Ể
Ọ
Ụ Ạ Ắ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ K NÔNG
ố ƯỜ Ở TR ờ Ấ Ệ NG PTDTNT THCS VÀ THPT HUY N ĐĂK R’L P ể ờ
Ọ KI M TRA H C KÌ II – NĂM H C 20162017 ọ Môn: Hóa H c Kh i: 10 Th i gian làm bài: 45 phút ề (Không k th i gian phát đ )
ọ ọ H tên h c sinh: ………………………………………. L p: ớ ………
ế ử ố ủ ố t nguyên t kh i c a các nguyên t :
Ầ
Ệ (7.0 đi m)ể
Cho bi Ba = 137; Na = 23; K = 39; O = 16; Ca = 40; Mg = 24; Al = 27; Li = 7; Cl = 35,5; Be = 9; B = 11; Si = 28; P = 31; Rb = 85; Sc = 45; Ag=108; N = 14; O = 16; As = 75; H = 1; Al = 27 Ắ I. PH N TR C NGHI M
ế ủ ẽ ắ ố ị ị ấ 3 vào dung d ch mu i nào sau đây s có k t t a màu tr ng xu t
Câu 1: Cho dung d ch AgNO hi n:ệ
A. CaF2 B. NaBr C. KCl D. NaI
2 + Br2 + 2H2O
ả ứ ọ H→ 2SO4 + 2HBr Câu 2: Trong ph n ng hóa h c sau: SO
ử
ấ
ấ ả ả ấ ử Brom đóng vai trò là: ấ A. Ch t oxi hóa B. Ch t khấ ử ừ ừ C. V a là ch t kh , v a là ch t oxi hóa ấ D. Không ph i là ch t oxi hóa, không ph i là ch t kh
Ở ệ ộ ệ ể ề ề ằ ậ ổ ế ẽ ị t đ không đ i, h cân b ng nào s d ch chuy n v theo chi u thu n n u nhi
Câu 3: tăng áp su t:ấ
A. 2NO(k) N2(k) + O2(k) C. 2CO2(k) 2CO(k) + O2(k) B. 2H2(k) + O2(k) 2H2O(k) D. 2SO3(k) 2SO2(k) + O2(k)
ấ ấ ộ ề ắ ướ ạ ị c t o dung d ch axit
Câu 4: X là ch t khí không màu, mùi h c, r t đ c, tan nhi u trong n ế y u. X là: A. O2 C. HCl B. H2S D. SO2
ụ ể ấ ượ ớ ấ ả c v i t t c các ch t trong dãy nào sau đây? Câu 5: Axit clohiđric có th tác d ng đ
A. H2SO4, Fe2O3, Ag, NaOH C. Cu, FeO, AgNO3, NaOH B. CuO, Ag, CaCO3, MnO2 D. CuO, Fe, AgNO3, CaCO3
ố ố ứ ự ả ầ ấ ử ủ S có s th t 16 trong b ng tu n hoàn, c u hình electron nguyên t c a S
Câu 6: Nguyên t là:
Trang 1/3 Mã đề 485
A. 1s22s22p63p44s2 B. 1s22s22p43s23p6 C. 1s22s22p63s6 D. 1s22s22p63s23p4
ườ ợ ng h p sau: Câu 7: Cho các tr
4
3 có xúc tác
ệ ệ (1) Nhi t phân KClO (2) Nhi t phân KMnO
2O có xúc tác
ệ ư ấ ạ ỏ (3) Đi n phân H (4) Ch ng c t phân đo n không khí l ng
ườ ế ệ ợ ng h p dùng đ đi u ch oxi trong phòng thí nghi m là:
Các tr A. 1,2 ể ề B. 1,2,3 C. 2,3 D. 1,2,3,4
ầ ể
ố ộ ế ố ả ả ứ ưở ủ ả nh h ế ố ộ ng đ n t c đ ph n
ứ ượ ố ộ c t c đ ph n ng.
ế ố ả ượ ộ ưở c m t trong các y u t nh h ế ng đ n
ả ứ ộ
ỉ ậ ụ ả ứ tóc đ ph n ng đ tăng t c đ ph n ng. ộ ấ ả ộ ố ố ả ưở t c các yêu t nh h ế ố ng đ n t c ố ộ D. Tùy theo ph n ng mà v n d ng m t, m t s hay t
ậ ụ ả ứ ố ộ ả ứ ể Câu 8: Ý nào trong các ý sau đây là đúng? ấ ấ ứ ả ứ A. B t c ph n ng nào cũng c n ch t xúc tác đ tăng t c đ ph n ng. ấ ứ ả ứ ả ậ ụ B. B t c ph n ng nào cũng ph i v n d ng đ các y u t ớ ả ứ ng m i tăng đ ấ ứ ả ứ C. B t c ph n ng nào cũng ch v n d ng đ ể ả ứ ộ đ ph n ng đ tăng t c đ ph n ng.
