Ụ
Ạ
Ề
Ọ
Ọ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNG
ƯỜ
Ồ
́ Ọ
Ạ NG THPT PH M VĂN Đ NG
Ở TR
Đ THI H C KÌ II NĂM H C 2017 2018 MÔN HOA H C 11 ờ Th i gian làm bài: 45 phút;
Mã đ thiề 209
ọ
ố
Ắ Ầ Ệ
ứ ấ ạ ủ ấ
H , tên thí sinh:..................................................................... s bd: ............................. I – PH N TR C NGHI M (8đ) Câu 1: Ch t X có tên g i là 2metyl but2en. Công th c c u t o c a X là
ọ A. (CH3)2C=C(CH3)2. C. CH2=CHCH(CH3)CH3. B. CH2=C(CH3)CH2CH3. D. CH3C(CH3)=CHCH3.
ấ ươ ả ứ ng :
A. CH3COOH D. C2H5OH
ả ứ Câu 3: Etanol không ph n ng v i ch t nào sau đây?
A. Na. D. O2, t°.
2 la 8. Thê tich O
ợ ́ ̃ ợ ả Câu 2: Ch t nào sau đây có kh năng tham gia ph n ng tráng g B. C6H5OH C. CH3CHO ấ ớ B. CuO, t°. C. NaOH. 2H2 va H̀ ́ ́ ́ ợ 2 lây cung sô mol. Lây môt l ́ ̃ ́ ươ ợ c hôn h p Y gôm 4 chât. Dân Y qua binh đ ng n c brom thây khôi l ̀ ́ ́ ượ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ơ ̉ ̉ ́ ́ ̣ ượ ng hôn h p X cho đi qua chât xuc tac ́ ́ ̀ ng ̉ 2 (đktc) cân đê ̀ ợ
́ ̀ ́ ̀ ́ A. 33,6 lit.́ D. 16,8 lit.́
̀ ̃ ̃ Câu 4: Hôn h p X gôm C ự ượ thich h p, đun nong đ ̀ ́ ́ ơ binh tăng 10,8 gam va thoat ra 4,48 lit khi Z (đktc) co ti khôi h i so v i H ̀ ̃ đôt chay hoan toan hôn h p Y la B. 22,4 lit.́ ề Câu 5: Anken, ankađien, ankin đ u có chung tính ch t nào sau đây: ị
4 3/NH3
ề ấ ả ứ C. 44,8 lit.́ ấ ấ B. làm m t màu quì tím ấ D. đ u là ch t khí
6H5OH:
2CO3.
2 t o thành Na ệ ấ
A. làm m t màu dung d ch KMnO ế ớ C. ph n ng th v i dd AgNO ề Câu 6: Cho các phát bi u sau v phenol C ể ụ ị ừ ừ ượ ớ ụ ướ ị ỳ c v i Na. ổ c không làm đ i màu qu tím. ủ nhóm OH c a phenol linh đ ng h n trong ancol ử ở H . ớ ộ ạ ấ ụ ị ướ ớ (1) Phenol v a tác d ng v i dung d ch NaOH v a tác d ng đ ư (2) Phenol có tính axit nh ng dung d ch phenol trong n ơ (3) Nguyên t ị (4) Dung d ch natriphenolat tác d ng v i CO (5) Cho n ế ủ . c brom vào dung d ch phenol th y xu t hi n k t t a
ể đúng là
C. 4. D. 2. ố S phát bi u A. 5.
2H2 và 0,1 mol C2H5CHO vào dd AgNO3/NH3 d , đun nóng
ư B. 3. ồ
ả ứ ả ợ ỗ Câu 7: Cho h n h p X g m 0,05 mol C ấ ắ ng ch t r n thu đ nh .Kh i l c sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn là:
ẹ ố ượ A. 12 gam ượ B. 22,8 gam D. 33,6 gam
Oc, thu đ
ỗ ợ ẩ c s n ph m: Câu 8: Đun nóng h n h p etanol, H
A. C2H4, H2O
OC thu đ
2H5OH trong X là
ặ 2SO4 đ c, 140 B. C2H5Br, H2O ỗ ợ ồ C. 21,6 gam ươ ả C. CO2, H2O 3OH và C2H5OH v i Hớ ộ ượ ồ ấ c. Oxi hoá m gam X thành anđehit, r i l y toàn b l ượ ụ ệ ấ ạ ư D. (C2H5)2O, H2O ặ ở 140 2SO4 đ c ượ ng anđehit thu đ ả ả ứ ớ c 2,7 ớ c cho tác d ng v i ấ 3 trong NH3 (d ) th y t o thành 86,4 gam Ag. Các ph n ng x y ra v i hi u su t ố ượ ầ Câu 9: Đun nóng m gam h n h p X g m CH ướ gam n ị dung d ch AgNO 100%. Ph n trăm kh i l
