Ề
Ọ
ƯỜ
Ọ Ọ Ớ
Ở S GD&ĐT THÁI NGUYÊN NG THPT PHÚ BÌNH TR
ờ
Đ THI H C KÌ II NĂM H C 2017 2018 MÔN SINH H C L P 12 ề ể ờ Th i gian làm bài: 45 phút (không k th i gian giao đ )
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
ề
Mã đ thi: 508
ọ
H , tên thí sinh:.................................................................SBD:.......................
ở ệ ỏ ế ả ấ ế ợ ạ Vi ẳ t Nam, rau và hoa qu m t mùa, c ch t và ch nhái ít h n
ệ ể
Câu 1: Trong đ t rét h i tháng 12/2008 là bi u hi n: ộ ế ộ ầ ế
ế ộ ế ề ộ
A. bi n đ ng theo mùa. C. bi n đ ng không theo chu kì. ậ ầ ộ B. bi n đ ng tu n trăng. D. bi n đ ng nhi u năm. ỏ ử ụ ứ ạ ỏ ồ
ồ ỏ ề ứ ồ
ứ ệ ể ầ
ữ ổ ưỡ ấ ấ Câu 2: Trong m t qu n xã sinh v t trên c n, châu ch u và th s d ng c làm ngu n th c ăn; châu ch u ủ ủ là ngu n th c ăn c a gà và chim sâu. Chim sâu, gà và th đ u là ngu n th c ăn c a trăn. Khi phân tích ưỡ ng gi a các loài trong qu n xã trên, phát bi u nào sau đây đúng? m i quan h dinh d ỏ ng khác nhau. sinh thái dinh d
ụ ậ ề ậ
ố ớ ậ
ưỡ ể ặ ậ ưỡ ng c p 3 ho c b c dinh d ấ ng c p 4. ố ấ A. Châu ch u và th có B. Gà và chim sâu đ u là sinh v t tiêu th b c 3. ấ C. Trăn là sinh v t có sinh kh i l n nh t. ấ ộ ậ D. Trăn có th thu c b c dinh d
ể ướ ủ ề ấ ị i đây nói v vai trò c a cách li đ a trong quá trình hình thành loài là đúng nh t? Câu 3: Phát bi u nào d
ị ườ ủ ể ầ ầ ể ng đ a lí khác nhau là nguyên nhân chính làm phân hoá thành ph n ki u gen c a qu n th
ể ị
ế ẫ ị
ế ề ể ẫ ạ ớ ị A. Môi tr ớ B. Không có cách li đ a lí thì không th hình thành loài m i ả C. Cách li đ a lí luôn luôn d n đ n cách li sinh s n ế D. Cách li đ a lí luôn luôn d n đ n hình thành loài m i qua nhi u giai đo n trung gian chuy n ti p
ự ề ễ ư ế ự ề ễ ớ ữ
Câu 4: S khác nhau gi a cây thông nh a li n r v i cây không li n r nh th nào? ơ ạ ố ơ ề ễ ưở ả ị ị ặ ư ng nhanh h n và có kh năng ch u h n t ọ ẽ t h n, nh ng khi b ch t ng n s A. Các cây li n r sinh tr
ớ ồ
ạ ố ơ ị ặ ả ơ ọ ị ề ễ ơ ả n y ch i m i mu n h n cây không li n r . ậ ưở ư ng ch m h n nh ng có kh năng ch u h n t t h n và khi b ch t ng n
ồ ẽ ả s n y ch i m i s m và t
ạ ố ơ ọ ẽ ả ộ ề ễ B. Các cây li n r tuy sinh tr ớ ớ ề ễ ố ơ t h n cây không li n r . ả ưở ề ễ ơ ị ị ặ t h n và khi b ch t ng n s n y ng nhanh h n, có kh năng ch u h n t
ố ơ ớ ớ ch i m i s m và t
ị ặ ư ả ạ ơ ề ễ t h n cây không li n r . ơ ề ễ ưở ị ọ ẽ ng nhanh h n nh ng kh năng ch u h n kém h n và khi b ch t ng n s
ớ ớ ồ
C. Các cây li n r sinh tr ồ D. Các cây li n r sinh tr ề ễ ố ơ t h n cây không li n r . ọ ế ư ầ
ả n y ch i m i s m và t Câu 5: Vì sao loài u th đóng vai trò quan tr ng trong qu n xã? ề ố ượ ự ạ ể ạ ố ớ ng cá th nhi u, sinh kh i l n, có s c nh tranh m nh
ố ạ ạ ộ ỏ ư
ạ ề ể ố ớ ạ ộ ố ượ ng cá th nhi u, sinh kh i l n, ho t đ ng m nh.
