Ề
Đ THI H C KÌ II NĂM H C 2017 2018
ƯỜ
Ị
Ở S GD&ĐT THÁI NGUYÊN NG THPT PHÚ BÌNH TR
Ọ MÔN Đ A LÍ
Ọ . L P 12Ớ ể ờ
ờ
ề Th i gian làm bài: 45 phút (không k th i gian giao đ )
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
ề Mã đ thi 844
ọ
H , tên thí sinh:.................................................................SBD:.......................
ầ ữ ề ệ t Nam hi n nay, thành ph n gi
c ngoài. ướ c là ầ ư ướ n
ướ Ở ệ Vi ế ế
ỉ ồ ủ ệ ứ c ị ủ ạ ế vai trò ch đ o trong n n kinh t ế ố có v n đ u t B. kinh t ể ế cá th . D. kinh t ế có qui mô trên 100 nghìn t đ ng c a vùng t Nam trang 17, trung tâm kinh t
ộ ủ ầ D. Th D u M t. B. Vũng Tàu. ộ ộ ả ắ ư
ầ ề ể ồ C. TP. H Chí Minh. ế ơ ề ờ B. nhi u ng tr ấ ả ư ườ ị ề t c các t nh đ u giáp bi n. ấ
ệ ấ ậ ườ ể D. có các vũng, v nh, đ m phá. ủ ế ủ ả ướ ế
ệ ng. ổ ộ ườ ễ t, khí h u di n bi n th t th ậ ộ ng r ng. ầ c ta còn th p ch y u là do B. ng D. ngu n l ồ ượ ng nào sau đây ch a đ ệ t B. Than ồ ợ ớ ấ ể ả ư ượ c khai thác đ s n xu t đi n ủ C. Th y năng ờ ị ế ố ừ
ơ i dân thi u kinh nghi m ị i cá đang b suy thoái. ệ ở ướ c ta? n ị D. Đ a nhi 200 001 500 000 ngu i? D. Biên Hoà ạ B. H Long ắ ề ụ ụ
ệ ệ ệ ấ ệ ệ ệ t đi n và hoá ch t t đi n và luy n kim ấ D. nhi ẩ B. nhi t đi n và xu t kh u. ồ ỉ ế t đô th nào có quy mô dân s t ầ C. C n Th ộ ủ ế ệ C. nhi ủ ẩ ằ t tháng đ nh lũ c a các sông Mê Công, sông H ng và sông Đà R ng
ứ ộ ậ ệ ồ ơ ấ ướ ượ ể ệ ở B. tháng 10, tháng 8, tháng 11. D. tháng 11, tháng 8, tháng 10 . c đ c th hi n ệ c.
c.
ệ ấ ầ
ấ ướ l n ớ nh t n ấ ệ ng công nghi p cao nh t trong các vùng. ấ ướ tâm công nghi p nh t n tâm công nghi p ệ n m ằ r t g n nhau. ộ ư
ơ ấ ạ ệ ệ ệ
ủ
ẵ ố ớ ự ể ỉ ọ ấ ấ ớ ả ướ c.
