Ở Ụ Ạ Ọ Ọ Ỳ Ể S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KI M TRA H C K II NĂM H C 20172018
Ả Ọ ớ QU NG NAM
ể ờ ề ờ Ứ Ề Đ CHÍNH TH C Môn: HÓA H C – L p 10 Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ )
Ề MÃ Đ : 302 ề (Đ thi có 2 trang)
ị
ướ
ể
ậ
ượ ộ ạ
i đây có th dùng đ nh n bi
t ngay đ
c b t g o?
A. TR CẮ NGHI MỆ : (5 đi m)ể
ế C. I2.
Câu 1: Dung d ch nào d
ế
ị ế
ả ứ :
2S có màu đen theo ph n ng
ổ 2S b bi n đ i thành Ag
ể B. H2SO4. Câu 2: B c ti p xúc v i không khí có H 2S + 2H2O.
D. HCl.
ấ ủ
ả ứ
ấ
ớ 2Ag→ ễ ả đúng tính ch t c a các ch t ph n ng?
ấ
ấ ử 2 là ch t oxi hoá. ử 2S là ch t oxi hoá.
ử ấ 2S là ch t kh . ử ấ 2 là ch t kh .
Câu nào sau đây di n t ấ A. Ag là ch t kh , O ấ C. Ag là ch t kh , H ố ượ
A. Br2. ạ 4Ag + 2H2S + O2
ấ B. Ag là ch t oxi hoá, H ấ D. Ag là ch t oxi hoá, O ứ
ừ ủ ớ ả ứ ể ầ ị ng Clo c n dùng đ ph n ng v a đ v i dung d ch ch a 2,06 gam NaBr là Câu 3: Kh i l
ướ
i đây
sai?
B. 0,71 gam. C. 0,355 gam. D. 0,73 gam.
ầ ủ
ủ
Câu 4: Phát bi u nào d
ớ
ấ ặ ẽ ị ỏ
ặ
2SO4 đ c s b b ng n ng.
ướ
ấ
c.
ỉ ượ
c cho t
ừ ừ ướ n
t
c vào axit.
H2SO4 loãng có đ y đ tính ch t chung c a axit.
ề ớ ụng được v i dung d
ịch HCl là B. FeS, BaSO4, KOH. D. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS. A. 1,42 gam. ể A. Dung d chị ị ế B. Khi da th t ti p xúc v i H ặ C. H2SO4 đ c là ch t háo n D. Khi pha loãng axit sunfuric, ch đ Câu 5: Dãy gồm các chất đ u tác d A. Mg(HCO3)2, NaOH, CuO. C. KNO3, CaCO3, Fe(OH)3.
ộ ồ ỗ ợ
ấ ắ ả ứ ượ ụ ư ị c ch t r n X. Cho X tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ ế ng không có không khí đ n ượ c ườ Câu 6: Nung nóng h n h p b t g m 1,5 mol Zn và 1 mol S trong môi tr ớ ả khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ ầ ủ khí Y. Thành ph n c a khí Y là
2 và dung d ch HCl.
A. H2S và H2. D. H2S. ẽ ả ệ ề C. H2S và SO2. ừ ị B. H2. thí nghi m đi u ch Cl ế 2 t MnO Câu 7: Cho hình v mô t
2 khô thì bình (2) đ ngự
ườ ơ ướ ể ượ Khí Cl2 sinh ra th ẫ ng có l n h i n c và hidroclorua. Đ thu đ c khí Cl dung d chị
ủ
ố
CaOCl
2 là
A. NaOH. B. H2SO4 đ c.ặ C. NaCl. D. AgNO3.
Câu 8: S oxi hóa c a clo trong phân t
ử B. +1 và 0. ụ
A. 0 và 0. C. –1 và +1. D. –1 và 0.
ấ ề ớ ư ả ứ ề ệ ợ ỳ Câu 9: Dãy g m các ch t đ u tác d ng v i l u hu nh (trong đi u ki n ph n ng thích h p) là
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 302
ồ A. Na, O2, H2SO4 loãng. C. Zn, O2, F2. B. Hg, O2, HCl. D. H2, Pt, HBr.
ự ế ụ ấ ớ
0t
Câu 10: Oxi không tác d ng tr c ti p v i ch t nào sau đây? B. CH4. A. SO2. C. Na. D. Cl2.