ể ố ượ ạ ộ ư ạ ỏ ng cá th nh , nh ng ho t đ ng m nh.
ứ ố ướ ể ầ i đa thì
ể
ậ c qu n th sinh v t tăng quá m c t ữ ả ủ ể ể ả ầ ố ầ
ể ể ầ
A. Vì có s l B. Vì tuy có sinh kh i nh nh ng ho t đ ng m nh. C. Vì có s l D. Vì tuy có s l ế Câu 6: N u kích th ự ạ ứ ự ỗ ợ ữ ự ấ ư ữ ể ả ể ầ ứ ố ể i m c t i thi u
I. S c nh tranh gi a các cá th trong qu n th tăng lên II. M c sinh s n c a qu n th gi m xu ng III. S h tr gi a các cá th trong qu n th tăng lên ớ IV. S xu t c gi a các cá th trong qu n th gi m t C. 3. B. 2. A. 4. D. 1.
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 508
ướ ể ầ ị ủ c qu n th là gì?
ướ i thi u. 2. Kích th ướ ố c t i đa. 3 .Kích th c trung bình.
ả ể c v a ph i.
ự Câu 7: Các c c tr c a kích th ướ ố c t ướ ừ ng án đúng là:
1. Kích th 4. Kích th ươ Ph A. 1, 2, 3. B. 3, 4. C. 1, 2. D. 2, 3, 4.
ề ọ ọ ự ế ế ệ ể ạ nhiên theo thuy t ti n hóa hi n đ i, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
Câu 8: Khi nói v ch n l c t ộ ế
ố ổ ể ổ ầ ố ể ể
ự ế ể i alen tr i có th nhanh chóng làm thay đ i t n s alen c a qu n th . ặ ặ ộ ọ ọ ự ể ạ ố ầ lo i h t alen l n ra i alen l n không bao gi nhiên ch ng l
ể ầ kh i qu n th . ọ ọ ự ố ế ướ nhiên là nhân t ti n hoá vô h
ọ ọ ự nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u gen và gián ti p làm thay đ i ki u hình. I. Ch n l c t ủ ạ ọ ọ ự nhiên ch ng l II. Ch n l c t ờ ạ ế ố ẫ ầ III. Trong qu n th ng u ph i, ch n l c t ỏ IV. Ch n l c t A. 4. ng C. 3. D. 2.
B. 1. ướ ợ ử ồ c h p t g m:
ơ ọ 2: cách li c h c
ậ ờ 5: cách li sinh thái 3: cách li t p tính 6: Cách li th i gian
ể
Câu 9: Cách li tr ơ ở 1: Cách li n i ả 4: cách li kho ng cách Phát bi u đúng là: A. 2, 3, 5,6 C. 1, 2, 3, 6 D. 1, 2, 3, 5.
B. 2, 3, 4. ệ ệ ố ố ộ
Câu 10: Trong các m i quan h sinh thái sau đây có bao nhiêu m i quan h mà trong đó có m t loài không ị ạ b h i và cũng không đ ượ ợ c l i
ấ ậ ừ
ỏ ị
ổ ả ườ ng
D. 2 I. Cây phong lan bám trên thân cây gỗ ỏ ỏ ắ II. Chim sáo m đ b t ch y r n trên trâu r ng III. H ăn th t th ở IV. T o ráp n hoa gây đ c cho cá, tôm trong cùng 1 môi tr A. 4 C. 1
ộ B. 3 ố sinh thái nào:
ố ố ữ ố ườ Câu 11: Có các nhóm nhân t vô sinh, nhân t h u sinh, nhân t con ng i.
ố ố ữ ố vô sinh, nhân t h u sinh, nhân t ạ ả ngo i c nh.
ố ố ữ vô sinh, nhân t h u sinh.
