ ng lúa luôn cao h n
ỏ ậ ng ngô tăng nhanh h n lúa ậ ơ B. S n l D. Di n tích lúa tăng ch m h n ngô ị ế ứ ố ừ ờ ả ượ ệ t đô th nào có quy mô dân s t 200 001 500 000 ngu i?
ơ B. Đà N ng ẵ ạ C. H Long ộ ấ ủ ế ấ ủ ả ướ ầ D. C n Th c ta còn th p ch y u là do
ế ấ ườ ễ t, khí h u di n bi n th t th ng.
ổ ồ ợ ươ ị i cá đang b suy thoái. ệ ệ ậ ế
ả ạ ậ ng ti n khai thác còn l c h u, ch m đ i m i. ạ ờ ế B. th i ti ườ ớ ậ D. ng ủ ế ượ ử ụ ở Lào Cai ch y u đ i dân thi u kinh nghi m ể c s d ng đ
ả ả ố ấ ố ả ả
ệ ự ố ậ ệ ể ệ ệ ớ ở ấ B. s n xu t phân bón. ấ ậ ệ D. s n xu t v t li u xây d ng. ồ t trong vi c phát tri n cây công nghi p có ngu n g c c n nhi t và ôn đ i Trung du
ề ộ
ế ệ ậ ồ t và ôn đ i.
ề ậ i đ m b o quanh năm. ồ ướ ướ ả c t ớ t đ i m gió mùa, có mùa đông ố ệ ớ B. có nhi u gi ng cây tr ng c n nhi ệ ớ ẩ D. khí h u nhi
ự ạ ơ ở ể ở ướ n c ta là c s đ
ệ ạ B. phát tri n các ngành công nghi p khai khoáng. ớ ơ ấ ệ ể ể ể ể ệ ệ
ầ ớ ứ ẹ D. phát tri n các ngành công nghi p n ng. ở ấ ặ ở ế ớ ặ ậ nu c ta t p trung ệ t ph n l n di n tích đ t m n vùng nào?
ồ
ề ằ ồ ồ th c có h t c a n ả ượ A. S n l ơ ệ C. Di n tích ngô luôn nh và tăng ch m h n lúa Câu 32: Căn c vào Atlat trang 15, hãy cho bi A. Biên Hoà Câu 33: Năng su t lao đ ng trong ngành khai thác th y s n n A. ngu n l C. ph Câu 34: Khoáng s n phi kim lo i Apatit ấ ừ A. s n xu t thu c tr sâu. ấ C. s n xu t ch t đ t . ế ạ ặ Câu 35: Th m nh đ c bi ắ và mi n núi B c B là do ế ấ A. đ t feralit trên đá phi n, đá vôi chi m di n tích l n. ả C. ngu n n l nh.ạ ề Câu 36: S đa d ng v tài nguyên thiên nhiên A. phát tri n công nghi p v i c c u ngành đa d ng. C. phát tri n các ngành công nghi p nh . Câu 37: Căn c vào Atlat trang 11, hãy cho bi ử ằ A. Đ ng b ng sông C u Long. ả C. Duyên h i mi n Trung. B. Đông Nam B .ộ D. Đ ng b ng sông H ng.
ề
Trang 3/5 Mã Đ 801
ế ệ ả ấ ở ấ ớ ớ ỉ ứ t ngành công nghi p s n xu t ô tô nu c ta m i ch xu t hi n ệ ở
ồ
ả ộ ồ B. Hà N i, Tp. H Chí Minh D. Tp. H Chí Minh, Vũng Tàu
Câu 38: Căn c vào Atlat trang 21, hãy cho bi các trung tâm nào? ẵ ộ A. Hà N i, Đà N ng ộ C. Hà N i, H i Phòng ồ Câu 39: Cho bi u đ : Ố ƯỞ Ả ƯỢ Ủ ƯỚ Ầ Ệ ể Ộ T C Đ TĂNG TR NG S N L Ỏ NG THAN, D U M VÀ ĐI N C A N C TA,
Ạ GIAI ĐO N 20052014 ậ ớ ố ộ ưở ả ượ ng s n l ng than,
ứ ệ ủ ướ t nh n xét nào sau đây đúng v i t c đ tăng tr ạ 2014?
ụ ấ ỏ ầ ưở ụ ậ tr ấ ng ch m nh t và liên t c.
ỏ ề ầ ổ ị ồ ế c ta, giai đo n 2005 ngưở nhanh nh t và liên t c. r tấ nhanh. ấ nh t.ấ B. D u m tăng tr D. Than không n đ nh và luôn th p
100%
28,5
32,8
36,1
80% 41,0
60%
33,5
31,7
29,2
27,9
40%
20%
38,0
35,5
34,7
31,1
0%
ể Căn c vào bi u đ , cho bi ầ ỏ d u m và đi n c a n ệ A. Đi n tăng ệ C. Đi n, than và d u m đ u tăng ồ ể Câu 40. Cho bi u đ :
2012 2013 2014 2015 Năm
Ơ Ấ Ấ Ẩ Ạ Ị C C U GIÁ TR XU T KH U HÀNG HÓA PHÂN THEO NHÓM HÀNG, GIAI ĐO N 20122015
Hàng nông, lâm, thủy sản và hàng khác Hàng công nghiệp nhẹ và tiểu thủ công nghiệp Hàng công nghiệp nặng và khoáng sản
ứ ồ ế ổ ỉ ọ ơ ấ ề ự ậ ể Căn c vào bi u đ , cho bi không đúng v s thay đ i t tr ng trong c c u
ẩ ấ ị t nh n xét nào sau đây ạ giá tr xu t kh u hàng hóa phân theo nhóm hàng, giai đo n 20122015?
ệ ả ặ hàng công nghi p n ng và khoáng s n
ả tăng. ả ủ ệ ể ệ ặ ệ hàng công nghi p n ng và khoáng s n đ u
ề tăng. ủ ệ ẹ ể ả ệ i uề h n ơ hàng công nghi p nh và ti u th công
ủ ả A. Hàng nông, lâm, th y s n và hàng khác gi m, ẹ B. Hàng công nghi p nh và ti u th công nghi p, nghi p.ệ ặ C. Hàng công nghi p n ng và khoáng s n tăng nh D. Hàng công nghi pệ n ngặ và khoáng s nả tăng nhi uề h nơ số gi mả c aủ hàng nông, lâm, th yủ và hàng khác.
Ế H T
ề
Trang 4/5 Mã Đ 801
ượ
ử ụ
ị
ệ
ụ
ệ
ấ ả ừ
ế
(Thí sinh đ
c phép s d ng Atlat Đ a lí Vi
ấ ả t Nam do nhà xu t b n Giáo d c Vi
t Nam xu t b n t
năm 2009 đ n năm
2017)