Ề
Đ THI H C KÌ II NĂM H C 2017 2018
ƯỜ
Ị
Ở S GD&ĐT THÁI NGUYÊN NG THPT PHÚ BÌNH TR
Ọ MÔN Đ A LÍ
Ọ . L P 12Ớ ể ờ
ờ
ề Th i gian làm bài: 45 phút (không k th i gian giao đ )
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
ề Mã đ thi 821
ọ
H , tên thí sinh:.................................................................SBD:.......................
ầ ắ ế ề ả t ph i ộ ch a ư c n thi ề ể ợ ng h p tác v i các n
ụ ị ườ ớ ậ ả ể ắ ng tiêu th
ạ ả ạ
ề ướ ồ i quy t ngu n th c ăn. ậ ợ ể nhiên thu n l ắ ả ả ệ ắ ứ i đ phát tri n ngành đánh b t h i s n, nh có: ệ ờ ạ ng ti n đánh b t hi n đ i.
ạ ề ế ộ ể B. ph D. b bi n dài, vùng ị ấ ệ ụ ệ ớ ẩ r ng ệ ươ ờ ể ể ả ề đ c ặ quy n kinh t ệ ổ t đ i m gió mùa, đ s n xu t nông nghi p n đ nh thì nhi m v quan ọ ả ố ử ụ
ị ố ắ ể ệ ệ ớ ắ ả ể ế ế B. có các chính sách phát tri n nông nghi p đúng đ n. ạ D. phát tri n các nhà máy ch bi n g n v i vùng s n
ả ớ ượ i t nh c khai thác t duyên h i Nam Trung B , d u khí m i đ
ộ ầ B. Ninh Thu n ậ ư ữ D. Phú Yên ế ạ ỉ C. Khánh Hòa ả ướ t vì ấ ầ c là r t c n thi ộ ố ế i dân c và lao đ ng gi a các vùng trên c n t chính sách dân s k ho ch hóa gia đình.
ố ạ ư ợ
c ta.
ằ ề c ta phân b không đ u và ch a h p lý. ở ướ n ệ ệ
thi u vi c làm và th t nghi p. ệ ố ậ ấ ể ớ ở ệ ệ ệ ồ ị ế t trong vi c phát tri n cây công nghi p có ngu n g c c n nhi t và ôn đ i Trung du ề ế ế ệ ấ ả B. đ t feralit trên đá phi n, đá vôi chi m di n tích l n. ậ t và ôn đ i. ệ ủ ế ậ ồ ộ ừ ấ ở ệ ề ở ỉ ớ ớ D. khí h u nhi ệ ớ ẩ t đ i m gió mùa, có mùa đông l nh. ớ ự khu v c biên gi i Vi t Lào nhi u nh t ạ các t nh nào sau
ừ ế ả ả ả ị
ả ả
ệ ủ ự ấ
ự ủ ạ B. n ế ổ B. Qu ng Bình. Qu ng Tr , Th a Thiên Hu ả ị D. Hà Tĩnh, Qu ng Bình, Qu ng Tr ố ấ ầ ư ướ n ậ ướ c ta gia nh p các t ầ ộ D. các thành ph n kinh t ạ ở ị ị c ngoài cao nh t là do ự ế ổ ứ khu v c ch c kinh t ể ậ ế khác ch m phát tri n ng gió th nh hành vào mùa h ế ướ t h ự ồ khu v c đ ng
B. Tây B cắ C. Đông B cắ ố ộ ấ D. Đông Nam ằ ắ ắ ườ Ở ụ ệ ả vùng Duyên h i Nam Trung B , vi c nâng c p qu c l ng s t B c Nam nh m m c đích 1 và đ ể ủ
c b n Lào.
ự ự ự ư ư ư ẩ ẩ ẩ ạ ạ ạ c b n Campuchia. ỉ ỉ ỉ ệ ề ắ
ớ ướ ạ ớ ớ ướ ạ ủ ế ạ ộ ủ ồ ờ ố ộ
ế ủ ể c a vùng.
ầ ệ ả i.