ố ố ữ ố ậ vô sinh, nhân t h u sinh, nhân t sinh v t.
ự ạ ủ ế các giai đo n c a ti n hoá:
A. nhân t B. nhân t C. nhân t D. nhân t Câu 12: Trình t ế ọ ề ế ế ọ
ế ề ế ế ọ ọ
ế ế ế ề ọ ọ
ế ế ề ọ ọ A. Ti n hoá hoá h c ti n hoá ti n sinh h c ti n hoá sinh h c ọ B. Ti n hoá ti n sinh h c ti n hoá hoá h c ti n hoá sinh h c ọ C. Ti n hoá hoá h c ti n hoá sinh h c ti n hoá ti n sinh h c ọ D. Ti n hoá hoá h c ti n hoá ti n sinh h c
ổ Câu 13: Tu i sinh thái là:
ổ ầ ủ ườ ầ ổ ế ị ng quy t đ nh.
ọ ố ờ ố ự ế ủ ủ i đa c a loài. ể c a cá th . ể A. tu i bình qu n c a qu n th . ổ C. tu i th t
ề ễ ế ể ọ B. tu i th do môi tr D. th i gian s ng th c t Câu 14: Khi nói v di n th sinh thái, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
ế ễ ư ng ch a có sinh v t.
ở ầ ừ ế ổ ề ậ ế ệ ự ề ườ I. Di n th nguyên sinh kh i đ u t môi tr ầ ổ ớ II. Song song v i quá trình bi n đ i qu n xã là quá trình bi n đ i v các đi u ki n t ủ nhiên c a
MT.
ạ ả ể ả ẽ ủ ễ ế ạ ầ ộ III. Di n th sinh thái có th x y ra do tác đ ng m nh m c a ngo i c nh lên qu n xã.
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 508
ự ạ ữ ắ ầ ố ế ổ ọ sinh thái quan tr ng làm bi n đ i
ậ . qu n xã sinh v t
IV. S c nh tranh gay g t gi a các loài trong qu n xã là nhân t ầ A. 3. D. 2.
B. 4. ể ầ ớ ậ ự ưở ạ C. 1. nhiên tăng tr ng theo d ng: ầ Câu 15: Ph n l n qu n th sinh v t trong t
ề ả ầ ườ ữ ầ ề ữ ườ ng cong ch J. ng cong ch S. C. gi m d n đ u. D. đ
ợ ậ A. tăng d n đ u. ậ ể ầ ậ
ợ ậ ỏ ộ ố ồ
ừ ậ ợ
ở ồ ậ ợ ố H Tây.
ợ ướ ươ ừ ậ ố ng. B. đ Câu 16: T p h p sinh v t nào sau đây là qu n th sinh v t? ỏ A. T p h p cây c đang sinh s ng trên m t cánh đ ng c . ố B. T p h p chim đang sinh s ng trong r ng Amazôn. C. T p h p cá chép đang sinh s ng D. T p h p b m đang sinh s ng trong r ng Cúc ph
ộ ố ượ ỏ ừ ủ ừ ề ả ặ ầ ng c a th r ng và mèo r ng tăng gi m đ u đ n 10 năm 1 l n. Hi n t ệ ượ ng
ự ế Câu 17: S bi n đ ng s l ệ ể này bi u hi n: ộ ế ầ ộ ế
ế ộ ế ộ B. bi n đ ng theo chu kì mùa. ề D. bi n đ ng theo chu kì nhi u năm.
A. bi n đ ng theo chu kì tu n trăng. C. bi n đ ng theo chu kì ngày đêm. ư ệ ả i thích
Câu 18: Đacuyn ch a thành công trong vi c gi ơ ế ế ế ề
ự ủ ặ
ấ ủ ậ ố ố ồ
ố ủ ậ ồ ị ị A. nguyên nhân phát sinh bi n d và c ch di truy n các bi n d . ậ ể B. s hình thành các đ c đi m thích nghi c a sinh v t. C. ngu n g c th ng nh t c a các loài sinh v t. ồ ố D. ngu n g c c a các gi ng v t nuôi và cây tr ng.
ơ ươ ữ ồ ơ ng đ ng là nh ng c quan
Câu 19: C quan t ố ồ ằ ở ữ ươ ứ ể ấ ạ ơ ể ố ị nh ng v trí t ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau.