ế
ứ ế ấ ở ấ ớ ớ ỉ t ngành công nghi p s n xu t ô tô nu c ta m i ch xu t hi n ệ ở
ẵ
ồ ộ ộ ộ
B. Hà N i, Đà N ng D. Hà N i, H i Phòng ằ ồ ế ớ ả ồ ộ ở ồ vùng Đ ng b ng sông H ng là xã h i ố ạ ề
ệ ấ
ệ ế
ể ố ố
ố ậ ệ ể ệ ệ ặ ồ ớ ở t trong vi c phát tri n cây công nghi p có ngu n g c c n nhi t và ôn đ i Trung du ộ ề ấ ế ệ ớ Câu 1: Nhà n A. kinh t C. kinh t ngoài Nhà n Câu 2: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi Đông Nam B làộ A. Biên Hòa. Câu 3: Trong ngh cá, Duyên h i Nam Trung B có u th h n vùng B c Trung B là do A. có các dòng bi n g n b . ỉ C. t ấ Câu 4: Năng su t lao đ ng trong ngành khai thác th y s n n ế ờ ế A. th i ti ạ ậ ươ C. ph ng ti n khai thác l c h u, ch m đ i m i. Câu 5: Ngu n năng l A. Khí đ tố ứ Câu 6: Căn c vào Atlat trang 15, hãy cho bi A. Đà N ng ẵ ồ ở Câu 7: Ngu n than vùng Trung du và mi n núi B c B ch y u ph c v cho ấ ệ A. luy n kim và xu t kh u ứ Câu 8: Căn c vào Atlat trang 10, hãy cho bi ợ ầ l n lu t là? A. tháng 10, tháng 8, tháng 10. C. tháng 9, tháng 8, tháng 11. ồ ằ Câu 9: Đ ng b ng sông H ng là n i có m c đ t p trung công nghi p cao nh t n A. là vùng có các trung tâm công nghi p có quy mô ị ả ượ ỉ ọ B. là vùng có t tr ng giá tr s n l C. là vùng t p ậ trung nhi u các trung ề ữ D. là vùng có nh ng trung ả ắ Câu 10: Vùng B c Trung b ph i hình thành c c u nông lâm ng nghi p vì: ế ạ ạ ể ẩ ủ A. khai thác th m nh s n có c a vùng đ đ y m nh công nghi p hóa, hi n đ i hóa. ơ ấ ớ B. có ý nghĩa l n đ i v i s hình thành c c u chung c a vùng. ệ ừ ể ế ạ C. v a có th m nh đ phát tri n trong khi t tr ng công nghi p còn r t th p so v i c n ể ơ ấ ừ ạ ừ ạ ơ ấ D. v a t o c c u ngành, v a t o th liên hoàn trong phát tri n c c u trong không gian. ệ ả Câu 11: Căn c vào Atlat trang 21, hãy cho bi các trung tâm nào? A. Tp. H Chí Minh, Vũng Tàu C. Hà N i, Tp. H Chí Minh ể ấ ố ớ ế Câu 12: H n ch l n nh t đ i v i phát tri n kinh t ươ ậ ụ ư ng mu i. t, rét đ m, s A. có nhi u thiên tai nh bão,lũ l ẹ ướ ng thu h p nhanh. B. di n tích đ t nông nghi p đang có xu h ệ ệ C. thi u nguyên li u cho phát tri n công nghi p. ậ ộ D. dân s quá đông, m t đ dân s cao. ế ạ ệ Câu 13: Th m nh đ c bi ắ và mi n núi B c B là do ế A. đ t feralit trên đá phi n, đá vôi chi m di n tích l n.
ề
Trang 1/6 Mã Đ 844
ồ ậ ệ ớ
ề ậ t và ôn đ i. ạ t đ i m gió mùa, có mùa đông l nh.
ả
ơ ấ ả ữ ề ẩ ắ i đ m b o quanh năm. ự ế ố ệ ệ t trong c c u s n ph m nông nghi p gi a Trung du và mi n núi B c ộ ớ ố B. có nhi u gi ng cây tr ng c n nhi ệ ớ ẩ C. khí h u nhi ồ ướ ướ ả c t D. ngu n n ạ chính t o ra s khác bi Câu 14: Y u t B v i Tây Nguyên là: ề ệ ấ ị ề D. đi u ki n đ t đai và khí ả ộ ề A. trình đ thâm canh. ấ ố B. truy n th ng s n xu t.
ể ả ạ ở ệ C. đi u ki n đ a hình. h u.ậ Lào Cai ch y u đ Câu 15: Khoáng s n phi kim lo i Apatit ấ ậ ệ ả ấ ố D. s n xu t v t li u xây ừ ả ấ ả ấ ố A. s n xu t phân bón. B. s n xu t thu c tr sâu
ắ
ả ướ ắ
ạ ạ ơ ủ ế ượ ử ụ c s d ng đ ấ ả C. s n xu t ch t đ t d ng.ự ộ c, B c Trung B là vùng ấ ướ c ta. ấ ướ c ta.