ặ ượ ủ ớ c các r i ro do thiên tai đ n v i vùng. ể Câu 1: Đ phát tri n chăn nuôi trâu, bò, Trung du và mi n núi B c B ườ ướ c láng gi ng. A. tăng c ớ ể B. phát tri n giao thông v n t i đ g n v i th tr ẩ ả C. đa d ng các s n ph m chăn nuôi. ỏ ể ả ế ồ D. c i t o các đ ng c đ gi ệ ự Câu 2: N c ta có đi u ki n t ắ ệ A. nhân dân có kinh nghi m đánh b t. ao h . ồ ố C. nhi u sông su i, kênh r ch, ề Câu 3: Trong đi u ki n thiên nhiên nhi tr ng luôn ph i là: ừ ạ ề A. s d ng nhi u lo i phân bón và thu c tr sâu. C. phòng ch ng thiên tai, sâu b nh, d ch h i. xu t.ấ Ở Câu 4: A. Bình Thu n ậ ố ạ ệ Câu 5: Vi c phân b l ự ệ ố ằ A. nh m th c hi n t ư ướ B. dân c n ẩ C. thúc đ y quá trình đô th hóa ớ ỉ ệ ả D. nh m gi m b t t l ặ ế ạ Câu 6: Th m nh đ c bi ộ ắ mi n núi B c B là do: ồ ướ ướ ả i đ m b o quanh năm. c t A. ngu n n ậ ố ề C. có nhi u gi ng cây tr ng c n nhi Ở ắ Câu 7: B c Trung B , r ng giàu ch y u t p trung đây? ệ A. Ngh An, Thanh Hóa, Qu ng Bình ệ C. Ngh An, Hà Tĩnh, Qu ng Bình ị ả ỉ ọ Câu 8: T tr ng giá tr s n xu t công nghi p c a khu v c có v n đ u t ế có vai trò ch đ o A. đây là khu v c kinh t ớ ả ủ ế ộ C. k t qu c a công cu c Đ i m i kinh t xã h i ứ ệ Câu 9: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, hãy cho bi ộ ắ ằ b ng B c B là A. Tây Nam ộ Câu 10: A. làm tăng vai trò trung chuy n c a vùng. ữ B. đ y m nh s giao l u gi a các t nh trong vùng v i n ữ C. đ y m nh s giao l u gi a các t nh trong vùng v i Tây Nguyên. ữ D. đ y m nh s giao l u gi a các t nh trong vùng v i n ộ Câu 11: Ý nào không đúng trong vi c phát huy các th m nh c a vùng Trung du và mi n núi B c B ? A. Nâng cao đ i s ng c a đ ng bào dân t c, thu hút lao đ ng. ự ẩ B. Góp ph n thúc đ y nhanh s phát tri n kinh t ớ ố C. B o v an ninh qu c phòng vùng biên gi ế D. Ngăn ch n đ
ề
Trang 1/5 Mã Đ 821
ướ ị ở ố ứ phía nam n c ta là t Nam trang 25, các trung tâm du l ch có ý nghĩa qu c gia ồ
ầ ẵ ồ ị ồ ẵ
ừ ấ ầ ượ ế cao xu ng th p l n l t là: ế ướ n ạ B. TP. H Chí Minh và Đà L t D. Đà N ng và Nha Trang. c ta năm 2005, chi m t tr ng t
ự ự ự ự ỉ ọ ự ự
ồ ẫ ự ự ở ồ đ ng b ng sông H ng? ệ ộ ể ng. ậ ộ ậ ệ ố B. khu v c II, khu v c III, khu v c I. D. khu v c III, khu v c I, khu v c II. ọ ằ ạ t nghiêm tr ng D. M a bão di n r ng. Vi không ph iả là di s n văn hóa v t th c a th gi ầ
ờ ươ ng th cúng Hùng V ng. ư t Nam? ế B. Qu n th di tích c đô Hu . D. Tín ng ố ủ ế ở vùng ử ồ ằ ả ề D. Đ ng b ng sông C u Long. C. Duyên h i Mi n Trung. ề ồ ấ ở
ồ ồ ắ ằ ằ c phân b nhi u nh t ộ
ồ ằ ự ề ươ ế ố ấ ằ ể ả t v n đ l ồ ậ ươ
ạ
ơ ấ ị ế ứ ả ng th c, Đ ng b ng sông H ng c n ph i ự ừ ở ộ ướ ụ t Nam trang 21, hãy cho bi B. Đ ng b ng sông H ng D. Đông Nam Bộ ầ ng th c t B. nh p l ừ D. không ng ng m r ng di n tích t ngành nào d bên ngoài ệ không có trong c c u i đây ệ ủ ế ế
ả
ế ế ươ ự ệ ng th c th c ph m thành 3 phân ngành là ả ặ ả
ẩ ồ B. Đóng tàu D. Đi n tệ ử ẩ ự B. phân b ố s n xu t. ấ ủ ả ụ D. công d ng c a s n ph m. ứ ệ ế ồ ớ ỉ ị ấ ướ ệ t Nam trang 19, hãy cho bi t hai t nh có di n tích tr ng lúa l n nh t n c ta
ồ B. An Giang và Long An D. Kiên Giang và Đ ng Tháp ệ ế ị ế ế ươ ệ t Nam trang 22, hãy cho bi t các trung tâm công nghi p ch bi n l ng ự ự ứ ẩ ả ủ ầ ớ ồ ẵ ộ ộ B. H i Phòng, Nha Trang, Th D u M t, Vũng Tàu ả ẵ ộ
ủ ầ D. H i Phòng, Th D u M t, Biên Hòa, Cà Mau ể c ta phát tri n là ề ượ ố c nhi u v n đ u t ệ ng c ngoài n
ả ả ở ướ n B. thu hút đ ạ
ẩ ộ ể ệ ớ
ấ ả ướ ấ ượ
ắ ng cao nh t c n ụ ụ c. ệ ộ ấ t ph c v cho công nghi p.