ồ ứ ữ ệ ậ ả ố
ươ ự ứ ữ ệ ả ố ố ồ ng t .
ằ ở ữ ơ ể ứ ệ ố ị nh ng v trí t ể ự ng ng trên c th , có th th c hi n các ch c năng khác A. có ngu n g c khác nhau, n m ố B. cùng ngu n g c, đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau. ậ ư C. có ngu n g c khác nhau nh ng đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau, có hình thái t ươ ứ ồ D. cùng ngu n g c, n m
ượ ọ ủ ỉ ạ ị c g i là k nguyên c a bò sát? nhau. ấ Câu 20: Đ i đ a ch t nào đôi khi còn đ
ố ạ ạ D. Đ i tân sinh. A. Đ i trung sinh
ạ ổ B. Đ i c sinh ườ ạ C. Đ i thái c ắ ỏ ả ộ ươ ấ ụ ể ệ i ta th ong m t đ vào ru ng lúa. Đó là ph ng pháp đ u tranh t sâu đ c thân lúa, ng
ế ạ ố ầ ể B. kh ng ch sinh h c ọ ọ C. cân b ng sinh h c ằ D. c nh tranh cùng loài
ớ ế
ố ổ ầ ị ễ không đúng v i di n th nguyên sinh? ươ ng đ i n đ nh.
ở ầ ừ ư môi tr ậ ng ch a có sinh v t
ầ ươ ố ổ ị ng đ i n đ nh.
ế ầ ậ ổ ầ ự ế ẫ ể ạ , thay th l n nhau và ngày càng phát tri n đa d ng
Câu 21: Đ di ọ ự sinh h c d a vào: ằ A. cân b ng qu n th ề Câu 22: Đi u nào sau đây A. Hình thành qu n xã t ườ B. Kh i đ u t ể C. Không th hình thành nên qu n xã t D. Các qu n xã sinh v t bi n đ i tu n t ộ ệ ứ ậ ồ
i th c ăn trong m t h sinh thái g m các loài sinh v t G, H, I, K, L, M, N, O, P đ ậ ạ ề ậ ả ế ấ t loài G là sinh v t s n xu t và các loài còn l ượ c i đ u là sinh v t tiêu
ả ử ướ s l ơ ồ ở b ng s đ ướ hình bên. Cho bi ứ ể Câu 23: Gi ả ằ mô t ụ th . Phân tích l i th c ăn này, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 508
ộ ậ Loài H thu c b c dinh d
ưỡ ỗ
ấ ng c p 2. ứ ụ ậ ưỡ ề ộ
D. 4.
ậ B. 2. ậ C. 3. ự ướ ưỡ ượ ứ ằ ả i th c ăn và b c dinh d ng đ c xây d ng nh m mô t : I. II. Loài L tham gia vào 4 chu i th c ăn khác nhau. ặ ậ ậ ể III. Loài I có th là sinh v t tiêu th b c 3 ho c b c 4. ng khác nhau. IV. Loài P thu c nhi u b c dinh d A. 1. Câu 24: L
ệ ưỡ ữ ầ ể ng gi a các loài trong qu n th
ưỡ ữ ễ ế ng gi a các loài trong di n th sinh thái
ệ ưỡ ữ ầ ng gi a các loài trong qu n xã
ệ ưỡ ữ ệ ự ng gi a các loài trong h sinh thái t nhiên A. quan h dinh d ệ B. quan h dinh d C. quan h dinh d D. quan h dinh d
ể ể ề ớ
ệ Câu 25: Trong các phát bi u sau có bao nhiêu phát bi u đúng v quá trình hình thành loài m i theo quan ạ ni m hi n đ i
ộ ng hình thành loài m i ph bi n
ổ ế ở ộ ộ ậ đ ng v t ầ ườ ớ ớ ấ ệ ể ể ấ ả ớ ộ ộ ệ I. Lai xa và đa b i hóa là con đ ầ II. Loài m i không xu t hi n v i m t cá th duy nh t mà ph i là m t qu n th hay m t nhóm qu n
thể
ắ ặ
ớ ớ ằ ườ ờ ị ễ ề III. Quá trình hình thành loài m i luôn g n li n v i quá trình hình thành đ c đi m thích nghi IV. Quá trình hình thành loài m i b ng con đ ớ ườ ng đ a lí và con đ ể ng sinh thái bao gi cũng di n ra
ớ
ộ ậ đ c l p v i nhau. A. 3. B. 2.