ủ
ạ ủ ủ ưở ủ c ta. ệ ệ ế ớ ở Vi t Nam là i ạ ẻ
ố ổ ộ
ị ế ườ ố ố ế ố ổ ộ ị
ỹ ơ ẩ ặ
c ta là ệ ủ ả ẹ ể ả
ệ ẩ
ệ ử ả ả ẩ ẩ ụ dân d ng.
ế ị ộ
ứ ố ử n qu c gia nào không thu cộ vùng Đ ng b ng sông C u Long?
B. Phú Qu cố ế ầ ớ ặ ở ớ ồ ằ D. Tràm Chim ở ậ nu c ta t p trung vùng nào? ồ ồ
(Nghìn ha)
ng
Lúa 7 489,4 7 790,4
Ngô 1 125,7 1 152,4
Lúa 40 005,6 43 609,5
ề ử ằ ồ C. Lò Gò Xa Mát ệ ấ t ph n l n di n tích đ t m n B. Đông Nam B .ộ D. Đ ng b ng sông C u Long. ố ệ ả ớ Câu 16: So v i các vùng khác trong c n ị ả ưở ng c a gió mùa Đông B c m nh nh t n A. ch u nh h ị ả ưở ng c a gió ph n Tây Nam m nh nh t n B. ch u nh h ơ ị ả ng c a gió ph n Tây Nam. C. không ch u nh h ấ ướ ưở ị ả ng c a gió mùa Tây Nam m nh nh t n D. ch u nh h ả ị ứ Câu 17: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 25, di s n văn hóa th gi ố ườ A. V nh H Long, V n qu c gia Phong Nha K Bàng ẻ ố n qu c gia Phong Nha K Bàng, Ph c H i An B. C đô Hu , v ỹ ơ ố ổ ộ C. C đô Hu , Ph c H i An, Di tích M S n ạ D. Ph c H i An, Di tích M S n, V nh H Long ấ ủ ế ở ướ Câu 18: Các m t hàng xu t kh u ch y u n ệ ủ A. khoáng s n, công nghi p nh , ti u th công nghi p và nông, lâm th y s n. ự ơ B. s n ph m luy n kim, c khí và th c ph m. ệ C. s n ph m công nghi p ô tô, xe máy và đi n t t b toàn b và hàng tiêu dùng. D. máy móc, thi ế ườ Câu 19: Căn c vào Atlat trang 12, hãy cho bi t v A. U Minh Thu ng ợ ứ Câu 20: Căn c vào Atlat trang 11, hãy cho bi ằ A. Đ ng b ng sông H ng. ả C. Duyên h i mi n Trung. Câu 21: Cho b ng s li u: Ả ƯỢ ƯƠ Ủ ƯỚ Ự Ạ NG TH C CÓ H T C A N NG L ệ Di n tích C TA, NĂM 2010 VÀ 2016 ả ượ (Nghìn t n)ấ S n l Ệ DI N TÍCH VÀ S N L Năm
2010 2016 Căn c vào b ng s li u, cho bi
Ngô 4 625,7 5 225,6 ng l
ố ệ ế ậ ả ượ ươ t nh n xét nào sau đây ng ề ệ không đúng v di n tích và s n l ứ ạ ủ ướ ự ả c ta, năm 2010 và 2016? ơ ậ ỏ ơ
ệ ả ượ ậ ng ngô tăng nhanh h n lúa ơ ng lúa luôn cao h n B. Di n tích lúa tăng ch m h n ngô D. S n l ệ ệ ả ượ ế ế ủ ẩ ơ c a kh u nào sau đây t khu kinh t t Nam trang 17, hãy cho bi không thu cộ ắ
D. Tây Trang. ầ C. C u Treo. ồ ố ủ ể ằ ồ
ộ ồ
ườ ấ ấ ướ ở ồ i lao đ ng có kinh nghi m và trình đ s n xu t. ầ ớ ở ố ố ả ộ ả ớ ề c ta. ị thành th . ộ Duyên h i Nam Trung B ? B. Là vùng đông dân nh t n ệ D. Ph n l n dân s s ng ệ không đúng v i vi c phát tri n ngh cá ể ở ệ c phát tri n