ướ ể c.
ể ở ộ ệ ư ớ ừ ự ồ ệ ớ nông lâm nghi p. ượ
ử ả
ộ
ộ B c Trung B . ồ ề ở : ằ ắ ộ ắ ằ Nam B , đ ng b ng sông H ng.
ắ ộ duyên h i ả Nam Trung B , Tây Nguyên. ồ H ng, ộ ồ ộ ượ ể ệ ở ơ ấ ệ c th hi n ả ượ ủ ừ ệ ệ Câu 12: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi A. Đà N ng và TP. H Chí Minh. ơ C. TP. H Chí Minh và C n Th ơ ấ Câu 13: Trong c c u GDP phân theo ngành kinh t ự ự A. khu v c I, khu v c III, khu v c II. ự ự C. khu v c I, khu v c II, khu v c III. Câu 14: Đâu không ph iả là nguyên nhân d n đ n tình tr ng ng p l ế ậ ụ ọ ề ườ ự C. M t đ xây d ng cao. A. Tri u c B. Đê sông, đê bi n bao b c. ế ớ ở ể ủ ả ả i Câu 15: Di s n nào sau đây ể ố ố ổ ộ A. Ph c H i An. C. Thành nhà H .ồ ưỡ ệ ậ Câu 16: Khu công nghi p t p trung phân b ch y u ồ A. Đông Nam B .ộ B. Đ ng b ng sông H ng. ố ượ Câu 17: Than nâu đ ề A. Trung du và mi n núi B c B ử ồ C. Đ ng b ng sông C u Long i quy t t Câu 18: Đ gi ậ ở ộ ư ớ A. m r ng giao l u v i các vùng lân c n ổ ơ ấ ẩ C. đ y m nh thâm canh, thay đ i c c u mùa v ệ Câu 19: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ngành c a trung tâm công nghi p Vũng Tàu ả A. Ch bi n nông s n ự ấ ậ ệ C. S n xu t v t li u xây d ng ơ ở ể Câu 20: C s đ phân chia ngành công nghi p ch bi n l ấ ể A. đ c đi m s n xu t. ệ C. ngu n nguyên li u. Câu 21: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi là A. An Giang và Kiên Giang C. Kiên Giang và Long An Câu 22: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi th c, th c ph m nào sau đây có quy mô l n? A. Hà N i, H i Phòng, Đà N ng, TP. H Chí Minh C. H i Phòng, Đà N ng, Biên Hòa, Vũng Tàu ị Câu 23: Nguyên nhân làm cho quá trình đô th hóa hi n nay ầ ư ướ ơ ế ị ườ ể ế ướ ề n A. n n kinh t c ta chuy n sang c ch th tr ộ ệ ự D. đ y m nh quá trình công nghi p hóa ố ế ậ ướ c ta h i nh p qu c t và khu v c C. n ướ ệ ề Câu 24: Đi u ki n nào d i đây là đúng v i vùng B c Trung B trong phát tri n công nghi p? ớ ồ A. Có ngu n lao đ ng v i ch t l ơ ở ậ ậ ố B. Có c s v t ch t kĩ thu t t ử C. Có c a ngõ thông ra bi n đ m r ng s giao l u v i các n D. Giáp v i Tây Nguyên, có nguyên li u d i dào t c nuôi nhi u Câu 25: Bò đ ộ ồ ộ A. Đông Nam B , đ ng b ng sông C u Long, duyên h i Nam Trung B . ề B. Trung du và mi n núi B c B , ĐB sông C. Duyên h i ả Nam Trung B , Đông D. B c Trung B , Câu 26: C c u công nghi p theo ngành đ ệ ố ng c a t ng ngành trong h th ng các ngành công nghi p. A. s n l
ề
Trang 2/5 Mã Đ 821
ệ ệ ủ ệ ố
ệ ị ả ệ ố ấ ủ ừ
ệ ủ ệ ố ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ệ
ạ ệ ế ể ề ắ ộ bi n vùng Trung du và mi n núi B c B ? ể ề ả
ờ ể ề ạ ấ ả ướ c ẹ B. Nhi u c nh quan đ p D. Có mùa đông l nh nh t c n ố ế ấ ứ ị ấ ở ề t Nam trang 11, hãy cho bi t đ t phù sa sông phân b nhi u nh t đâu?