A. 37,1%. C. 25,8%. D. 62,9%.
ấ ủ ng c a C B. 74,2%. ề
Câu 10: Benzen và toluen đ u có chung tính ch t: ế ớ ị
ả ứ ả ứ ớ ị ặ ộ ắ B. cho ph n ng th trên vòng khi có m t b t s t ớ ả ứ ả ứ ị
ề ố ượ A. cho ph n ng th v i dung d ch brom C. cho ph n ng oxy hóa v i dung d ch KMnO ng. ứ Câu 11: Ankin X ch a 11,11% H v kh i l
D. Propin B. Etin A. Butin
ứ ẳ ồ ế ộ 4 D. cho ph n ng c ng v i dung d ch brom ậ V y Ankin A là C. Pentin ankylbenzen có công th c chung là:
B. CnH2n6( n≥ 6) C. CnH2n+6( n≥3) D. CnH2n6( n≥3) Câu 12: Dãy đ ng đ ng A. CnH2n+ 6 ( n≥ 6)
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 209
4
3/NH3
ậ ấ ỏ ị ấ ỉ ầ ử ộ ố t 3 ch t l ng b m t nhãn:Benzen,toluen ,stiren ch c n dùng m t thu c th là ể Câu 13: Đ nh n bi
ế ị A. dung d ch NaOH ị C. dung d ch AgNO B. qu tímỳ ị D. dung d ch KMnO
ẳ Câu 14: Đ ng đ ng liên ti p c a metan có tên là
ồ A. butan. C. metyl. D. etan.
ử ố ủ H, Phân t kh i c a X là: Câu 15: Anken X có 8 nguyên t
A. 56 ế ủ B. propan. ử B. 20 C. 58 D. 44
ố ơ
ố ơ
ề Câu 16: Ankađien liên h p làợ ế A. ankađien có hai liên k t đôi C=C cách nhau 2 n i đ n. ế B. ankađien có hai liên k t đôi C=C cách xa nhau. ế C. ankađien có hai liên k t đôi C=C cách nhau 1 n i đ n. ế D. ankađien có hai liên k t đôi C=C li n nhau.
ứ ử ủ Câu 17: Công th c phân t
A. CH4. C. C2H4. D. C2H2.
Câu 18: Ch t X có công th c
ấ A. metanol. c a etilen là B. C3H6. ứ HCHO. X có tên là B. anđehit fomic. C. etanal. D. anđehit axetic.
ố ượ ng là:
A. 47g C. 48g D. 46g
ớ Câu 20: Ancol và phenol đ u cho ph n ng v i: ố ị ạ A. dung d ch thu c tím D. natri hyđroxit
Câu 19: 0,5 mol phenol có kh i l B. 92g ả ứ ề ị B. dung d ch brom ạ ấ ộ Câu 21: Ch t nào sau đây thu c lo i Hidrocacbon th m?
A. CH4 C. kim lo i kali ơ C. C6H5NO2 D. C6H5Cl
ấ B. C6H5CH3 ứ ấ ạ Câu 22: Cho 4 ch t có công th c c u t o :
ố ấ ạ
ộ S ch t thu c lo i ancol là A. 2 C. 4
3/NH3
ấ ề ụ ị ượ ớ D. 3 c v i dung d ch AgNO B. 1 ồ Câu 23: Dãy nào sau đây g m các ch t đ u tác d ng đ
B. axetilen, metan, etilen D. Anđehit fomic, but1in, axetilen
A. Butanol, phenol, but1in C. Anđehit fomic, but – 1en, axetilen Câu 24: Anđehit axetic có công th c làứ B. CH3CHO A. CH3COOH C. HCHO D. HCOOH
ể
Ầ Ự Ậ II.PH N T LU N( 2 đi m)
2 (đkc) và 7,2 g H2O.
ơ ứ ạ ở ượ Đ t cháy hoàn toàn 1 ancol (X) no, đ n ch c, m ch h thu đ c 6,72 lit CO ị ượ ế ươ ố ủ a) Xác đ nh CTPT c a ancol (X) ằ b) Oxi hóa X b ng CuO, đun nóng thu đ ị c 1 andehit. Xác đ nh CTCT (X). Vi t ph ng trình ả ứ ả ph n ng x y ra.
Ế H T