ượ ầ ớ ả ượ
ng cá bi n chi m ph n l n s n l ế ệ ể ế ắ ầ ả ượ ậ
ạ ộ ế ế ả ả ạ th c có h t c a n A. Di n tích ngô luôn nh và tăng ch m h n lúa C. S n l ị ứ Câu 22: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ ề Trung du và mi n núi B c B ? B. Lào Cai. A. Móng Cái. Câu 23: Ý nào sau đây không ph iả là đ c đi m dân s c a Đ ng b ng sông H ng? ặ A. Có ngu n lao đ ng d i dào. ộ C. Ng ể ể Câu 24: Phát bi u nào sau đây ề ỉ A. Vi c nuôi tôm hùm, tôm sú đang đ nhi u t nh. ủ ả ủ B. S n l ng th y s n c a vùng. ờ ắ ờ ạ C. T p trung đánh b t g n b , h n ch vi c đánh b t xa b . D. Ho t đ ng ch bi n h i s n ngày càng đa d ng, phong phú.
ề
Trang 2/6 Mã Đ 844
ế ướ 1 nào d ạ ố ộ không ch y qua vùng kinh t ề ắ ộ
ồ i đây? B. Trung du và mi n núi B c B D. Đông Nam Bộ
ơ ị
(Đ n v : Tri u USD)
Câu 25: Qu c l A. Tây Nguyên ằ C. Đ ng b ng sông C u Long ả Câu 26: Cho b ng s li u: Ấ ử ố ệ Ẩ Ế Ủ ƯỚ Ự Ị Ạ GIÁ TR XU T KH U HÀNG HÓA PHÂN THEO KHU V C KINH T C A N C TA, GIAI ĐO N 2010 2014
ệ 2014
ế
ự Khu v c kinh t
trong n
ướ c
33 084,3
42 277,2
43 882,7
49 037,3
ầ ư ự ế ướ
ự
ố
Khu v c có v n đ u t
tr c ti p n
c ngoài
39 152,4
72 252,0
88 150,2
101 179,8
Năm 2010 2012 2013
ườ D. Đ ng.
ị ẩ ấ ự ể ể ệ ự ế ủ ướ c a n c ta, Đ th hi n s chuy n d ch c c u giá tr xu t kh u hàng hóa phân theo khu v c kinh t ợ ồ ấ ể ị ố ệ
ể ả B. Mi n.ề ợ ộ ả ế ể ế ở C. Tròn. ề ể m vì i th đ phát tri n n n kinh t
ả ướ ỉ ị ề ự ố ộ ậ ợ i xây d ng các c ng n c ố 1 xuyên su t các t nh. B. có nhi u vũng v nh thu n l
ớ ớ ớ ế ế
ị ể ị ơ ấ ộ ể ệ ự c ta? D. v trí ti p giáp v i Campuchia ổ ở ướ ế n
theo lãnh th ộ
ế ộ ế ọ tr ng đi m. đ ng l c. ể ủ ướ ướ ự D. Hình thành các vùng kinh t ộ c ta? i đây
ượ không ph iả c a ngu n lao đ ng n ấ ượ ng lao đ ng ngày càng đ ồ ề B. Ch t l c nâng cao. ề ệ ấ ề ồ
ổ ủ ướ ổ ế ấ ồ ạ ộ ế ệ ả ạ D. Có kinh nghi m s n xu t tích lũy qua nhi u th h . ạ c ta ấ c tr ng ph bi n trên đ t badan và đ t xám b c màu trên phù sa c c a n
B. cao su D. cà phê ạ ơ ở ể ở ướ n C. chè c ta là c s đ
ặ ẹ B. phát tri n các ngành công nghi p nh . ể ể ệ ớ ơ ấ ể ể ệ ạ D. phát tri n công nghi p v i c c u ngành đa d ng. ị ệ c ta hi n nay