ộ
ả ồ ằ ằ ồ ồ ồ ồ B. Đ ng b ng duyên h i Nam Trung B D. Đ ng b ng sông H ng.
ả ắ ử ố ệ Ồ Ủ ƯỚ Ộ Ố Ệ Ệ B. t tr ng c a các ngành công nghi p khai thác trong h th ng các ngành công nghi p. C. t tr ng giá tr s n xu t c a t ng ngành trong h th ng các ngành công nghi p. ế ế D. t tr ng c a các ngành công nghi p ch bi n trong h th ng các ngành công nghi p. ể ế Câu 27: Ý nào là h n ch trong vi c phát tri n kinh t ư ộ A. Có vùng bi n không r ng nh ng kín gió ả ờ ỷ C. B bi n khúc khu u, nhi u đ o ven b ệ Câu 28: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ ằ A. Đ ng b ng duyên h i B c Trung B . ằ C. Đ ng b ng sông C u Long. ả Câu 29: Cho b ng s li u: DI N TÍCH GIEO TR NG M T S CÂY CÔNG NGHI P HÀNG NĂM C A N
Năm Lúa Ngô Mía C TA, NĂM 2011 VÀ 2015 ơ ị (Đ n v : Nghìn ha) ậ ươ Đ u t ng
2011 7 655,4 1 121,3 282,2 181,1
2015 7 830,6 1 164,8 284,3 100,8
ộ ố ồ ả ậ ế ề ệ t nh n xét nào sau đây Căn c vào b ng s li u, cho bi không đúng v di n tích gieo tr ng m t s cây c ta năm 2011 và 2015? ơ ệ ậ ươ
ậ ề
ọ ệ ầ ủ ướ ố ệ ủ ướ ấ ng tăng nhanh nh t ơ ể c ta hi n nay t p trung
ồ ồ ắ B. Mía tăng ch m h n ngô ấ D. Lúa luôn nhi u nh t ậ ở vùng ả ộ B. Duyên h i Nam Trung B . ằ D. Đ ng b ng sông H ng
ộ ấ ộ
ị ườ ở ướ ượ ơ ở ạ ầ ứ n c ta là ị ộ ầ ị ẵ
ồ ộ
ể ề ố ự ấ ả ướ B. lao đ ng có trình đ th p nh t c n c ị D. tài nguyên thiên nhiên đang b suy thoái ệ ố i ơ B. Hà N i, C n Th , Nam Đ nh. ơ ầ ồ D. Hà N i, TP. H Chí Minh, C n Th . ấ ể ệ i nh t đ phát tri n ngh làm mu i là do c ta có đi u ki n thu n l ể ỉ
ủ
ề ỏ ổ ắ ắ ưở ng c a gió mùa Đông B c. ả
ỷ
ụ ị ệ ọ ờ ể ộ ề ữ ỉ ể ề B c Trung B là
D. Hà Tĩnh C. Ngh Anệ ọ ấ ướ ộ ị ể ể ở ắ ả B. Qu ng Bình ậ ả ườ i đ ng bi n n i đ a quan tr ng nh t n c ta là
ả ẵ ẵ
ẵ ả
ứ ệ ế ế ị B. H i Phòng Đà N ng D. Đà N ng Vũng Tàu t khu kinh t t Nam trang 17, hãy cho bi ven bi n ể không thu c ộ vùng Đ ng ồ
C. Vân Phong ế B. Năm Căn ệ ị ứ ể ể ị t Nam trang 25, hãy cho bi t đi m du l ch bi n nào d ị D. Đ nh An ướ i đây không thu cộ ộ
ơ ầ C. S m S n ồ ơ B. Đ S n D. Đá Nh yả
ứ công nghi p hàng năm c a n A. Đ u t C. Ngô tăng nhanh h n lúa ả Câu 30: Các c ng bi n quan tr ng hàng đ u c a n A. Đông Nam Bộ ộ C. B c Trung B ồ ằ ế ủ ồ ạ Câu 31: H n ch c a đ ng b ng sông H ng là ầ ư ướ ố n c ít v n đ u t c ngoài A. thu hút đ ấ ả ướ ấ c C. c s h t ng th p nh t c n ệ t Nam trang 15, các đô th có quy mô dân s trên 1 tri u ng Câu 32: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ A. TP. H Chí Minh, Đà