ể ủ ầ ặ ố C. 1. ể D. 4. ể Câu 26: Phân b theo nhóm các cá th c a qu n th trong không gian có đ c đi m là:
ở ơ ệ ố ề ố ầ ể ủ ừ n i có đi u ki n s ng t ấ t nh t.
ố ồ ề ườ ư ặ ặ ườ ệ ố ườ ủ ề ng phân b đ ng đ u trong môi tr ng, nh ng ít g p
ố ố ả ầ ả ệ ở ượ ữ ể ậ nh ng sinh v t có l ậ i s ng b y, đàn; có h u qu làm gi m kh ả c bi u hi n ng không đ
ể ậ A. các cá th c a qu n th t p trung theo t ng nhóm ng g p khi đi u ki n s ng c a môi tr B. th ự ế . trong th c t ườ C. th năng
ồ ủ ể ể ấ đ u tranh sinh t n c a các cá th trong qu n th .
ầ ắ ữ ự ạ ể ườ ể ả ầ ấ ệ ạ ng xu t hi n sau giai đo n sinh D. x y ra khi có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th , th
ệ s n.ả Câu 27: H sinh thái là gì?
ồ ậ ầ ườ ầ ủ ng vô sinh c a qu n xã
ồ ầ ậ ườ ầ ủ ng vô sinh c a qu n xã
ầ ậ ồ ườ ữ ủ ầ ng h u sinh c a qu n xã
ậ ầ ồ ườ ữ ủ ầ ng h u sinh c a qu n xã A. bao g m qu n xã sinh v t và môi tr ể B. bao g m qu n th sinh v t và môi tr C. bao g m qu n xã sinh v t và môi tr ể D. bao g m qu n th sinh v t và môi tr
ệ ở ướ ớ ạ ề Vi t Nam có các giá tr gi i và gi i h n trên v nhi ệ ộ ầ ượ t đ l n l t là
ả 5,6
0C đ n 42 ị ệ ộ ừ ế t đ t ế ả B. kho ng gây ch t.
Câu 28: Cá rô phi nuôi 5,60C và 420C. Kho ng giá tr nhi ố ả ị ị ớ ạ i h n d 0C đ ượ ọ ả ậ ợ ớ ạ i. i h n sinh thái. A. kho ng ch ng ch u. c g i là C. kho ng thu n l D. gi
ả ượ ọ c g i là: ể Câu 29: B cá c nh đ
ệ ự nhiên ạ A. h sinh thái nhân t o B. h sinh thái t
ề
ệ Trang 4/5 Mã đ thi 508
ệ ệ
C. h sinh thái vi mô ệ ữ ữ ố ườ ượ ườ D. h sinh thái “khép kín” i và v n ng ộ i ngày nay là m t
ế ậ
ể Câu 30: Vi c so sánh nh ng đi m gi ng nhau, khác nhau gi a ng ứ ể trong nh ng căn c đ rút ra k t lu n: ượ ộ ấ ầ ườ ệ ế ộ i và v n ng i ngày nay có quan h thân thu c r t g n gũi và đã ti n hoá theo cùng m t
ướ h
ườ ượ ệ ừ ộ ườ n ng ộ ấ ầ i ngày nay có quan h thân thu c r t g n gũi, là hai nhánh phát sinh t m t ữ ườ A. Ng ng. B. Ng
ướ i và v ế ố g c chung và ti n hoá theo hai h ng khác nhau.
ượ ườ ư ệ ế ộ ồ ườ i và v n ng ố i ngày nay không có quan h ngu n g c nh ng đã ti n hoá theo cùng m t
ướ h
ườ ượ ườ ộ ấ ầ ệ ượ ườ ổ i và v i ngày nay có quan h thân thu c r t g n gũi, v n ng i ngày nay là t tiên
C. Ng ng. D. Ng ự ế ủ n ng ườ tr c ti p c a loài ng i.
Ế H T