ằ ồ ề H ng.ồ
ử ằ ồ ắ B .ộ B. Đông Nam B .ộ D. Đ ng b ng sông C u Long ấ ủ ừ ặ ụ ọ
ế ệ ả ố ấ ẩ B. nguyên li u cho công nghi p ch bi n và xu t kh u. ế ế ườ ệ ệ ể ị ấ ệ c và môi tr ng n D. b o v môi tr ả ả ượ ữ ườ ướ ự ủ ướ ng th c c a n ệ ươ ng l ng đ t. c ta tăng nhanh trong nh ng
ự
ề ươ ơ ớ ẩ ẩ ạ ạ
ấ B. đ y m nh thâm canh, tăng năng su t D. đ y m nh khai hoang, tăng di n tích ằ ng th c tăng cao ấ i hóa trong s n xu t ắ ả ề ệ ể ớ ộ ồ ồ ướ i đây ặ không có đ c đi m nào d
ạ ơ
ấ ơ
ể ế phát tri n h n. B. có kinh t ơ D. có s dân đông h n ọ ỉ ệ ệ di n tích đ t nông nghi p cao h n. ặ ệ ề ố ể ệ
ể không đúng v ngành công nghi p tr ng đi m là ề ử ụ ạ ớ ớ
khác cùng phát tri n.
ể ế ộ
ẩ ế ạ ạ ế i hi u qu cao v kinh t ị ả ự ứ ở ế ấ ở ớ nhiên và kinh t xã h i. ộ xã h i ủ t khu v c nào ch u nh hu ng c a gió Tây khô nóng rõ nét nh t nu c
ơ ấ ạ giai đo n 20102014, theo b ng s li u, bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? A. C t.ộ Câu 27: Duyên h i Nam Trung B có l A. có qu c l sâu C. do ti p giáp v i vùng Tây Nguyên r ng l n Câu 28: Ý nào sau đây không th hi n s chuy n d ch c c u kinh t ạ ự A. Hình thành các vùng chuyên canh, khu công. B. T o s phân công lao đ ng theo ngành . ể C. Hình thành các vùng kinh t ặ Câu 29: Đ c đi m nào d ả ộ A. Nhi u cán b qu n lí, công nhân lành ngh . ầ ồ ộ C. Ngu n lao đ ng d i dào, c n cù, sáng t o. ệ ượ Câu 30: Lo i cây công nghi p đ là ồ A. h tiêu ề ự Câu 31: S đa d ng v tài nguyên thiên nhiên ệ A. phát tri n các ngành công nghi p n ng. ệ C. phát tri n các ngành công nghi p khai khoáng. ấ ướ Câu 32: Vùng có đô th nhi u nh t n A. Đ ng b ng sông ề C. Trung du và mi n núi B c Câu 33: Vai trò quan tr ng nh t c a r ng đ c d ng là A. b o v h sinh thái và các gi ng loài quý hi m. C. phát tri n du l ch sinh thái. ủ ế Câu 34: Nguyên nhân ch y u nào sau đây làm cho s n l ầ năm g n đây là: ầ A. Nhu c u v l ụ C. Áp d ng c gi Câu 35: So v i Trung du và mi n núi B c B thì Đ ng b ng sông H ng ơ A. có mùa đông l nh h n C. có t l Câu 36: Đ c đi m A. s d ng nhi u lo i tài nguyên thiên nhiên v i quy mô l n. ế B. thúc đ y các ngành kinh t ả ề ự C. có th m nh lâu dài c v t ề ả ệ D. mang l Câu 37: Căn c vào Atlat trang 9, hãy cho bi ta?