N ng, Hà N i. ộ ả ồ C. Hà N i, TP. H Chí Minh, H i Phòng. ậ ợ ộ ủ ướ Câu 33: Vùng c c Nam Trung B c a n ề ệ ộ A. có nhi t đ cao, nhi u n ng, ch có vài sông nh đ ra bi n. ị ả B. ít có bão, ít ch u nh h C. có th m l c đ a thoai tho i kéo dài. D. có nh ng h núi cao đâm ngang ra bi n nên b bi n khúc khu u. ề Câu 34: T nh tr ng đi m v ngh cá A. Thanh Hóa ế Câu 35: Tuy n giao thông v n t ơ A. Đà N ng Quy Nh n ồ C. H i Phòng TP. H Chí Minh Câu 36: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ằ ử b ng sông C u Long là A. Phú Qu c ố Câu 37: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ắ vùng B c Trung B A. Thiên C mầ ả Câu 38: Cho b ng s li u: Ả ƯỢ ƯỚ Ạ NG LÚA N
ố ệ Ệ DI N TÍCH VÀ S N L Năm 2005 C TA, GIAI ĐO N 20052014 2009 2011 2014
ệ (nghìn ha) 7 329,2 7 437,2 7 655,4 7816,2 Di n tích
ề
Trang 3/5 Mã Đ 821
ả ượ (nghìn t n)ấ S n l ng 35 832,9 38 950,2 42 398,5 44 974,6
ả ố ệ ưở ả ượ ệ ướ ng di n tích và s n l ng lúa n ạ c ta, giai đo n 20052014
ế ợ ể ể ệ ố ộ ợ ấ ườ B. Đ ng. C. C t.ộ D. K t h p.
15,2
80%
11,5 4,5
12,3 5,8
13,2 5,5
5,5
17,6
18,8
20,0
19,0
60%
40%
64,6
63,1
20%
60,3
61,3
0%
2000
2005
2010
2015 Năm
Cây lương thực có hạt
Cây công nghiệp
Cây ăn quả
Cây khác
Theo b ng s li u trên, đ th hi n t c đ tăng tr ồ ể thì bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? A. Mi n.ề ể ồ Câu 39: Cho bi u đ : 100%
Ơ Ấ Ủ ƯỚ Ệ C C U DI N TÍCH CÁC LO I CÂY TR NG THEO NHÓM CÂY C A N C TA, Ạ Ạ Ồ GIAI ĐO N 20002015 ế ậ ổ ỉ ọ ề ự ứ ồ t nh n xét nào sau đây ơ không đúng v s thay đ i t tr ng trong c
ể Căn c vào bi u đ , cho bi ạ ồ ủ ướ ệ ấ c u di n tích các lo i cây tr ng theo nhóm cây c a n ạ c ta, giai đo n 20002015?
ượ ự ả ạ ệ ớ ổ ị ng th c có h t gi m và luôn l n ứ hai. A. Cây l
ả ấ ỏ ề ệ ơ khác. ị ổ đ nh. C. Cây ăn qu luôn nh nh t và không n ớ nh t.ấ B. Cây công nghi p không n đ nh và luôn l n th D. Cây công nghi p tăng nhi u h n cây
ể
ồ Câu 40: Cho bi u đ :
Ố ƯỞ Ả ƯỢ Ấ Ệ Ủ ƯỚ Ộ T C Đ TĂNG T NG DI N TÍCH, NĂNG SU T VÀ S N L NG LÚA C A N C Ạ TA, GIAI ĐO N 19902014
ậ ề ố ộ ưở ệ ng di n tích, không đúng v t c đ tăng tr ứ ả ượ t nh n xét nào sau đây ạ c ta, giai đo n 19902014? ệ ả ượ ố ộ ưở ng lúa có t c đ tăng tr nh t.ấ B. S n l ế ủ ướ ả ượ ứ ng lúa đ u ả ượ ấ ớ ụ ệ ng nhanh ấ ề tăng. ng. ồ ể Căn c vào bi u đ , cho bi ấ ng lúa c a n năng su t và s n l ấ A. Di n tích, năng su t và s n l C. Năng su t lúa luôn l n th hai sau s n l ấ D. Di n tích lúa luôn th p nh t và tăng liên t c.