ơ ồ Z là :
Câu 9: Cho s đ : . A. Ba(HSO3)2 B. BaSO4 C. BaSO3 D. BaBr2
Câu 10: Khí clo có màu gì?
A. Vàng l cụ B. Không màu C. Nâu D. Tr ngắ
2
ủ ạ ọ Câu 11: Hai d ng thù hình quan tr ng c a oxi là:
A. O2 và H2O2 B. O2 và O3 C. O3 và O2 D. SO2 và SO3
ử ủ ố ở ớ halogen có bao nhiêu electron Câu 12: Nguyên t
A. 5 c a các nguyên t B. 7 C. 6 l p ngoài cùng D. 8
ắ ầ ả ứ ấ ồ ộ
ả ứ ộ ủ ả ờ ủ ấ ồ
ả ộ ủ Câu 13: Khi b t đ u ph n ng, n ng đ c a m t ch t là 0,6 mol/l. Sau 20s x y ra ph n ứ ộ ố ng, n ng đ c a ch t đó là 0,3 mol/l. T c đ trung bình c a ph n ng trong th i gian trên là:
A. 0,015 mol.l1.s1 B. 0,03 mol.l1.s1 C. 0,025 mol.l1.s1 D. 0,02 mol.l1.s1
2S, SO3, H2SO4. S ch t ch có tính oxi hoá là:
ấ ố ấ ỉ Câu 14: Cho các ch t sau: S, H
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
ả ặ Câu 15: Axit sunfuric đ c ngu i ộ không có kh năng nào sau đây?
ỏ ặ
ể ơ ấ ư ườ ơ ơ ng saccaroz , xenluloz
ượ ư
Trang 2/3 Mã đề 485
ạ c các kim lo i nh Al và Fe ạ t m nh khi hòa tan vào n ướ c A. Gây b ng n ng khi đ r i vào da ợ B. Than hóa các h p ch t gluxit nh đ C. Hòa tan đ ệ ỏ D. T a nhi
ọ ủ ứ Câu 16: Công th c hóa h c c a clorua vôi là:
A. CaCO3 B. Ca(OH)2 C. CaOCl2 D. CaCl2
ườ ơ ướ ị ẫ ượ ườ ế ng b l n h i n ể c. Đ thu đ c khí clo khô, ng i ta cho
2
2SO4 đ cặ
ợ ơ
ề Câu 17: Khi đi u ch khí clo th ỗ h n h p khí và h i đi qua: ị A. Dung d ch NaOH ị C. Dung d ch NaCl ị B. Dung d ch Ca(OH) D. Dung d ch Hị
ụ ư ư ạ ồ ộ ớ ị
Câu 18: Cho lu ng khí clo d tác d ng v i 9,2 g m t kim lo i (ch a rõ hóa tr ) sinh ra 23,4 g mu i. Mu i đó là:
B. MgCl2 D. CaCl2 ố ố A. NaCl
C. AgCl (cid:0) 2SO4 đ c nóng ặ X + Y + Z. ả ứ Câu 19: Cho ph n ng sau: FeO + H
t là:
ầ ượ X, Y, Z l n l A. Fe2(SO4)3, SO2, H2O C. FeSO4, S, H2O B. FeSO4, H2S, H2O D. FeSO4, Fe2(SO4)3, H2O
ụ ị ố 2 (đktc) vào 250 ml dung d ch NaOH 1M. Kh i
ấ Câu 20: H p th hoàn toàn 4,48 lít khí SO ố ạ ượ ng mu i t o thành sau ph n ng là? l A. 31,5 gam ả ứ B. 21,9 gam C. 15,6 gam D. 26,0 gam
Ầ Ự Ậ (3.0 đi m)ể
II. PH N T LU N
ệ ề ế ể Câu 1 (1,5 đ): Hoàn thành dãy chuy n hóa sau (ghi rõ đi u ki n n u có)
3
2
SO→ H→ 2SO4 SO→ SO2
ụ ư ỗ ồ ợ ớ ị ượ c
Câu 2 (1,5đ): Cho 15,36 gam h n h p g m Zn, Fe tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ 5,6 lít khí (đktc).
ố ượ ầ ạ ỗ ợ ỗ a) Tính kh i l ng m i kim lo i trong h n h p ban đ u?
2SO4 đ c, ặ ngu iộ thì th tích
ượ ạ ể ng kim lo i trên cho tác d ng v i dung d ch H
2 là s n ph m kh duy nh t)?
ượ ả ụ ẩ ớ ử ị ấ ế b) N u cũng dùng l khí SO2 thu đ c là bao nhiêu (cho SO
H TẾ
Trang 3/3 Mã đề 485
ộ ả (Cán b coi thi không gi i thích gì thêm)