ề
Trang 3/6 Mã Đ 844
ằ ắ ồ ồ ộ B. Tây B c ắ ả D. Duyên h i Nam Trung B ế ắ ộ
ự ế ị ưở ớ ng t i vùng.
ưở ưở ả ả ớ ớ ỉ ỉ ể B. đã b suy y u, không còn nh h ả ả ạ ưở i khu v c ven bi n. ự i các khu v c núi cao. ng t ng t ng khá m nh ộ A. B c Trung B C. Đ ng b ng sông H ng ắ Câu 38: gió mùa Đông B c khi đ n vùng B c Trung B A. ch làm nh h C. ch làm nh h ẫ D. v n còn nh h
ề
Trang 4/6 Mã Đ 844
ể ồ Câu 39: Cho bi u đ :
Ộ Ố ƯỞ Ả ƯỢ Ủ ƯỚ Ệ T C Đ TĂNG TR NG S N L Ỏ NG THAN, D U M VÀ ĐI N C A N C TA, GIAI Ạ Ầ ĐO N 20052014 ậ ớ ố ộ ưở ả ượ ng s n l ng than,
ứ ệ ủ ướ t nh n xét nào sau đây đúng v i t c đ tăng tr ạ 2014?
ỏ ệ ưở ưở ậ ỏ tăng tr ụ . ấ ng ch m nh t và liên t c
ỏ ề ệ ầ ổ ị ồ ế c ta, giai đo n 2005 ụ . ấ ng nhanh nh t và liên t c r tấ nhanh. ấ nh t.ấ ầ B. D u m D. Than không n đ nh và luôn th p
100%
28,5
32,8
36,1
80% 41,0
60%
33,5
31,7
29,2
27,9
40%
20%
38,0
35,5
34,7
31,1
0% 2012
ể Căn c vào bi u đ , cho bi ầ d u m và đi n c a n A. Đi n tăng tr C. Đi n, than và d u m đ u tăng ồ ể Câu 40. Cho bi u đ :
2013 2014 2015 Năm
Ơ Ấ Ấ Ẩ Ạ Ị C C U GIÁ TR XU T KH U HÀNG HÓA PHÂN THEO NHÓM HÀNG, GIAI ĐO N 20122015
Hàng nông, lâm, thủy sản và hàng khác Hàng công nghiệp nhẹ và tiểu thủ công nghiệp Hàng công nghiệp nặng và khoáng sản
ứ ồ ế ổ ỉ ọ ơ ấ ề ự ậ ể Căn c vào bi u đ , cho bi không đúng v s thay đ i t tr ng trong c c u
ấ ẩ ị t nh n xét nào sau đây ạ giá tr xu t kh u hàng hóa phân theo nhóm hàng, giai đo n 20122015?
ả ệ ặ hàng công nghi p n ng và khoáng s n
ủ ể ệ ệ ả tăng. ả ặ ệ hàng công nghi p n ng và khoáng s n đ u ủ ả A. Hàng nông, lâm, th y s n và hàng khác gi m, ẹ B. Hàng công nghi p nh và ti u th công nghi p,
ề tăng. ủ ệ ẹ ể ả ệ i uề h n ơ hàng công nghi p nh và ti u th công
nghi p.ệ ặ C. Hàng công nghi p n ng và khoáng s n tăng nh D. Hàng công nghi pệ n ngặ và khoáng s nả tăng nhi uề h nơ số gi mả c aủ hàng nông, lâm, th yủ và hàng khác.
Ế H T
ượ
ử ụ
ị
ệ
ụ
ệ
ấ ả ừ
ế
(Thí sinh đ
c phép s d ng Atlat Đ a lí Vi
ấ ả t Nam do nhà xu t b n Giáo d c Vi
t Nam xu t b n t
năm 2009 đ n năm
2017)