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(
(
)
(
)
ệ ộ (cid:0) (cid:0) (cid:0)
D > ; H 0
ằ Câu 11: Cho h cân b ng trong m t bình kín:
) + N k O k
2
2
2NO k
ằ ể ề ậ
ị Cân b ng trên chuy n d ch theo chi u thu n khi ệ ấ A. thêm ch t xúc tác vào h . C. thêm khí NO vào h .ệ
ặ ớ ượ ố ộ ớ ả ứ ắ ấ Câu 12: Trong các c p ph n ng v i l
2 t
2 đ
ấ ủ ệ ả B. gi m áp su t c a h . ệ ộ ủ ệ t đ c a h . D. tăng nhi ư ng s t nh nhau, ph n ng nào có t c đ l n nh t? ị B. Fe + dung d ch HCl 0,5M. ị D. Fe + dung d ch HCl 0,3M. ể ả ứ ị A. Fe + dung d ch HCl 0,1M. ị C. Fe + dung d ch HCl 0,2M. Câu 13: Cho các phát bi u sau: ư ộ ị ị ượ ấ (1) Hoà tan khí Cl2 vào dung d ch KOH loãng, ngu i, d , dung d ch thu đ c có các ch t KCl, KClO3, KOH, H2O. ệ ườ ế ừ ấ ị (2) Trong phòng thí nghi m ng ể ề i ta có th đi u ch Cl ặ dung d ch HCl đ c và các ch t nh ư MnO2, KMnO4, KClO3. ượ ứ ủ ế ồ ạ ạ ọ c ch a trong l ấ ợ ỷ thu tinh. ư ớ ợ ề ị ế (3) Dung d ch HF là axit y u và không đ ự nhiên, brom ch y u t n t (4) Trong t ấ ủ ơ i d ng h p ch t, nh ng ít h n nhi u so v i h p ch t c a flo và clo. ộ ượ ỏ ượ ọ ố ớ c tr n v i m t l ng nh NaI và I c g i là mu i iot.
ượ ộ ể đúng là
ố (5) Mu i ăn đ ố S phát bi u A. 1. C. 2. D. 4.
2, n
2.
2SO4.
ử c Br B. 3. Câu 14: Cho các phát bi u ể sau: ể ữ ượ c dùng đ ch a sâu răng. ể ệ 2S vào dung d ch FeCl ướ 2 không x y ra ph n ng. ủ ế ả ứ ả 2, NO2. Ở ề ướ ệ ấ ạ ư 3 là ch t khí tan vô h n trong n đi u ki n th ng SO c và H
(1) Ozon đ ớ (2) SO2 luôn th hi n tính kh trong các ph n ng v i O ả ứ ị ụ (3) S c khí H (4) Tác nhân ch y u gây m a axit là SO ườ (5) S ố phát bi u ể đúng là A. 3. B. 5.
C. 2. ụ ợ ồ ồ
D. 4. ợ ạ ừ ế ớ ỗ ủ ỗ ượ ầ ố ố ớ Câu 15: Cho V lít h n h p khí X g m clo và oxi tác d ng v a h t v i h n h p B g m 8,1 gam Al và ủ c 29,51 gam h n h p mu i clorua và oxit c a 2 kim lo i. Ph n trăm s mol c a 3,9 gam Zn thì thu đ ợ ỗ Cl2 có trong V lít h n h p khí X
ợ ỗ ầ g n nh t B. 42%. ị ấ v i giá tr nào sau đây? C. 52% . A. 62%. D. 72%.
B. TỰ LU NẬ : (5đi m)ể
2)
2 có tính kh .ử
ươ Câu 1: (1,5 đi m)ể a) Hoàn thành ph ng trình hóa h c c a 2 ph n ng sau: ọ ủ ớ ở ề ệ ườ đi u ki n th ng. ớ ị ươ ứ ng trình ph n ng ch ng minh r ng SO b) Vi t ph
ả ứ ụ * Cho khí Cl2 tác d ng v i vôi tôi (Ca(OH) ụ * Cho FeS tác d ng v i dung d ch HCl. ằ ả ứ ế Câu 2: (1,5 đi m)ể ụ ả ứ ả 2M. Sau khi ph n ng x y ra Cho 5,6 lít khí SO2(đkc) tác d ng v i ố ượ ị ớ 150 ml dung d ch NaOH ị ượ ố c dung d ch X. Tính kh i l ị ng mu i có trong dung d ch X.
hoàn toàn thu đ Câu 3: (2 đi m)ể ằ ỗ ợ
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 302
Chia m gam h n h p Y g m Fe và Cu thành 2 ph n b ng nhau: ớ ầ ư ầ ị ồ ụ Ph n 1: Cho tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ c ượ 4,48 lít khí H2.
2SO4 đ c nóng d thu đ ể
ư ặ ớ ị ượ 11,2 lít khí SO2 (là s nả ụ ả ứ ph m ph duy nh t). Bi đktc. ả ọ ủ ầ ấ ế ế ươ ả ứ ả c ở t các ph n ng x y ra hoàn toàn và th tích các khí đo ng trình hóa h c c a các ph n ng đã x y ra.
Ph n 2: Cho tác d ng v i dung d ch H ẩ ử t ph a) Vi b) Tính m.
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 302
ọ ượ ử ụ ệ ố ả ầ H c sinh đ c s d ng b ng h th ng tu n hoàn. Ế H T